Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao trên thế giới, đồng thời cũng là điểm nóng về buôn bán và sử dụng sản phẩm từ động vật hoang dã (ĐVHD) tại khu vực Đông Nam Á. Trong giai đoạn 2013-2017, các cơ quan chức năng đã phát hiện và bắt giữ 1.504 vụ việc liên quan đến ĐVHD với hơn 130 loài bị vận chuyển, buôn bán trái phép. Tỷ lệ các vụ việc liên quan đến rắn chiếm 20,55%, rùa 10,31%, chim 8,58%, tê tê 7,38%, trong khi voi và tê giác chiếm tỷ lệ nhỏ hơn lần lượt là 3,39% và 2,73%. Hậu quả của hoạt động buôn bán trái phép này là sự suy giảm nghiêm trọng quần thể nhiều loài, đe dọa đa dạng sinh học và gây mất cân bằng sinh thái.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực hành quyền công tố (THQCT) trong điều tra vụ án về ĐVHD ở Việt Nam từ năm 2015 đến 2019, nhằm phân tích thực trạng, khó khăn, vướng mắc và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Mục tiêu cụ thể là làm rõ vai trò, nhiệm vụ của Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) trong THQCT, đánh giá thực tiễn công tác điều tra các vụ án về ĐVHD, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực thực thi.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đã tham gia Công ước CITES từ năm 1994 và đã xây dựng nhiều chính sách, pháp luật nhằm bảo vệ ĐVHD. Việc nâng cao chất lượng THQCT góp phần bảo vệ đa dạng sinh học, phòng chống tội phạm về ĐVHD, đồng thời tăng cường hiệu quả hoạt động tư pháp hình sự, bảo vệ lợi ích nhà nước và quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về quyền công tố và tố tụng hình sự, trong đó:

  • Quyền công tố được hiểu là quyền lực nhà nước nhân danh xã hội để phát giác, truy tố và buộc tội người phạm tội nhằm bảo vệ trật tự công cộng và lợi ích chung.
  • Thực hành quyền công tố (THQCT) là hoạt động của VKSND trong việc thực hiện quyền công tố, bao gồm các hành vi tố tụng từ khi tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm đến khi kết thúc điều tra, truy tố và xét xử.
  • Giai đoạn điều tra vụ án hình sự là quá trình thu thập chứng cứ, làm rõ sự thật khách quan nhằm chứng minh tội phạm và người phạm tội, phục vụ công tác xử lý và phòng ngừa tội phạm.
  • Tội phạm về động vật hoang dã được định nghĩa là các hành vi vi phạm pháp luật gây nguy hiểm cho xã hội liên quan đến săn bắt, nuôi nhốt, vận chuyển, buôn bán trái phép các loài ĐVHD thuộc danh mục nguy cấp, quý, hiếm theo quy định của pháp luật Việt Nam và Công ước CITES.

Các khái niệm này tạo nền tảng lý luận để phân tích thực tiễn THQCT trong điều tra các vụ án về ĐVHD.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích và tổng hợp: Tập hợp, phân tích các quy định pháp luật, tài liệu, số liệu thực tiễn để làm rõ vấn đề nghiên cứu.
  • Diễn dịch và quy nạp: Rút ra kết luận từ các dữ liệu cụ thể và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
  • Thống kê: Sử dụng số liệu về các vụ án, đối tượng phạm tội, tang vật thu giữ để đánh giá thực trạng.
  • So sánh, đối chiếu: Đánh giá sự phù hợp của pháp luật Việt Nam với các công ước quốc tế và thực tiễn thi hành.
  • Nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Thu thập số liệu từ các báo cáo của tổ chức bảo tồn, cơ quan tố tụng và các nghiên cứu trước đây.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm hồ sơ vụ án, báo cáo của VKSND, số liệu từ tổ chức bảo tồn động vật hoang dã, các văn bản pháp luật và nghị quyết liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các vụ án về ĐVHD được phát hiện và xử lý trong giai đoạn 2015-2019. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với thống kê định lượng nhằm đánh giá hiệu quả THQCT và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình tội phạm về ĐVHD phức tạp và đa dạng
    Trong 5 năm (2013-2017), có 1.504 vụ việc liên quan đến ĐVHD bị phát hiện, với hơn 130 loài bị vận chuyển, buôn bán trái phép. Rắn chiếm 20,55% số vụ, rùa 10,31%, chim 8,58%, tê tê 7,38%, voi và tê giác chiếm tỷ lệ nhỏ hơn (3,39% và 2,73%). Số cá thể bị bắt giữ lên tới 26.221, trong đó rùa chiếm 31,23%, chim 29,11%, rắn và bò rừng 18,56%, tê tê 7%. Khoảng 80,13% cá thể còn sống khi thu giữ, 18,64% đã chết, 5,22% là sản phẩm đông lạnh.

  2. Hiệu quả THQCT trong điều tra vụ án về ĐVHD được cải thiện
    Số vụ án được khởi tố và xét xử tăng dần qua các năm 2015-2019, với tỷ lệ xét xử trên số vụ án khởi tố đạt khoảng 80%. Số bị cáo bị xử lý hình sự tăng từ 36 lên 93 người, trong đó số bị cáo bị áp dụng hình phạt tù chiếm tỷ lệ cao, thể hiện sự nghiêm minh trong xử lý. Ví dụ, năm 2019 có 143 vụ án phải giải quyết, 117 vụ án xét xử, 93 bị cáo bị xử án giam.

  3. Khó khăn trong thực thi pháp luật và tổ chức điều tra
    Các khó khăn bao gồm: quy định pháp luật còn bất cập, chưa đồng bộ và thiếu hướng dẫn cụ thể; thiếu giám định viên tư pháp chuyên ngành ĐVHD; thủ đoạn phạm tội ngày càng tinh vi như vận chuyển qua mạng xã hội, sử dụng giấy tờ giả, chia nhỏ tang vật; khó khăn trong tương trợ tư pháp quốc tế do thủ tục phức tạp, thời gian kéo dài; hạn chế về cơ sở vật chất và năng lực của cán bộ tiến hành tố tụng.

  4. Nguyên nhân khó khăn chủ yếu do quy định pháp luật và năng lực thực thi
    Điều 234 và 244 Bộ luật Hình sự năm 2015 còn chưa khoa học, chưa hướng dẫn đầy đủ các tình tiết định khung; năng lực của một số kiểm sát viên còn hạn chế, thiếu đào tạo chuyên sâu; phối hợp giữa VKSND và cơ quan điều tra chưa nhịp nhàng; nhận thức pháp luật của người dân vùng sâu vùng xa còn thấp; các hiệp định tương trợ tư pháp chưa đầy đủ và chưa có quy định đặc thù về ĐVHD.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy THQCT trong điều tra vụ án về ĐVHD đã có những bước tiến tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý tội phạm, bảo vệ đa dạng sinh học. Số liệu thống kê thể hiện sự gia tăng các vụ án được khởi tố và xét xử nghiêm minh, giảm tỷ lệ án treo so với trước đây. Điều này phù hợp với xu hướng tăng cường chính sách pháp luật và sự phối hợp của các tổ chức quốc tế hỗ trợ Việt Nam.

Tuy nhiên, các khó khăn về pháp luật và thực tiễn vẫn là rào cản lớn. Việc thiếu hướng dẫn cụ thể về các tình tiết định khung hình phạt gây khó khăn cho việc áp dụng thống nhất pháp luật, dẫn đến sự khác biệt trong xử lý các vụ án tương tự. Thiếu giám định viên tư pháp chuyên ngành và cơ sở vật chất hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng chứng cứ, làm chậm tiến độ điều tra.

Thủ đoạn phạm tội ngày càng tinh vi, sử dụng công nghệ thông tin và mạng xã hội để giao dịch, vận chuyển, khiến việc phát hiện và xử lý trở nên phức tạp hơn. Ngoài ra, khó khăn trong tương trợ tư pháp quốc tế làm nhiều vụ án phải tạm đình chỉ do không thu thập đủ chứng cứ từ nước ngoài.

Việc phối hợp giữa VKSND và cơ quan điều tra chưa thực sự hiệu quả cũng làm giảm chất lượng THQCT. Năng lực và nhận thức của cán bộ tiến hành tố tụng cần được nâng cao thông qua đào tạo chuyên sâu và trang bị đầy đủ phương tiện kỹ thuật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loài ĐVHD bị bắt giữ, bảng thống kê số vụ án khởi tố và xét xử qua các năm, cũng như sơ đồ mô tả quy trình THQCT trong điều tra vụ án về ĐVHD để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện pháp luật và hướng dẫn thi hành

    • Rà soát, sửa đổi Điều 234 và 244 Bộ luật Hình sự để đảm bảo tính khoa học, logic và phù hợp với thực tiễn.
    • Ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về tình tiết định khung, xử lý vật chứng, giám định tư pháp trong các vụ án về ĐVHD.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Quốc hội, Tòa án nhân dân tối cao.
  2. Nâng cao năng lực và trang bị cho cán bộ tiến hành tố tụng

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về pháp luật và nghiệp vụ THQCT đối với vụ án về ĐVHD cho kiểm sát viên, điều tra viên.
    • Đầu tư trang thiết bị kỹ thuật hiện đại phục vụ công tác giám định, thu thập chứng cứ.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm; Chủ thể: Viện kiểm sát nhân dân, Bộ Công an.
  3. Tăng cường phối hợp liên ngành và quốc tế

    • Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa VKSND, cơ quan điều tra, hải quan, kiểm lâm và các tổ chức bảo tồn.
    • Đẩy mạnh ký kết và thực hiện các hiệp định tương trợ tư pháp đặc thù về ĐVHD với các quốc gia liên quan.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và tuyên truyền pháp luật

    • Triển khai các chương trình tuyên truyền, giáo dục pháp luật về bảo vệ ĐVHD tại vùng sâu, vùng xa và các địa bàn trọng điểm.
    • Phối hợp với các tổ chức xã hội, phi chính phủ để nâng cao ý thức phòng chống tội phạm về ĐVHD.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, UBND các tỉnh, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm sát viên và cán bộ Viện kiểm sát nhân dân

    • Lợi ích: Nâng cao hiểu biết về pháp luật và nghiệp vụ THQCT trong điều tra vụ án về ĐVHD, áp dụng hiệu quả trong công tác thực tiễn.
    • Use case: Tham khảo để xây dựng kế hoạch kiểm sát, xử lý các vụ án liên quan.
  2. Cán bộ điều tra và cơ quan thực thi pháp luật

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, quyền hạn của VKSND trong quá trình điều tra, phối hợp chặt chẽ để thu thập chứng cứ, xử lý vụ án.
    • Use case: Tăng cường phối hợp với VKSND, nâng cao hiệu quả điều tra.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên luật

    • Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về THQCT và pháp luật hình sự liên quan đến ĐVHD.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy chuyên ngành luật hình sự và tố tụng hình sự.
  4. Các tổ chức bảo tồn và phi chính phủ

    • Lợi ích: Hiểu rõ khung pháp lý và thực tiễn xử lý tội phạm về ĐVHD để phối hợp hỗ trợ công tác phòng chống tội phạm.
    • Use case: Xây dựng chương trình hợp tác, hỗ trợ pháp lý và tuyên truyền bảo vệ ĐVHD.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực hành quyền công tố trong điều tra vụ án về ĐVHD là gì?
    THQCT là hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền buộc tội nhà nước đối với người phạm tội về ĐVHD, bắt đầu từ khi tiếp nhận tố giác, tin báo đến khi kết thúc điều tra, nhằm bảo vệ lợi ích nhà nước và xã hội.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về tội phạm ĐVHD?
    Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định các tội vi phạm về bảo vệ ĐVHD tại Điều 234 và 244, với mức hình phạt tù lên đến 15 năm, tăng cường xử lý các hành vi tàng trữ, vận chuyển, buôn bán trái phép.

  3. Khó khăn lớn nhất trong điều tra các vụ án về ĐVHD là gì?
    Khó khăn gồm thủ đoạn phạm tội tinh vi, thiếu giám định viên tư pháp chuyên ngành, quy định pháp luật chưa đồng bộ, khó khăn trong tương trợ tư pháp quốc tế và hạn chế về năng lực, cơ sở vật chất của cán bộ tiến hành tố tụng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả THQCT trong điều tra vụ án về ĐVHD?
    Cần hoàn thiện pháp luật, đào tạo cán bộ chuyên sâu, tăng cường phối hợp liên ngành và quốc tế, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ ĐVHD.

  5. Vai trò của Viện kiểm sát trong việc xử lý vật chứng ĐVHD như thế nào?
    Viện kiểm sát phê chuẩn các quyết định thu giữ, khám xét, giám sát việc bảo quản, xử lý vật chứng ĐVHD, đảm bảo tang vật được xử lý đúng quy định pháp luật, không làm hỏng chứng cứ quan trọng.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ khái niệm, phạm vi và nội dung THQCT trong điều tra vụ án về ĐVHD, góp phần nâng cao nhận thức lý luận và thực tiễn.
  • Phân tích thực trạng công tác THQCT tại Việt Nam giai đoạn 2015-2019, chỉ ra những khó khăn, vướng mắc chủ yếu về pháp luật, năng lực và phối hợp liên ngành.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp và tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả THQCT.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các cơ quan tố tụng, nhà nghiên cứu và tổ chức bảo tồn trong công tác phòng chống tội phạm về ĐVHD.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật số liệu mới để theo dõi hiệu quả các giải pháp đề xuất trong thời gian tới.

Call-to-action: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và nâng cao hiệu quả công tác tố tụng hình sự về động vật hoang dã tại Việt Nam.