Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, công tác quản lý thuế giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển bền vững. Theo ước tính, Luật Quản lý thuế 2006 đã phát huy tác dụng trong việc duy trì nguồn thu ổn định cho ngân sách trong hơn một thập kỷ qua. Tuy nhiên, trước những biến động phức tạp của kinh tế toàn cầu, đặc biệt là tác động của dịch bệnh Covid-19 và chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, Luật Quản lý thuế 2019 được ban hành nhằm thay thế và hoàn thiện các quy định pháp luật về quản lý thuế, đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính, hội nhập quốc tế và hiện đại hóa công tác quản lý thuế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích những điểm mới của Luật Quản lý thuế 2019 so với Luật Quản lý thuế 2006, đồng thời dự đoán hiệu quả áp dụng Luật mới trong thực tiễn tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật về quản lý thuế, các điểm mới trong Luật Quản lý thuế 2019, và tình hình thực hiện pháp luật quản lý thuế tại Việt Nam từ năm 2020 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách thuế, nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng cường nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý thuế và lý thuyết pháp luật quản lý thuế. Lý thuyết quản lý thuế tập trung vào các khái niệm như: quản lý thuế là hoạt động của Nhà nước nhằm tổ chức, điều hành và kiểm soát việc thu thuế từ các tổ chức, cá nhân; các phương pháp quản lý thuế bao gồm phương pháp hành chính, kinh tế và giáo dục; mục tiêu quản lý thuế là tối đa hóa nguồn thu, giảm chi phí tuân thủ và phát huy vai trò của thuế trong phát triển kinh tế. Lý thuyết pháp luật quản lý thuế đề cập đến các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình quản lý thuế, bao gồm các quy định về chủ thể, quyền và nghĩa vụ, thủ tục quản lý thuế, xử lý vi phạm và hợp tác quốc tế về thuế.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: quản lý thuế, pháp luật quản lý thuế, hợp tác quốc tế về thuế, chuyển giá, hóa đơn điện tử, đăng ký thuế, quyết toán thuế, xử lý vi phạm hành chính về thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp và khái quát hóa để đánh giá các vấn đề lý luận về quản lý thuế và pháp luật quản lý thuế. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu các quy định của Luật Quản lý thuế 2019 với Luật Quản lý thuế 2006, từ đó làm rõ những điểm mới và cải tiến. Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật, các báo cáo ngành thuế, tài liệu học thuật và số liệu thống kê từ Tổng cục Thuế và các cơ quan liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản pháp luật, báo cáo và tài liệu liên quan đến quản lý thuế tại Việt Nam từ năm 2006 đến 2020. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các văn bản pháp luật có liên quan trực tiếp đến quản lý thuế và các báo cáo đánh giá hiệu quả thực thi Luật Quản lý thuế 2019. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 (thời điểm ban hành Luật Quản lý thuế 2019) đến năm 2020, tập trung phân tích các quy định mới và dự đoán hiệu quả áp dụng trong thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm mới về tổ chức bộ máy quản lý thuế: Luật Quản lý thuế 2019 bổ sung thêm “Chi cục Thuế khu vực” nhằm giảm đầu mối quản lý hành chính, nâng cao hiệu quả vận hành bộ máy. Theo báo cáo ngành thuế, việc sắp xếp lại các chi cục thuế cấp quận, huyện thành chi cục thuế khu vực đã giảm khoảng 15% chi phí hành chính và tăng 10% hiệu quả thu thuế tại một số địa phương.

  2. Mở rộng quyền và trách nhiệm người nộp thuế: Luật mới bổ sung các quyền như được nhận quyết định xử lý, được sử dụng hóa đơn điện tử, được kéo dài thời hạn giải quyết hoàn thuế. Ví dụ, thời hạn nộp hồ sơ quyết toán thuế thu nhập cá nhân được kéo dài thêm 1 tháng so với quy định cũ, giúp tăng tỷ lệ hoàn thành hồ sơ lên khoảng 20%.

  3. Siết chặt quản lý hoạt động chuyển giá: Luật 2019 nghiêm cấm hành vi thông đồng, che giấu nhằm chuyển giá để trốn thuế, đồng thời quy định rõ nguyên tắc kê khai, xác định giá giao dịch liên kết. Theo báo cáo của ngành thuế, các biện pháp này dự kiến giảm thiểu thất thu thuế do chuyển giá khoảng 5-7% tổng thu ngân sách từ doanh nghiệp đa quốc gia.

  4. Quản lý hóa đơn điện tử: Luật bổ sung quy định quản lý chặt chẽ hóa đơn điện tử, tạo cơ sở pháp lý cho việc kiểm soát gian lận thuế qua hóa đơn. Tính đến năm 2020, 100% doanh nghiệp xuất nhập khẩu đã áp dụng hóa đơn điện tử, góp phần giảm 30% thời gian xử lý thủ tục thuế.

Thảo luận kết quả

Những điểm mới của Luật Quản lý thuế 2019 thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong việc hiện đại hóa công tác quản lý thuế, phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. Việc tổ chức lại bộ máy quản lý thuế giúp giảm chi phí hành chính, tăng cường hiệu quả thu thuế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế. Mở rộng quyền lợi người nộp thuế góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, giảm thiểu tranh chấp và khiếu nại.

So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào Luật Quản lý thuế 2006, luận văn này cập nhật và phân tích sâu sắc hơn về các quy định mới, đặc biệt là quản lý chuyển giá và hóa đơn điện tử – những lĩnh vực có tính phức tạp và ảnh hưởng lớn đến nguồn thu ngân sách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thành hồ sơ quyết toán thuế trước và sau khi áp dụng Luật mới, bảng thống kê số lượng chi cục thuế được sắp xếp lại và biểu đồ thể hiện mức giảm chi phí hành chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ thuế: Đào tạo chuyên sâu về quản lý chuyển giá, hóa đơn điện tử và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, thanh tra thuế. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Tổng cục Thuế phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Hoàn thiện hệ thống quản lý thuế điện tử, kết nối dữ liệu giữa các cơ quan thuế và hải quan, tạo thuận lợi cho người nộp thuế và nâng cao tính minh bạch. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  3. Tăng cường hợp tác quốc tế về thuế: Thực hiện các hiệp định tránh đánh thuế hai lần, tham gia Diễn đàn chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS) để nâng cao hiệu quả quản lý thuế xuyên biên giới. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý về hóa đơn điện tử và chuyển giá: Ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, quy định rõ trách nhiệm và chế tài xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của Luật Quản lý thuế 2019. Thời gian: 2021-2022. Chủ thể: Bộ Tài chính, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và hải quan: Nghiên cứu giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyển giá, hóa đơn điện tử và quản lý thuế điện tử.

  2. Các nhà làm luật và chuyên gia pháp lý: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý thuế, đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với xu hướng quốc tế.

  3. Doanh nghiệp và tổ chức kinh doanh dịch vụ thuế: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ theo Luật Quản lý thuế 2019, từ đó tuân thủ pháp luật tốt hơn, giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí tuân thủ.

  4. Học giả, sinh viên ngành Luật kinh tế và Tài chính công: Tài liệu tham khảo quan trọng cho nghiên cứu, học tập về quản lý thuế, pháp luật thuế và chính sách tài chính công tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Luật Quản lý thuế 2019 có điểm mới nổi bật nào so với Luật 2006?
    Luật 2019 bổ sung “Chi cục Thuế khu vực”, mở rộng quyền người nộp thuế, siết chặt quản lý chuyển giá và quản lý hóa đơn điện tử, đồng thời cải cách thủ tục hành chính thuế.

  2. Việc sắp xếp lại chi cục thuế có tác động gì đến hiệu quả quản lý?
    Việc sắp xếp giảm khoảng 15% chi phí hành chính và tăng 10% hiệu quả thu thuế tại một số địa phương, giúp bộ máy quản lý thuế vận hành trơn tru hơn.

  3. Quản lý chuyển giá được quy định như thế nào trong Luật mới?
    Luật nghiêm cấm hành vi thông đồng, che giấu để chuyển giá trốn thuế, quy định nguyên tắc kê khai, xác định giá giao dịch liên kết theo nguyên tắc không làm giảm thu nhập chịu thuế.

  4. Hóa đơn điện tử được quản lý ra sao theo Luật 2019?
    Luật bổ sung quy định quản lý chặt chẽ hóa đơn điện tử, tạo cơ sở pháp lý cho việc kiểm soát gian lận thuế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp giảm thời gian và chi phí giao dịch.

  5. Người nộp thuế được hưởng quyền lợi gì mới theo Luật Quản lý thuế 2019?
    Người nộp thuế được quyền nhận quyết định xử lý, sử dụng hóa đơn điện tử, kéo dài thời hạn giải quyết hoàn thuế, được bảo vệ quyền lợi khi thực hiện nghĩa vụ thuế.

Kết luận

  • Luật Quản lý thuế 2019 đánh dấu bước tiến quan trọng trong cải cách pháp luật thuế, phù hợp với xu hướng hội nhập và chuyển đổi số.
  • Các điểm mới về tổ chức bộ máy, quyền lợi người nộp thuế, quản lý chuyển giá và hóa đơn điện tử góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
  • Dự đoán Luật mới sẽ giúp giảm chi phí hành chính khoảng 15%, tăng hiệu quả thu thuế 10-20% và giảm thất thu do chuyển giá 5-7%.
  • Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường đào tạo cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin để phát huy tối đa hiệu quả Luật.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và học giả nghiên cứu, áp dụng và phát triển các nội dung Luật nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các hội thảo, tập huấn để phổ biến và hướng dẫn thực hiện Luật Quản lý thuế 2019 hiệu quả.