Tổng quan nghiên cứu
Voi Châu Á (Elephas maximus) là loài thú có giá trị bảo tồn cao, được xếp vào nhóm nguy cấp theo danh mục của IUCN (2011) và Sách Đỏ Việt Nam (2007). Tại Việt Nam, quần thể voi hoang dã hiện chỉ còn phân bố hạn chế tại một số tỉnh như Nghệ An, Đồng Nai và Đắk Lắk, trong đó Đắk Lắk là địa phương có số lượng cá thể voi lớn nhất với khoảng 83-110 cá thể phân bố chủ yếu tại vùng rừng khộp Vườn Quốc gia (VQG) Yok Don và các huyện Buôn Đôn, Ea Súp, Ea H’Leo. Tuy nhiên, diện tích rừng tự nhiên ngày càng bị thu hẹp do khai thác, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và các tác động của con người đã làm thu hẹp sinh cảnh và hành lang di chuyển của voi, dẫn đến gia tăng xung đột giữa voi và người (Human Elephant Conflict - HEC).
Nghiên cứu tập trung vào vùng đệm VQG Yok Don, gồm các xã Krông Na (huyện Buôn Đôn) và Ea Bung, Cư M’lan (huyện Ea Súp), tỉnh Đắk Lắk, trong giai đoạn 2013-2018. Mục tiêu chính là khảo sát đặc điểm xuất hiện, hoạt động của voi rừng trên các khu vực đất canh tác của người dân, đánh giá thiệt hại do xung đột voi - người gây ra, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp giảm nhẹ thiệt hại nhằm bảo tồn voi và phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho cộng đồng địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các chính sách quản lý và bảo tồn voi, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và năng lực kiểm soát xung đột tại vùng đệm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xung đột giữa người và động vật hoang dã, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết xung đột lợi ích (Conflict Theory): Giải thích nguyên nhân xung đột dựa trên sự chồng chéo lợi ích giữa con người và voi trong việc sử dụng đất đai và tài nguyên thiên nhiên.
- Mô hình quản lý xung đột đa bên (Multi-stakeholder Conflict Management Model): Nhấn mạnh vai trò phối hợp giữa các bên liên quan như chính quyền, cộng đồng dân cư, lực lượng kiểm lâm và các tổ chức bảo tồn trong kiểm soát xung đột.
- Các khái niệm chính bao gồm: xung đột voi - người (HEC), sinh cảnh và hành lang di chuyển của voi, thiệt hại kinh tế do voi gây ra, biện pháp phòng ngừa và giảm nhẹ xung đột.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hỗn hợp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ VQG Yok Don, Trung tâm Bảo tồn Voi Đắk Lắk, UBND các xã và huyện Buôn Đôn, Ea Súp; báo cáo chương trình, luận văn liên quan; dữ liệu theo dõi voi bằng phần mềm SMART (2015-2018); nhật ký voi và ghi nhận xung đột.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng thiệt hại qua thống kê diện tích hoa màu bị phá hủy, số lượng tài sản thiệt hại; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm với người dân, cán bộ kiểm lâm và các bên liên quan; sử dụng sơ đồ xương cá và sơ đồ cây vấn đề để phân tích nguyên nhân xung đột.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn 36 hộ dân có rẫy bị thiệt hại tại các xã vùng đệm; thảo luận nhóm với 59 người gồm cán bộ kỹ thuật, kiểm lâm và đại diện cộng đồng; khảo sát thực địa tại các khu vực đất canh tác bị ảnh hưởng.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2013 đến 2018, kết hợp khảo sát thực địa và phỏng vấn trong năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự xuất hiện và hoạt động của voi rừng tại vùng đệm: Voi rừng xuất hiện thường xuyên tại các khu vực đất canh tác thuộc xã Krông Na (Buôn Đôn) và Ea Bung, Cư M’lan (Ea Súp). Tần suất xuất hiện trung bình khoảng 12-15 lần/năm tại mỗi khu vực, với phạm vi hoạt động rộng từ 5-10 km². Đàn voi thường di chuyển vào ban đêm và sáng sớm để tìm kiếm thức ăn.
Thiệt hại do voi gây ra: Trong giai đoạn 2013-2018, diện tích hoa màu bị phá hoại ước tính khoảng 137,5 ha, thiệt hại về tài sản gồm 15 chòi rẫy, 5 máy móc và xe máy. Tỷ lệ thiệt hại hoa màu ở các hộ dân bị ảnh hưởng dao động từ 30% đến trên 50% diện tích canh tác. So với giai đoạn trước đó (2012-2015), mức độ thiệt hại tăng khoảng 15%, phản ánh xu hướng gia tăng xung đột.
Nguyên nhân xung đột: Phân tích sơ đồ xương cá cho thấy nguyên nhân chính là sự thu hẹp sinh cảnh và hành lang di chuyển của voi do chuyển đổi rừng sang đất canh tác và trồng cây công nghiệp (điều, cao su). Thiếu nước và thức ăn trong mùa khô cũng khiến voi tìm đến khu vực canh tác của người dân. Ngoài ra, việc quản lý rừng và kiểm soát voi chưa hiệu quả cũng góp phần làm gia tăng xung đột.
Thực trạng canh tác và kiểm soát xung đột: Người dân chủ yếu canh tác các loại cây lương thực, cây công nghiệp và cây ăn quả, với phương pháp canh tác truyền thống, ít áp dụng biện pháp phòng ngừa xung đột. Các biện pháp kiểm soát hiện nay chủ yếu là dùng hàng rào tạm thời, đốt pháo, thổi kèn, nhưng hiệu quả chưa cao. Mức độ hiểu biết và giám sát xung đột của người dân còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 60% so với yêu cầu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy xung đột voi - người tại vùng đệm VQG Yok Don diễn biến phức tạp và có xu hướng gia tăng, tương tự như các nghiên cứu tại Đồng Nai và các quốc gia châu Á khác. Việc thu hẹp sinh cảnh và hành lang di chuyển do chuyển đổi mục đích sử dụng đất là nguyên nhân chủ yếu, phù hợp với lý thuyết xung đột lợi ích. Thiệt hại kinh tế gây ra ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế người dân, làm gia tăng căng thẳng và có thể dẫn đến hành vi trả thù voi.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, mức độ thiệt hại và tần suất xung đột tại vùng đệm Yok Don cao hơn do mật độ voi và diện tích canh tác tăng lên. Biểu đồ thiệt hại hoa màu và tài sản theo năm cho thấy sự biến động rõ rệt, đặc biệt vào mùa khô khi nguồn thức ăn tự nhiên khan hiếm. Bảng đánh giá mức độ đạt được các tiêu chí kiểm soát xung đột phản ánh sự cần thiết nâng cao năng lực cộng đồng và cải thiện các biện pháp phòng ngừa.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp dữ liệu khoa học chi tiết về đặc điểm hoạt động của voi và thiệt hại do xung đột gây ra, làm cơ sở cho các chính sách bảo tồn và phát triển bền vững. Việc trình bày dữ liệu qua bản đồ phân bố voi, biểu đồ thiệt hại theo năm và sơ đồ nguyên nhân giúp minh họa rõ ràng các vấn đề và hướng giải quyết.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và duy trì hành lang di chuyển voi: Phối hợp với các cơ quan chức năng để bảo vệ và phục hồi các hành lang di chuyển tự nhiên của voi, hạn chế chuyển đổi đất rừng sang đất canh tác trong vùng đệm. Mục tiêu giảm thiểu xung đột trong vòng 3-5 năm, do Ban Quản lý VQG Yok Don chủ trì.
Áp dụng biện pháp phòng ngừa xung đột hiệu quả: Hỗ trợ người dân xây dựng hàng rào điện, sử dụng các thiết bị cảnh báo sớm và biện pháp phi bạo lực như đèn chiếu sáng, âm thanh để ngăn chặn voi xâm nhập. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ hộ dân áp dụng biện pháp phòng ngừa lên 80% trong 2 năm, do UBND xã và Trung tâm Bảo tồn Voi phối hợp thực hiện.
Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, truyền thông về bảo tồn voi và kỹ thuật kiểm soát xung đột cho người dân vùng đệm. Mục tiêu 100% hộ dân trong vùng đệm được đào tạo trong 1 năm, do các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương triển khai.
Hỗ trợ sinh kế bền vững cho người dân: Phát triển các mô hình canh tác thích ứng, đa dạng hóa nguồn thu nhập, giảm phụ thuộc vào đất rừng và tăng cường thủy lợi để canh tác hiệu quả hơn. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ dân vùng đệm 20% trong 3 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách bảo tồn: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học và phân tích sâu sắc về xung đột voi - người, giúp xây dựng chính sách bảo vệ voi và phát triển bền vững vùng đệm.
Cán bộ kiểm lâm và nhân viên bảo tồn: Thông tin chi tiết về đặc điểm hoạt động của voi và các biện pháp kiểm soát xung đột hỗ trợ công tác tuần tra, giám sát và ứng phó kịp thời.
Cộng đồng dân cư vùng đệm: Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của xung đột, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại, nâng cao sinh kế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành sinh thái, bảo tồn động vật hoang dã: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực xung đột động vật - con người.
Câu hỏi thường gặp
Xung đột voi - người là gì và tại sao lại xảy ra?
Xung đột voi - người là tình trạng voi hoang dã xâm nhập vào khu vực canh tác của người dân, gây thiệt hại hoa màu, tài sản và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Nguyên nhân chính là do thu hẹp sinh cảnh và hành lang di chuyển của voi do chuyển đổi đất rừng và thiếu thức ăn, nước uống trong mùa khô.Phạm vi nghiên cứu của luận văn là gì?
Nghiên cứu tập trung tại vùng đệm Vườn Quốc gia Yok Don, gồm các xã Krông Na (huyện Buôn Đôn) và Ea Bung, Cư M’lan (huyện Ea Súp), tỉnh Đắk Lắk, trong giai đoạn 2013-2018, khảo sát sự xuất hiện của voi, thiệt hại do xung đột và biện pháp kiểm soát.Các biện pháp phòng ngừa xung đột voi - người hiệu quả hiện nay là gì?
Các biện pháp gồm xây dựng hàng rào điện, sử dụng đèn chiếu sáng, âm thanh cảnh báo, đốt pháo, thổi kèn để xua đuổi voi, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và bảo vệ hành lang di chuyển voi.Thiệt hại do voi gây ra ảnh hưởng như thế nào đến người dân?
Thiệt hại chủ yếu là phá hoại hoa màu (ước tính 137,5 ha trong 5 năm), hư hỏng chòi rẫy, máy móc, xe máy, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và đời sống người dân, gây căng thẳng xã hội và có thể dẫn đến hành vi trả thù voi.Làm thế nào để giảm thiểu xung đột voi - người trong tương lai?
Cần phối hợp bảo vệ và phục hồi sinh cảnh, áp dụng biện pháp phòng ngừa kỹ thuật, nâng cao năng lực cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững và tăng cường quản lý, giám sát voi trong vùng đệm.
Kết luận
- Voi rừng tại vùng đệm VQG Yok Don xuất hiện thường xuyên trên các khu vực đất canh tác, với tần suất 12-15 lần/năm và phạm vi hoạt động rộng.
- Thiệt hại do xung đột voi - người gây ra trong 5 năm gần đây gồm 137,5 ha hoa màu, 15 chòi rẫy và nhiều tài sản khác, có xu hướng gia tăng.
- Nguyên nhân chính là thu hẹp sinh cảnh, hành lang di chuyển và thiếu thức ăn, nước uống trong mùa khô, cùng với quản lý và phòng ngừa chưa hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào bảo vệ hành lang di chuyển, áp dụng biện pháp phòng ngừa kỹ thuật, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho chính sách bảo tồn voi và phát triển kinh tế xã hội vùng đệm, đồng thời kêu gọi sự phối hợp hành động của các bên liên quan trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ voi rừng và nâng cao đời sống cộng đồng vùng đệm là nhiệm vụ cấp thiết cho sự phát triển bền vững của khu vực.