Nghiên cứu Điều Chế Viên Nén Phối Hợp Liều Cố Định Chứa Olmesartan 20mg và Amlodipin 5mg

2023

153
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Điều Chế Viên Nén Olmesartan Amlodipin

Tăng huyết áp là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, và bệnh thận. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả là vô cùng quan trọng. Đơn trị liệu thường là lựa chọn đầu tiên, nhưng nhiều bệnh nhân cần phối hợp thuốc để đạt được mục tiêu điều trị. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tăng huyết áp Châu Âu, phối hợp thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB)thuốc chẹn kênh Canxi (CCB) được ưu tiên. Amlodipin besilat là một CCB, còn Olmesartan là một ARB. Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của việc phối hợp hai loại thuốc này. Việc điều chế viên nén phối hợp liều cố định giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn. Nghiên cứu này tập trung vào việc điều chế viên nén chứa Olmesartan 20mgAmlodipin 5mg, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tương đương với sản phẩm đối chiếu.

1.1. Tầm quan trọng của viên nén phối hợp Olmesartan Amlodipin

Việc phối hợp Olmesartan và Amlodipin mang lại hiệu quả hạ huyết áp vượt trội so với đơn trị liệu. Đồng thời, giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Dạng bào chế viên nén phối hợp liều cố định (FDC) giúp đơn giản hóa quá trình sử dụng thuốc, nâng cao sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người cao tuổi hoặc những bệnh nhân phải sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau.

1.2. Mục tiêu của nghiên cứu điều chế viên nén liều cố định

Nghiên cứu này đặt ra các mục tiêu cụ thể, bao gồm thẩm định quy trình định lượng, cải thiện độ hòa tan của Olmesartan, xây dựng công thức và quy trình điều chế viên nén phối hợp, và đánh giá tương đương hòa tan in vitro so với chế phẩm đối chiếu. Việc đạt được các mục tiêu này sẽ tạo ra một sản phẩm chất lượng, hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân tăng huyết áp.

1.3. Tổng quan về Olmesartan và Amlodipin trong điều trị

Olmesartan là một thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB), giúp giãn mạch máu và giảm huyết áp. Amlodipin là một thuốc chẹn kênh Canxi (CCB), cũng có tác dụng tương tự. Cả hai thuốc này đều được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, Olmesartan medoxomil có độ tan kém, gây khó khăn cho việc hấp thu. Do đó, nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện độ tan của dược chất này.

II. Thách Thức Độ Tan Của Olmesartan ảnh Hưởng Đến Sinh Khả Dụng

Olmesartan medoxomil thuộc nhóm II theo Hệ thống phân loại sinh dược học (BCS), nghĩa là có độ tan kém và tính thấm tốt. Độ tan kém này là một thách thức lớn trong việc bào chế các dạng thuốc uống, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thu và sinh khả dụng của thuốc. Do đó, cần có các biện pháp để cải thiện độ hòa tan của Olmesartan, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Một trong những phương pháp phổ biến là tạo hệ phân tán rắn (HPTR).

2.1. Giải thích độ tan kém của Olmesartan Medoxomil

Cấu trúc hóa học của Olmesartan medoxomil có các phần kỵ nước, làm cho nó khó hòa tan trong môi trường nước. Điều này dẫn đến việc thuốc khó tan trong đường tiêu hóa và khó hấp thu vào máu. Các nhà nghiên cứu cần tìm cách phá vỡ cấu trúc tinh thể của Olmesartan hoặc làm cho nó dễ dàng tiếp xúc với nước hơn.

2.2. Tác động của độ tan kém đến hiệu quả điều trị tăng huyết áp

Khi Olmesartan không được hấp thu hoàn toàn, nồng độ thuốc trong máu sẽ không đủ để kiểm soát huyết áp hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến việc bệnh nhân không đạt được mục tiêu điều trị và tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng tim mạch. Vì vậy, việc cải thiện độ tan của Olmesartan là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

2.3. Tổng quan về các phương pháp cải thiện độ tan của dược chất

Có nhiều phương pháp khác nhau để cải thiện độ tan của các dược chất kém tan, bao gồm tạo hệ phân tán rắn (HPTR), sử dụng tá dược có khả năng hòa tan, micron hóa, nano hóa, và sử dụng các kỹ thuật bào chế đặc biệt. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc tính của dược chất và yêu cầu của sản phẩm.

III. Giải Pháp Điều Chế Hệ Phân Tán Rắn HPTR Cải Thiện Độ Tan

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp tạo hệ phân tán rắn (HPTR) để cải thiện độ tan của Olmesartan medoxomil. HPTR là một hệ thống trong đó dược chất được phân tán ở dạng phân tử hoặc tinh thể rất nhỏ trong một chất mang trơ. Khi tiếp xúc với môi trường hòa tan, dược chất sẽ được giải phóng nhanh chóng từ chất mang, giúp tăng độ hòa tansinh khả dụng. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp bay hơi dung môi kết hợp chất hấp phụ bề mặt (SDa) để điều chế HPTR.

3.1. Cơ chế hoạt động của hệ phân tán rắn trong cải thiện độ tan

Hệ phân tán rắn (HPTR) hoạt động bằng cách giảm kích thước tinh thể của dược chất, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường hòa tan, và làm giảm năng lượng mạng lưới tinh thể. Điều này giúp dược chất dễ dàng hòa tan hơn. Chất mang trong HPTR cũng có thể giúp tăng cường sự hòa tan của dược chất.

3.2. Lựa chọn chất mang Poloxamer 407 và Lactose Monohydrat

Nghiên cứu này sử dụng Poloxamer 407Lactose monohydrat làm chất mang trong HPTR. Poloxamer 407 là một polymer có tính chất diện hoạt, giúp tăng cường sự hòa tan của dược chất. Lactose monohydrat là một chất hấp phụ bề mặt, giúp ngăn ngừa sự kết tụ của các hạt dược chất.

3.3. Quy trình điều chế HPTR bằng phương pháp bay hơi dung môi SDa

Phương pháp bay hơi dung môi (SDa) bao gồm việc hòa tan dược chất và chất mang trong một dung môi chung, sau đó loại bỏ dung môi bằng cách bay hơi. Quá trình này tạo ra một HPTR trong đó dược chất được phân tán trong chất mang. Chất hấp phụ bề mặt được thêm vào để ngăn ngừa sự kết tụ của các hạt dược chất.

IV. Phương Pháp Xây Dựng Công Thức Viên Nén Phối Hợp Liều Cố Định

Sau khi điều chế thành công HPTR của Olmesartan medoxomil, nghiên cứu tiến hành xây dựng công thức viên nén phối hợp liều cố định chứa Olmesartan 20mgAmlodipin 5mg. Công thức viên nén bao gồm các thành phần như dược chất (Olmesartan HPTRAmlodipin besilat), tá dược độn, tá dược dính, tá dược rã, tá dược trơn. Quy trình điều chế viên nén bao gồm các bước: trộn bột, tạo hạt, sấy hạt, trộn hạt, dập viên, và bao phim.

4.1. Lựa chọn tá dược phù hợp cho viên nén

Việc lựa chọn tá dược phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng của viên nén. Các tá dược cần có tính tương thích với dược chất, khả năng trộn đều, khả năng dập viên tốt, và khả năng giải phóng dược chất nhanh chóng. Nghiên cứu này đã lựa chọn các tá dược phù hợp dựa trên các tiêu chí này.

4.2. Quy trình sản xuất viên nén từ HPTR và Amlodipin

Quy trình sản xuất viên nén bao gồm các bước: trộn bột, tạo hạt (ướt hoặc khô), sấy hạt, trộn hạt với tá dược trơn và tá dược rã, dập viên, và bao phim (nếu cần thiết). Các thông số của quy trình cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng của viên nén.

4.3. Đảm bảo độ đồng đều hàm lượng dược chất trong viên

Độ đồng đều hàm lượng dược chất là một chỉ tiêu quan trọng của viên nén. Điều này đảm bảo rằng mỗi viên nén chứa một lượng dược chất chính xác, giúp bệnh nhân nhận được liều lượng thuốc đúng theo chỉ định. Việc trộn đều bột và kiểm soát quá trình dập viên là rất quan trọng để đảm bảo độ đồng đều hàm lượng.

V. Kết Quả Viên Nén Đạt Tiêu Chuẩn Chất Lượng và Tương Đương

Nghiên cứu đã điều chế thành công viên nén phối hợp liều cố định chứa Olmesartan 20mgAmlodipin 5mg đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo Dược điển Việt Nam và tương đương với viên đối chiếu Azoren®. Các chỉ tiêu chất lượng được đánh giá bao gồm: độ đồng đều khối lượng, độ cứng, độ rã, độ hòa tan, và độ đồng đều hàm lượng. Kết quả cho thấy HPTR đã cải thiện độ hòa tan của Olmesartan medoxomil, giúp viên nén giải phóng dược chất nhanh chóng.

5.1. Đánh giá các chỉ tiêu chất lượng của viên nén thành phẩm

Các chỉ tiêu chất lượng của viên nén thành phẩm bao gồm: độ đồng đều khối lượng, độ cứng, độ rã, độ hòa tan, và độ đồng đều hàm lượng. Các chỉ tiêu này được đánh giá theo các phương pháp quy định trong Dược điển Việt Nam.

5.2. So sánh độ hòa tan của viên nghiên cứu và viên đối chiếu

Độ hòa tan của viên nghiên cứu được so sánh với độ hòa tan của viên đối chiếu Azoren® trong các môi trường pH khác nhau. Kết quả cho thấy viên nghiên cứu có độ hòa tan tương đương với viên đối chiếu, chứng tỏ rằng HPTR đã cải thiện độ hòa tan của Olmesartan medoxomil.

5.3. Kết luận về tính tương đương sinh học in vitro

Kết quả nghiên cứu cho thấy viên nén phối hợp liều cố định chứa Olmesartan 20mgAmlodipin 5mg do nghiên cứu điều chế có tính tương đương sinh học in vitro với viên đối chiếu Azoren®. Điều này cho thấy viên nén có khả năng giải phóng dược chất tương tự như viên đối chiếu, và có thể mang lại hiệu quả điều trị tương đương.

VI. Kết Luận HPTR Mở Ra Hướng Đi Mới Cho Viên Nén Olmesartan

Nghiên cứu đã thành công trong việc cải thiện độ tan của Olmesartan medoxomil thông qua việc điều chế hệ phân tán rắn (HPTR). HPTR đã được sử dụng để xây dựng công thức và quy trình điều chế viên nén phối hợp liều cố định chứa Olmesartan 20mgAmlodipin 5mg đạt các tiêu chuẩn chất lượng và tương đương với thuốc đối chiếu. Kết quả này mở ra một hướng đi mới trong việc bào chế các dạng thuốc uống chứa Olmesartan, giúp cải thiện sinh khả dụng và hiệu quả điều trị.

6.1. Tóm tắt các kết quả chính của nghiên cứu

Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng HPTR có thể cải thiện đáng kể độ tan của Olmesartan medoxomil. Viên nén phối hợp liều cố định chứa Olmesartan 20mgAmlodipin 5mg do nghiên cứu điều chế đã đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tương đương với thuốc đối chiếu.

6.2. Hướng phát triển tiếp theo cho nghiên cứu

Hướng phát triển tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá sinh khả dụng của viên nén trên động vật hoặc người tình nguyện, tối ưu hóa công thức và quy trình sản xuất, và nghiên cứu độ ổn định của viên nén trong điều kiện bảo quản khác nhau.

6.3. Ứng dụng thực tiễn của kết quả nghiên cứu trong ngành dược phẩm

Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm viên nén chứa Olmesartansinh khả dụng cao hơn, giúp cải thiện hiệu quả điều trị tăng huyết áp. Ngoài ra, phương pháp điều chế HPTR có thể được áp dụng cho các dược chất kém tan khác.

19/05/2025
Nghiên cứu điều chế viên nén phối hợp liều cố định chứa olmesartan 20mg và amlodipin 5mg
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu điều chế viên nén phối hợp liều cố định chứa olmesartan 20mg và amlodipin 5mg

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu Điều Chế Viên Nén Olmesartan 20mg & Amlodipin 5mg: Tối Ưu Hóa Độ Tan và Sinh Khả Dụng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình phát triển và tối ưu hóa viên nén kết hợp giữa Olmesartan và Amlodipin, hai loại thuốc quan trọng trong điều trị huyết áp cao. Nghiên cứu này không chỉ tập trung vào việc cải thiện độ tan và sinh khả dụng của sản phẩm mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các phương pháp hiện đại trong công nghệ dược phẩm. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách thức tối ưu hóa công thức thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan đến dược phẩm và quản lý trong lĩnh vực y tế, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm ở việt nam hiện nay, nơi bàn về quyền lợi của người tiêu dùng trong ngành thực phẩm, hay tài liệu Tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến thị trường chứng khoán việt nam và dự báo xu hướng chỉ số việt nam index, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến ngành dược phẩm. Những tài liệu này sẽ cung cấp thêm góc nhìn và kiến thức bổ ích cho bạn trong lĩnh vực này.