Tổng quan nghiên cứu
Thuốc kháng sinh là một trong những thành tựu y học quan trọng nhất, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng do nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, tình trạng vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh (KKS) ngày càng gia tăng, trở thành thách thức toàn cầu. Một trong những nguyên nhân chính là việc sử dụng kháng sinh không hợp lý, đặc biệt là sử dụng không theo đơn thuốc của bác sĩ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cảnh báo rằng việc mua và sử dụng kháng sinh không theo đơn thuốc dẫn đến lạm dụng thuốc và gia tăng KKS. Trẻ em dưới 5 tuổi là nhóm đối tượng đặc biệt cần quan tâm do sức đề kháng yếu và khả năng tự chăm sóc hạn chế, do đó việc sử dụng kháng sinh cần được quản lý chặt chẽ, đặc biệt từ phía người chăm sóc chính là bà mẹ.
Nghiên cứu “Thực hành sử dụng thuốc kháng sinh cho trẻ dưới 5 tuổi của bà mẹ và một số yếu tố liên quan tại Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội năm 2017” được thực hiện nhằm mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh cho trẻ dưới 5 tuổi và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành này. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2017, với 521 bà mẹ có con dưới 5 tuổi tham gia, trong đó 187 bà mẹ có sử dụng kháng sinh cho con khi trẻ bị ốm trong vòng 4 tuần trước điều tra. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện thực hành sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc tại địa phương và các khu vực có đặc điểm tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng thuốc hợp lý, kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh (SDKS), cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thuốc trong cộng đồng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết Hành vi Sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích cách thức nhận thức về nguy cơ và lợi ích ảnh hưởng đến hành vi SDKS của bà mẹ, bao gồm kiến thức về tác dụng kháng sinh, nhận thức về KKS và tuân thủ điều trị.
Mô hình Xã hội học về hành vi sử dụng thuốc: Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp), yếu tố xã hội (gia đình, bạn bè, người bán thuốc), và yếu tố môi trường (tiếp cận thuốc, chính sách bán thuốc theo đơn) trong việc hình thành thực hành SDKS.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sử dụng kháng sinh hợp lý, thực hành SDKS an toàn, kiến thức về SDKS, kháng kháng sinh, và các yếu tố nhân khẩu học liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành tại Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2017.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: 521 bà mẹ có con dưới 5 tuổi, trong đó 187 bà mẹ có SDKS cho con khi trẻ bị ốm trong vòng 4 tuần trước điều tra.
- Định tính: phỏng vấn sâu 8 bà mẹ (4 thực hành đạt, 4 không đạt) và 3 người bán thuốc tại các hiệu thuốc trên địa bàn.
Phương pháp chọn mẫu:
- Định lượng: chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện từ danh sách bà mẹ/Hộ gia đình có trẻ dưới 5 tuổi tại phường.
- Định tính: chọn mẫu có chủ đích nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
Cỡ mẫu:
- Tính toán dựa trên tỷ lệ thực hành SDKS đạt 38% từ nghiên cứu trước, sai số 7%, mức tin cậy 95%, cỡ mẫu tối thiểu 185 bà mẹ có SDKS cho trẻ. Thực tế thu thập được 187 bà mẹ.
Phương pháp thu thập số liệu:
- Định lượng: phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, kiểm tra đơn thuốc hoặc sổ y bạ để đối chiếu.
- Định tính: phỏng vấn sâu có ghi âm, mã hóa theo chủ đề.
Phân tích số liệu:
- Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để phân tích mô tả và phân tích mối liên quan (kiểm định χ2, hồi quy logistic đa biến).
- Mức ý nghĩa thống kê α = 0,05.
Đạo đức nghiên cứu:
- Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
- Bảo mật thông tin, tình nguyện tham gia, không gây ảnh hưởng trực tiếp đến đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực hành SDKS của bà mẹ cho trẻ dưới 5 tuổi:
- 52,9% bà mẹ có thực hành SDKS đạt tiêu chuẩn an toàn, hợp lý.
- 26,2% bà mẹ sử dụng kháng sinh không theo đơn của bác sĩ.
- 38% bà mẹ tự quyết định thời gian sử dụng kháng sinh cho con.
- 24,6% bà mẹ cho con sử dụng kháng sinh dưới 5 ngày trong đợt điều trị gần nhất.
- 26,7% bà mẹ tự quyết định liều lượng sử dụng kháng sinh cho con.
Loại kháng sinh sử dụng không theo đơn phổ biến:
- Amoxycilin chiếm 46,9%.
- Cefuroxime chiếm 18,4%.
- Cefixime chiếm 16,3%.
Kiến thức và các yếu tố liên quan đến thực hành SDKS:
- Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa nhóm tuổi của trẻ và kiến thức SDKS của bà mẹ với thực hành SDKS (p < 0,05).
- Các yếu tố ảnh hưởng gồm: tiếp cận thông tin về kháng sinh, kinh nghiệm SDKS từ các lần ốm trước, tác động của gia đình, người thân, và việc bán thuốc theo đơn tại nhà thuốc.
Địa điểm mua thuốc kháng sinh:
- 58,8% bà mẹ mua thuốc tại nhà thuốc tư nhân có đăng ký.
- 36,9% mua tại nhà thuốc của cơ sở y tế công hoặc tư nhân đạt chuẩn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thực hành SDKS cho trẻ dưới 5 tuổi của bà mẹ tại Phường Quảng An ở mức trung bình, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh không theo đơn (26,2%) tuy thấp hơn một số nghiên cứu tại các vùng nông thôn nhưng vẫn là dấu hiệu đáng lo ngại, bởi việc này góp phần làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc. Việc 24,6% bà mẹ cho con dùng kháng sinh dưới 5 ngày cho thấy chưa tuân thủ đúng thời gian điều trị, có thể dẫn đến điều trị không hiệu quả và tăng nguy cơ KKS.
Mối liên quan giữa kiến thức SDKS và thực hành cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi. Các yếu tố xã hội như gia đình, người bán thuốc cũng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kháng sinh, phản ánh sự cần thiết của việc kiểm soát chặt chẽ việc bán thuốc theo đơn.
Việc đa số bà mẹ mua thuốc tại nhà thuốc tư nhân cho thấy đây là kênh cung cấp thuốc chính, do đó cần tăng cường giám sát và đào tạo người bán thuốc để đảm bảo tuân thủ quy định bán thuốc theo đơn. Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ thực hành SDKS đạt, biểu đồ các loại kháng sinh sử dụng theo đơn và không theo đơn, bảng phân tích mối liên quan giữa kiến thức và thực hành SDKS.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe
- Triển khai các chương trình truyền thông nâng cao kiến thức về SDKS an toàn, hợp lý cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi.
- Mục tiêu: tăng tỷ lệ thực hành SDKS đạt lên trên 70% trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế Quận Tây Hồ phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Nâng cao năng lực cho người bán thuốc tại nhà thuốc tư nhân
- Tổ chức tập huấn, hướng dẫn về quy định bán thuốc theo đơn và tư vấn sử dụng kháng sinh hợp lý.
- Mục tiêu: 100% nhà thuốc trên địa bàn tuân thủ bán thuốc theo đơn trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Hà Nội, Ban Quản lý dược quận Tây Hồ.
Tăng cường kiểm tra, giám sát việc bán thuốc kháng sinh
- Thực hiện các đợt kiểm tra định kỳ và đột xuất tại các nhà thuốc, xử lý nghiêm vi phạm.
- Mục tiêu: giảm tỷ lệ bán thuốc không theo đơn xuống dưới 10% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Thanh tra Sở Y tế, chính quyền địa phương.
Khuyến khích bà mẹ đưa trẻ đi khám và tuân thủ đơn thuốc
- Xây dựng các chính sách hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận dịch vụ y tế.
- Mục tiêu: tăng tỷ lệ bà mẹ sử dụng kháng sinh theo đơn lên trên 85% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế, Bảo hiểm y tế, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế công cộng và cán bộ truyền thông sức khỏe
- Lợi ích: có cơ sở khoa học để xây dựng chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về SDKS cho cộng đồng.
- Use case: thiết kế tài liệu, chiến dịch truyền thông phù hợp với đặc điểm địa phương.
Quản lý nhà thuốc và dược sĩ
- Lợi ích: hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc bán thuốc kháng sinh, từ đó nâng cao chất lượng tư vấn và tuân thủ quy định.
- Use case: tổ chức đào tạo, cải thiện quy trình bán thuốc.
Nhà hoạch định chính sách y tế
- Lợi ích: có dữ liệu thực tiễn để xây dựng và điều chỉnh chính sách quản lý thuốc, kiểm soát việc bán thuốc theo đơn.
- Use case: ban hành quy định, giám sát thực thi chính sách.
Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng
- Lợi ích: tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực sử dụng thuốc hợp lý.
- Use case: phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng mô hình nghiên cứu tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc sử dụng kháng sinh không theo đơn lại nguy hiểm?
Việc sử dụng kháng sinh không theo đơn có thể dẫn đến dùng sai loại thuốc, liều lượng không đúng, thời gian điều trị không đủ, gây ra tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.Thực hành SDKS đạt được đánh giá như thế nào trong nghiên cứu?
Thực hành SDKS đạt được khi bà mẹ cho con đi khám khi trẻ ốm, sử dụng kháng sinh theo chỉ định bác sĩ, đúng loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng theo đơn thuốc.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành SDKS của bà mẹ?
Kiến thức về SDKS và nhóm tuổi của trẻ là hai yếu tố có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với thực hành SDKS. Ngoài ra, kinh nghiệm sử dụng thuốc trước đó và tác động từ gia đình, người bán thuốc cũng ảnh hưởng đáng kể.Loại kháng sinh nào được sử dụng phổ biến không theo đơn?
Amoxycilin là loại kháng sinh phổ biến nhất được sử dụng không theo đơn, chiếm gần 47%, tiếp theo là Cefuroxime và Cefixime.Làm thế nào để giảm tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý tại cộng đồng?
Cần tăng cường truyền thông giáo dục, nâng cao nhận thức người dân, kiểm soát chặt chẽ việc bán thuốc theo đơn tại nhà thuốc, đồng thời cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế để người dân có thể khám và điều trị đúng chỉ định.
Kết luận
- Thực hành sử dụng kháng sinh cho trẻ dưới 5 tuổi của bà mẹ tại Phường Quảng An đạt mức trung bình với 52,9% thực hành đạt tiêu chuẩn an toàn, hợp lý.
- Tỷ lệ sử dụng kháng sinh không theo đơn của bác sĩ là 26,2%, với Amoxycilin là loại phổ biến nhất.
- Kiến thức về SDKS và nhóm tuổi của trẻ có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành SDKS của bà mẹ.
- Các yếu tố xã hội và môi trường như tác động gia đình, kinh nghiệm trước đó và việc bán thuốc theo đơn cũng ảnh hưởng đến hành vi sử dụng kháng sinh.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, nâng cao năng lực người bán thuốc, kiểm soát việc bán thuốc và khuyến khích tuân thủ điều trị để giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.
Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông và giám sát bán thuốc theo đơn trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời nghiên cứu mở rộng tại các địa bàn khác để đánh giá hiệu quả can thiệp.
Call to action: Các cơ quan y tế, nhà thuốc và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành SDKS hợp lý, bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng khỏi nguy cơ kháng thuốc kháng sinh.