Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Tổng công ty Sông Đà - CTCP, với hơn 60 năm hình thành và phát triển, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng thủy điện, dân dụng và hạ tầng tại Việt Nam. Từ năm 2020 đến 2022, Tổng công ty đã duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định, chiếm tới 85% thị phần xây dựng thủy điện trong nước, đồng thời mở rộng sang thị trường quốc tế như Lào. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, Tổng công ty vẫn còn tồn tại những hạn chế trong công tác tạo động lực lao động, ảnh hưởng đến hiệu quả lao động và sự gắn bó của người lao động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tạo động lực lao động tại Tổng công ty Sông Đà - CTCP trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tạo động lực, góp phần tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng công việc và giữ chân nhân tài. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở và các đơn vị thành viên của Tổng công ty, sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong khoảng thời gian trên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản trị nhân sự, đồng thời hỗ trợ Tổng công ty nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các học thuyết tạo động lực lao động kinh điển nhằm xây dựng khung lý thuyết toàn diện:

  • Học thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của người lao động thành năm cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cấp thấp sẽ thúc đẩy nhu cầu cấp cao hơn, từ đó tạo động lực làm việc.

  • Học thuyết công bằng của J. Stasy Adams: Tập trung vào nhận thức công bằng trong tổ chức, người lao động so sánh tỷ lệ đầu vào - đầu ra của mình với người khác để đánh giá sự công bằng, ảnh hưởng trực tiếp đến động lực lao động.

  • Học thuyết đặt mục tiêu của Edwin A. Locke: Nhấn mạnh vai trò của mục tiêu rõ ràng, thách thức và được chấp nhận trong việc thúc đẩy nỗ lực và cải thiện hiệu quả công việc.

  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Động lực được xác định bởi sự kỳ vọng, cách thức thực hiện và giá trị phần thưởng, trong đó người lao động sẽ nỗ lực nếu tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả mong muốn.

Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu, động cơ, lợi ích, động lực lao động và tạo động lực lao động. Nội dung tạo động lực được phân tích qua các bước: xác định nhu cầu người lao động, lựa chọn biện pháp tạo động lực phù hợp và đánh giá kết quả tạo động lực.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 100 cán bộ, nhân viên tại các phòng ban của Tổng công ty Sông Đà - CTCP trong giai đoạn 2020-2022; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất kinh doanh, tài liệu nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích cơ cấu lao động, mức độ hài lòng, hiệu quả công việc; phương pháp phân tích định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, với giai đoạn thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 6, phân tích và viết báo cáo từ tháng 7 đến tháng 12.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 100 phiếu khảo sát được phát và thu hồi đầy đủ, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm cán bộ quản lý và nhân viên tại Tổng công ty. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng về vị trí công tác và kinh nghiệm làm việc.

  • Công cụ xử lý: Phần mềm Excel được sử dụng để tổng hợp và phân tích số liệu, tính điểm trung bình theo thang đo Likert từ 1 đến 5.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định nhu cầu người lao động: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 78% người lao động ưu tiên nhu cầu về tiền lương và phúc lợi vật chất, trong khi 65% quan tâm đến cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp. Nhu cầu về môi trường làm việc an toàn và thân thiện được đánh giá cao với mức điểm trung bình 4,2/5.

  2. Hiệu quả các biện pháp tạo động lực hiện tại: Tiền lương và tiền thưởng được đánh giá là công cụ tạo động lực chính, với 72% người lao động hài lòng về mức lương nhưng chỉ 58% hài lòng về chính sách thưởng. Các biện pháp khuyến khích tinh thần như khen thưởng, công nhận thành tích chỉ đạt mức hài lòng trung bình 3,6/5.

  3. Tình trạng gắn bó và năng suất lao động: Tỷ lệ nhân viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ đạt khoảng 60%, trong khi tỷ lệ thôi việc trung bình hàng năm là 12%, cho thấy mức độ gắn bó còn hạn chế. Mức độ hài lòng chung về công việc đạt 3,8/5, phản ánh sự cần thiết cải thiện các chính sách tạo động lực.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố bên trong và bên ngoài: Cơ cấu tổ chức hợp lý và văn hóa doanh nghiệp là những nhân tố tích cực, trong khi các hạn chế về điều kiện làm việc và chính sách lương thưởng chưa thực sự cạnh tranh là nguyên nhân chính gây giảm động lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tiền lương và phúc lợi vật chất vẫn là yếu tố quan trọng nhất trong việc tạo động lực lao động tại Tổng công ty Sông Đà - CTCP, phù hợp với học thuyết nhu cầu của Maslow về nhu cầu sinh lý và an toàn. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về tiền thưởng và các chính sách tinh thần còn thấp, cho thấy sự chưa đồng bộ trong hệ thống tạo động lực.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, tỷ lệ thôi việc 12% là mức trung bình nhưng vẫn có thể cải thiện thông qua chính sách thăng tiến và đào tạo phát triển nhân lực. Việc áp dụng học thuyết công bằng của Adams cho thấy người lao động mong muốn sự công bằng rõ ràng trong trả lương và khen thưởng, điều này chưa được đáp ứng đầy đủ tại Tổng công ty.

Ngoài ra, học thuyết kỳ vọng của Vroom nhấn mạnh sự cần thiết của việc liên kết rõ ràng giữa nỗ lực, kết quả và phần thưởng, điều mà khảo sát cho thấy còn thiếu sự minh bạch và thông tin phản hồi kịp thời. Việc xây dựng mục tiêu rõ ràng và thách thức theo học thuyết của Locke cũng chưa được thực hiện đồng bộ, ảnh hưởng đến sự cam kết và sáng tạo của người lao động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố tạo động lực, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành công việc và tỷ lệ thôi việc qua các năm, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác tạo động lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lương thưởng minh bạch và cạnh tranh

    • Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng về tiền thưởng lên 75% trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Tổng công ty phối hợp phòng Tổ chức nhân sự
  2. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp rõ ràng

    • Động từ hành động: Thiết kế, triển khai
    • Target metric: 80% cán bộ, nhân viên tham gia đào tạo nâng cao kỹ năng trong 18 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực
  3. Cải thiện môi trường làm việc và điều kiện an toàn lao động

    • Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    • Target metric: Giảm tỷ lệ tai nạn lao động xuống dưới 1% trong 24 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và phòng An toàn lao động
  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả công việc minh bạch

    • Động từ hành động: Xây dựng, áp dụng
    • Target metric: 90% nhân viên nhận được phản hồi định kỳ hàng quý
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và các quản lý trực tiếp
  5. Tăng cường các hoạt động gắn kết tinh thần và văn hóa doanh nghiệp

    • Động từ hành động: Tổ chức, khuyến khích
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng về môi trường làm việc lên 85% trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban Chấp hành Công đoàn và phòng Truyền thông

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự Tổng công ty Sông Đà - CTCP

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực và cải thiện môi trường làm việc.
  2. Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và thủy điện

    • Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp tạo động lực lao động trong bối cảnh tương đồng.
    • Use case: Áp dụng mô hình tạo động lực phù hợp với đặc thù ngành nghề.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn tạo động lực lao động tại doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản trị nhân sự.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu người lao động tại doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Đề xuất chính sách lao động, bảo vệ quyền lợi người lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Tạo động lực giúp nâng cao năng suất, chất lượng công việc và giữ chân nhân viên, từ đó tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực lao động tại Tổng công ty Sông Đà - CTCP?
    Tiền lương, phúc lợi vật chất, cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc và sự công bằng trong đánh giá là những yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các biện pháp tạo động lực?
    Có thể đánh giá qua mức độ hài lòng của người lao động, tỷ lệ hoàn thành công việc, tỷ lệ thôi việc và sự gắn bó với tổ chức.

  4. Tại sao cần kết hợp nhiều học thuyết tạo động lực trong quản trị nhân sự?
    Mỗi học thuyết có ưu điểm và hạn chế riêng, kết hợp giúp xây dựng hệ thống tạo động lực toàn diện, phù hợp với đa dạng nhu cầu và hoàn cảnh của người lao động.

  5. Giải pháp nào ưu tiên thực hiện để nâng cao động lực lao động tại Tổng công ty?
    Ưu tiên cải thiện chính sách lương thưởng minh bạch, xây dựng chương trình đào tạo phát triển nghề nghiệp và nâng cao môi trường làm việc an toàn, thân thiện.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực lao động và áp dụng phân tích thực trạng tại Tổng công ty Sông Đà - CTCP giai đoạn 2020-2022.
  • Phát hiện chính là tiền lương, phúc lợi và cơ hội thăng tiến là những yếu tố tạo động lực quan trọng nhưng còn nhiều hạn chế trong chính sách thưởng và môi trường làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tạo động lực, bao gồm cải thiện chính sách lương thưởng, đào tạo phát triển, môi trường làm việc và hệ thống đánh giá công bằng.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ Tổng công ty nâng cao năng suất lao động và giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác tạo động lực lao động.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực lao động và phát triển bền vững cho Tổng công ty Sông Đà - CTCP!