Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, đóng góp quan trọng vào GDP và phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của DNNN còn nhiều hạn chế, tỷ trọng đóng góp vào GDP thấp hơn so với doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động phức tạp, đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19, việc tái cơ cấu DNNN trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng sức cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh mới.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về tái cơ cấu DNNN tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2020, với phạm vi nghiên cứu bao gồm các tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước và các DNNN chủ chốt. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật để nâng cao hiệu quả tái cơ cấu DNNN trong giai đoạn tiếp theo (2021-2030).

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm sáng tỏ các khái niệm, nội dung và phương pháp tái cơ cấu DNNN, đồng thời đóng góp thực tiễn bằng cách phân tích, tổng hợp và đánh giá các chính sách pháp luật hiện hành. Qua đó, luận văn cung cấp luận cứ khoa học cho việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, góp phần thúc đẩy quá trình tái cơ cấu DNNN hiệu quả, bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp, kinh tế thị trường và pháp luật kinh tế, cụ thể:

  • Lý thuyết tái cơ cấu doanh nghiệp: Tái cơ cấu được hiểu là quá trình tổ chức lại các yếu tố vốn, tài sản và nợ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Khái niệm này bao gồm các hình thức như thay đổi cơ cấu vốn, tài sản, nợ và mô hình tổ chức.

  • Mô hình quản trị doanh nghiệp nhà nước: Tập trung vào vai trò của đại diện chủ sở hữu nhà nước, cơ chế quản lý, giám sát và trách nhiệm giải trình trong hoạt động của DNNN.

  • Khái niệm pháp luật về tái cơ cấu DNNN: Pháp luật được xem là công cụ điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến tái cơ cấu, bao gồm các quy định về vốn điều lệ, tài sản, nợ và các hình thức tái cơ cấu như cổ phần hóa, chuyển đổi mô hình doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: vốn điều lệ, tài sản hữu hình và vô hình, khoản nợ, cổ phần hóa, chuyển đổi mô hình doanh nghiệp, quản lý vốn nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết: Tổng hợp, phân tích các lý thuyết cơ sở về DNNN, tái cơ cấu và pháp luật liên quan để xây dựng khung lý luận vững chắc.

  • Phương pháp thống kê, phân tích số liệu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ các báo cáo tài chính, văn bản pháp luật, nghị quyết của Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước về DNNN giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các tập đoàn, tổng công ty nhà nước chủ chốt tại Việt Nam.

  • Phương pháp tổng hợp: Đánh giá tổng quan các chính sách, pháp luật và thực tiễn áp dụng tái cơ cấu DNNN, từ đó rút ra những ưu điểm, hạn chế.

  • Phương pháp phân tích, dự báo: Dựa trên kết quả phân tích hiện trạng, dự báo xu hướng phát triển và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội hiện nay.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, tập trung vào giai đoạn thực hiện các chính sách tái cơ cấu DNNN theo Quyết định số 707/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng pháp luật về tái cơ cấu vốn điều lệ DNNN: Pháp luật quy định rõ về việc xây dựng phương án đầu tư bổ sung vốn điều lệ, điều chỉnh vốn điều lệ trong DNNN. Theo Nghị định 140/2020/NĐ-CP, mức vốn điều lệ tối thiểu phải được xây dựng và phê duyệt trước khi điều chỉnh. Tuy nhiên, việc thực hiện còn gặp khó khăn do thủ tục phê duyệt phức tạp, dẫn đến chậm trễ trong bổ sung vốn, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Tái cơ cấu tài sản hữu hình và vô hình: Nghị định 167/2017/NĐ-CP và Nghị định 67/2021/NĐ-CP quy định nguyên tắc sắp xếp, xử lý tài sản công nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả, tiết kiệm. Tuy nhiên, việc xử lý tài sản công tại một số DNNN còn chậm, gây lãng phí tài sản nhà nước. Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất, nhà ở chưa được quản lý chặt chẽ, dẫn đến thất thoát tài sản.

  3. Quản lý và xử lý các khoản nợ trong DNNN: Nghị định 206/2013/NĐ-CP quy định rõ về quản lý nợ, phân loại nợ và xử lý nợ xấu. Các DNNN đã áp dụng các biện pháp giảm lãi suất, kéo dài thời hạn trả nợ nhằm duy trì hoạt động. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu vẫn còn cao, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng tiếp cận nguồn vốn mới. Việc xử lý nợ chưa đồng bộ, thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan.

  4. Vai trò của pháp luật trong tái cơ cấu DNNN: Pháp luật đóng vai trò là hành lang pháp lý quan trọng, giúp điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến tái cơ cấu, tạo điều kiện thuận lợi cho DNNN hoạt động minh bạch, hiệu quả. Tuy nhiên, một số quy định còn chồng chéo, chưa đồng bộ, gây khó khăn cho việc thực thi và giám sát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến những hạn chế trên bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, cũng như năng lực quản trị của một số DNNN còn yếu kém. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tái cơ cấu DNNN tại Việt Nam còn chậm và chưa đạt hiệu quả như mong đợi do chưa có cơ chế pháp lý đủ mạnh và linh hoạt.

Việc áp dụng các quy định pháp luật hiện hành đã giúp cải thiện phần nào hiệu quả hoạt động của DNNN, đặc biệt trong việc quản lý vốn và tài sản. Tuy nhiên, để nâng cao hơn nữa hiệu quả tái cơ cấu, cần có sự hoàn thiện đồng bộ về pháp luật, tăng cường giám sát và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ vốn điều lệ được điều chỉnh hàng năm, số lượng tài sản công được xử lý, tỷ lệ nợ xấu và tiến độ thực hiện các phương án tái cơ cấu tại các tập đoàn, tổng công ty nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ: Rút ngắn thời gian phê duyệt phương án bổ sung và điều chỉnh vốn điều lệ, tạo điều kiện thuận lợi cho DNNN chủ động tăng vốn khi cần thiết. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Tăng cường quản lý, xử lý tài sản công: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ việc sử dụng, chuyển đổi mục đích tài sản công, đặc biệt là đất đai và nhà ở, nhằm tránh thất thoát, lãng phí. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính. Thời gian: 2-3 năm.

  3. Hoàn thiện quy định về quản lý và xử lý nợ: Ban hành các quy định chi tiết hơn về phân loại, xử lý nợ xấu, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan để xử lý nợ kịp thời, giảm thiểu rủi ro tài chính. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước. Thời gian: 1-2 năm.

  4. Nâng cao năng lực quản trị DNNN: Tổ chức các chương trình đào tạo, nâng cao năng lực quản trị, minh bạch và trách nhiệm giải trình cho đội ngũ quản lý DNNN. Chủ thể thực hiện: Bộ Nội vụ, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Thời gian: liên tục.

  5. Hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến tái cơ cấu DNNN để đảm bảo tính thống nhất, khả thi và phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Chính phủ, các Bộ ngành liên quan. Thời gian: 3-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp các bộ, ngành, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp có cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật về tái cơ cấu DNNN.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý DNNN: Cung cấp kiến thức về pháp luật và thực tiễn tái cơ cấu, giúp nâng cao hiệu quả quản trị, vận hành doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Luật Kinh tế, Quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật tái cơ cấu DNNN, bổ sung kiến thức lý luận và thực tiễn.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Hiểu rõ hơn về cơ chế quản lý, tái cơ cấu DNNN, từ đó đưa ra quyết định đầu tư, hợp tác phù hợp và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tái cơ cấu DNNN là gì?
    Tái cơ cấu DNNN là quá trình tổ chức lại vốn, tài sản và nợ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, khả năng cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh mới. Ví dụ, cổ phần hóa hoặc chuyển đổi mô hình doanh nghiệp là các hình thức tái cơ cấu phổ biến.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về vốn điều lệ của DNNN?
    Theo Nghị định 140/2020/NĐ-CP, DNNN phải xây dựng phương án đầu tư bổ sung vốn điều lệ và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Việc điều chỉnh vốn điều lệ phải đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật và mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để xử lý tài sản công không hiệu quả trong DNNN?
    Pháp luật quy định nguyên tắc sắp xếp, xử lý tài sản công nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí. Việc xử lý có thể bao gồm chuyển đổi mục đích sử dụng, bán đấu giá hoặc thanh lý tài sản theo quy định.

  4. Các khoản nợ xấu trong DNNN được quản lý ra sao?
    Nghị định 206/2013/NĐ-CP quy định phân loại, quản lý và xử lý nợ xấu, bao gồm giảm lãi suất, kéo dài thời hạn trả nợ hoặc chuyển đổi nợ thành vốn góp. Việc này giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và giảm rủi ro tài chính.

  5. Ai chịu trách nhiệm trong quá trình tái cơ cấu DNNN?
    Chủ sở hữu nhà nước, đại diện quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp, ban lãnh đạo DNNN và các cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm phối hợp thực hiện tái cơ cấu theo quy định pháp luật, đảm bảo hiệu quả và minh bạch.

Kết luận

  • Tái cơ cấu DNNN là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế biến động.
  • Pháp luật hiện hành đã quy định khá đầy đủ về vốn điều lệ, tài sản, nợ và các hình thức tái cơ cấu, nhưng còn tồn tại hạn chế trong thực thi và đồng bộ.
  • Việc hoàn thiện pháp luật, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường quản lý tài sản và xử lý nợ là các giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả tái cơ cấu.
  • Nâng cao năng lực quản trị và trách nhiệm giải trình của DNNN góp phần quan trọng vào thành công của quá trình tái cơ cấu.
  • Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường pháp lý và thực tiễn thuận lợi cho tái cơ cấu DNNN trong giai đoạn 2021-2030.

Call-to-action: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy quá trình tái cơ cấu DNNN hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng.