Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một trong những loại nhiễm khuẩn bệnh viện phổ biến và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn người bệnh, đặc biệt tại các cơ sở y tế có hoạt động phẫu thuật. Trên thế giới, tỷ lệ NKVM dao động từ 0,5% đến 24% tùy theo loại phẫu thuật và điều kiện y tế, trong đó các nước đang phát triển thường có tỷ lệ cao hơn. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có khoảng 2 triệu người được phẫu thuật, với tỷ lệ NKVM ước tính từ 3% đến 10%. NKVM không chỉ làm tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị mà còn làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc kháng sinh, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng điều trị và sức khỏe cộng đồng.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện E, Hà Nội, một bệnh viện đa khoa hạng I với 4 khoa ngoại gồm Ngoại Tổng hợp, Ngoại Chấn thương, Phẫu thuật Thần kinh và Phẫu thuật Tiết niệu. Năm 2017, khối ngoại của bệnh viện thực hiện 7.327 ca phẫu thuật các loại, trung bình mỗi ngày có khoảng 10-15 người bệnh mổ mở và 140-150 người bệnh nằm điều trị tại các khoa ngoại. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng NKVM ở người bệnh sau phẫu thuật mở tại các khoa ngoại của Bệnh viện E trong năm 2018 và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến NKVM nhằm đề xuất các giải pháp kiểm soát hiệu quả.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 380 người bệnh phẫu thuật mở tại 4 khoa ngoại trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực trạng NKVM, làm cơ sở cho việc cải thiện quy trình phòng ngừa, nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu tỷ lệ NKVM tại bệnh viện, góp phần bảo vệ sức khỏe người bệnh và giảm gánh nặng tài chính cho hệ thống y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch tễ học nhiễm khuẩn bệnh viện, đặc biệt là nhiễm khuẩn vết mổ. Ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến NKVM được tập trung nghiên cứu gồm: yếu tố người bệnh, yếu tố phẫu thuật và yếu tố điều trị, chăm sóc.

  • Yếu tố người bệnh: Bao gồm tuổi tác, tình trạng dinh dưỡng (đánh giá qua chỉ số BMI), bệnh lý kèm theo như tiểu đường, suy giảm miễn dịch, thời gian nằm viện trước phẫu thuật, điểm đánh giá tình trạng sức khỏe trước mổ theo thang điểm ASA của Hiệp hội Gây mê Hoa Kỳ.
  • Yếu tố phẫu thuật: Loại phẫu thuật (sạch, sạch nhiễm, nhiễm, bẩn), hình thức phẫu thuật (cấp cứu hay phiên), thời gian phẫu thuật, việc đặt dẫn lưu, kỹ thuật phẫu thuật và điều kiện vô khuẩn tại phòng mổ.
  • Yếu tố điều trị và chăm sóc: Chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật, sử dụng kháng sinh dự phòng, chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật, tuân thủ quy trình vô khuẩn trong chăm sóc và thay băng vết mổ.

Các khái niệm chuyên ngành như phân loại NKVM theo CDC Hoa Kỳ, tiêu chuẩn chẩn đoán NKVM nông, sâu và tại cơ quan/khoang phẫu thuật, cũng được áp dụng để đánh giá chính xác tình trạng NKVM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập từ 380 hồ sơ bệnh án người bệnh phẫu thuật mở tại 4 khoa ngoại của Bệnh viện E từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ NKVM ước tính 5,7% với độ tin cậy 95% và sai số 5%. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, theo dõi vết mổ trong 7 ngày sau phẫu thuật với 3 lần quan sát.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 13 cán bộ y tế, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng phó khoa ngoại, trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn, bác sĩ và điều dưỡng trưởng các khoa ngoại nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng tuân thủ quy trình phòng ngừa NKVM.

Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phương pháp mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm, kiểm định χ2 và tính OR để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với NKVM. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề để bổ sung giải thích cho kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ chung: Trong 380 người bệnh phẫu thuật mở, có 13 trường hợp NKVM, chiếm tỷ lệ 3,4%. Tỷ lệ NKVM ở nhóm mổ cấp cứu là 6,1%, cao hơn đáng kể so với nhóm mổ phiên là 1,4%.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học và tình trạng sức khỏe: Nhóm tuổi trên 60 có tỷ lệ NKVM cao nhất 7,1%. Phần lớn người bệnh có chỉ số BMI bình thường (88,2%), nhưng nhóm người bệnh gầy hoặc béo phì có nguy cơ NKVM cao hơn. Tỷ lệ NKVM ở người bệnh có bệnh tiểu đường là 4,7%, bệnh suy giảm miễn dịch 2,9%, và những người nằm viện dài ngày trước phẫu thuật (>7 ngày) chiếm 11,1%.

  3. Yếu tố phẫu thuật: Phẫu thuật sạch chiếm 55%, phẫu thuật bẩn chiếm 1,3%. Thời gian phẫu thuật ≥ 120 phút chiếm 26,3% và có liên quan đến tỷ lệ NKVM cao hơn. Việc đặt dẫn lưu chiếm 46,3% và được xác định là yếu tố làm tăng nguy cơ NKVM.

  4. Yếu tố điều trị và chăm sóc: Chỉ 44,7% người bệnh được chuẩn bị đầy đủ trước phẫu thuật theo quy trình, bao gồm tắm gội, cạo lông, thụt tháo, sát khuẩn vùng mổ và thay quần áo sạch. Tất cả người bệnh đều không sử dụng kháng sinh dự phòng trước mổ nhưng đều dùng kháng sinh sau mổ.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ NKVM 3,4% tại Bệnh viện E tương đối thấp so với một số nghiên cứu trong nước và khu vực, phản ánh hiệu quả bước đầu của các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện. Tuy nhiên, tỷ lệ NKVM ở nhóm mổ cấp cứu cao gấp hơn 4 lần nhóm mổ phiên, phù hợp với các nghiên cứu khác cho thấy phẫu thuật cấp cứu có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn do điều kiện chuẩn bị người bệnh và môi trường phẫu thuật khó kiểm soát hơn.

Tuổi cao và bệnh lý kèm theo như tiểu đường làm giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ NKVM, điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Thời gian phẫu thuật kéo dài và việc đặt dẫn lưu cũng là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh, do tăng khả năng phơi nhiễm vi sinh vật và tổn thương mô.

Việc chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật chưa đầy đủ ở hơn 55% trường hợp là điểm cần cải thiện, bởi chuẩn bị tốt giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Việc không sử dụng kháng sinh dự phòng trước mổ là một điểm cần xem xét lại, bởi kháng sinh dự phòng đúng cách có thể giảm 40-60% nguy cơ NKVM.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ NKVM theo hình thức phẫu thuật, bảng phân bố tỷ lệ NKVM theo nhóm tuổi, loại phẫu thuật và các yếu tố nguy cơ để minh họa rõ ràng hơn các mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật: Thực hiện đầy đủ các bước chuẩn bị như tắm gội, cạo lông, thụt tháo, sát khuẩn vùng mổ và thay quần áo sạch cho ít nhất 90% người bệnh mổ phiên trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là khoa Ngoại phối hợp khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Áp dụng sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý: Xây dựng và triển khai quy trình sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật theo hướng dẫn Bộ Y tế, đảm bảo 100% người bệnh mổ sạch và sạch nhiễm được dùng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm trong vòng 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện là khoa Gây mê hồi sức và khoa Ngoại.

  3. Giám sát và kiểm tra tuân thủ quy trình vô khuẩn trong phẫu thuật và chăm sóc vết mổ: Tổ chức các đợt giám sát định kỳ hàng quý về việc tuân thủ quy trình vô khuẩn, thay băng vết mổ và chăm sóc sau mổ, nhằm giảm tỷ lệ NKVM xuống dưới 2% trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện là khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp các khoa ngoại.

  4. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về phòng ngừa NKVM, kỹ thuật vô khuẩn, chăm sóc vết mổ cho bác sĩ và điều dưỡng các khoa ngoại ít nhất 2 lần/năm. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  5. Quản lý và giảm thời gian nằm viện trước phẫu thuật: Rút ngắn thời gian nằm viện trước mổ dưới 7 ngày cho đa số người bệnh nhằm giảm nguy cơ phơi nhiễm vi sinh vật bệnh viện. Chủ thể thực hiện là khoa Ngoại và phòng Quản lý bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng khoa Ngoại: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực trạng và các yếu tố nguy cơ NKVM, giúp cải thiện quy trình chăm sóc, phòng ngừa nhiễm khuẩn, nâng cao chất lượng điều trị và an toàn người bệnh.

  2. Quản lý bệnh viện và lãnh đạo khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn: Thông tin về tỷ lệ NKVM và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách, kế hoạch giám sát và can thiệp hiệu quả nhằm giảm thiểu NKVM tại bệnh viện.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Kết quả nghiên cứu góp phần đánh giá thực trạng kiểm soát nhiễm khuẩn tại các bệnh viện hạng I, làm cơ sở xây dựng các hướng dẫn, quy định và chương trình đào tạo nâng cao năng lực phòng chống NKVM trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ tại Bệnh viện E là bao nhiêu?
    Tỷ lệ NKVM chung là 3,4%, trong đó nhóm mổ cấp cứu có tỷ lệ 6,1%, cao hơn nhóm mổ phiên 1,4%. Điều này phản ánh mức độ nguy cơ cao hơn ở phẫu thuật cấp cứu do điều kiện chuẩn bị và môi trường phẫu thuật khó kiểm soát hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ NKVM?
    Tuổi trên 60, bệnh tiểu đường, thời gian phẫu thuật kéo dài ≥ 120 phút, phẫu thuật cấp cứu và việc đặt dẫn lưu là những yếu tố làm tăng nguy cơ NKVM. Chuẩn bị người bệnh trước mổ chưa đầy đủ cũng là yếu tố quan trọng.

  3. Tại sao không sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật?
    Trong nghiên cứu, tất cả người bệnh đều không dùng kháng sinh dự phòng trước mổ, có thể do quy trình chưa được thực hiện đầy đủ hoặc chưa tuân thủ hướng dẫn. Việc này cần được cải thiện vì kháng sinh dự phòng đúng cách giúp giảm 40-60% nguy cơ NKVM.

  4. Chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật gồm những bước nào?
    Bao gồm tắm gội toàn thân, cạo lông vùng mổ (nếu cần), thụt tháo, sát khuẩn vùng mổ bằng dung dịch chlorhexidine hoặc povidine iodine, và thay quần áo sạch. Chuẩn bị đầy đủ giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ NKVM hiệu quả tại bệnh viện?
    Cần tăng cường tuân thủ quy trình chuẩn bị người bệnh, sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý, đảm bảo vô khuẩn trong phẫu thuật và chăm sóc vết mổ, giám sát thường xuyên và đào tạo nhân viên y tế. Rút ngắn thời gian nằm viện trước mổ cũng góp phần giảm nguy cơ.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ tại Bệnh viện E năm 2018 là 3,4%, trong đó phẫu thuật cấp cứu có tỷ lệ cao hơn đáng kể so với phẫu thuật phiên.
  • Các yếu tố người bệnh như tuổi cao, bệnh tiểu đường, thời gian nằm viện trước mổ dài, cùng với yếu tố phẫu thuật như loại phẫu thuật, thời gian phẫu thuật và đặt dẫn lưu ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ NKVM.
  • Việc chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật chưa được thực hiện đầy đủ, đồng thời không sử dụng kháng sinh dự phòng trước mổ là những điểm cần cải thiện.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa NKVM, bao gồm tăng cường chuẩn bị người bệnh, sử dụng kháng sinh dự phòng, giám sát tuân thủ quy trình vô khuẩn và đào tạo nhân viên y tế.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các khuyến nghị, giám sát hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu để theo dõi NKVM trong thời gian dài hơn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và an toàn người bệnh tại bệnh viện.

Hành động ngay hôm nay để giảm thiểu nhiễm khuẩn vết mổ và bảo vệ sức khỏe người bệnh!