Tổng quan nghiên cứu

Dân số thế giới hiện nay gần 8 tỷ người, trong đó các nước nghèo và đang phát triển có mức sinh cao, gây áp lực lớn lên phát triển kinh tế xã hội và môi trường. Tại Việt Nam, từ năm 1961, chương trình dân số - kế hoạch hóa gia đình (DS-KHHGĐ) đã được triển khai, giúp giảm tổng tỷ suất sinh (TFR) từ 6,3 con xuống còn khoảng 2 con/phụ nữ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên (SCT3+) có xu hướng gia tăng, đặc biệt tại tỉnh Thái Nguyên và huyện Phú Bình. Năm 2020, TFR của Thái Nguyên là 2,16 con/phụ nữ, thuộc nhóm tỉnh có mức sinh cao nhất cả nước. Tỷ lệ SCT3+ tại huyện Phú Bình năm 2020 lên tới 27,6%, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn quốc.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng SCT3+ của phụ nữ 15-49 tuổi đã có chồng tại huyện Phú Bình năm 2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 530 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ tại 5 xã/thị trấn đại diện của huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp giảm tỷ lệ SCT3+, góp phần ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dân số và kế hoạch hóa gia đình, bao gồm:

  • Lý thuyết mức sinh: Tổng tỷ suất sinh (TFR) phản ánh số con trung bình một phụ nữ sinh trong suốt tuổi sinh đẻ, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa và chính sách dân số.
  • Mô hình hành vi sinh sản: Phân tích các yếu tố cá nhân (trình độ học vấn, nghề nghiệp, tâm lý mong muốn con trai), gia đình (áp lực từ cha mẹ, dòng họ), và xã hội (văn hóa vùng miền, tôn giáo, chính sách DS-KHHGĐ) ảnh hưởng đến quyết định sinh con.
  • Khái niệm SCT3+: Sinh con thứ ba trở lên được định nghĩa là các cặp vợ chồng sinh con thứ ba hoặc nhiều hơn trong năm nghiên cứu, bao gồm cả trường hợp con sinh ra có biểu hiện sự sống nhưng chết ngay sau đó.

Các khái niệm chính gồm: tổng tỷ suất sinh (TFR), tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên (SCT3+), biện pháp tránh thai (BPTT), tỷ số giới tính khi sinh (TSGTKS), và các yếu tố ảnh hưởng như trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế, tâm lý mong muốn con trai, tôn giáo, và chính sách dân số.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
  • Đối tượng nghiên cứu: 530 phụ nữ 15-49 tuổi đã có chồng và sinh con tại 5 xã/thị trấn huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên năm 2021.
  • Chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 7.411 phụ nữ đủ tiêu chuẩn, khoảng cách mẫu k=13,9, chọn 5 xã/thị trấn đại diện theo phân khu địa lý.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bảng hỏi gồm 4 phần: thông tin chung, thực trạng SCT3+, lý do sinh con thứ 3, và các yếu tố ảnh hưởng.
  • Nghiên cứu định tính: 26 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ dân số, cán bộ y tế, và các ông chồng có từ 1 đến 3 con trở lên.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, thống kê mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm; kiểm định Chi-square để xác định mối liên quan giữa SCT3+ và các yếu tố.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 6/2021 đến tháng 6/2022.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Y - Sinh Trường Đại học Y-Dược Thái Nguyên phê duyệt; đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sinh con thứ 3 trở lên: Trong 530 phụ nữ nghiên cứu, 28,3% đã sinh con thứ 3 trở lên. Nhóm tuổi 30-35 chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm SCT3+ với 62%, tiếp theo là nhóm 36-40 tuổi (32,7%). Phần lớn (85,3%) dừng lại ở con thứ 3, 13,4% sinh con thứ 4 và 1,3% sinh con thứ 5 trở lên.

  2. Giới tính con trước khi sinh con thứ 3: 59,3% phụ nữ SCT3+ có cả con trai và con gái, 35,3% sinh con thứ 3 khi hai con đầu là gái, và 5,4% khi hai con đầu là trai. Điều này cho thấy mong muốn có con trai là yếu tố thúc đẩy sinh con thứ 3.

  3. Lý do sinh con thứ 3: 44,7% mong muốn có nhiều con, 40,7% muốn có cả trai và gái, 26,7% cần người nối dõi, 17,3% do điều kiện kinh tế khá giả, 14% do ngoài ý muốn. Áp lực gia đình và dòng họ chiếm tỷ lệ thấp (2,7%).

  4. Quyết định sinh con thứ 3: 92,7% quyết định do cả vợ chồng cùng thống nhất, 7,3% do chồng quyết định. Người gây áp lực chính là chồng (35,3%), tiếp theo là bố mẹ chồng (6%).

  5. Thông tin chung về đối tượng: 85,1% là dân tộc Kinh, 94,9% không theo tôn giáo. Nghề nghiệp chủ yếu là công nhân (41,1%) và làm ruộng (25,5%). Trình độ học vấn tập trung ở THCS (41,5%) và THPT (37,7%). Thu nhập bình quân gia đình chủ yếu từ 5-10 triệu đồng/tháng (58,9%).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ SCT3+ tại huyện Phú Bình (28,3%) cao hơn mức trung bình toàn quốc (khoảng 19% năm 2018), phản ánh xu hướng gia tăng mức sinh tại địa phương. Nhóm tuổi 30-35 chiếm tỷ lệ cao nhất phù hợp với giai đoạn sinh đẻ tích cực nhất của phụ nữ. Việc sinh con thứ 3 khi hai con đầu là gái cho thấy yếu tố tâm lý mong muốn có con trai vẫn còn phổ biến, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ảnh hưởng của văn hóa trọng nam khinh nữ.

Lý do sinh con thứ 3 chủ yếu là mong muốn có nhiều con và có cả trai lẫn gái, phù hợp với quan niệm truyền thống và nhu cầu nối dõi. Điều kiện kinh tế khá giả cũng là yếu tố thúc đẩy sinh thêm con, trái ngược với một số nghiên cứu cho thấy mức sinh cao thường gắn với điều kiện kinh tế thấp. Điều này phản ánh sự đa dạng trong quan niệm sinh con giữa các nhóm dân cư.

Quyết định sinh con thứ 3 chủ yếu do cả vợ chồng thống nhất, nhưng áp lực từ chồng và gia đình chồng vẫn đóng vai trò quan trọng, phù hợp với mô hình gia đình truyền thống Việt Nam. Kết quả này cũng tương đồng với các nghiên cứu trước đây về vai trò của người chồng và gia đình trong quyết định sinh sản.

Các số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ SCT3+ theo nhóm tuổi, biểu đồ tròn phân bố lý do sinh con thứ 3, và bảng so sánh tỷ lệ SCT3+ theo giới tính con trước đó. So sánh với các vùng miền khác, tỷ lệ SCT3+ tại Phú Bình cao hơn mức trung bình vùng Trung du và miền núi phía Bắc (19% năm 2018), cho thấy cần có các biện pháp can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về kế hoạch hóa gia đình

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ SCT3+ xuống dưới 20% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các trạm y tế xã, tổ chức các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, tập trung vào nhóm phụ nữ 30-40 tuổi và các gia đình có hai con gái.
  2. Phát triển và mở rộng dịch vụ cung cấp biện pháp tránh thai hiện đại

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sử dụng BPTT hiện đại lên 70% trong nhóm phụ nữ có hai con trở lên trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, các trạm y tế xã, phối hợp với các tổ chức xã hội để cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc giá ưu đãi, đặc biệt tại các vùng nông thôn.
  3. Tổ chức các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý và giáo dục giới tính

    • Mục tiêu: Giảm tâm lý mong muốn sinh con trai vượt mức cần thiết, góp phần cân bằng giới tính khi sinh.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức cộng đồng, trường học, và các cơ sở y tế, triển khai các buổi hội thảo, tư vấn nhóm và cá nhân.
  4. Thực hiện các chính sách hỗ trợ kinh tế và xã hội cho các gia đình có quy mô hợp lý

    • Mục tiêu: Khuyến khích các gia đình sinh đủ hai con, nâng cao chất lượng cuộc sống.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các sở ngành liên quan xây dựng chính sách hỗ trợ về giáo dục, y tế, và phúc lợi xã hội cho các gia đình tuân thủ chính sách DS-KHHGĐ.
  5. Tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm chính sách dân số

    • Mục tiêu: Giảm các trường hợp sinh con thứ 3 trở lên không đúng quy định, đặc biệt trong cán bộ, đảng viên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban dân số huyện, các tổ chức Đảng, phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện kiểm tra, xử lý theo quy định.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dân số và kế hoạch hóa gia đình

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến SCT3+ để xây dựng chính sách và chương trình phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch truyền thông và can thiệp tại địa phương.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, dân số

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sinh sản.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.
  3. Cán bộ y tế cơ sở và nhân viên tư vấn kế hoạch hóa gia đình

    • Lợi ích: Hiểu tâm lý, nhu cầu và các rào cản trong việc sử dụng biện pháp tránh thai của phụ nữ.
    • Use case: Cải thiện chất lượng tư vấn và dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển xã hội

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng, nâng cao nhận thức về dân số.
    • Use case: Triển khai các dự án can thiệp giảm sinh con thứ 3 trở lên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sinh con thứ 3 trở lên tại huyện Phú Bình hiện nay là bao nhiêu?
    Tỷ lệ SCT3+ tại huyện Phú Bình năm 2021 là khoảng 28,3%, cao hơn mức trung bình toàn quốc và vùng Trung du miền núi phía Bắc. Điều này cho thấy mức sinh tại địa phương còn cao và cần có các biện pháp can thiệp phù hợp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sinh con thứ 3 trở lên?
    Yếu tố tâm lý mong muốn có con trai và mong muốn có nhiều con là những nguyên nhân chính. Ngoài ra, trình độ học vấn thấp, nghề nghiệp làm nông nghiệp, và điều kiện kinh tế khá giả cũng góp phần thúc đẩy sinh con thứ 3.

  3. Phụ nữ trong nhóm tuổi nào có tỷ lệ sinh con thứ 3 cao nhất?
    Nhóm tuổi 30-35 chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm sinh con thứ 3 trở lên, với 62%, tiếp theo là nhóm 36-40 tuổi (32,7%). Đây là giai đoạn sinh đẻ tích cực nhất của phụ nữ.

  4. Ai là người quyết định chính trong việc sinh con thứ 3?
    Phần lớn (92,7%) quyết định do cả vợ chồng cùng thống nhất, nhưng chồng cũng có vai trò quan trọng trong việc gây áp lực và quyết định sinh con thứ 3 (7,3%).

  5. Các biện pháp tránh thai hiện đại có được sử dụng phổ biến không?
    Mặc dù các biện pháp tránh thai hiện đại được cung cấp, tỷ lệ sử dụng thường xuyên còn thấp, đặc biệt ở nhóm phụ nữ mong muốn có nhiều con hoặc có tâm lý sinh con trai. Việc tăng cường truyền thông và cung cấp dịch vụ là cần thiết để nâng cao hiệu quả.

Kết luận

  • Tỷ lệ sinh con thứ 3 trở lên tại huyện Phú Bình năm 2021 là 28,3%, cao hơn mức trung bình toàn quốc và vùng miền.
  • Yếu tố tâm lý mong muốn có con trai và có nhiều con là nguyên nhân chủ yếu thúc đẩy sinh con thứ 3.
  • Trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế và áp lực gia đình cũng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sinh con.
  • Quyết định sinh con thứ 3 chủ yếu do cả vợ chồng thống nhất, với vai trò quan trọng của người chồng trong việc gây áp lực.
  • Cần triển khai các giải pháp truyền thông, cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình hiện đại, tư vấn tâm lý và chính sách hỗ trợ kinh tế để giảm tỷ lệ SCT3+.

Next steps: Tăng cường hợp tác giữa các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng để triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3 năm tới.

Call-to-action: Các nhà quản lý, cán bộ y tế và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả công tác dân số - kế hoạch hóa gia đình, góp phần ổn định quy mô dân số và phát triển bền vững địa phương.