Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành công nghệ thông tin, việc tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Internet Novaon, với hơn 17 năm phát triển và hơn 470 nhân viên tính đến năm 2023, đang đối mặt với thách thức duy trì và nâng cao động lực làm việc trong đội ngũ nhân sự trẻ, năng động. Qua khảo sát 212 nhân viên, nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng động lực làm việc, đánh giá các chính sách lương thưởng, phúc lợi, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc tại Novaon trong giai đoạn 2020-2023. Mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng, hiệu suất lao động và giữ chân nhân tài, góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty. Nghiên cứu có phạm vi tại trụ sở và các chi nhánh của Novaon, với dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2024 và dự kiến áp dụng giải pháp đến năm 2027. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với Novaon mà còn cung cấp tham khảo cho các doanh nghiệp công nghệ trong việc xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết tạo động lực làm việc chủ đạo:

  • Thuyết bậc nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu cơ bản trước khi hướng đến nhu cầu cao hơn như thăng tiến và phát triển cá nhân.

  • Thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg: Phân biệt các yếu tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận, trách nhiệm) và các yếu tố duy trì (lương, điều kiện làm việc, chính sách) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.

  • Thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Mô hình động lực dựa trên sự kết hợp giữa hấp lực phần thưởng, niềm tin vào khả năng hoàn thành công việc và niềm tin nhận được phần thưởng tương xứng.

  • Thuyết công bằng của J.Stacy Adams: Động lực làm việc phụ thuộc vào cảm nhận về sự công bằng trong tổ chức, so sánh giữa đóng góp và quyền lợi của bản thân với người khác.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, tạo động lực làm việc, các yếu tố tài chính và phi tài chính ảnh hưởng đến động lực, cũng như các chỉ số đánh giá hiệu quả tạo động lực như mức độ hài lòng, năng suất, tỷ lệ nghỉ việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi với 212 nhân viên thuộc các phòng ban khác nhau tại Novaon, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Bảng câu hỏi gồm ba phần: thông tin cá nhân, đánh giá các chính sách tạo động lực hiện tại, và đề xuất ý kiến cá nhân.

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo thường niên công ty giai đoạn 2020-2023, tài liệu nội bộ về cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, các báo cáo ngành và văn bản pháp luật liên quan.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để tính tỷ lệ phần trăm, trung bình, so sánh các chỉ tiêu và phân tích tổng hợp. Các chỉ số như mức độ hài lòng, hiệu suất công việc, tỷ lệ nghỉ việc được đánh giá và so sánh qua các năm.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong năm 2024, phân tích và đánh giá thực trạng trong quý 1-2, đề xuất giải pháp trong quý 3, hoàn thiện báo cáo và trình bày kết quả vào cuối năm 2024. Giải pháp dự kiến áp dụng đến năm 2027.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu nâng cao động lực làm việc tại Novaon.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng với tiền lương và thưởng: 58,5% nhân viên đánh giá mức lương cao là yếu tố quan trọng nhất tạo động lực, tuy nhiên chỉ 42,45% hài lòng với mức lương hiện tại. Về tiền thưởng, 38,68% nhân viên hài lòng hoặc rất hài lòng với mức thưởng nhận được, trong khi 61,32% còn lại cho rằng chính sách thưởng chưa đa dạng và chưa phản ánh đúng nỗ lực.

  2. Mối quan hệ đồng nghiệp và môi trường làm việc: 43,9% nhân viên coi mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là yếu tố quan trọng, 85% nhân viên hài lòng với môi trường làm việc hiện tại, cho thấy văn hóa doanh nghiệp thân thiện và hỗ trợ được đánh giá cao.

  3. Cơ hội phát triển và thăng tiến: 36,3% nhân viên mong muốn được nâng cao trình độ qua đào tạo, nhưng chỉ 16,5% đánh giá cơ hội thăng tiến là quan trọng, phản ánh sự hạn chế trong lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng.

  4. Áp lực và tính chất công việc: 79,32% nhân viên nhận thấy công việc có nhiều áp lực và thách thức, 81,54% đồng ý cần cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục để đáp ứng yêu cầu công việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy tiền lương và thưởng vẫn là động lực tài chính chủ đạo, nhưng mức độ hài lòng chưa cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc. Điều này phù hợp với thuyết hai yếu tố của Herzberg, khi các yếu tố duy trì như lương thưởng chưa được đảm bảo sẽ dẫn đến sự bất mãn. Mối quan hệ đồng nghiệp và môi trường làm việc tích cực là điểm mạnh của Novaon, góp phần tạo động lực phi tài chính quan trọng, tương ứng với nhu cầu xã hội và tôn trọng trong tháp Maslow.

Tuy nhiên, cơ hội thăng tiến và phát triển cá nhân còn hạn chế, làm giảm động lực nội tại của nhân viên, nhất là nhóm lao động có trình độ cao. Áp lực công việc cao đòi hỏi công ty cần tăng cường các chương trình đào tạo và hỗ trợ quản lý căng thẳng để duy trì hiệu suất và sức khỏe tinh thần.

So sánh với các công ty công nghệ như VNG và FPT Software, Novaon cần cải thiện chính sách lương thưởng minh bạch, đa dạng hóa hình thức khen thưởng và xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng hơn để giữ chân nhân tài. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột về mức độ hài lòng lương thưởng và biểu đồ tròn về các yếu tố tạo động lực sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tiền lương và thưởng

    • Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh mức lương và tiêu chí thưởng.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ hài lòng về lương thưởng lên trên 70% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Nhân sự phối hợp Ban Giám đốc.
    • Timeline: Triển khai từ quý 3/2024, đánh giá định kỳ 6 tháng.
  2. Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng

    • Động từ hành động: Thiết kế và công bố lộ trình thăng tiến, đào tạo kỹ năng.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ nhân viên hài lòng về cơ hội thăng tiến lên 50% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.
    • Timeline: Hoàn thành kế hoạch trong quý 4/2024, triển khai từ 2025.
  3. Tăng cường các chương trình đào tạo và hỗ trợ quản lý áp lực công việc

    • Động từ hành động: Tổ chức khóa đào tạo kỹ năng mềm, quản lý stress.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ nghỉ việc do áp lực xuống dưới 5% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Phòng Hành chính Nhân sự.
    • Timeline: Bắt đầu từ quý 1/2025, đánh giá hiệu quả hàng năm.
  4. Phát triển văn hóa doanh nghiệp và tăng cường hoạt động gắn kết

    • Động từ hành động: Tổ chức sự kiện team-building, chương trình ghi nhận thành tích.
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng về môi trường làm việc lên 90% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Văn hóa Doanh nghiệp, Phòng Nhân sự.
    • Timeline: Triển khai liên tục từ 2024.

Các giải pháp này cần được phối hợp đồng bộ, có sự tham gia của toàn bộ ban lãnh đạo và nhân viên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp công nghệ

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu suất và giữ chân nhân tài.
  2. Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Có cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá và khen thưởng hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng hệ thống KPI và lộ trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Nhân sự

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến động lực lao động và quản trị nhân sự.
  4. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghệ

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm và bài học từ Novaon để áp dụng vào quản lý nhân sự và phát triển tổ chức.
    • Use case: Xây dựng môi trường làm việc tích cực, nâng cao năng suất lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiền lương không phải là yếu tố duy nhất tạo động lực?
    Tiền lương là yếu tố quan trọng nhưng không đủ để duy trì động lực lâu dài. Các yếu tố phi tài chính như sự công nhận, cơ hội phát triển và môi trường làm việc tích cực cũng đóng vai trò then chốt. Ví dụ, nhân viên tại Novaon đánh giá cao mối quan hệ đồng nghiệp và cơ hội đào tạo.

  2. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả các chính sách tạo động lực?
    Doanh nghiệp có thể sử dụng khảo sát mức độ hài lòng, phân tích năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc và vi phạm kỷ luật. Novaon áp dụng khảo sát định kỳ và đánh giá KPI để điều chỉnh chính sách phù hợp.

  3. Có nên áp dụng các chương trình thưởng cá nhân hay nhóm?
    Cả hai hình thức đều cần thiết. Thưởng cá nhân khuyến khích nỗ lực cá nhân, trong khi thưởng nhóm thúc đẩy tinh thần đoàn kết. Novaon đã triển khai chương trình “Nhân viên của tháng” kết hợp với các hoạt động team-building.

  4. Làm thế nào để giữ chân nhân tài trong ngành công nghệ?
    Cung cấp môi trường làm việc chuyên nghiệp, cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng, chính sách lương thưởng cạnh tranh và văn hóa doanh nghiệp tích cực là các yếu tố quan trọng. Novaon chú trọng đào tạo và xây dựng lộ trình thăng tiến minh bạch.

  5. Tại sao áp lực công việc lại ảnh hưởng đến động lực?
    Áp lực quá lớn có thể gây stress, giảm hiệu quả làm việc và tăng tỷ lệ nghỉ việc. Tuy nhiên, áp lực vừa phải có thể kích thích sự sáng tạo và phát triển. Novaon cần cân bằng áp lực và hỗ trợ nhân viên qua đào tạo kỹ năng quản lý stress.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích toàn diện thực trạng tạo động lực làm việc tại Công ty Cổ phần Internet Novaon dựa trên khảo sát 212 nhân viên và dữ liệu kinh doanh giai đoạn 2020-2023.
  • Tiền lương, thưởng và môi trường làm việc là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động lực, nhưng cơ hội thăng tiến và phát triển cá nhân còn hạn chế.
  • Đề xuất bốn nhóm giải pháp chính gồm hoàn thiện chính sách lương thưởng, xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp, tăng cường đào tạo và phát triển văn hóa doanh nghiệp.
  • Kế hoạch thực hiện giải pháp dự kiến từ năm 2024 đến 2027, nhằm nâng cao hiệu suất lao động và giữ chân nhân tài.
  • Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn quý giá cho các nhà quản lý, phòng nhân sự và doanh nghiệp công nghệ trong việc xây dựng chính sách tạo động lực hiệu quả.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự Novaon cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực và phát triển bền vững trong tương lai.