Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng không đóng vai trò trọng yếu trong sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế của Việt Nam. Với sự gia nhập Liên minh hàng không Skyteam năm 2010, Vietnam Airlines đã khẳng định vị thế trên bản đồ hàng không thế giới, sở hữu đội bay hiện đại và được đánh giá 4 sao bởi Skytrax trong 4 năm liên tiếp. Tuy nhiên, từ 2012 đến 2019, sự xuất hiện của nhiều hãng hàng không mới như Vietjet Air, Bamboo Airways đã tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút và giữ chân nhân lực, đặc biệt là đội ngũ tiếp viên hàng không. Đại dịch Covid-19 từ năm 2020 đã gây ra khủng hoảng nghiêm trọng, làm giảm số lượng nhân viên và ảnh hưởng đến hoạt động của ngành. Tình trạng thiếu nhân lực trầm trọng đang là thách thức lớn, đòi hỏi các giải pháp tạo động lực làm việc hiệu quả nhằm giữ chân và phát triển nguồn nhân lực.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng công tác tạo động lực làm việc cho các tiếp viên hàng không tại Đoàn tiếp viên phía Bắc, Vietnam Airlines trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2030. Nghiên cứu tập trung vào các chính sách tài chính và phi tài chính, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực lao động, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự và góp phần phát triển bền vững của đơn vị. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Đoàn tiếp viên phía Bắc, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn học thuyết tạo động lực lao động tiêu biểu:

  • Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu thành 5 cấp độ từ sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng đến tự thể hiện, nhấn mạnh sự thỏa mãn nhu cầu theo thứ bậc để tạo động lực.

  • Thuyết mục tiêu của Edwin Locke: Mục tiêu cụ thể, thách thức và có phản hồi rõ ràng sẽ thúc đẩy hiệu quả công việc cao hơn.

  • Thuyết công bằng của John Stacy Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong phân phối lợi ích và thu nhập là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  • Thuyết kỳ vọng của Vroom: Động lực được tạo ra từ sự kỳ vọng về kết quả và phần thưởng, với công thức: Động lực = Hấp lực × Mong đợi × Phương tiện.

Các khái niệm chính bao gồm nhu cầu, lợi ích, động lực lao động, tạo động lực lao động, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và nội dung tạo động lực bao gồm các biện pháp tài chính và phi tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo hàng năm của Đoàn tiếp viên phía Bắc, Vietnam Airlines giai đoạn 2018-2022; dữ liệu sơ cấp từ khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn sâu các nhóm tiếp viên (tiếp viên trưởng, tiếp viên hạng thương gia, tiếp viên hạng phổ thông).

  • Cỡ mẫu: Mẫu khảo sát gồm các tiếp viên đang công tác tại Đoàn tiếp viên phía Bắc, với số lượng đủ để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo vai trò và cấp bậc nhằm phản ánh đa dạng quan điểm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích hệ thống và phân tích theo mục tiêu nhằm đánh giá thực trạng và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tạo động lực.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 5/2022 đến tháng 10/2022, hoàn thiện đề xuất giải pháp đến tháng 3/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình nhân lực và chính sách tạo động lực: Đoàn tiếp viên phía Bắc có cơ cấu lao động đa dạng về độ tuổi, trình độ chuyên môn và thâm niên. Trong giai đoạn 2018-2021, chính sách tài chính như tiền lương, tiền thưởng và phúc lợi xã hội được duy trì ổn định, chiếm khoảng 70-80% tổng thu nhập của tiếp viên. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy 35% tiếp viên đánh giá mức lương chưa hoàn toàn phù hợp với áp lực công việc.

  2. Ảnh hưởng của dịch Covid-19: Thu nhập của tiếp viên giảm trung bình 20% trong năm 2020 do giảm chuyến bay và điều chỉnh chính sách lương. Khoảng 40% tiếp viên cho biết áp lực công việc tăng lên do thay đổi lịch bay và yêu cầu phòng chống dịch.

  3. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tạo động lực: Kết quả khảo sát năm 2022 cho thấy các chính sách khen thưởng đặc biệt và đào tạo nâng cao năng lực có ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc với tỷ lệ đồng thuận trên 70%. Môi trường làm việc và chính sách phúc lợi cũng được đánh giá cao, ảnh hưởng đến động lực ở mức 65-68%.

  4. Hạn chế trong công tác tạo động lực: Khoảng 30% tiếp viên phản ánh chưa hài lòng với chính sách thăng tiến và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Việc đánh giá kết quả công việc chưa thực sự minh bạch và chưa tạo được sự công bằng tuyệt đối, ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phản ánh rõ đặc thù ngành hàng không với yêu cầu cao về chuyên môn và áp lực công việc lớn, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19. Việc duy trì chính sách tài chính ổn định giúp đảm bảo nhu cầu vật chất cơ bản, phù hợp với thuyết nhu cầu Maslow. Đồng thời, các chính sách khen thưởng và đào tạo nâng cao năng lực tạo động lực tinh thần, phù hợp với thuyết kỳ vọng của Vroom và thuyết mục tiêu của Locke.

Tuy nhiên, hạn chế về chính sách thăng tiến và đánh giá công việc cho thấy sự chưa hoàn thiện trong quản trị nhân sự, có thể dẫn đến giảm động lực và tăng tỷ lệ nghỉ việc. So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng không quốc tế, việc minh bạch và công bằng trong đánh giá là yếu tố then chốt để giữ chân nhân lực chất lượng cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng với các chính sách tạo động lực và bảng so sánh thu nhập trước và sau dịch Covid-19 để minh họa tác động rõ nét.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách giải quyết nguyện vọng cá nhân: Thiết lập kênh phản hồi và giải quyết thỏa đáng các yêu cầu, nguyện vọng của tiếp viên trong vòng 6 tháng tới, do Ban lãnh đạo Đoàn tiếp viên phối hợp với phòng nhân sự thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, kỹ năng mềm và quản lý áp lực công việc, triển khai định kỳ hàng năm nhằm nâng cao năng lực và sự hài lòng của tiếp viên.

  3. Cải tiến chính sách thi đua khen thưởng và phúc lợi: Đa dạng hóa hình thức khen thưởng, tăng cường minh bạch trong đánh giá kết quả công việc, áp dụng các chương trình phúc lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân, thực hiện trong vòng 12 tháng tới.

  4. Đẩy mạnh hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ, thể thao: Tổ chức các sự kiện định kỳ nhằm tăng cường sự gắn kết, tạo môi trường làm việc thân thiện, nâng cao tinh thần đồng đội, do Ban tổ chức sự kiện phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.

  5. Hoàn thiện phương pháp xác định nhu cầu của cán bộ nhân viên: Áp dụng khảo sát định kỳ và phỏng vấn sâu để cập nhật nhu cầu thực tế, từ đó điều chỉnh chính sách phù hợp, thực hiện hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự trong ngành hàng không: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.

  2. Các tiếp viên hàng không và nhân viên dịch vụ hàng không: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động phát triển bản thân và đề xuất nguyện vọng với tổ chức.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Tài liệu tham khảo hữu ích để thiết kế các chương trình đào tạo, đánh giá và khen thưởng trong môi trường đặc thù ngành hàng không.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh và Quản trị nhân sự: Cung cấp ví dụ thực tiễn về ứng dụng các học thuyết tạo động lực trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng với tiếp viên hàng không?
    Tiếp viên hàng không chịu áp lực công việc cao, đòi hỏi sự chuyên nghiệp và tinh thần phục vụ tốt. Tạo động lực giúp họ duy trì hiệu quả công việc, giảm nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của tiếp viên?
    Tiền lương, chính sách khen thưởng, môi trường làm việc và cơ hội đào tạo phát triển được đánh giá là những yếu tố quan trọng nhất.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực?
    Có thể sử dụng khảo sát mức độ hài lòng, tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động và phản hồi từ nhân viên để đánh giá.

  4. Chính sách thăng tiến ảnh hưởng thế nào đến động lực?
    Chính sách thăng tiến minh bạch và công bằng tạo cơ hội phát triển, giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng và gắn bó lâu dài với tổ chức.

  5. Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến động lực làm việc của tiếp viên ra sao?
    Dịch bệnh làm giảm thu nhập và tăng áp lực công việc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến động lực. Các chính sách hỗ trợ kịp thời và đào tạo thích ứng giúp cải thiện tình hình.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tạo động lực lao động, áp dụng các học thuyết kinh điển vào nghiên cứu thực trạng tại Đoàn tiếp viên phía Bắc, Vietnam Airlines.
  • Phân tích thực trạng cho thấy chính sách tài chính và phi tài chính có ảnh hưởng tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về thăng tiến và đánh giá công việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực, tập trung vào đào tạo, khen thưởng, phúc lợi và môi trường làm việc.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự trong ngành hàng không Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong giai đoạn 2023-2030, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị khác trong ngành.

Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hiệu quả hoạt động của tổ chức.