Luận án tiến sĩ về ứng dụng âm sinh học trong giám sát loài vượn đen má vàng tại Vườn Quốc Gia Cát Tiên

Trường đại học

Trường Đại Học Lâm Nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2019

175
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA ĐỀ TÀI

1.1. Về mặt lý luận

1.2. Về mặt học thuật

2. MỞ ĐẦU

2.1. ĐẶT VẤN ĐỀ

3. MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU

3.1. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài

3.2. Mục tiêu chung

3.3. Mục tiêu cụ thể

4. TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU VÀ ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ - XÃ HỘI, TÀI NGUYÊN RỪNG KHU VỰC NGHIÊN CỨU

4.1. Một số đặc điểm về các loài Vượn ở Việt Nam

4.2. Phân loại học họ Vượn

4.3. Một số đặc điểm của giống Nomascus

4.4. Một số phương pháp điều tra, giám sát Vượn và động vật hoang dã

4.4.1. Các phương pháp điều tra và xử lý số liệu điều tra Vượn truyền thống

4.4.2. Phương pháp khoảng cách trong điều tra, giám sát động vật hoang dã

4.4.3. Phương pháp sử dụng các thiết bị ghi âm tự động. Nghiên cứu về âm thanh của các loài Vượn ở Việt Nam

4.5. Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và tài nguyên rừng khu vực nghiên cứu

4.5.1. Điều kiện tự nhiên

4.5.2. Diện tích tự nhiên phân khu Nam Cát Tiên

4.5.3. Vị trí địa lý khu vực nghiên cứu

4.5.4. Thổ nhưỡng

4.5.5. Đặc điểm khí hậu

4.5.6. Tài nguyên rừng. Hiện trạng rừng

4.5.7. Thành phần thực vật rừng

4.5.8. Thảm thực vật rừng

4.5.9. Tài nguyên động vật

4.5.10. Điều kiện dân sinh, kinh tế - xã hội

4.5.10.1. Tình hình dân sinh
4.5.10.2. Thu nhập và đời sống
4.5.10.3. Vùng đệm VQG Cát Tiên

5. NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

5.1. Nội dung nghiên cứu

5.2. Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp khoảng cách trong điều tra loài Vượn đen má vàng

5.3. Ứng dụng các thiết bị ghi âm tự động trong điều tra, giám sát loài Vượn đen má vàng

5.4. So sánh kích thước quần thể Vượn đen má vàng ở khu vực nghiên cứu với các Khu bảo tồn và VQG khác

5.5. Đề xuất một số giải pháp bảo tồn loài Vượn đen má vàng tại VQG Cát Tiên

5.6. Phương pháp nghiên cứu

5.7. Phương pháp điều tra Vượn đen má vàng ngoài thực địa

5.8. Phương pháp xử lý số liệu

6. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

6.1. Kết quả nghiên cứu bằng phương pháp truyền thống và sử dụng phương pháp khoảng cách trong phân tích số liệu điều tra loài Vượn đen má vàng

6.2. Vị trí và phân bố của các đàn Vượn đen má vàng được phát hiện trong khu vực điều tra bằng phương pháp truyền thống

6.3. Ước lượng xác suất hót của Vượn trong ngày và hệ số hiệu chỉnh

6.4. Ước lượng mật độ và số đàn Vượn đen má vàng sử dụng phương pháp truyền thống

6.5. Ước lượng mật độ và số đàn Vượn bằng phương pháp khoảng cách và so sánh với phương pháp truyền thống

6.6. Kết quả điều tra bằng các máy ghi âm tự động

6.6.1. Đặc điểm tiếng hót của Vượn đen má vàng

6.6.2. Tần suất hót theo thời gian trong ngày

6.6.3. Độ dài thời gian hót trong ngày

6.6.4. Ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết trong quá trình điều tra tới tuần suất hót của Vượn

6.6.5. Các vị trí có ghi nhận tiếng hót của Vượn đen má vàng

6.6.6. Ưu nhược điểm của phương pháp sử dụng máy ghi âm so với điều tra bằng con người

6.7. So sánh kích thước quần thể Vượn tại khu vực nghiên cứu với các khu vực khác

7. ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP BẢO TỒN LOÀI VƯỢN ĐEN MÁ VÀNG TẠI VƯỜN QUỐC GIA CÁT TIÊN

7.1. Cơ cấu tổ chức bộ máy và hạn chế trong công tác bảo tồn tại Vườn quốc gia Cát Tiên

7.2. Các mối đe dọa tới loài Vượn đen má vàng tại VQG Cát Tiên

7.3. Đề xuất các giải pháp bảo tồn loài Vượn đen má vàng

7.4. Đề xuất kế hoạch giám sát Vượn đen má vàng tại VQG Cát Tiên

KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT, KHUYẾN NGHỊ

DANH MỤC CÁC BÀI BÁO ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Giới thiệu về âm sinh học và ứng dụng trong giám sát động vật

Âm sinh học là một lĩnh vực nghiên cứu sử dụng âm thanh tự nhiên để theo dõi và giám sát các loài động vật. Việc ứng dụng âm sinh học trong giám sát động vật, đặc biệt là các loài có nguy cơ tuyệt chủng như vượn đen má vàng (Nomascus gabriellae), đã mở ra những phương pháp mới trong nghiên cứu sinh thái. Các thiết bị ghi âm tự động cho phép thu thập dữ liệu âm thanh một cách liên tục và chính xác, giúp xác định vị trí và số lượng cá thể trong quần thể. Theo Geissmann (1993), âm thanh của các loài vượn có thể được phát hiện từ khoảng cách lên tới 2-3 km, điều này cho thấy tiềm năng lớn của công nghệ giám sát này trong việc bảo tồn động vật hoang dã. Việc sử dụng công nghệ giám sát không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn nâng cao độ chính xác trong việc ước lượng kích thước quần thể.

1.1. Lợi ích của âm sinh học trong nghiên cứu sinh thái

Việc áp dụng âm sinh học trong nghiên cứu sinh thái mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người vào môi trường sống tự nhiên của động vật. Thứ hai, âm thanh là một chỉ số quan trọng để xác định hành vi và sự phân bố của các loài. Nghiên cứu cho thấy rằng hành vi động vật có thể được ghi nhận thông qua âm thanh, từ đó cung cấp thông tin quý giá về sinh thái học và hành vi của chúng. Hơn nữa, việc phân tích âm thanh có thể giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật, từ đó đưa ra các giải pháp bảo tồn hiệu quả hơn. Như vậy, nghiên cứu sinh học thông qua âm thanh không chỉ là một công cụ mà còn là một phương pháp tiếp cận mới trong việc bảo tồn đa dạng sinh học.

II. Phương pháp nghiên cứu và thu thập dữ liệu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp khoảng cách để ước lượng kích thước quần thể vượn đen má vàng tại Vườn Quốc Gia Cát Tiên. Phương pháp này cho phép xác định mật độ và số lượng cá thể dựa trên âm thanh được ghi lại từ các thiết bị ghi âm tự động. Các điểm nghe được bố trí tại các vị trí chiến lược trong khu vực nghiên cứu, giúp tối ưu hóa khả năng phát hiện âm thanh của vượn. Kết quả thu được từ các thiết bị ghi âm sẽ được phân tích để xác định tần suất hótđặc điểm sinh thái của loài. Theo nghiên cứu, việc sử dụng thiết bị ghi âm tự động không chỉ giúp thu thập dữ liệu một cách hiệu quả mà còn giảm thiểu sự can thiệp của con người vào môi trường sống tự nhiên của động vật.

2.1. Thiết bị và quy trình thu thập dữ liệu

Thiết bị ghi âm tự động được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm các máy ghi âm chất lượng cao, có khả năng hoạt động liên tục trong nhiều ngày. Quy trình thu thập dữ liệu được thực hiện theo các bước: lắp đặt thiết bị tại các điểm nghe, ghi âm âm thanh trong thời gian nhất định, và sau đó phân tích dữ liệu thu được. Việc lắp đặt thiết bị được thực hiện cẩn thận để đảm bảo không làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái xung quanh. Dữ liệu âm thanh sau khi thu thập sẽ được xử lý và phân tích để xác định mật độsố lượng cá thể vượn trong khu vực nghiên cứu. Phương pháp này đã cho thấy hiệu quả cao trong việc theo dõi và giám sát các loài động vật hoang dã.

III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa phương pháp truyền thống và phương pháp khoảng cách trong việc ước lượng kích thước quần thể vượn đen má vàng. Cụ thể, phương pháp khoảng cách cho thấy số lượng đàn vượn cao hơn so với phương pháp truyền thống. Điều này cho thấy rằng phương pháp âm sinh học có thể cung cấp thông tin chính xác hơn về tình trạng quần thể. Hơn nữa, việc phân tích âm thanh cũng cho thấy các yếu tố môi trường như thời tiết có ảnh hưởng đến tần suất hót của vượn. Các yếu tố như mưa và gió lớn đã làm giảm tần suất hót, từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát hiện đàn vượn. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố môi trường trong quá trình giám sát động vật.

3.1. So sánh giữa các phương pháp giám sát

Việc so sánh giữa phương pháp truyền thống và phương pháp âm sinh học cho thấy rõ ràng rằng phương pháp mới mang lại nhiều lợi ích hơn. Phương pháp truyền thống thường phụ thuộc vào sự hiện diện của người điều tra và có thể dẫn đến sai số trong việc ước lượng kích thước quần thể. Ngược lại, phương pháp âm sinh học cho phép thu thập dữ liệu một cách liên tục và không bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của con người. Điều này không chỉ giúp nâng cao độ chính xác trong việc ước lượng số lượng cá thể mà còn giảm thiểu sự can thiệp vào môi trường sống tự nhiên của động vật. Như vậy, việc áp dụng công nghệ giám sát mới này có thể là một bước tiến quan trọng trong công tác bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam.

IV. Đề xuất giải pháp bảo tồn

Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số giải pháp bảo tồn cho vượn đen má vàng tại Vườn Quốc Gia Cát Tiên được đề xuất. Đầu tiên, cần tăng cường công tác giám sát và theo dõi quần thể vượn bằng cách áp dụng các phương pháp âm sinh học thường xuyên. Thứ hai, cần có các chương trình giáo dục cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn loài vượn này. Cuối cùng, việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của vượn cũng cần được chú trọng, bao gồm việc quản lý rừng bền vững và giảm thiểu các hoạt động khai thác tài nguyên rừng. Những giải pháp này không chỉ giúp bảo tồn vượn đen má vàng mà còn góp phần bảo vệ đa dạng sinh học tại khu vực.

4.1. Tăng cường giám sát và bảo tồn

Để bảo tồn vượn đen má vàng, việc tăng cường giám sát là rất cần thiết. Các thiết bị ghi âm tự động nên được sử dụng thường xuyên để theo dõi tình trạng quần thể. Bên cạnh đó, cần có sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ môi trường sống của loài. Việc tổ chức các buổi hội thảo và chương trình giáo dục cộng đồng sẽ giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn loài vượn này. Hơn nữa, các chính sách bảo vệ rừng cần được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo môi trường sống cho các loài động vật hoang dã.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ ứng dụng âm sinh học trong điều tra giám sát loài vượn đen má vàng nomascus gabriellae tại vườn quốc gia cát tiên

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ ứng dụng âm sinh học trong điều tra giám sát loài vượn đen má vàng nomascus gabriellae tại vườn quốc gia cát tiên

Tài liệu "Nghiên cứu ứng dụng âm sinh học trong giám sát loài vượn đen má vàng tại Vườn Quốc Gia Cát Tiên" mang đến cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng âm sinh học để theo dõi và bảo tồn loài vượn đen má vàng, một loài động vật quý hiếm tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ giúp nâng cao hiểu biết về hành vi và môi trường sống của loài vượn mà còn mở ra hướng đi mới trong công tác bảo tồn động vật hoang dã.

Độc giả sẽ tìm thấy nhiều lợi ích từ tài liệu này, bao gồm việc hiểu rõ hơn về các phương pháp giám sát hiện đại và tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học. Để mở rộng kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật sản xuất giống cá ngạnh cranoglanis bouderius rechardson 1846 trong điều kiện nuôi tại tỉnh nghệ an, nơi cung cấp thông tin về sinh học và kỹ thuật nuôi trồng, hay Luận án tiến sĩ nghiên cứu thành phần và hoạt tính sinh học của lipid trong một số loài rong biển ở việt nam, giúp bạn hiểu thêm về các loài sinh vật biển và vai trò của chúng trong hệ sinh thái. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học nghiên cứu nuôi khuẩn lam spirulina platensis bằng phương pháp sạch trong hệ thống kín với môi trường khoáng cơ bản từ nước biển cũng sẽ cung cấp cái nhìn về công nghệ sinh học và ứng dụng của nó trong bảo tồn và phát triển bền vững. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các lĩnh vực liên quan đến sinh học và bảo tồn.