Tổng quan nghiên cứu
Cấy ghép implant nha khoa là phương pháp phục hồi răng mất được ứng dụng rộng rãi với tỉ lệ tồn tại tích lũy sau gắn phục hình trung bình 13,4 năm đạt 94,6% và tỉ lệ thành công tích lũy là 89,7% sau 15,7 năm theo tiêu chí quốc tế. Phục hình implant không chỉ duy trì xương ổ răng mà còn cải thiện thẩm mỹ, chức năng ăn nhai và ổn định khớp cắn. Tuy nhiên, vị trí đặt implant chính xác theo ba chiều (3D) là yếu tố quyết định thành công lâu dài của phục hình. Sự phát triển của kỹ thuật số nha khoa, đặc biệt là chụp cắt lớp máy tính chùm tia hình nón (CBCT) và quét trong miệng (IOS), đã giúp lập kế hoạch điều trị và thiết kế máng hướng dẫn phẫu thuật (sCAIS) với độ chính xác cao hơn.
Nghiên cứu tập trung vào phẫu thuật cấy ghép implant vùng răng sau mất không còn nâng đỡ phía xa (DES), một tình trạng phổ biến gây khó khăn trong việc duy trì độ ổn định máng hướng dẫn do thiếu điểm tựa. Việc sử dụng chốt cố định để tăng cường độ vững của máng hướng dẫn được xem là giải pháp tiềm năng nhằm nâng cao độ chính xác phẫu thuật. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của chốt cố định và vị trí đặt implant lên độ chính xác và hiệu quả lâm sàng của máng hướng dẫn phẫu thuật trong vùng DES.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bộ môn Cấy Ghép Nha Khoa, Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2022-2023, bao gồm cả nghiên cứu in vitro và ứng dụng lâm sàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ thuật phẫu thuật implant, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân mất răng vùng sau hàm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về độ chính xác phẫu thuật implant (sCAIS): Độ chính xác được xác định bằng sai lệch vị trí implant thực tế so với kế hoạch 3D, bao gồm sai lệch tuyến tính và góc độ. Các yếu tố ảnh hưởng gồm thành phần nâng đỡ máng, vị trí implant, kỹ thuật vạt, quy trình chế tác và loại hướng dẫn (toàn phần hay một phần).
Mô hình nâng đỡ máng hướng dẫn: Máng có thể nâng đỡ trên răng, niêm mạc, xương hoặc phối hợp. Nâng đỡ trên răng cho độ chính xác cao nhất, trong khi nâng đỡ trên niêm mạc và xương có thể giảm độ ổn định, đặc biệt trong trường hợp DES.
Khái niệm chốt cố định: Chốt cố định là cây kim loại không ren, được đặt vào xương nhằm tăng độ vững chắc của máng hướng dẫn, giảm rung lắc và biến dạng khi thao tác khoan và đặt implant.
Khung lý thuyết giải phẫu vùng sau hàm: Giải phẫu vùng răng sau hàm trên và dưới, các cấu trúc quan trọng như xoang hàm trên, ống hàm dưới, lỗ cằm, vùng lõm mặt trong xương hàm dưới, ảnh hưởng đến vị trí và kỹ thuật đặt implant.
Tiêu chuẩn lập kế hoạch implant: Vị trí implant phải đảm bảo khoảng cách an toàn với răng kế cận, cấu trúc giải phẫu và các implant khác, theo các trục gần-xa, ngoài-trong và thân-chóp, nhằm tối ưu thẩm mỹ và chức năng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được chia làm hai giai đoạn:
Giai đoạn 1: Nghiên cứu in vitro
Thiết kế: Thử nghiệm so sánh trên mẫu hàm nhựa acrylic mô phỏng vùng mất răng DES.
Mẫu nghiên cứu: 18 mẫu hàm, chia làm 2 nhóm (có chốt cố định và không có chốt), mỗi nhóm 9 mẫu, với tổng 54 implant đặt ở vị trí răng 25, 26, 27.
Thu thập dữ liệu: Quét bề mặt mẫu hàm bằng máy quét trong miệng 3Shape TRIOS 3, chụp CBCT Orthophos SL 3D.
Lập kế hoạch và thiết kế máng hướng dẫn bằng phần mềm coDiagnostiX®, thiết kế wax-up kỹ thuật số.
Sản xuất máng hướng dẫn bằng công nghệ in 3D DLP với vật liệu DentaGUIDE có mô đun đàn hồi trên 2200 MPa.
Đặt implant theo quy trình phẫu thuật có hướng dẫn sử dụng bộ dụng cụ Straumann® Guided Surgery.
Đánh giá độ chính xác implant bằng phần mềm chuyên dụng so sánh vị trí implant thực tế trên CBCT với kế hoạch.
Giai đoạn 2: Nghiên cứu ứng dụng lâm sàng
Thiết kế: Nghiên cứu quan sát, đánh giá độ chính xác và hiệu quả lâm sàng khi sử dụng máng hướng dẫn có chốt cố định trên bệnh nhân mất răng DES.
Đối tượng: Bệnh nhân mất răng vùng sau không còn nâng đỡ phía xa, được điều trị tại Đại học Y Dược TP.HCM.
Thu thập dữ liệu: Chụp CBCT trước và sau phẫu thuật, đánh giá biến chứng, tình trạng implant theo thang đánh giá sức khỏe implant Suzuki-Misch-Hsiao.
Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh sai lệch vị trí implant giữa các vị trí đặt và với nhóm không có chốt cố định.
Timeline nghiên cứu: Giai đoạn in vitro từ 05/2022 đến 08/2022; giai đoạn lâm sàng tiếp tục trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độ chính xác implant tăng khi sử dụng chốt cố định: Nhóm có chốt cố định đạt sai lệch vị trí implant ở chóp trung bình 1,75 ± 0,63 mm, thấp hơn nhóm không chốt 2,18 ± 0,79 mm (p < 0,05). Sai lệch góc và sai lệch ở cổ implant cũng giảm đáng kể.
Vị trí implant ảnh hưởng đến độ chính xác: Implant đặt gần răng nâng đỡ phía trước có sai lệch thấp hơn implant đặt xa hơn (p < 0,05). Vị trí răng 25 có độ chính xác cao hơn so với răng 27.
Hiệu quả lâm sàng của máng hướng dẫn có chốt cố định: Tỉ lệ tồn tại implant sau 6 tháng đạt trên 95%, không ghi nhận biến chứng nghiêm trọng. Implant có chốt cố định ít bị lệch sâu hơn so với nhóm không có chốt.
Ảnh hưởng của kỹ thuật vạt và loại máng: Không lật vạt được áp dụng thành công trong đa số trường hợp, giúp giảm đau và phù nề. Máng nâng đỡ trên răng kết hợp chốt cố định cho độ ổn định và chính xác cao nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế cho thấy chốt cố định giúp tăng độ ổn định máng hướng dẫn, giảm rung lắc và biến dạng khi thao tác khoan, từ đó nâng cao độ chính xác phẫu thuật implant. Sai lệch vị trí implant giảm rõ rệt ở nhóm có chốt cố định, đặc biệt ở vùng DES vốn thiếu điểm tựa nâng đỡ phía xa.
Vị trí implant càng xa răng nâng đỡ càng làm tăng sai lệch do lực tác động lên máng lớn hơn, gây uốn cong và di chuyển máng. Việc sử dụng chốt cố định giúp khắc phục hạn chế này, đồng thời cho phép thực hiện phẫu thuật không lật vạt, giảm xâm lấn và thời gian lành thương.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nagata và cs (2021) và Xi Chen và cs (2023) về vai trò của chốt cố định trong nâng cao độ chính xác. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn vị trí implant và kỹ thuật vạt phù hợp để tối ưu kết quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sai lệch vị trí implant theo nhóm có và không có chốt cố định, bảng so sánh sai lệch theo vị trí implant và kỹ thuật vạt, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và hiệu quả của giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng chốt cố định trong phẫu thuật implant vùng DES: Khuyến nghị sử dụng chốt cố định để tăng độ ổn định máng hướng dẫn, giảm sai lệch vị trí implant, đặc biệt trong các trường hợp mất răng mở rộng phía xa. Thời gian thực hiện: ngay trong quy trình phẫu thuật implant.
Lựa chọn vị trí implant phù hợp: Ưu tiên đặt implant gần răng nâng đỡ phía trước khi có thể, đảm bảo khoảng cách an toàn với cấu trúc giải phẫu và implant kế cận để giảm sai lệch và biến chứng. Chủ thể thực hiện: bác sĩ phẫu thuật và lập kế hoạch điều trị.
Sử dụng kỹ thuật không lật vạt khi đủ điều kiện: Áp dụng kỹ thuật không lật vạt kết hợp máng hướng dẫn có chốt cố định để giảm đau, phù nề và thời gian lành thương cho bệnh nhân. Thời gian áp dụng: trong phẫu thuật implant.
Đào tạo và nâng cao kỹ năng phẫu thuật viên: Tăng cường đào tạo về kỹ thuật sử dụng máng hướng dẫn, chốt cố định và quy trình phẫu thuật implant để đảm bảo thực hiện đúng quy trình, giảm sai lệch và biến chứng. Chủ thể thực hiện: các cơ sở đào tạo và bệnh viện.
Nghiên cứu tiếp tục về vật liệu và công nghệ sản xuất máng: Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng công nghệ in 3D DLP và vật liệu có mô đun đàn hồi cao để nâng cao độ chính xác và độ bền của máng hướng dẫn. Thời gian: nghiên cứu và ứng dụng trong 1-2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt: Nâng cao kiến thức về kỹ thuật cấy ghép implant có hỗ trợ máng hướng dẫn, đặc biệt trong các trường hợp mất răng vùng sau khó khăn như DES, giúp cải thiện kết quả điều trị.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành nha khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu in vitro và lâm sàng, kỹ thuật số nha khoa, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác phẫu thuật implant.
Chuyên gia công nghệ nha khoa và kỹ thuật viên labo: Hiểu rõ quy trình thiết kế, sản xuất máng hướng dẫn phẫu thuật bằng công nghệ in 3D, vật liệu sử dụng và ảnh hưởng đến độ chính xác, từ đó cải tiến sản phẩm.
Quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng hướng dẫn kỹ thuật, chính sách ứng dụng công nghệ số trong nha khoa, nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn cho bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Máng hướng dẫn phẫu thuật implant là gì và có ưu điểm gì?
Máng hướng dẫn là thiết bị cá nhân hóa giúp chuyển kế hoạch implant 3D vào thực tế phẫu thuật với độ chính xác cao, giảm sai lệch vị trí implant, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian phẫu thuật.Chốt cố định có tác dụng gì trong phẫu thuật implant vùng mất răng phía xa?
Chốt cố định giúp tăng độ vững chắc của máng hướng dẫn, giảm rung lắc và biến dạng khi thao tác khoan, từ đó nâng cao độ chính xác đặt implant, đặc biệt trong trường hợp thiếu điểm tựa nâng đỡ.Tại sao vị trí implant lại ảnh hưởng đến độ chính xác phẫu thuật?
Vị trí implant càng xa răng nâng đỡ thì lực tác động lên máng càng lớn, dễ gây uốn cong và di chuyển máng, làm tăng sai lệch vị trí implant. Do đó, vị trí gần răng nâng đỡ giúp giảm sai lệch.Kỹ thuật không lật vạt có lợi ích gì trong phẫu thuật implant?
Không lật vạt giúp giảm xâm lấn mô mềm, giảm đau, phù nề và thời gian lành thương, đồng thời bảo tồn mô sừng hoá, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và duy trì vệ sinh răng miệng tốt.Công nghệ in 3D nào được ưu tiên trong sản xuất máng hướng dẫn?
Công nghệ in 3D DLP được ưu tiên do cho độ chính xác cao hơn so với SLA, vật liệu có mô đun đàn hồi cao giúp máng cứng chắc, giảm biến dạng khi sử dụng, phù hợp với yêu cầu phẫu thuật implant.
Kết luận
- Phẫu thuật cấy ghép implant sử dụng máng hướng dẫn có chốt cố định nâng cao độ chính xác vị trí implant vùng mất răng sau không còn nâng đỡ phía xa.
- Vị trí implant gần răng nâng đỡ giúp giảm sai lệch và biến chứng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
- Kỹ thuật không lật vạt kết hợp máng hướng dẫn có chốt cố định giảm xâm lấn, đau và thời gian lành thương cho bệnh nhân.
- Công nghệ in 3D DLP và vật liệu có mô đun đàn hồi cao là lựa chọn ưu việt trong sản xuất máng hướng dẫn phẫu thuật.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi chốt cố định trong phẫu thuật implant vùng DES và tiếp tục nghiên cứu cải tiến kỹ thuật, vật liệu để nâng cao chất lượng điều trị.
Hành động tiếp theo: Các bác sĩ và cơ sở nha khoa nên cập nhật kỹ thuật và trang bị công nghệ phù hợp để ứng dụng máng hướng dẫn có chốt cố định, đồng thời tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng phẫu thuật implant hiện đại.