Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của ngành thuế, Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước với hơn 100.000 doanh nghiệp hoạt động, chiếm khoảng một phần ba tổng thu ngân sách quốc gia. Tuy nhiên, công tác chống thất thu thuế tại các chi cục thuế, trong đó có Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh, vẫn còn nhiều thách thức do sự phức tạp của môi trường kinh doanh và những hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB). Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 đã đặt ra cơ chế “Tự tính - tự khai - tự nộp thuế”, đòi hỏi sự tuân thủ cao từ người nộp thuế và nâng cao chất lượng quản lý thuế từ cơ quan thuế. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của hệ thống KSNB đến công tác chống thất thu thuế tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh, nhằm nhận diện các yếu tố cấu thành, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu khảo sát dữ liệu từ năm 2013 đến 2017 và thu thập ý kiến chuyên gia trong giai đoạn tháng 6 đến tháng 8 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý thuế, góp phần tăng thu ngân sách nhà nước và nâng cao tính minh bạch, hiệu quả trong hoạt động của cơ quan thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo báo cáo COSO (2013) và chuẩn mực INTOSAI (2004) trong khu vực công. Hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm yếu tố chính:

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm triết lý quản lý, phong cách lãnh đạo, năng lực nhân viên, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và lựa chọn biện pháp đối phó với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu thu thuế.
  • Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục phân quyền, xét duyệt, phân chia trách nhiệm, kiểm soát tiếp cận tài sản và sổ sách, kiểm tra và rà soát công việc.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin kịp thời, chính xác và truyền thông hiệu quả trong toàn tổ chức.
  • Giám sát: Hoạt động giám sát thường xuyên và định kỳ nhằm phát hiện và khắc phục các khiếm khuyết trong hệ thống KSNB.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiểm soát nội bộ, thất thu thuế, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, và giám sát. Mô hình nghiên cứu đề xuất năm giả thuyết về tác động tích cực của từng yếu tố KSNB đến công tác chống thất thu thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn 33 chuyên gia là lãnh đạo và cán bộ chủ chốt tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với cỡ mẫu 165 công chức thuế, đảm bảo đủ số lượng theo yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), kiểm định mô hình bằng phân tích nhân tố EFA và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Thời gian nghiên cứu: Thu thập dữ liệu định lượng từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2018; dữ liệu thứ cấp từ năm 2013 đến 2017.
  • Thiết kế bảng câu hỏi: Gồm 33 biến quan sát đo lường năm yếu tố KSNB và kết quả chống thất thu thuế, sử dụng thang đo Likert 5 điểm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát có tác động dương và mạnh mẽ đến công tác chống thất thu thuế với hệ số hồi quy β = 0.35, được 33/33 chuyên gia đồng thuận. Các yếu tố như phân định quyền hạn rõ ràng, chuẩn mực đạo đức và năng lực nhân viên được đánh giá cao.
  2. Đánh giá rủi ro là nhân tố quan trọng nhất: Yếu tố đánh giá rủi ro có mức độ ảnh hưởng lớn nhất với β = 0.42, thể hiện qua việc nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro thuế, áp dụng tiêu chí đánh giá rủi ro và quy trình phân tích thống nhất.
  3. Hoạt động kiểm soát hiệu quả góp phần giảm thất thu: Hoạt động kiểm soát với β = 0.30, bao gồm phân chia trách nhiệm, luân chuyển nhân viên và kiểm soát truy cập phần mềm quản lý thuế, giúp nâng cao tính minh bạch và giảm gian lận.
  4. Thông tin và truyền thông hỗ trợ công tác chống thất thu: Hệ thống thông tin cập nhật kịp thời, phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận có tác động tích cực với β = 0.28.
  5. Giám sát thường xuyên và định kỳ giúp phát hiện sai phạm: Giám sát có tác động tích cực với β = 0.25, qua các đội kiểm tra thuế và kiểm toán nội bộ, góp phần hoàn thiện hệ thống KSNB.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của hệ thống KSNB trong khu vực công. Đặc biệt, đánh giá rủi ro được xác định là yếu tố trọng yếu, tương tự như nghiên cứu của Mongkolsamai và cộng sự (2012) tại Thái Lan. Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát cũng được khẳng định là nền tảng cho sự hiệu quả của hệ thống, đồng thuận với báo cáo COSO và INTOSAI. Thông tin và truyền thông cùng giám sát là các yếu tố hỗ trợ, giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong công tác thu thuế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β) và bảng phân tích hồi quy đa biến chi tiết. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống KSNB toàn diện, đồng bộ và phù hợp với đặc thù ngành thuế để nâng cao hiệu quả chống thất thu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ thuế nhằm củng cố môi trường kiểm soát, đảm bảo cán bộ có trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp phù hợp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh phối hợp với Cục Thuế TP.
  2. Xây dựng và hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro thuế theo hướng chuẩn hóa, áp dụng công nghệ thông tin để nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Tổng cục Thuế và Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh.
  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát nội bộ qua việc phân công nhiệm vụ rõ ràng, luân chuyển nhân viên định kỳ và kiểm soát truy cập hệ thống phần mềm quản lý thuế. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh.
  4. Nâng cao hiệu quả hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ bằng cách cập nhật thường xuyên dữ liệu, cải thiện phối hợp giữa các phòng ban và tăng cường truyền thông chính sách thuế. Thời gian: 6-9 tháng, chủ thể: Phòng CNTT và các phòng chức năng.
  5. Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ thông qua các đội kiểm tra thuế và kiểm toán nội bộ, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm minh các vi phạm. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban giám sát và các đội kiểm tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành thuế: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức vận hành hệ thống KSNB trong công tác chống thất thu thuế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực thuế.
  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình quản lý thuế phù hợp với đặc thù địa phương, góp phần tăng thu ngân sách.
  4. Doanh nghiệp và tổ chức tư vấn thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công tác chống thất thu thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng quy định.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong công tác chống thất thu thuế?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các quy trình, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động của tổ chức đạt mục tiêu đề ra, bao gồm phòng ngừa và phát hiện sai phạm. Trong chống thất thu thuế, KSNB giúp giảm thiểu rủi ro gian lận, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả thu ngân sách.

  2. Năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo chuẩn mực INTOSAI là gì?
    Bao gồm: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.

  3. Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp được áp dụng như thế nào trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) để nhận diện yếu tố và định lượng (khảo sát bảng hỏi) để đo lường mức độ ảnh hưởng, sử dụng phân tích nhân tố và hồi quy đa biến nhằm kiểm định giả thuyết.

  4. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến công tác chống thất thu thuế tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh?
    Đánh giá rủi ro được xác định là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, giúp nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro thuế, từ đó nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB trong công tác chống thất thu thuế?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông và tăng cường giám sát, kiểm tra định kỳ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm năm yếu tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát, có ảnh hưởng tích cực đến công tác chống thất thu thuế tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh.
  • Đánh giá rủi ro là yếu tố quan trọng nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nhận diện và xử lý các rủi ro thuế.
  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát tạo nền tảng vững chắc cho sự hiệu quả của hệ thống KSNB.
  • Thông tin truyền thông và giám sát hỗ trợ nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong công tác thu thuế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, tăng cường kiểm soát và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả chống thất thu thuế trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan thuế cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng mô hình KSNB trong các đơn vị thuế khác.