Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) đã trở thành một trong những giải pháp quan trọng giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao tay nghề lao động và tăng nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam. Theo ước tính của Cục Lao động ngoài nước (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội) năm 2018, thị trường Nhật Bản dẫn đầu với 68.737 lao động Việt Nam sang làm việc, tiếp theo là Đài Loan với 60.369 lao động. Trong 5 tháng đầu năm 2019, số lao động đi làm việc ở nước ngoài đạt 54.144 người, tăng 12,02% so với cùng kỳ năm trước. Trước sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong lĩnh vực XKLĐ, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh hoạt động marketing để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động marketing trong xuất khẩu lao động tại Công ty Cổ phần Cung ứng Nhân lực và Thương mại Vietcom, một doanh nghiệp đã hoạt động hơn 10 năm trong lĩnh vực này. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạt động marketing của công ty trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả marketing, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực từ thị trường Nhật Bản. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trung tâm đào tạo ngoại ngữ và cơ sở hoạt động của công ty tại Hà Nội và Hưng Yên.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng, nâng cao chất lượng nguồn lao động và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường XKLĐ quốc tế, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng mô hình marketing dịch vụ 7P, bao gồm bảy yếu tố: sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, xúc tiến hỗn hợp, con người, quy trình và cơ sở vật chất. Mô hình này giúp phân tích toàn diện các chính sách marketing trong lĩnh vực dịch vụ xuất khẩu lao động.

Hai lý thuyết chính được sử dụng là:

  • Lý thuyết marketing hiện đại của Philip Kotler: Marketing là quá trình tạo dựng giá trị từ khách hàng và xây dựng mối quan hệ thân thiết nhằm thu về lợi ích cho doanh nghiệp. Trong lĩnh vực XKLĐ, marketing đòi hỏi các giải pháp nâng cao chất lượng và số lượng nguồn lao động, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  • Lý thuyết marketing dịch vụ: Marketing dịch vụ là sự thích nghi có hệ thống các chính sách kinh doanh nhằm thỏa mãn tối ưu nhu cầu của nhóm khách hàng xác định, đồng thời đạt được lợi nhuận xứng đáng. Trong XKLĐ, điều này thể hiện qua việc nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu lao động Việt Nam và quản lý chặt chẽ người lao động.

Các khái niệm chính bao gồm: marketing dịch vụ, xuất khẩu lao động, marketing trong XKLĐ, mô hình 7P, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả marketing như môi trường kinh tế, văn hóa, chính trị pháp luật, nguồn lực doanh nghiệp và nhu cầu thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu lý thuyết từ sách giáo trình, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan đến XKLĐ và marketing; số liệu kinh doanh của công ty Vietcom giai đoạn 2016-2018; kết quả khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu với cán bộ, nhân viên, khách hàng và người lao động.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu tài chính, doanh thu, lợi nhuận, chi phí và nộp ngân sách nhà nước; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu để hiểu rõ nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với các nhóm đối tượng gồm 96 nhân viên công ty, 16 nhân viên người Nhật, cùng các khách hàng và người lao động tại các trung tâm đào tạo ngoại ngữ ở Hà Nội và Hưng Yên. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng hoạt động marketing trong giai đoạn 2016-2018, đồng thời khảo sát ý kiến và thu thập thông tin trong năm 2019 để đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của công ty tăng từ 44,79 tỷ đồng năm 2016 lên 59,87 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 33,6%. Lợi nhuận cũng tăng từ 20,85 tỷ đồng lên 29,94 tỷ đồng, tăng 43,6% trong cùng kỳ. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy hoạt động XKLĐ của công ty có sự phát triển ổn định.

  2. Nộp ngân sách nhà nước tăng đều: Tổng số tiền nộp ngân sách nhà nước từ hoạt động XKLĐ đạt 27,89 tỷ đồng trong giai đoạn 2016-2018, với xu hướng tăng qua từng năm, phản ánh sự đóng góp tích cực của công ty vào ngân sách quốc gia.

  3. Nguồn lao động chất lượng chưa đáp ứng yêu cầu: Trình độ tay nghề và ngoại ngữ của người lao động còn hạn chế, chỉ đáp ứng được các công việc phổ thông, chưa phù hợp với các ngành nghề đòi hỏi kỹ thuật cao. Tỷ lệ lao động bỏ trốn và về nước trước hạn còn tồn tại, ảnh hưởng đến uy tín công ty.

  4. Hoạt động marketing chưa đồng bộ và hiệu quả: Công ty chưa có chiến lược marketing cụ thể và hoàn chỉnh, đặc biệt trong khâu nghiên cứu thị trường và tiếp cận khách hàng. Kênh phân phối và quy trình tổ chức XKLĐ còn nhiều hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng thị trường Nhật Bản.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho thấy công ty đã tận dụng được cơ hội từ thị trường Nhật Bản, nơi có nhu cầu lớn về lao động Việt Nam do xu hướng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trong các ngành như xây dựng, sản xuất điện tử. Tuy nhiên, hạn chế về chất lượng nguồn lao động và quản lý người lao động tại nước ngoài là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả hoạt động.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với nhận định rằng marketing trong XKLĐ cần tập trung vào nâng cao chất lượng đào tạo, xây dựng thương hiệu lao động và quản lý chặt chẽ người lao động để tăng tính cạnh tranh. Việc chưa có chiến lược marketing hoàn chỉnh khiến công ty chưa khai thác tối đa tiềm năng thị trường, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và nộp ngân sách nhà nước, cùng bảng phân tích các hạn chế và nguyên nhân để minh họa rõ nét thực trạng và cơ sở đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược marketing toàn diện và cụ thể: Thiết lập kế hoạch marketing chi tiết cho từng năm, tập trung vào nghiên cứu thị trường Nhật Bản và các thị trường tiềm năng khác, nhằm tăng số lượng và chất lượng lao động xuất khẩu. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty, thời gian triển khai trong 12 tháng tới.

  2. Nâng cao chất lượng đào tạo và tuyển chọn lao động: Đầu tư vào các trung tâm đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng nghề và kiến thức văn hóa Nhật Bản để đáp ứng yêu cầu của thị trường. Tăng cường tuyển chọn kỹ lưỡng nhằm giảm tỷ lệ lao động bỏ trốn. Thực hiện liên tục, đánh giá định kỳ hàng năm, do phòng đào tạo và nhân sự phụ trách.

  3. Tăng cường quản lý và hỗ trợ người lao động tại nước ngoài: Thiết lập hệ thống quản lý chặt chẽ, phối hợp với đại sứ quán và các cơ quan liên quan để bảo vệ quyền lợi người lao động, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng quản lý lao động phối hợp với đối tác Nhật Bản.

  4. Đẩy mạnh hoạt động quảng bá và xây dựng thương hiệu: Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng, tổ chức sự kiện, hội thảo và hợp tác với các đối tác để nâng cao uy tín và nhận diện thương hiệu Vietcom trên thị trường quốc tế. Chủ thể là phòng marketing, triển khai trong 12 tháng.

  5. Mở rộng kênh phân phối và phát triển thị trường mới: Khai thác thêm các thị trường tiềm năng ngoài Nhật Bản như Đài Loan, Hàn Quốc, đồng thời phát triển mạng lưới đối tác và khách hàng để tăng khả năng cung ứng lao động. Thời gian thực hiện 18 tháng, do Ban phát triển thị trường đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu lao động: Giúp các công ty hiểu rõ về vai trò của marketing trong XKLĐ, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Nhà quản lý và chuyên gia marketing trong lĩnh vực dịch vụ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình marketing dịch vụ 7P áp dụng trong ngành XKLĐ, hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược marketing hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến lao động: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển thị trường lao động quốc tế.

  4. Người lao động và các tổ chức đào tạo: Hiểu rõ về quy trình, yêu cầu và các chính sách hỗ trợ trong hoạt động XKLĐ, từ đó chuẩn bị tốt hơn về kỹ năng, ngoại ngữ và kiến thức văn hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing trong xuất khẩu lao động có vai trò gì?
    Marketing giúp doanh nghiệp nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu lao động, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, từ đó thu hút khách hàng và người lao động chất lượng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả marketing trong XKLĐ?
    Bao gồm môi trường kinh tế, văn hóa, chính trị pháp luật, nguồn lực tài chính và nhân sự của doanh nghiệp, cũng như nhu cầu và đặc điểm thị trường lao động quốc tế.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn lao động xuất khẩu?
    Đầu tư đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng nghề, kiến thức văn hóa và pháp luật nước tiếp nhận; tuyển chọn kỹ lưỡng và quản lý chặt chẽ người lao động trong suốt quá trình làm việc.

  4. Công ty Vietcom đã đạt được những thành tựu gì trong giai đoạn 2016-2018?
    Doanh thu tăng từ 44,79 tỷ đồng lên 59,87 tỷ đồng, lợi nhuận tăng từ 20,85 tỷ đồng lên 29,94 tỷ đồng, đồng thời đóng góp gần 28 tỷ đồng vào ngân sách nhà nước, khẳng định vị thế trên thị trường Nhật Bản.

  5. Những thách thức lớn nhất đối với hoạt động marketing trong XKLĐ hiện nay là gì?
    Bao gồm cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, chất lượng nguồn lao động chưa đáp ứng yêu cầu, quản lý người lao động còn hạn chế và biến động chính sách của các nước tiếp nhận lao động.

Kết luận

  • Marketing đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu lao động của doanh nghiệp.
  • Công ty Vietcom đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2016-2018, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng nguồn lao động và hoạt động marketing.
  • Mô hình marketing dịch vụ 7P là cơ sở lý thuyết phù hợp để phân tích và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả marketing trong XKLĐ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chiến lược marketing toàn diện, nâng cao chất lượng đào tạo, quản lý người lao động và mở rộng thị trường.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới sẽ giúp công ty phát triển bền vững và giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển hoạt động xuất khẩu lao động của công ty Vietcom.