Tổng quan nghiên cứu
Năm 2017, Bộ Y tế Việt Nam ban hành Quyết định số 898/QĐ-BYT về hướng dẫn quy trình kỹ thuật hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMed, một công nghệ plasma lạnh tiên tiến trong y học. Tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, quy trình này được triển khai từ tháng 6/2017 nhằm hỗ trợ điều trị vết thương cho sản phụ sau sinh, đặc biệt là các trường hợp có vết thương do mổ lấy thai hoặc cắt tầng sinh môn. Theo báo cáo năm 2018, tỷ lệ sản phụ được chiếu tia plasma tại bệnh viện đạt khoảng 95,7%, tương đương hơn 40.000 ca mỗi năm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình chiếu tia plasma và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình này tại Việt Nam.
Nghiên cứu được tiến hành tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội trong năm 2020 với mục tiêu mô tả kiến thức, thực trạng tuân thủ quy trình chiếu tia plasma cho sản phụ sau đẻ có vết thương của điều dưỡng, hộ sinh, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ 80 điều dưỡng, hộ sinh và quan sát 158 lượt chiếu plasma. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ, giảm thiểu biến chứng nhiễm khuẩn vết thương sau sinh, đồng thời góp phần hoàn thiện quy trình kỹ thuật và nâng cao hiệu quả dịch vụ y tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết mô hình hệ thống y tế Việt Nam, bao gồm các chỉ số đầu vào, quá trình và đầu ra. Các chỉ số đầu vào gồm nhân lực (điều dưỡng, hộ sinh), tài chính, hệ thống thông tin y tế, dược - trang thiết bị - công nghệ, quản lý và quản trị. Chỉ số quá trình tập trung vào cung ứng dịch vụ, trong đó có việc thực hiện quy trình chiếu tia plasma. Chỉ số đầu ra đánh giá ảnh hưởng đến người sử dụng dịch vụ, như mức độ hài lòng và kết quả điều trị.
Hai lý thuyết chính được áp dụng là:
Lý thuyết tuân thủ quy trình trong y tế: Nhấn mạnh việc thực hiện đúng các bước kỹ thuật theo quy định nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, đồng thời giảm thiểu sai sót và biến chứng.
Lý thuyết về ảnh hưởng của kiến thức, thái độ và điều kiện làm việc đến thực hành chuyên môn: Giải thích mối quan hệ giữa trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, thái độ và các yếu tố môi trường công tác với mức độ tuân thủ quy trình kỹ thuật.
Các khái niệm chính bao gồm: tia plasma lạnh, quy trình chiếu tia plasma, tuân thủ quy trình, nhiễm khuẩn vết mổ, chăm sóc vết thương sau sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020 tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: khảo sát kiến thức 80 điều dưỡng, hộ sinh tại 4 khoa lâm sàng (C3, D5, D4, A3) và quan sát 158 lượt chiếu tia plasma (69 lượt đẻ thường, 89 lượt đẻ mổ).
- Định tính: phỏng vấn sâu 2 cán bộ quản lý, thảo luận nhóm với lãnh đạo khoa và điều dưỡng, hộ sinh.
Phương pháp chọn mẫu:
- Toàn bộ điều dưỡng, hộ sinh thực hiện quy trình tại 4 khoa được khảo sát kiến thức.
- Lượt quan sát được chọn theo phương pháp phân tầng và thuận tiện, phân bổ theo tỷ lệ đẻ thường và đẻ mổ, đảm bảo đủ cỡ mẫu theo công thức tính toán với p=0,5, d=0,08, α=0,05.
- Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm chọn mẫu chủ đích và ngẫu nhiên phù hợp.
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả tần số, tỷ lệ %.
- Dữ liệu định tính được tổng hợp, phân tích nội dung theo mục tiêu nghiên cứu.
Tiêu chuẩn đánh giá:
- Kiến thức được đánh giá qua 19 câu hỏi với tổng điểm tối đa 19 điểm.
- Thực hành tuân thủ quy trình được đánh giá qua bảng kiểm 32 tiêu chí, phân loại đạt khi đạt ≥80% tổng điểm.
Đạo đức nghiên cứu: tuân thủ quy trình xét duyệt của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, đảm bảo sự tự nguyện, bảo mật thông tin và sử dụng dữ liệu đúng mục đích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về quy trình chiếu tia plasma:
- Trung bình điểm kiến thức của 80 điều dưỡng, hộ sinh là 11,8/19 điểm (62,1%).
- 91,3% có kiến thức đúng về khái niệm máy PlasmaMed, nhưng chỉ 2,5% trả lời đúng đầy đủ cơ chế hoạt động tia plasma.
- 92,5% biết chỉ định chiếu tia plasma cho vết thương mới có nguy cơ nhiễm trùng, 81,3% biết vết thương lâu lành, 67,5% biết tác dụng diệt khuẩn.
- 31,3% nêu đúng các trường hợp chống chỉ định, 67,5% biết người bệnh đang sử dụng máy tạo nhịp tim không được chiếu tia plasma.
Thực trạng tuân thủ quy trình chiếu tia plasma:
- Tỷ lệ lượt chiếu đúng quy trình đạt 79,7% ở sản phụ đẻ thường và 92,1% ở sản phụ đẻ mổ.
- Các thao tác chuẩn bị điều dưỡng có tỷ lệ đạt thấp ở nhóm đẻ thường (13%) so với đẻ mổ (70,8%), chủ yếu do không đội mũ, khẩu trang đúng cách.
- Rửa tay thường quy đạt 65,2% ở đẻ thường và 69,7% ở đẻ mổ, còn nhiều trường hợp rửa tay chưa đúng quy trình.
- Chuẩn bị dụng cụ và người bệnh đạt trên 85% ở hầu hết các thao tác, kiểm tra máy PlasmaMed đạt 100%.
- Một số thao tác kỹ thuật như sát khuẩn đầu chiếu bằng bông cồn chỉ đạt 41,6% ở đẻ mổ, băng vết thương đạt 66,3%.
- Thao tác không đạt chủ yếu do không đảm bảo thời gian chiếu hoặc thực hiện chưa đủ yêu cầu kỹ thuật.
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình:
- Kiến thức còn nhiều khoảng trống, đặc biệt về cơ chế hoạt động và các bước chiếu tia plasma.
- Thái độ chưa đúng đắn về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình.
- Áp lực công việc lớn do số lượng sản phụ đông, nhiều ca chiếu cùng khung giờ.
- Chất lượng máy PlasmaMed chưa đáp ứng kỳ vọng, gây khó khăn trong thực hiện.
- Nhu cầu sử dụng dịch vụ cao, tạo áp lực cho nhân viên y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức của điều dưỡng, hộ sinh về quy trình chiếu tia plasma còn hạn chế, nhất là về cơ chế hoạt động và các chỉ định, chống chỉ định. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong lĩnh vực chăm sóc vết thương và tiêm an toàn, nơi kiến thức và trình độ chuyên môn ảnh hưởng trực tiếp đến thực hành chuyên môn. Việc tuân thủ quy trình chiếu tia plasma đạt tỷ lệ khá cao, đặc biệt ở nhóm đẻ mổ, nhưng vẫn còn tồn tại các thao tác chưa đạt do thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp lực công việc.
Áp lực công việc và chất lượng thiết bị là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của môi trường làm việc đến chất lượng chăm sóc y tế. Việc không tuân thủ đúng quy trình có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết thương, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thực hiện đúng từng thao tác và bảng so sánh điểm kiến thức giữa các nhóm điều dưỡng, hộ sinh theo trình độ và thâm niên công tác.
Đề xuất và khuyến nghị
Tập huấn, nâng cao kiến thức cho điều dưỡng, hộ sinh
- Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quy trình chiếu tia plasma, tập trung vào cơ chế hoạt động, chỉ định, chống chỉ định và các bước kỹ thuật.
- Thời gian: trong vòng 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với Ban Giám đốc Bệnh viện.
Cải thiện hệ thống máy PlasmaMed
- Rà soát, bảo trì và nâng cấp thiết bị để đảm bảo hoạt động ổn định, giảm áp lực kỹ thuật cho nhân viên.
- Thời gian: trong 3 tháng đầu năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư trang thiết bị y tế.
Tăng cường giám sát, kiểm tra tuân thủ quy trình
- Thiết lập cơ chế giám sát thường xuyên, không hình thức, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm.
- Thời gian: liên tục hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng và các trưởng khoa.
Tối ưu hóa lịch chiếu plasma và phân bổ nhân lực
- Điều chỉnh lịch chiếu để tránh tập trung quá nhiều ca cùng lúc, giảm áp lực công việc.
- Thời gian: trong 1 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Điều dưỡng.
Nâng cao ý thức, thái độ của điều dưỡng, hộ sinh
- Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình trong bảo vệ sức khỏe sản phụ.
- Thời gian: liên tục trong năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và phòng điều dưỡng
- Lợi ích: có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, giám sát và cải tiến quy trình chăm sóc vết thương.
- Use case: thiết kế chương trình tập huấn, phân bổ nhân lực hợp lý.
Điều dưỡng, hộ sinh trực tiếp chăm sóc sản phụ
- Lợi ích: nâng cao kiến thức, kỹ năng và ý thức tuân thủ quy trình chiếu tia plasma.
- Use case: tự đánh giá và cải thiện thực hành chuyên môn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện
- Lợi ích: tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực y tế.
- Use case: phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc sức khỏe sản phụ.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế
- Lợi ích: có dữ liệu thực tiễn để xây dựng hoặc điều chỉnh các hướng dẫn kỹ thuật và chính sách y tế.
- Use case: đánh giá hiệu quả triển khai công nghệ plasma lạnh trong chăm sóc sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Tia plasma lạnh là gì và tác dụng chính trong điều trị vết thương?
Tia plasma lạnh là trạng thái khí ion hóa ở nhiệt độ thấp, có khả năng diệt khuẩn, kích thích tái tạo mô và giảm viêm. Nó giúp vết thương nhanh lành mà không gây tổn thương mô lành xung quanh.Tại sao cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chiếu tia plasma?
Tuân thủ quy trình đảm bảo hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, tránh các biến chứng và đảm bảo an toàn cho sản phụ cũng như nhân viên y tế.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ quy trình của điều dưỡng, hộ sinh?
Kiến thức chuyên môn, thái độ nghề nghiệp, áp lực công việc và chất lượng thiết bị là những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình.Quy trình chiếu tia plasma gồm những bước nào?
Quy trình gồm 6 bước: chuẩn bị tư thế người bệnh và nhân viên, bộc lộ vết thương, làm sạch vết thương, chiếu tia plasma, băng vết thương và thu dọn dụng cụ, vệ sinh tay.Làm thế nào để cải thiện việc tuân thủ quy trình chiếu tia plasma tại bệnh viện?
Cần tổ chức tập huấn nâng cao kiến thức, cải thiện thiết bị, tăng cường giám sát, điều chỉnh lịch làm việc và nâng cao ý thức trách nhiệm của nhân viên y tế.
Kết luận
- Nghiên cứu lần đầu tiên đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình chiếu tia plasma cho sản phụ sau đẻ tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, với điểm kiến thức trung bình 62,1% và tỷ lệ tuân thủ quy trình đạt 79,7% (đẻ thường) và 92,1% (đẻ mổ).
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm kiến thức chưa đầy đủ, thái độ chưa đúng đắn, áp lực công việc và chất lượng thiết bị chưa tối ưu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.
- Đề xuất các giải pháp tập huấn, cải thiện thiết bị, giám sát và tối ưu hóa lịch làm việc nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện quy trình.
- Khuyến khích các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển dịch vụ y tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các cơ sở y tế khác.
Hành động tiếp theo: Bệnh viện và các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ chiếu tia plasma ngày càng nâng cao.