Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) hàng hóa qua biên giới tại Việt Nam ngày càng đa dạng và quy mô lớn. Theo số liệu năm 2017, lực lượng kiểm soát hải quan đã phát hiện và xử lý 15.184 vụ vi phạm pháp luật hải quan, giảm 1,97% so với năm 2016, nhưng trị giá hàng hóa vi phạm lại tăng 89,58%, đạt khoảng 789,5 tỷ đồng. Tình trạng gian lận thương mại (GLTM) và buôn lậu diễn biến phức tạp với nhiều thủ đoạn tinh vi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội, làm thất thu ngân sách, phá vỡ cạnh tranh lành mạnh và ảnh hưởng đến uy tín của Nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng kiểm soát GLTM tại Cục Điều tra chống buôn lậu thuộc Tổng cục Hải quan Việt Nam giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả kiểm soát đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kiểm soát GLTM trong lĩnh vực hải quan tại Việt Nam, đặc biệt tại Cục Điều tra chống buôn lậu, với phạm vi thời gian từ 2013 đến 2017 và dự báo đến năm 2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát GLTM, góp phần bảo vệ nền sản xuất trong nước, thu hút đầu tư, đảm bảo cạnh tranh công bằng và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ hải quan, đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kiểm soát gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro (Risk Management Theory): Áp dụng trong việc xác định, đánh giá và phân loại các rủi ro liên quan đến GLTM để phân bổ nguồn lực kiểm soát hiệu quả.
  • Lý thuyết kiểm soát nhà nước (State Control Theory): Giải thích vai trò của cơ quan nhà nước trong việc xây dựng và thực thi các chính sách, pháp luật nhằm kiểm soát GLTM.
  • Mô hình phối hợp đa ngành (Multi-agency Coordination Model): Nhấn mạnh sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong và ngoài ngành hải quan, cũng như hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả kiểm soát GLTM.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan, kiểm soát gian lận thương mại, quản lý rủi ro hải quan, hợp tác quốc tế trong kiểm soát GLTM, và các hình thức gian lận phổ biến như khai sai xuất xứ, áp mã hàng hóa, khai sai số lượng, phẩm chất và giá trị hàng hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Cục Điều tra chống buôn lậu thuộc Tổng cục Hải quan Việt Nam giai đoạn 2013-2017; các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan; tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ hải quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu số liệu vụ việc vi phạm và các hoạt động kiểm soát GLTM tại các cửa khẩu trọng điểm, đảm bảo tính đại diện cho toàn ngành.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phát hiện vi phạm qua các năm; phân tích SWOT để đánh giá thực trạng; phương pháp phân tích nội dung các văn bản pháp luật và chính sách; phương pháp so sánh kinh nghiệm quốc tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 1/2018 đến tháng 10/2018, phân tích và đề xuất giải pháp từ tháng 11/2018 đến tháng 12/2018.

Phương pháp luận dựa trên phép biện chứng duy vật, kết hợp các phương pháp trừu tượng hóa khoa học, phân tích tổng hợp, thống kê và lịch sử nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiểm soát GLTM tại Cục Điều tra chống buôn lậu giai đoạn 2015-2017:

    • Số vụ vi phạm giảm nhẹ 1,97% nhưng trị giá hàng hóa vi phạm tăng 89,58%, cho thấy mức độ thiệt hại kinh tế ngày càng nghiêm trọng.
    • Công tác tuyên truyền pháp luật được thực hiện thường xuyên, đồng bộ, góp phần nâng cao nhận thức của cán bộ và doanh nghiệp.
    • Giám sát trực tuyến hàng hóa XNK được triển khai chặt chẽ, với việc sử dụng máy soi container và camera giám sát tại các cửa khẩu.
    • Hợp tác quốc tế và phối hợp với các lực lượng chức năng trong nước được duy trì thường xuyên, nâng cao hiệu quả phát hiện và xử lý vi phạm.
  2. Hạn chế và nguyên nhân:

    • Một số đơn vị triển khai văn bản nghiệp vụ còn mang tính hình thức, chưa nắm chắc quy trình.
    • Phối hợp giữa các Bộ, ngành và địa phương chưa chủ động, còn tình trạng bao che, tiếp tay cho hành vi GLTM.
    • Hợp tác quốc tế mang tính sự vụ, chưa thường xuyên và hiệu quả chưa cao.
    • Cơ sở vật chất, trang thiết bị kỹ thuật chưa đáp ứng yêu cầu phát hiện các thủ đoạn tinh vi.
    • Nhận thức pháp luật của người dân và doanh nghiệp còn hạn chế, đặc biệt tại vùng biên giới.
  3. So sánh với kinh nghiệm quốc tế:

    • Cơ quan Hải quan Hoa Kỳ áp dụng chiến lược kiểm soát đa tầng, sử dụng công nghệ hiện đại và phát triển mối quan hệ đối tác với doanh nghiệp, chủ thể quyền sở hữu trí tuệ.
    • Nhật Bản xây dựng lực lượng chuyên trách từ trung ương đến địa phương, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại.
    • Hàn Quốc chú trọng phối hợp đa ngành, áp dụng hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại và có chính sách thưởng tiền cho người cung cấp thông tin vi phạm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù Cục Điều tra chống buôn lậu đã đạt được nhiều thành tựu trong kiểm soát GLTM, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả công tác. Việc số vụ vi phạm giảm nhưng trị giá vi phạm tăng phản ánh sự tinh vi và quy mô lớn của các hành vi gian lận, đòi hỏi nâng cao năng lực phát hiện và xử lý.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ hạn chế về cơ sở pháp lý, năng lực cán bộ, trang thiết bị kỹ thuật và sự phối hợp liên ngành chưa đồng bộ. So sánh với các quốc gia phát triển, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng lực lượng chuyên trách, ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển mối quan hệ đối tác với doanh nghiệp và quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng số vụ vi phạm và trị giá hàng hóa vi phạm qua các năm, bảng so sánh các biện pháp kiểm soát GLTM giữa Việt Nam và các nước, cũng như sơ đồ mô tả cơ cấu tổ chức và phối hợp liên ngành trong công tác kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật về kiểm soát GLTM trong lĩnh vực hải quan:

    • Rà soát, bổ sung các quy định về khai báo nhãn hiệu, trị giá hải quan và xử lý vi phạm.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp Tổng cục Hải quan.
  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức pháp luật:

    • Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tổ chức hội thảo chuyên sâu cho doanh nghiệp và cán bộ hải quan.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2019 đến 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Cục Điều tra chống buôn lậu phối hợp các đơn vị liên quan.
  3. Nâng cao trình độ, năng lực đội ngũ cán bộ hải quan:

    • Đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và nghiệp vụ kiểm soát GLTM.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan, các cơ sở đào tạo.
  4. Tăng cường trang bị cơ sở vật chất, kỹ thuật hiện đại:

    • Đầu tư máy soi container, hệ thống camera giám sát, phần mềm quản lý rủi ro.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan.
  5. Nâng cao hiệu quả phối hợp và hợp tác quốc tế:

    • Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin thường xuyên, ký kết các hiệp định hợp tác song phương và đa phương.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan, Bộ Ngoại giao.
  6. Tăng cường thanh tra, kiểm soát cán bộ hải quan:

    • Xây dựng quy chế kiểm tra, giám sát nội bộ nhằm ngăn chặn tiêu cực, tha hóa.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan, các cơ quan thanh tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành hải quan:

    • Nâng cao hiểu biết về các hình thức GLTM và biện pháp kiểm soát, áp dụng hiệu quả trong công tác thực thi.
    • Use case: Đào tạo nghiệp vụ, xây dựng kế hoạch kiểm soát.
  2. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý nhà nước:

    • Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về kiểm soát GLTM.
    • Use case: Rà soát, sửa đổi văn bản pháp luật, xây dựng chiến lược phát triển ngành hải quan.
  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và hiệp hội doanh nghiệp:

    • Hiểu rõ các quy định, trách nhiệm và quyền lợi trong hoạt động XNK, góp phần tuân thủ pháp luật.
    • Use case: Tăng cường hợp tác với cơ quan hải quan, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
  4. Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo và chuyên gia kinh tế chính trị:

    • Tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý nhà nước, kinh tế chính trị trong lĩnh vực hải quan.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan là gì?
    Gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan là hành vi vi phạm pháp luật nhằm trốn tránh kiểm soát của cơ quan hải quan để trốn thuế XNK, bao gồm khai sai xuất xứ, áp mã hàng hóa, số lượng, phẩm chất và giá trị hàng hóa.

  2. Tại sao kiểm soát gian lận thương mại lại quan trọng đối với nền kinh tế?
    Kiểm soát GLTM giúp bảo vệ sản xuất trong nước, đảm bảo cạnh tranh công bằng, tăng thu ngân sách và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đồng thời góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.

  3. Những hình thức gian lận thương mại phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm khai sai xuất xứ hàng hóa, áp mã hàng hóa sai lệch để hưởng thuế suất thấp, khai báo sai số lượng, trọng lượng, phẩm chất hàng hóa và khai sai trị giá hải quan.

  4. Cơ quan Hải quan Việt Nam đã áp dụng những biện pháp nào để kiểm soát GLTM?
    Các biện pháp gồm tuyên truyền pháp luật, chỉ đạo nghiệp vụ, thực hiện chuyên đề, giám sát trực tuyến hàng hóa, phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế.

  5. Việt Nam có thể học hỏi gì từ kinh nghiệm quốc tế trong kiểm soát GLTM?
    Việt Nam có thể học hỏi việc xây dựng lực lượng chuyên trách, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, phát triển mối quan hệ đối tác với doanh nghiệp và tăng cường hợp tác quốc tế như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Kết luận

  • Gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan là hiện tượng phổ biến, gây nhiều hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và chính trị tại Việt Nam.
  • Cục Điều tra chống buôn lậu đã đạt được nhiều thành tựu trong kiểm soát GLTM giai đoạn 2013-2017, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng, nguyên nhân và so sánh kinh nghiệm quốc tế để đề xuất các giải pháp đồng bộ, khả thi nhằm tăng cường kiểm soát GLTM đến năm 2025.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư trang thiết bị hiện đại, tăng cường phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng cùng phối hợp hành động để nâng cao hiệu quả kiểm soát GLTM, góp phần phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ hải quan, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế chính trị và quản lý nhà nước về hải quan.