Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất gốm sứ tại tỉnh Bình Dương là một trong những lĩnh vực kinh tế trọng điểm, đóng góp khoảng 50% kim ngạch xuất khẩu gốm sứ của cả nước với giá trị xuất khẩu bình quân khoảng 150 triệu USD mỗi năm. Sản phẩm gốm sứ không chỉ phục vụ thị trường nội địa với giá trị tiêu thụ khoảng 70 triệu USD/năm mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thụy Điển. Tuy nhiên, ngành nghề này đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có rủi ro nội bộ và cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài thu gom hàng giá rẻ hoặc tái xuất sản phẩm qua thị trường thứ ba.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0, việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hữu hiệu trở nên cấp thiết nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của thông tin và tuân thủ pháp luật. Luận văn tập trung nghiên cứu tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương trong giai đoạn 2019-2020, nhằm đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống này.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm vận dụng mô hình COSO 2013 để xác định các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, khảo sát thực trạng tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh của ngành gốm sứ Bình Dương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết đại diện (Agency theory) và lý thuyết đối phó ngẫu nhiên (Contingency theory). Lý thuyết đại diện giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, nhấn mạnh vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc giảm thiểu xung đột lợi ích và chi phí đại diện. Lý thuyết đối phó ngẫu nhiên cho rằng không có một mô hình kiểm soát nội bộ duy nhất phù hợp cho mọi tổ chức, mà hệ thống cần được điều chỉnh phù hợp với đặc thù và môi trường hoạt động của doanh nghiệp.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên khuôn mẫu COSO 2013, bao gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Các thành phần này được xem là các biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc là tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm với các chuyên gia và quan sát thực tế tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương nhằm hiểu rõ thực trạng và xây dựng thang đo phù hợp. Phương pháp định lượng được thực hiện thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ các nhà quản lý và kế toán tại các doanh nghiệp trong giai đoạn 2019-2020.

Cỡ mẫu khảo sát là khoảng 150 phiếu, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng các kỹ thuật như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích mô tả, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát được đánh giá ở mức khá với điểm trung bình khoảng 3.8/5, cho thấy các doanh nghiệp đã chú trọng xây dựng các tiêu chuẩn đạo đức và cơ cấu tổ chức phù hợp. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0.32, p < 0.01.

  2. Đánh giá rủi ro là nhân tố có mức độ ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, với điểm trung bình khảo sát đạt 4.0/5. Các doanh nghiệp đã nhận diện và phân tích rủi ro một cách có hệ thống, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc ứng phó với các rủi ro mới phát sinh. Hệ số hồi quy β = 0.38, p < 0.01.

  3. Hoạt động kiểm soát được thực hiện tương đối đầy đủ, đặc biệt là các hoạt động kiểm soát công nghệ thông tin, với điểm trung bình 3.7/5. Hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB (β = 0.29, p < 0.05).

  4. Thông tin và truyền thông có điểm trung bình 3.6/5, phản ánh việc thu thập và truyền đạt thông tin trong doanh nghiệp còn chưa đồng bộ và kịp thời. Tuy nhiên, nhân tố này vẫn có tác động tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB (β = 0.25, p < 0.05).

  5. Giám sát là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ, với điểm trung bình 3.9/5, cho thấy các doanh nghiệp đã chú trọng đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ thường xuyên. Hệ số hồi quy β = 0.35, p < 0.01.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các thành phần của hệ thống KSNB theo mô hình COSO 2013 đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tính hữu hiệu của hệ thống tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương. Đánh giá rủi ro và giám sát là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về kiểm soát nội bộ trong các ngành sản xuất và dịch vụ.

Nguyên nhân của sự ảnh hưởng này có thể do đặc thù ngành gốm sứ với quy trình sản xuất phức tạp, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ các khâu từ nguyên liệu đến thành phẩm. Việc đánh giá rủi ro kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó thiết lập các hoạt động kiểm soát phù hợp. Giám sát liên tục đảm bảo hệ thống kiểm soát được vận hành hiệu quả và kịp thời điều chỉnh khi có biến động.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố vai trò quan trọng của mô hình COSO trong việc đánh giá và nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kiểm soát để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (β) và bảng thống kê mô tả điểm trung bình các thành phần KSNB, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác đánh giá rủi ro: Doanh nghiệp cần xây dựng bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro, áp dụng các công cụ phân tích hiện đại để nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro mới phát sinh. Mục tiêu nâng cao điểm đánh giá rủi ro lên trên 4.2 trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo và phòng Quản lý rủi ro thực hiện.

  2. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Cần nâng cao nhận thức về đạo đức và trách nhiệm kiểm soát nội bộ cho toàn bộ nhân viên thông qua các chương trình đào tạo định kỳ. Mục tiêu đạt tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo trên 90% trong 6 tháng tới, do phòng Nhân sự phối hợp với Ban quản lý thực hiện.

  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý và kiểm soát tự động, đồng thời xây dựng quy trình kiểm soát an ninh mạng chặt chẽ. Mục tiêu hoàn thành triển khai hệ thống mới trong 18 tháng, do phòng CNTT và Ban giám đốc chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Mục tiêu giảm thời gian truyền đạt thông tin xuống dưới 24 giờ, do phòng Truyền thông và Ban quản lý thực hiện trong 9 tháng.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập quy trình giám sát liên tục và báo cáo kịp thời các điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ. Mục tiêu thực hiện đánh giá định kỳ ít nhất 2 lần/năm, do Ban kiểm soát nội bộ và Hội đồng quản trị phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất gốm sứ: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng và hoàn thiện hệ thống phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  2. Chuyên gia kiểm toán và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, hỗ trợ trong công tác kiểm toán và tư vấn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình COSO 2013 và các lý thuyết quản trị hiện đại trong nghiên cứu kiểm soát nội bộ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ phù hợp với ngành sản xuất gốm sứ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là quá trình do nhà quản lý và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.

  2. Mô hình COSO 2013 gồm những thành phần nào?
    Mô hình COSO 2013 bao gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Đây là khung chuẩn để xây dựng và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.

  3. Lý thuyết đại diện và lý thuyết đối phó ngẫu nhiên ảnh hưởng thế nào đến kiểm soát nội bộ?
    Lý thuyết đại diện nhấn mạnh vai trò kiểm soát nội bộ trong việc giảm xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản lý. Lý thuyết đối phó ngẫu nhiên cho rằng hệ thống kiểm soát cần được điều chỉnh phù hợp với đặc thù và môi trường hoạt động của doanh nghiệp.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi, phân tích dữ liệu bằng SPSS) để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.

  5. Các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Doanh nghiệp nên tăng cường đánh giá rủi ro, hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao hoạt động kiểm soát công nghệ thông tin, cải thiện truyền thông nội bộ và tăng cường giám sát định kỳ để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đánh giá được tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương dựa trên mô hình COSO 2013.
  • Năm thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ đều có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu, trong đó đánh giá rủi ro và giám sát là hai nhân tố quan trọng nhất.
  • Nghiên cứu áp dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với cỡ mẫu khoảng 150 phiếu khảo sát, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực đánh giá rủi ro, hoàn thiện môi trường kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin, cải thiện truyền thông và tăng cường giám sát.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong thực tiễn doanh nghiệp và đánh giá hiệu quả sau 12-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành sản xuất khác để so sánh và hoàn thiện mô hình kiểm soát nội bộ.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ và tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tại Bình Dương!