## Tổng quan nghiên cứu
Trong vòng 10 năm trở lại đây, Hàn Quốc là một trong những quốc gia có tỷ lệ sinh con và kết hôn thấp nhất thế giới, với tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2018 lần đầu tiên xuống mức 0,98, giảm từ 1,05 năm 2017. Dự báo của Liên Hợp Quốc cho thấy mức sinh của Hàn Quốc sẽ tiếp tục giảm xuống 0,86 vào năm 2021 và dân số bắt đầu giảm sau năm 2029. Hiện tượng trì hoãn kết hôn và sinh con, thậm chí không kết hôn, là nguyên nhân chính dẫn đến mức sinh thấp, gây ra nguy cơ già hóa dân số nhanh và thiếu hụt lực lượng lao động. Mức sinh thấp ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt với các quốc gia đang phát triển như Hàn Quốc và Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích và đánh giá chính sách ứng phó với vấn đề giảm sinh của Hàn Quốc trong giai đoạn 2006-2015, từ đó đề xuất hàm ý chính sách cho Việt Nam nhằm duy trì mức sinh hợp lý trong bối cảnh già hóa dân số. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào chính sách giảm sinh của Hàn Quốc trong giai đoạn trên, không phân tích toàn bộ hệ thống chính sách dân số. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực tiễn và gợi ý chính sách cho Việt Nam, góp phần bổ sung cơ sở lý luận liên ngành về chính sách công trong lĩnh vực dân số.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết quá độ dân số**: Mô tả sự chuyển đổi từ mức sinh và mức chết cao sang mức thấp do hiện đại hóa và công nghiệp hóa, giải thích xu hướng giảm sinh ở các quốc gia phát triển.
- **Mô hình các yếu tố quyết định mức sinh của Bongaarts**: Bao gồm bảy yếu tố trung gian ảnh hưởng đến mức sinh như tỷ lệ phụ nữ kết hôn, sử dụng biện pháp tránh thai, nạo phá thai, vô sinh không tự nguyện, tuổi sinh con, sở thích giới tính con cái và các yếu tố cạnh tranh với sinh con.
- **Lý thuyết kinh tế về mức sinh của Gary Becker**: Xem con cái như một loại hàng hóa tiêu dùng đặc biệt, quyết định sinh con dựa trên so sánh lợi ích và chi phí, trong đó chi phí cơ hội và chất lượng nuôi dạy con cái là yếu tố quan trọng.
- **Khung phân tích chính sách công**: Phân tích quá trình hoạch định, thực thi, đánh giá và điều chỉnh chính sách ứng phó với giảm sinh, tập trung vào các yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu sẵn có, tổng hợp các báo cáo, số liệu thống kê và nghiên cứu liên quan đến mức sinh, già hóa dân số và chính sách ứng phó giảm sinh của Hàn Quốc, Việt Nam và một số quốc gia khác. Dữ liệu chính được thu thập từ các nguồn như Cục Thống kê Quốc gia Hàn Quốc, Viện Nghiên cứu Sức khỏe và Các vấn đề xã hội Hàn Quốc, Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế. Phân tích định tính và định lượng được áp dụng để đánh giá hiệu quả chính sách trong giai đoạn 2006-2015. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn chính sách khuyến sinh của Hàn Quốc từ 2006 đến 2015, với việc đánh giá các chương trình Saeromaji và các biện pháp hỗ trợ sinh con, nuôi dạy trẻ.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Xu hướng giảm sinh sâu và kéo dài**: TFR của Hàn Quốc giảm từ 1,45 năm 1998 xuống mức thấp kỷ lục 1,08 năm 2005, và chỉ tăng nhẹ lên 1,23 năm 2010, duy trì ở mức rất thấp cho đến nay.
- **Tuổi kết hôn và sinh con tăng**: Tuổi kết hôn lần đầu của phụ nữ tăng từ 24,1 năm 1985 lên 28,1 năm 2007, cùng với tỷ lệ phụ nữ học cao đẳng, đại học tăng từ 31,3% lên 83%, và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động tăng từ 47% lên 50,1%. Tỷ lệ sinh của phụ nữ đã kết hôn giảm mạnh ở các nhóm tuổi chính.
- **Thay đổi quan niệm về con cái**: Tỷ lệ phụ nữ đã kết hôn cho rằng "phải có con" giảm từ 40,5% năm 1991 xuống còn 10,2% năm 2006. Năm 2018, gần 48% phụ nữ và 28,9% nam giới cho rằng không cần thiết phải có con.
- **Chi phí nuôi dạy con cái tăng cao**: Chi phí giáo dục và chăm sóc trẻ em tăng nhanh, với các gia đình có thu nhập cao chi tiêu lên đến 1.160 nghìn won cho con ở độ tuổi trung học, làm giảm động lực sinh con nhiều hơn.
- **Chính sách khuyến sinh chưa đạt hiệu quả mong muốn**: Mặc dù Hàn Quốc đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tài chính, chăm sóc trẻ em, miễn giảm thuế và cải thiện dịch vụ nuôi dạy trẻ, TFR vẫn duy trì ở mức thấp, cho thấy các biện pháp chủ yếu tập trung vào kinh tế mà chưa giải quyết triệt để các yếu tố văn hóa, xã hội.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân giảm sinh sâu ở Hàn Quốc là sự kết hợp của nhiều yếu tố: tăng tuổi kết hôn và sinh con do phụ nữ theo đuổi học vấn và sự nghiệp; thay đổi quan niệm xã hội về hôn nhân và con cái; chi phí nuôi dạy con cái ngày càng cao; và áp lực công việc, đặc biệt đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. So với Nhật Bản, Hàn Quốc có mức sinh thấp hơn do sự khác biệt về cấu trúc gia đình và văn hóa, trong đó vai trò truyền thống của người mẹ và áp lực xã hội cao hơn. Các chính sách khuyến sinh của Hàn Quốc, dù đã đầu tư lớn về tài chính, chưa lồng ghép đầy đủ các yếu tố văn hóa xã hội và chưa tạo được môi trường thuận lợi cho phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng TFR giai đoạn 1960-2018, bảng so sánh tuổi kết hôn và tỷ lệ sinh theo nhóm tuổi, cũng như bảng chi phí nuôi dạy con cái theo thu nhập gia đình.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường hỗ trợ cân bằng công việc và gia đình**: Xây dựng chính sách linh hoạt về thời gian làm việc, mở rộng dịch vụ chăm sóc trẻ em chuyên nghiệp, nhằm giảm áp lực cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Mục tiêu nâng tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động đồng thời duy trì mức sinh hợp lý trong 5-10 năm tới, do Bộ Lao động và các cơ quan liên quan thực hiện.
- **Phát triển các chương trình giáo dục và truyền thông thay đổi quan niệm xã hội**: Tăng cường tuyên truyền về giá trị gia đình, bình đẳng giới và vai trò của nam giới trong chăm sóc con cái, nhằm thay đổi nhận thức xã hội về hôn nhân và sinh con. Mục tiêu giảm tỷ lệ người không muốn có con xuống dưới 30% trong 5 năm, do Bộ Văn hóa và Giáo dục chủ trì.
- **Hỗ trợ tài chính toàn diện cho gia đình có con nhỏ**: Mở rộng các khoản trợ cấp, miễn giảm thuế, hỗ trợ chi phí giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, đặc biệt cho các gia đình thu nhập thấp và trung bình. Mục tiêu tăng mức sinh lên 1,4-1,5 trong 10 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với Bộ Y tế thực hiện.
- **Khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và cộng đồng**: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp xây dựng chính sách thân thiện với người lao động có con nhỏ, đồng thời phát triển các mô hình hỗ trợ cộng đồng trong chăm sóc trẻ em. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng chính sách nghỉ thai sản và hỗ trợ gia đình lên 70% trong 5 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp.
- **Nghiên cứu và điều chỉnh chính sách dựa trên dữ liệu thực tiễn**: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá chính sách mức sinh và điều chỉnh kịp thời dựa trên các chỉ số nhân khẩu học và xã hội. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 3 năm, do Viện Nghiên cứu Dân số và các cơ quan liên quan thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà hoạch định chính sách dân số và phát triển**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến mức sinh và hiệu quả chính sách, từ đó xây dựng các chương trình phù hợp với bối cảnh quốc gia.
- **Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực dân số học, xã hội học và kinh tế học**: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách ứng phó giảm sinh, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố xã hội và kinh tế.
- **Cơ quan quản lý y tế và kế hoạch hóa gia đình**: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản và hỗ trợ gia đình.
- **Tổ chức quốc tế và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực dân số và phát triển**: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ và hợp tác quốc tế.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao mức sinh của Hàn Quốc lại giảm sâu như vậy?**
Mức sinh giảm do sự kết hợp của trì hoãn kết hôn, tăng tuổi sinh con, chi phí nuôi dạy con cao và áp lực công việc, đặc biệt đối với phụ nữ.
2. **Chính sách khuyến sinh của Hàn Quốc có hiệu quả không?**
Các chính sách đã tạo ra một số cải thiện nhỏ nhưng chưa đạt được mục tiêu nâng mức sinh lên gần mức thay thế do chưa giải quyết triệt để các yếu tố văn hóa và xã hội.
3. **Tại sao phụ nữ Hàn Quốc trì hoãn sinh con?**
Phụ nữ trì hoãn sinh con để theo đuổi học vấn và sự nghiệp, đồng thời do chi phí nuôi dạy con cái và áp lực cân bằng công việc-gia đình cao.
4. **Việt Nam có thể học gì từ kinh nghiệm của Hàn Quốc?**
Việt Nam cần chú trọng lồng ghép các yếu tố văn hóa xã hội vào chính sách, tăng cường hỗ trợ cân bằng công việc và gia đình, và phát triển dịch vụ chăm sóc trẻ em.
5. **Có thể nâng mức sinh trở lại mức thay thế không?**
Việc nâng mức sinh trở lại mức thay thế là rất khó khăn và tốn kém, đòi hỏi chính sách toàn diện, lâu dài và sự thay đổi sâu sắc về xã hội và văn hóa.
## Kết luận
- Hàn Quốc trải qua quá trình giảm sinh sâu và kéo dài, với TFR giảm xuống mức thấp kỷ lục 0,98 năm 2018.
- Nguyên nhân chính bao gồm trì hoãn kết hôn, tăng tuổi sinh con, chi phí nuôi dạy con cao và áp lực công việc đối với phụ nữ.
- Các chính sách khuyến sinh của Hàn Quốc từ 2006 đến 2015 chưa đạt hiệu quả mong muốn do thiếu sự lồng ghép yếu tố văn hóa xã hội.
- Luận văn đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm hỗ trợ cân bằng công việc-gia đình, thay đổi quan niệm xã hội, hỗ trợ tài chính và phát triển dịch vụ chăm sóc trẻ em.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho Việt Nam trong việc xây dựng chính sách dân số phù hợp với bối cảnh già hóa dân số hiện nay.
**Hành động tiếp theo**: Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan liên quan cần áp dụng các khuyến nghị để xây dựng chính sách hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và giám sát để điều chỉnh kịp thời nhằm đảm bảo phát triển bền vững dân số và kinh tế xã hội.