Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Đắk Lắk, nằm ở trung tâm vùng Tây Nguyên với diện tích tự nhiên 13.125 km² và dân số trên 1,9 triệu người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) chiếm khoảng 36%, là nơi sinh sống của 49 dân tộc anh em. Người có uy tín (NCUT) trong đồng bào DTTS đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khối đại đoàn kết dân tộc, phát triển kinh tế - xã hội, giữ gìn an ninh trật tự và bảo tồn văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, đời sống của NCUT còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng bởi biến động kinh tế, xã hội và các yếu tố phức tạp về tôn giáo, an ninh.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng thực hiện chính sách đối với NCUT trong đồng bào DTTS tại tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi chính sách. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung: xây dựng, chỉ đạo, phổ biến, triển khai chính sách; đào tạo, bồi dưỡng; chế độ trợ cấp vật chất, tinh thần; kiểm tra, giám sát và tổng kết chính sách. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện chính sách dân tộc mà còn tăng cường vai trò của NCUT trong phát triển bền vững vùng DTTS, đảm bảo an ninh chính trị và trật tự xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công về chính sách công, quản lý nhà nước về công tác dân tộc và phát huy vai trò của NCUT trong cộng đồng DTTS. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý công đặc thù: Nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà nước trong việc điều chỉnh các hoạt động kinh tế - xã hội vùng DTTS theo đúng chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, đảm bảo sự phát triển toàn diện và bền vững.

  • Lý thuyết phát huy vai trò cộng đồng: Tập trung vào việc phát huy vai trò của NCUT như cầu nối giữa chính quyền và nhân dân, vận động đồng bào thực hiện các chủ trương, chính sách, giữ gìn bản sắc văn hóa và đảm bảo an ninh trật tự.

Các khái niệm chính bao gồm: người có uy tín trong đồng bào DTTS, chính sách dân tộc, quản lý nhà nước về công tác dân tộc, vai trò của NCUT trong phát triển kinh tế - xã hội và an ninh trật tự.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo sơ kết, tổng kết của các cơ quan chuyên môn tỉnh Đắk Lắk và các tỉnh lân cận (Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông); tài liệu nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành; số liệu thống kê giai đoạn 2018-2022; khảo sát xã hội học qua phiếu hỏi với 20 cán bộ quản lý và 100 NCUT.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh giữa các địa phương, phân tích tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách; phân tích nội dung các văn bản pháp luật và chính sách liên quan; đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2022, đồng thời khảo sát thực tế và thu thập ý kiến trong năm 2023 để đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chính sách đối với NCUT tại Đắk Lắk: Tỉnh có khoảng 955 NCUT được công nhận năm 2022, chiếm đa số là nam giới (khoảng 94%). Các chính sách về đào tạo, bồi dưỡng, trợ cấp vật chất và tinh thần được triển khai đầy đủ, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về mức độ hỗ trợ và thủ tục hành chính phức tạp.

  2. Vai trò của NCUT trong phát triển kinh tế - xã hội: NCUT tích cực vận động đồng bào DTTS tham gia phát triển sản xuất, xóa đói giảm nghèo, áp dụng khoa học kỹ thuật, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo vùng DTTS giảm 3,5% giai đoạn 2018-2022.

  3. Ảnh hưởng của điều kiện địa lý và xã hội: Đắk Lắk là tỉnh vùng cao, địa bàn rộng, dân cư phân tán, giao thông khó khăn, ảnh hưởng đến việc tiếp cận dịch vụ và triển khai chính sách. Tỷ lệ đồng bào DTTS theo đạo Tin lành chiếm 40,5% tín đồ, tạo ra những thách thức trong công tác dân vận và giữ gìn an ninh trật tự.

  4. So sánh với các tỉnh lân cận: Gia Lai có 955 NCUT năm 2022, Lâm Đồng 478 và Đắk Nông 309. Các tỉnh đều thực hiện tốt công tác bồi dưỡng, khen thưởng và tạo điều kiện cho NCUT phát huy vai trò, tuy nhiên Đắk Lắk có số lượng NCUT đứng thứ 2 khu vực Tây Nguyên, thể hiện sự quan tâm đặc biệt của địa phương.

Thảo luận kết quả

Việc thực hiện chính sách đối với NCUT tại Đắk Lắk đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao đời sống vật chất, tinh thần và phát huy vai trò của NCUT trong cộng đồng. Tuy nhiên, các khó khăn về địa lý, trình độ nhận thức không đồng đều và thủ tục hành chính còn gây cản trở hiệu quả thực thi. So với các tỉnh lân cận, Đắk Lắk có quy mô NCUT lớn hơn nhưng cũng cần học hỏi kinh nghiệm trong việc đơn giản hóa thủ tục và tăng cường hỗ trợ vật chất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng NCUT theo năm và giới tính, bảng so sánh chính sách và kết quả thực hiện giữa các tỉnh Tây Nguyên, biểu đồ tỷ lệ giảm nghèo vùng DTTS giai đoạn 2018-2022. Những phát hiện này khẳng định vai trò then chốt của NCUT trong phát triển kinh tế - xã hội và giữ gìn an ninh trật tự, đồng thời chỉ ra các điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục công nhận và quản lý NCUT: Rút ngắn quy trình, phân cấp cho cấp huyện quyết định công nhận, thay thế NCUT nhằm tăng tính chủ động và giảm tải cho cơ quan cấp tỉnh. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: UBND tỉnh, Ban Dân tộc.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và tập huấn: Tổ chức các lớp cập nhật kiến thức về chính sách, kỹ năng vận động quần chúng, công tác dân vận phù hợp với trình độ NCUT, đặc biệt là NCUT cao tuổi. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Ban Dân tộc, các sở ngành liên quan.

  3. Nâng mức hỗ trợ vật chất và tinh thần: Xây dựng chính sách hỗ trợ hàng tháng, chi phí đi lại, thăm hỏi kịp thời khi NCUT gặp khó khăn, nhằm tạo động lực phát huy vai trò. Thời gian: 2 năm; chủ thể: UBND tỉnh, Ban Dân tộc.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và kiểm tra giám sát: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, ngành, tổ chức đoàn thể trong việc thực hiện chính sách, đồng thời tổ chức kiểm tra, giám sát định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các vướng mắc. Thời gian: liên tục; chủ thể: UBND các cấp, Ban Dân tộc, Mặt trận Tổ quốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về công tác dân tộc: Giúp hiểu rõ thực trạng, chính sách và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý NCUT tại địa phương, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý công, dân tộc học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách đối với NCUT, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể tại địa phương: Hỗ trợ trong công tác phối hợp vận động, tuyên truyền, phát huy vai trò NCUT trong cộng đồng DTTS.

  4. Người có uy tín và cộng đồng DTTS: Nắm bắt thông tin về chính sách, quyền lợi và trách nhiệm, từ đó nâng cao nhận thức và phát huy vai trò tích cực trong phát triển kinh tế - xã hội và giữ gìn an ninh trật tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số là ai?
    Người có uy tín là những cá nhân được cộng đồng DTTS tín nhiệm, có vai trò lãnh đạo, vận động nhân dân thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, giữ gìn bản sắc văn hóa và an ninh trật tự tại địa phương.

  2. Chính sách hiện hành đối với người có uy tín gồm những nội dung gì?
    Chính sách bao gồm đào tạo, bồi dưỡng, trợ cấp vật chất và tinh thần, tổ chức hội nghị biểu dương, khen thưởng, hỗ trợ tham quan học tập kinh nghiệm và các chế độ thăm hỏi khi gặp khó khăn.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách đối với NCUT tại Đắk Lắk là gì?
    Khó khăn gồm địa bàn rộng, dân cư phân tán, trình độ nhận thức không đồng đều, thủ tục hành chính phức tạp và mức hỗ trợ vật chất chưa đủ tạo động lực mạnh mẽ.

  4. Vai trò của NCUT trong phát triển kinh tế - xã hội được thể hiện như thế nào?
    NCUT vận động đồng bào áp dụng khoa học kỹ thuật, tham gia phát triển sản xuất, xóa đói giảm nghèo, giữ gìn văn hóa truyền thống và tham gia các phong trào bảo vệ an ninh trật tự.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách đối với NCUT?
    Cần đơn giản hóa thủ tục, tăng cường đào tạo, nâng mức hỗ trợ vật chất, phối hợp liên ngành chặt chẽ và tổ chức kiểm tra giám sát thường xuyên để kịp thời điều chỉnh chính sách.

Kết luận

  • NCUT là lực lượng nòng cốt, cầu nối quan trọng giữa chính quyền và đồng bào DTTS tại Đắk Lắk, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và giữ gìn an ninh trật tự.
  • Chính sách đối với NCUT giai đoạn 2018-2022 đã đạt nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về thủ tục và mức hỗ trợ.
  • Điều kiện địa lý, văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách, đòi hỏi sự linh hoạt và phù hợp trong quản lý.
  • So sánh với các tỉnh Tây Nguyên cho thấy Đắk Lắk có quy mô NCUT lớn, cần học hỏi kinh nghiệm để nâng cao hiệu quả chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, tăng cường đào tạo, nâng mức hỗ trợ và phối hợp liên ngành để phát huy tối đa vai trò NCUT trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để hoàn thiện chính sách, góp phần phát triển bền vững vùng đồng bào dân tộc thiểu số tại Đắk Lắk.