Tổng quan nghiên cứu
Nghe kém là một trong những khuyết tật bẩm sinh phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giao tiếp và phát triển ngôn ngữ của trẻ em. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2018 có khoảng 466 triệu người bị nghe kém, trong đó trẻ em chiếm khoảng 34 triệu (7%). Tỷ lệ trẻ nghe kém bẩm sinh tại Mỹ dao động từ 1-3/1000 trẻ sơ sinh, tương đương khoảng 12.000 trẻ mỗi năm được phát hiện nghe kém vĩnh viễn. Tại Việt Nam, tỷ lệ trẻ nghe kém cũng không nhỏ, với nhiều trẻ được phát hiện muộn do thiếu chương trình sàng lọc thính lực quốc gia. Việc phát hiện và can thiệp sớm là yếu tố quyết định giúp trẻ phát triển ngôn ngữ và hòa nhập xã hội hiệu quả.
Nghiên cứu này tập trung vào trẻ dưới 3 tuổi được chẩn đoán nghe kém tiếp nhận tại Trung tâm Thính học và Trị liệu ngôn ngữ, Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2018-2019. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm dịch tễ học, xác định các yếu tố nguy cơ gây nghe kém tiếp nhận và đánh giá hiệu quả can thiệp bằng máy trợ thính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm trẻ từ 0-36 tháng tuổi, với dữ liệu thu thập từ các phương pháp đo thính lực khách quan và phiếu khám thính giác. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chương trình sàng lọc, theo dõi và can thiệp sớm cho trẻ nghe kém tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển toàn diện cho trẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chuyên ngành về thính học và phát triển ngôn ngữ ở trẻ em nghe kém. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phát triển ngôn ngữ sớm (Early Language Development Theory): Nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn vàng phát triển ngôn ngữ trong vòng 3 năm đầu đời, đặc biệt là 6 tháng đầu tiên. Việc can thiệp sớm giúp kích thích vùng não thính giác, ngăn ngừa tổn thương do thiếu âm thanh kéo dài.
Mô hình can thiệp thính lực (Hearing Intervention Model): Bao gồm các bước phát hiện sớm, đánh giá chính xác mức độ nghe kém, lựa chọn thiết bị trợ thính phù hợp (máy trợ thính hoặc điện cực ốc tai) và trị liệu ngôn ngữ sau can thiệp nhằm tối ưu hóa khả năng nghe và giao tiếp của trẻ.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng trong nghiên cứu gồm: nghe kém tiếp nhận (sensorineural hearing loss), mức độ nghe kém (rất nhẹ, nhẹ, trung bình, nặng, sâu), yếu tố nguy cơ (ví dụ: nằm hồi sức sơ sinh, nhiễm trùng bẩm sinh, vàng da sơ sinh), và chỉ số hiểu lời (Speech Intelligibility Index - SII).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo ba mục tiêu chính với các phương pháp tương ứng:
Mục tiêu 1: Mô tả đặc điểm dịch tễ học nghe kém tiếp nhận ở trẻ dưới 3 tuổi. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, lấy toàn bộ 461 trẻ được chẩn đoán nghe kém tiếp nhận tại Trung tâm Thính học và Trị liệu ngôn ngữ, Bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 1/2018 đến tháng 8/2019. Dữ liệu thu thập qua phiếu khám thính giác, đo thính lực đơn âm, đo nhĩ lượng, và ghi đáp ứng thính giác thân não.
Mục tiêu 2: Xác định yếu tố nguy cơ gây nghe kém tiếp nhận. Thiết kế nghiên cứu bệnh chứng với nhóm bệnh gồm 285 trẻ nghe kém và nhóm chứng gồm 285 trẻ cùng độ tuổi, giới tính vượt qua test sàng lọc thính lực OAE. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp và phiếu khám thính giác.
Mục tiêu 3: Đánh giá hiệu quả can thiệp bằng máy trợ thính. Thiết kế nghiên cứu can thiệp tự đối chứng trên 71 tai trẻ được đeo máy trợ thính từ tháng 1/2018 đến tháng 8/2019. Đánh giá hiệu quả dựa trên ngưỡng nghe trước và sau đeo máy, chỉ số SII, khả năng hiểu từ và câu tối đa, cùng bảng đánh giá hiệu quả đeo máy trợ thính.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 8/2020. Phân tích dữ liệu sử dụng các phần mềm thống kê chuyên ngành, với các chỉ số chính gồm tỷ lệ trẻ nghe kém theo giới tính, độ tuổi, mức độ nghe kém, yếu tố nguy cơ, và hiệu quả can thiệp. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ phơi nhiễm yếu tố nguy cơ và tỷ lệ nghe kém trong dân số, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm dịch tễ học nghe kém tiếp nhận: Trong 461 trẻ dưới 3 tuổi được chẩn đoán nghe kém, tỷ lệ trẻ nam chiếm khoảng 55%, nữ chiếm 45%. Tỷ lệ trẻ được phát hiện nghe kém trong độ tuổi dưới 6 tháng là 30%, từ 6-12 tháng là 40%, và trên 12 tháng là 30%. Mức độ nghe kém trung bình nặng và nặng chiếm khoảng 60% tổng số trẻ, trong khi mức độ nhẹ và trung bình chiếm 40%.
Yếu tố nguy cơ gây nghe kém: Nghiên cứu bệnh chứng cho thấy trẻ có tiền sử nằm hồi sức sơ sinh có nguy cơ nghe kém cao gấp 10 lần so với nhóm chứng (tỷ lệ phơi nhiễm 24-46% trong nhóm bệnh so với 7% nhóm chứng). Ngoài ra, các yếu tố như vàng da sơ sinh, viêm màng não mủ, và nhiễm trùng bẩm sinh (TORCH) cũng có tỷ lệ cao hơn đáng kể trong nhóm bệnh (p < 0.01).
Hiệu quả can thiệp máy trợ thính: Trên 71 tai trẻ được đeo máy trợ thính, ngưỡng nghe trung bình giảm từ 70 dB trước can thiệp xuống còn 35 dB sau can thiệp, tương đương cải thiện 50%. Chỉ số SII tăng trung bình từ 30% lên 75%, giúp trẻ đạt khả năng hiểu lời tối đa từ 40% lên 80%. Tỷ lệ hiệu quả rất tốt và tốt chiếm 65%, trong khi 35% còn lại đạt mức trung bình hoặc kém.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc phát hiện và can thiệp sớm cho trẻ nghe kém tiếp nhận. Tỷ lệ phát hiện trẻ dưới 6 tháng tuổi còn thấp, cho thấy cần tăng cường chương trình sàng lọc thính lực sơ sinh toàn quốc. Yếu tố nằm hồi sức sơ sinh được xác định là nguy cơ hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ nghe kém trong nhóm này lên đến 24-46%. Việc sử dụng thuốc độc tai và các biến chứng vàng da cũng góp phần làm tăng nguy cơ.
Hiệu quả can thiệp máy trợ thính được đánh giá qua ngưỡng nghe và chỉ số SII cho thấy cải thiện rõ rệt, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu trước đây về lợi ích của máy trợ thính kỹ thuật số hiện đại. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ không nhỏ trẻ chưa đạt hiệu quả tối ưu, có thể do can thiệp muộn hoặc thiếu trị liệu ngôn ngữ sau can thiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh ngưỡng nghe trước và sau can thiệp, biểu đồ đường thể hiện sự tăng chỉ số SII theo thời gian, và bảng phân loại mức độ hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai chương trình sàng lọc thính lực sơ sinh toàn quốc: Động viên các bệnh viện, đặc biệt tại các thành phố lớn, thực hiện sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh trong vòng 24-48 giờ sau sinh nhằm phát hiện sớm trẻ nghe kém. Mục tiêu đạt 90% trẻ sơ sinh được sàng lọc trong vòng 2 năm tới.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế và phụ huynh: Tổ chức các khóa tập huấn về nhận biết yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của can thiệp sớm cho trẻ nghe kém. Định kỳ truyền thông qua các phương tiện đại chúng nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng.
Phát triển hệ thống theo dõi và can thiệp liên tục: Thiết lập quy trình đánh giá thính lực định kỳ cho trẻ có yếu tố nguy cơ, đặc biệt nhóm nằm hồi sức sơ sinh, vàng da nặng, và nhiễm trùng bẩm sinh. Thời gian theo dõi ít nhất đến 3 tuổi với tần suất 3-6 tháng/lần.
Nâng cao chất lượng can thiệp máy trợ thính và trị liệu ngôn ngữ: Đảm bảo hiệu chỉnh máy trợ thính theo công thức DSLv5, sử dụng phương pháp REM và RECD để cá nhân hóa thiết bị cho trẻ. Kết hợp trị liệu ngôn ngữ theo phương pháp AVT nhằm tối ưu hóa phát triển ngôn ngữ. Chủ thể thực hiện là các trung tâm thính học và trị liệu ngôn ngữ trong vòng 6 tháng sau phát hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng và Thính học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu dịch tễ học và yếu tố nguy cơ giúp cải thiện chẩn đoán và quản lý trẻ nghe kém.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ trẻ nghe kém và hiệu quả can thiệp hỗ trợ xây dựng chương trình sàng lọc và can thiệp quốc gia.
Chuyên viên trị liệu ngôn ngữ và phục hồi chức năng: Cơ sở khoa học để phát triển chương trình trị liệu ngôn ngữ phù hợp với từng mức độ nghe kém và thời điểm can thiệp.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ nghe kém: Hiểu rõ về tầm quan trọng của phát hiện sớm, các yếu tố nguy cơ và lợi ích của máy trợ thính giúp phối hợp tốt trong quá trình chăm sóc và can thiệp.
Câu hỏi thường gặp
Nghe kém tiếp nhận là gì và khác gì với nghe kém dẫn truyền?
Nghe kém tiếp nhận là tổn thương tại ốc tai hoặc dây thần kinh thính giác, gây mất thính lực vĩnh viễn. Nghe kém dẫn truyền là tổn thương ở tai ngoài hoặc tai giữa, thường có thể điều trị được. Ví dụ, trẻ bị tổn thương tế bào lông trong ốc tai thuộc nghe kém tiếp nhận.Tại sao cần phát hiện và can thiệp sớm cho trẻ nghe kém?
Giai đoạn vàng phát triển ngôn ngữ là 3 năm đầu đời, đặc biệt 6 tháng đầu. Can thiệp sớm giúp kích thích não bộ phát triển vùng thính giác, tránh chậm phát triển ngôn ngữ và giao tiếp. Nghiên cứu cho thấy trẻ can thiệp trước 6 tháng có khả năng phát triển ngôn ngữ tốt hơn 50% so với can thiệp muộn.Yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng trẻ bị nghe kém?
Các yếu tố gồm nằm hồi sức sơ sinh, vàng da nặng, viêm màng não mủ, nhiễm trùng bẩm sinh (TORCH), tiền sử gia đình nghe kém, và dùng thuốc độc tai. Ví dụ, trẻ nằm hồi sức sơ sinh có tỷ lệ nghe kém lên đến 24-46%.Máy trợ thính có thể giúp trẻ nghe kém mức độ nào?
Máy trợ thính phù hợp cho trẻ nghe kém mức độ nhẹ đến nặng. Trẻ nghe kém sâu thường cần cấy điện cực ốc tai để phục hồi thính lực. Máy trợ thính kỹ thuật số hiện đại có thể hiệu chỉnh chính xác theo từng tần số giúp trẻ nghe rõ hơn.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của máy trợ thính?
Đánh giá qua ngưỡng nghe trước và sau đeo máy, chỉ số hiểu lời (SII), và khả năng hiểu từ, câu tối đa. Ví dụ, chỉ số SII tăng từ 30% lên 75% sau can thiệp cho thấy hiệu quả rõ rệt. Ngoài ra, test 6 âm Lings giúp đánh giá khả năng nghe các tần số khác nhau.
Kết luận
- Nghe kém tiếp nhận là vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng, ảnh hưởng đến phát triển ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ dưới 3 tuổi.
- Yếu tố nguy cơ chính gồm nằm hồi sức sơ sinh, vàng da nặng, viêm màng não mủ và nhiễm trùng bẩm sinh.
- Can thiệp sớm bằng máy trợ thính giúp cải thiện ngưỡng nghe trung bình từ 70 dB xuống 35 dB và tăng chỉ số hiểu lời lên 75%.
- Cần xây dựng chương trình sàng lọc thính lực sơ sinh toàn quốc và hệ thống theo dõi liên tục cho trẻ có yếu tố nguy cơ.
- Khuyến khích phối hợp giữa các chuyên gia y tế, nhà hoạch định chính sách và gia đình để nâng cao hiệu quả can thiệp và phát triển toàn diện cho trẻ nghe kém.
Hành động tiếp theo: Đẩy mạnh triển khai sàng lọc thính lực sơ sinh, đào tạo nhân lực chuyên môn và phát triển dịch vụ can thiệp sớm tại các cơ sở y tế trên toàn quốc.