Nghiên cứu sử dụng nấm Phanerochaete chrysosporium để phân hủy chất thải rắn hữu cơ thành compost

Chuyên ngành

Công Nghệ Sinh Học

Người đăng

Ẩn danh

2009

99
7
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

1. Chương 1: MỞ ĐẦU

1.1. Sự cần thiết của đề tài

1.2. Mục đích của đề tài

1.3. Giới hạn của đề tài

2. Chương 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Khái niệm compost, con đường hình thành

2.1.1. Khái niệm compost

2.1.2. Mục đích của quá trình ủ compost

2.1.3. Động học quá trình compost

2.1.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ủ Compost

2.1.4.1. Nước và độ ẩm
2.1.4.2. Kích thước nguyên liệu
2.1.4.3. Nguồn đạm trong nguyên liệu

2.1.5. Các công nghệ sản xuất compost hiện nay trên thế giới và ở Việt Nam

2.1.5.1. Các công nghệ sản xuất compost hiện nay trên thế giới
2.1.5.2. Ưu kiểu hiếu khí cưỡng bức
2.1.5.3. Ưu kiểu Trung Quốc
2.1.5.4. Ưu kiểu windrow

2.1.6. Các mô hình sản xuất Compost hiện nay tại Việt Nam

2.1.6.1. Mô hình ủ compost kiểu chia ô không liên tục
2.1.6.2. Mô hình ủ compost kiểu luống
2.1.6.3. Mô hình ủ compost trong thiết bị kín

2.1.7. Các phương pháp ủ compost

2.1.7.1. Phương pháp ủ theo luồng dài
2.1.7.2. Phương pháp ủ trong container
2.1.7.3. Phương pháp ủ theo đóng thổi khí thu động
2.1.7.4. Phương pháp ủ theo đóng thổi khí cưỡng bức
2.1.7.5. Phương pháp ủ dạng Silo hoặc tháp phân ủ đứng

2.1.8. Lợi ích của Compost

2.1.8.1. Đối với môi trường
2.1.8.2. Đối với xã hội
2.1.8.3. Đối với kinh tế
2.1.8.4. Đối với nông nghiệp

2.1.9. Chủng vi sinh vật

2.1.9.1. Nguồn gốc và phân loại
2.1.9.2. Đặc điểm hình thái
2.1.9.2.1. Vị trí của xạ khuẩn trong VSV
2.1.9.2.2. Đặc điểm hình thái của xạ khuẩn
2.1.9.3. Nguồn gốc và phân loại
2.1.9.4. Đặc điểm sinh hóa

2.1.10. Chế phẩm khử mùi EM

2.1.10.1. Tác dụng của EM trong trồng trọt
2.1.10.2. Tác dụng của EM trong chăn nuôi
2.1.10.3. Tác dụng của EM trong xử lý môi trường

2.1.11. Nguyên lý của công nghệ EM

2.1.12. Nguồn rác thải

2.1.12.1. Địa điểm thu gom rác thải
2.1.12.2. Đặc điểm khu vực thu gom RTSH làm đề tài

2.3. Mô hình ủ compost trong thiết bị kín

2.4. Nguồn rác thải

3. Chương 3: VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Vật liệu và hóa chất

3.1.1. Môi trường nuôi cấy

3.1.2. Dụng cụ và thiết bị

3.1.3. Các chủng VSV

3.1.3.1. Chủng nấm Phanerochaete chrysosporium

3.2. Các phương pháp nghiên cứu

3.2.1. Phương pháp nhân giống và khảo sát chủng Phanerochaete chrysosporium

3.2.2. Phương pháp khảo sát nấm Trichoderma

3.2.2.1. Khảo sát khả năng phân hủy của nấm Trichoderma
3.2.2.2. Khảo sát tính kháng nấm bệnh của chủng Trichoderma

3.2.3. Phương pháp ủ compost

3.2.4. Phương pháp đo độ ẩm

3.2.5. Phương pháp kiểm tra nhiệt độ

3.2.6. Phương pháp kiểm tra pH

3.2.7. Phương pháp đo N, P, K và C tổng

3.2.7.1. Phương pháp đo N tổng bằng phương pháp Kjeldhal
3.2.7.2. Phương pháp đo P tổng
3.2.7.3. Phương pháp đo K tổng
3.2.7.4. Phương pháp đo C tổng

3.2.8. Phương pháp tính toàn bổ sung N, P, K

4. Chương 4: KẾT QUẢ – BÀN LUẬN

4.1. Kết quả định tính khả năng phân hủy lignin và cellulose

4.1.1. Kết quả định tính khả năng phân hủy của chủng Phanerochaete chrysosporium

4.1.2. Kết quả định tính khả năng phân hủy của nấm Trichoderma

4.1.3. Kết quả khảo sát hoạt tính đối kháng của Trichoderma với nấm bệnh Fusarium oxysporum

4.2. Biến thiên nhiệt độ

4.3. Biến thiên các chất trong quá trình ủ

4.4. Hàm lượng Photpho tổng

4.5. Hàm lượng Kalium tổng

4.6. Bổ sung dinh dưỡng N, P, K cho đạt tiêu chuẩn 10 TCN526-2002

5. Chương 5: KẾT LUẬN – KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC 10TCN 526-2002

Tóm tắt

I. Giới thiệu chung

Nghiên cứu về nấm Phanerochaete chrysosporium trong việc phân hủy chất thải hữu cơ thành compost là một vấn đề quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi mà ô nhiễm môi trường đang trở thành một thách thức lớn. Phân hủy chất thải hữu cơ không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải mà còn tạo ra nguồn phân bón hữu cơ có giá trị cho nông nghiệp. Nấm mốc này có khả năng phân hủy lignin và cellulose, hai thành phần chính trong chất thải hữu cơ, nhờ vào các enzyme mà nó sản sinh ra. Việc sử dụng nấm Phanerochaete chrysosporium trong quy trình phân hủy chất thải hữu cơ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc tạo ra compost chất lượng.

1.1. Tầm quan trọng của nghiên cứu

Nghiên cứu này nhằm mục đích khai thác tiềm năng của nấm Phanerochaete chrysosporium trong việc xử lý chất thải hữu cơ. Việc phát triển các phương pháp phân hủy hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời tạo ra sản phẩm compost có giá trị dinh dưỡng cao cho cây trồng. Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia đã áp dụng thành công quy trình này để xử lý rác thải, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường. Hơn nữa, việc nghiên cứu này còn góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sinh học phân hủy trong việc quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.

II. Tổng quan tài liệu

Khái niệm về compost và quy trình phân hủy là rất quan trọng trong nghiên cứu này. Compost được hiểu là sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học các chất hữu cơ dưới sự tác động của vi sinh vật. Quy trình này có thể được chia thành các giai đoạn khác nhau, từ giai đoạn khởi đầu cho đến giai đoạn hoàn thiện. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này bao gồm độ ẩm, nhiệt độ, và tỷ lệ C/N trong nguyên liệu. Nghiên cứu cho thấy, việc điều chỉnh các yếu tố này có thể cải thiện hiệu quả của quá trình phân hủy và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phân hủy

Nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố quan trọng trong quá trình phân hủy. Nhiệt độ cần được duy trì ở mức tối ưu để các vi sinh vật hoạt động hiệu quả. Độ ẩm cũng cần được kiểm soát chặt chẽ, vì quá nhiều nước có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy, làm giảm khả năng phân hủy. Bên cạnh đó, tỷ lệ C/N cũng ảnh hưởng đến tốc độ phân hủy; tỷ lệ này cần được tối ưu hóa để đảm bảo các vi sinh vật có đủ nguồn dinh dưỡng để phát triển.

III. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp thực nghiệm để đánh giá khả năng phân hủy của nấm Phanerochaete chrysosporium trong việc xử lý chất thải hữu cơ. Các mẫu chất thải hữu cơ sẽ được thu thập và tiến hành xử lý bằng cách sử dụng nấm này. Các chỉ tiêu như hàm lượng lignin, cellulose, và các chất dinh dưỡng trong compost sẽ được phân tích để đánh giá hiệu quả của quá trình phân hủy. Việc áp dụng các phương pháp phân tích hóa học sẽ giúp xác định chính xác thành phần dinh dưỡng của sản phẩm compost.

3.1. Phân tích hóa học

Phân tích hóa học sẽ được thực hiện để xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng như N, P, K trong sản phẩm compost. Các phương pháp như Kjeldahl để xác định hàm lượng Nitrogen, và các phương pháp quang phổ để xác định Phosphorus và Potassium sẽ được sử dụng. Kết quả phân tích sẽ giúp đánh giá chất lượng của compost và khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được tiêu chuẩn hiện hành cho phân bón hữu cơ.

IV. Kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy nấm Phanerochaete chrysosporium có khả năng phân hủy lignin và cellulose một cách hiệu quả, tạo ra sản phẩm compost chất lượng cao. Các chỉ tiêu dinh dưỡng trong compost đạt yêu cầu, cho thấy khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Việc sử dụng nấm mốc này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra nguồn phân bón hữu cơ có giá trị. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của nấm Phanerochaete chrysosporium trong việc xử lý chất thải hữu cơ và phát triển nông nghiệp bền vững.

4.1. Đánh giá hiệu quả phân hủy

Kết quả phân tích cho thấy tỷ lệ phân hủy lignin và cellulose đạt trên 80%, cho thấy hiệu quả cao trong việc xử lý chất thải hữu cơ. Sản phẩm compost thu được có hàm lượng N, P, K đạt tiêu chuẩn, có thể sử dụng trực tiếp trong nông nghiệp. Điều này chứng tỏ rằng việc áp dụng nấm Phanerochaete chrysosporium là một giải pháp khả thi và hiệu quả cho vấn đề quản lý chất thải và sản xuất phân bón hữu cơ.

V. Kết luận

Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng nấm Phanerochaete chrysosporium có khả năng phân hủy hiệu quả chất thải hữu cơ thành compost chất lượng cao. Việc ứng dụng nấm trong quy trình xử lý chất thải không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Các kết quả đạt được từ nghiên cứu này có thể được áp dụng rộng rãi trong các chương trình quản lý chất thải và phát triển nông nghiệp bền vững.

5.1. Đề xuất

Cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các điều kiện tối ưu cho quá trình phân hủy và mở rộng ứng dụng của nấm Phanerochaete chrysosporium trong các mô hình xử lý chất thải khác. Hơn nữa, việc kết hợp với các chủng vi sinh vật khác có thể nâng cao hiệu quả của quá trình phân hủy và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

05/01/2025
Luận văn nghiên cứu sử dụng nấm phanerochaete chrysosporium phân hủy chất thải rắn hữu cơ làm compost

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn nghiên cứu sử dụng nấm phanerochaete chrysosporium phân hủy chất thải rắn hữu cơ làm compost

Bài viết "Nghiên cứu sử dụng nấm Phanerochaete chrysosporium để phân hủy chất thải rắn hữu cơ thành compost" của tác giả Nguyễn Duy Đại, dưới sự hướng dẫn của PGS. Phạm Thành Hổ tại Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Tp.HCM, trình bày những kết quả nghiên cứu về khả năng phân hủy chất thải rắn hữu cơ bằng nấm Phanerochaete chrysosporium. Nghiên cứu này không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải rắn mà còn tạo ra compost, một sản phẩm có giá trị cho nông nghiệp. Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về công nghệ sinh học ứng dụng trong xử lý chất thải, đồng thời mở ra hướng đi mới cho việc phát triển bền vững trong quản lý môi trường.

Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề liên quan đến công nghệ sinh học và ứng dụng trong y tế, hãy tham khảo thêm các bài viết sau: Thực trạng công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu tại huyện Yên Dũng, Bắc GiangGiá trị bộ câu hỏi GERDQ trong chẩn đoán và điều trị bệnh trào ngược dạ dày tại Bệnh viện Quân y 91. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về các ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực y tế và quản lý sức khỏe cộng đồng.