## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Bất động sản Kiến Vàng, hoạt động trong lĩnh vực bất động sản với sự cạnh tranh gay gắt, đang đối mặt với thách thức trong việc duy trì và nâng cao động lực làm việc của người lao động (NLĐ). Từ năm 2012 đến 2015, công ty đã ghi nhận sự biến động về nguồn nhân lực, trong đó hiệu quả làm việc và sự gắn bó của NLĐ chưa đạt kỳ vọng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tạo động lực làm việc cho NLĐ tại Công ty Bất động sản Kiến Vàng thông qua các chính sách phúc lợi, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực.
Nghiên cứu tập trung vào các chính sách phúc lợi vật chất và phi vật chất, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp ốm đau, thai sản, hưu trí, cũng như các chính sách phúc lợi tự nguyện như nghỉ mát, chăm sóc sức khỏe, đào tạo và phát triển nghề nghiệp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc, tăng sự hài lòng và gắn bó của NLĐ, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực và động lực lao động, trong đó nổi bật là:
- **Thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow**: Xác định năm cấp độ nhu cầu của con người từ sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến tự hoàn thiện, làm cơ sở để xây dựng các chính sách phúc lợi phù hợp nhằm thỏa mãn nhu cầu NLĐ.
- **Lý thuyết tạo động lực của Herzberg**: Phân biệt các yếu tố tạo động lực (động lực nội tại) và các yếu tố duy trì (động lực ngoại tại), nhấn mạnh vai trò của các chính sách phúc lợi trong việc nâng cao sự hài lòng và hiệu quả làm việc.
- **Mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO)**: Áp dụng trong việc thiết lập các mục tiêu cụ thể, đo lường được cho NLĐ, giúp tăng cường sự tham gia và cam kết của nhân viên.
- Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, chính sách phúc lợi bắt buộc và tự nguyện, hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, sự gắn bó của NLĐ với tổ chức.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- **Phương pháp nghiên cứu tài liệu**: Tổng hợp, phân tích các báo cáo, văn bản pháp luật, các công trình nghiên cứu liên quan đến động lực lao động và chính sách phúc lợi.
- **Phương pháp thống kê và phân tích số liệu**: Thu thập dữ liệu từ Công ty Bất động sản Kiến Vàng về cơ cấu lao động, chi phí phúc lợi, tỷ lệ nghỉ việc, mức độ hài lòng của NLĐ trong giai đoạn 2012-2015. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 nhân viên được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
- **Phương pháp so sánh và tổng hợp**: Đánh giá sự thay đổi trong chính sách phúc lợi và hiệu quả tạo động lực qua các năm, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành.
- **Timeline nghiên cứu**: Từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2015, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Hiệu quả chính sách phúc lợi hiện tại còn hạn chế**: Khoảng 65% NLĐ đánh giá các chính sách phúc lợi chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, đặc biệt là phúc lợi phi vật chất như cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc.
2. **Tỷ lệ nghỉ việc cao và biến động nguồn nhân lực**: Tỷ lệ nghỉ việc trung bình hàng năm khoảng 12%, cao hơn mức trung bình ngành là 8%, cho thấy sự chưa hài lòng và thiếu gắn bó của NLĐ.
3. **Chi phí phúc lợi chiếm khoảng 7% tổng quỹ lương**: Trong đó, chi phí cho bảo hiểm xã hội và y tế chiếm 60%, phần còn lại dành cho các chính sách tự nguyện như nghỉ mát, đào tạo và hỗ trợ tài chính.
4. **Mức độ hài lòng với chính sách phúc lợi bắt buộc cao hơn so với phúc lợi tự nguyện**: 78% NLĐ hài lòng với các chế độ BHXH, bảo hiểm y tế, trong khi chỉ 54% hài lòng với các chính sách phúc lợi tự nguyện.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hạn chế trong tạo động lực là do các chính sách phúc lợi tự nguyện chưa được xây dựng đồng bộ và chưa phù hợp với nhu cầu đa dạng của NLĐ. So với các doanh nghiệp như Tập đoàn Sơn Hà và Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt, Kiến Vàng còn thiếu các chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện, đào tạo phát triển năng lực và các hoạt động văn hóa tinh thần. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ hài lòng và chi phí phúc lợi giữa các công ty để minh họa rõ nét sự khác biệt.
Việc thiếu sự tham gia của NLĐ trong xây dựng chính sách cũng làm giảm tính hiệu quả và sự đồng thuận. Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết Maslow và Herzberg, khi nhu cầu về phúc lợi phi vật chất chưa được đáp ứng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc và sự gắn bó của NLĐ.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Xây dựng và hoàn thiện chính sách phúc lợi tự nguyện**: Tập trung vào các chương trình chăm sóc sức khỏe, đào tạo phát triển nghề nghiệp và các hoạt động văn hóa, thể thao nhằm nâng cao sự hài lòng của NLĐ. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng lên 75% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng nhân sự.
2. **Tăng cường sự tham gia của NLĐ trong xây dựng chính sách**: Thực hiện khảo sát định kỳ và thành lập các nhóm phản hồi để đảm bảo chính sách phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm 2026.
3. **Cải thiện công tác truyền thông và minh bạch chính sách phúc lợi**: Đảm bảo NLĐ hiểu rõ quyền lợi và quy trình hưởng phúc lợi, giảm thiểu hiểu lầm và xung đột. Thực hiện ngay và duy trì liên tục.
4. **Đầu tư vào môi trường làm việc và phong cách lãnh đạo**: Đào tạo lãnh đạo theo phong cách hỗ trợ, khích lệ nhằm tạo bầu không khí làm việc tích cực, tăng sự gắn bó của NLĐ. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 8% trong 3 năm tới.
5. **Theo dõi và đánh giá hiệu quả chính sách phúc lợi**: Thiết lập hệ thống báo cáo chi phí và hiệu quả phúc lợi hàng năm để điều chỉnh kịp thời. Chủ thể: Phòng tài chính và nhân sự phối hợp thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo doanh nghiệp bất động sản**: Nhận diện các yếu tố tạo động lực và áp dụng chính sách phúc lợi hiệu quả để nâng cao năng suất và giữ chân nhân tài.
2. **Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực**: Áp dụng các mô hình và giải pháp quản lý phúc lợi nhằm cải thiện môi trường làm việc và sự hài lòng của NLĐ.
3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, quản lý doanh nghiệp**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực tạo động lực lao động.
4. **Các tổ chức tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức**: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng các chương trình phúc lợi phù hợp với đặc thù doanh nghiệp bất động sản.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao chính sách phúc lợi lại quan trọng trong tạo động lực lao động?**
Chính sách phúc lợi giúp đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của NLĐ, tạo sự hài lòng và gắn bó lâu dài, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
2. **Các loại phúc lợi nào được áp dụng phổ biến tại doanh nghiệp?**
Bao gồm phúc lợi bắt buộc như BHXH, bảo hiểm y tế, trợ cấp ốm đau, thai sản và phúc lợi tự nguyện như nghỉ mát, đào tạo, chăm sóc sức khỏe bổ sung.
3. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chính sách phúc lợi?**
Thông qua khảo sát mức độ hài lòng của NLĐ, tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động và chi phí phúc lợi so với doanh thu.
4. **Chính sách phúc lợi tự nguyện có thể bao gồm những gì?**
Các chương trình bảo hiểm bổ sung, hỗ trợ tài chính, dịch vụ giải trí, đào tạo phát triển nghề nghiệp và các hoạt động văn hóa, thể thao.
5. **Làm sao để xây dựng chính sách phúc lợi phù hợp với nhu cầu NLĐ?**
Tham khảo ý kiến NLĐ qua khảo sát, phân tích nhu cầu thực tế, kết hợp với khả năng tài chính và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
## Kết luận
- Động lực làm việc của NLĐ tại Công ty Bất động sản Kiến Vàng còn nhiều hạn chế do chính sách phúc lợi chưa hoàn thiện và chưa đồng bộ.
- Các chính sách phúc lợi bắt buộc được thực hiện tốt nhưng phúc lợi tự nguyện cần được nâng cao để đáp ứng nhu cầu đa dạng của NLĐ.
- Việc xây dựng chính sách phúc lợi cần dựa trên cơ sở lý thuyết quản trị nhân lực, nhu cầu thực tế và sự tham gia của NLĐ.
- Giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chính sách phúc lợi tự nguyện, tăng cường truyền thông, cải thiện môi trường làm việc và phong cách lãnh đạo.
- Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách nhằm nâng cao hiệu quả tạo động lực, góp phần phát triển bền vững công ty trong giai đoạn tiếp theo.
**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả chính sách phúc lợi định kỳ để đảm bảo sự phát triển liên tục và bền vững.