Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trở thành vấn đề được quan tâm sâu sắc. Theo ước tính, trong giai đoạn 2012-2017, có khoảng 244 công ty niêm yết trên sàn HOSE thuộc chỉ số VNX Allshare được nghiên cứu với tổng số 1230 quan sát. Hành vi quản trị lợi nhuận được thể hiện qua việc điều chỉnh các khoản dồn tích kế toán nhằm làm sai lệch báo cáo tài chính, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự minh bạch và hiệu quả quản trị công ty. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa tính độc lập của Hội đồng quản trị (HĐQT) và hành vi quản trị lợi nhuận trong các công ty niêm yết tại Việt Nam, đồng thời đánh giá vai trò của việc kiêm nhiệm chức danh Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc (CEO) trong việc thúc đẩy hoặc hạn chế hành vi này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2012-2017, với dữ liệu tài chính và thông tin quản trị được thu thập từ các nguồn chính thức như Stock Plus và cafef.vn. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của HĐQT trong giám sát hành vi quản trị lợi nhuận, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản trị công ty và bảo vệ quyền lợi cổ đông, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến quản trị doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết bất cân xứng thông tin và lý thuyết đại diện – người đại diện (Agency Theory), trong đó nhấn mạnh sự khác biệt về mục tiêu và thông tin giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, dẫn đến hành vi quản trị lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân của nhà quản lý. Mô hình nghiên cứu sử dụng các khái niệm chính gồm:
- Tính độc lập của Hội đồng quản trị (Board Independence): Được đo lường bằng tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập trong tổng số thành viên HĐQT.
- Kiêm nhiệm chức danh Chủ tịch HĐQT và CEO (Duality): Biến nhị phân thể hiện việc một cá nhân đồng thời giữ hai chức danh này.
- Hành vi quản trị lợi nhuận (Earnings Management): Được đo bằng các khoản dồn tích bất thường (Discretionary Accruals - DA) tính toán theo mô hình cải tiến của Kothari và cộng sự (2005).
- Hiệu quả hoạt động công ty (Operating Performance): Đo bằng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh hiện tại và tương lai chia cho tài sản trễ hạn.
- Các biến kiểm soát: Bao gồm quy mô công ty, tỷ lệ nợ, tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ thành viên nữ trong HĐQT, chuyên môn tài chính của thành viên HĐQT, kiểm toán Big 4, và báo cáo tài chính hợp nhất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính và thông tin quản trị của 279 công ty niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2012-2017, thu thập từ Stock Plus và cafef.vn. Cỡ mẫu gồm 1230 quan sát, dữ liệu dạng bảng không cân bằng (unbalanced panel data). Phương pháp phân tích sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với các kỹ thuật Pooled OLS, Fixed Effects (FEM) và Random Effects (REM). Lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định Lagrangian Multiplier và Hausman. Các biến chính được đo lường cụ thể như sau:
- DA: Khoản dồn tích bất thường tính theo mô hình Kothari và cộng sự (2005).
- DUAL: Biến nhị phân thể hiện Chủ tịch HĐQT kiêm CEO.
- B_IND: Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập.
- I(Cp.Fg) và I(Cg.Fp): Biến tương tác đo hiệu quả hoạt động hiện tại và tương lai.
- Các biến kiểm soát như quy mô công ty (log tổng tài sản), tỷ lệ nợ, tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ thành viên nữ, chuyên môn tài chính, kiểm toán Big 4, báo cáo tài chính hợp nhất.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 01/2019 đến tháng 05/2019, nhằm đảm bảo tính cập nhật và chính xác của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT và CEO đến hành vi quản trị lợi nhuận: Kết quả hồi quy cho thấy khi hiệu quả hoạt động hiện tại kém và hiệu quả tương lai tốt, các công ty có Chủ tịch HĐQT kiêm CEO có xu hướng thực hiện chuyển dịch lợi nhuận từ tương lai sang hiện tại để nâng cao kết quả kinh doanh hiện tại, với hệ số tương tác có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Điều này cho thấy kiêm nhiệm tạo điều kiện cho nhà quản lý thao túng lợi nhuận nhằm thỏa mãn lợi ích cá nhân.
Vai trò của tính độc lập của HĐQT: Các biến liên quan đến tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập không có ý nghĩa thống kê trong mô hình, phản ánh vai trò mờ nhạt của HĐQT độc lập trong việc giám sát và ngăn chặn hành vi quản trị lợi nhuận tại các công ty niêm yết Việt Nam.
Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô công ty và hiệu quả hoạt động có tác động tiêu cực đến hành vi quản trị lợi nhuận, nghĩa là các công ty lớn và có hiệu quả hoạt động tốt ít có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận. Ngược lại, các công ty có tỷ lệ nợ cao và tăng trưởng doanh thu mạnh có xu hướng quản trị lợi nhuận tích cực hơn.
Tỷ lệ thành viên nữ và chuyên môn tài chính trong HĐQT: Tỷ lệ thành viên nữ không có ảnh hưởng rõ ràng đến hành vi quản trị lợi nhuận, trong khi chuyên môn tài chính của thành viên HĐQT có xu hướng giảm thiểu hành vi này nhưng chưa đạt mức ý nghĩa thống kê cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đại diện khi cho thấy sự tập trung quyền lực trong một cá nhân kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT và CEO làm gia tăng rủi ro hành vi quản trị lợi nhuận. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kiêm nhiệm làm giảm hiệu quả giám sát của HĐQT. Ngược lại, vai trò của HĐQT độc lập tại Việt Nam còn hạn chế, có thể do các thành viên độc lập chưa thực sự phát huy được vai trò giám sát hoặc bị chi phối bởi các nhóm lợi ích khác. Các biến kiểm soát như quy mô công ty và hiệu quả hoạt động cũng phản ánh thực tế quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam, khi các công ty lớn và hiệu quả thường minh bạch hơn trong báo cáo tài chính. Kết quả này được minh họa qua biểu đồ phân bố DA theo tỷ lệ HĐQT độc lập và trạng thái kiêm nhiệm, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ quản trị lợi nhuận.
Đề xuất và khuyến nghị
Tách biệt chức danh Chủ tịch HĐQT và CEO: Các công ty niêm yết nên thực hiện nghiêm túc việc tách biệt hai chức danh này nhằm giảm thiểu rủi ro tập trung quyền lực và hành vi quản trị lợi nhuận tiêu cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ kiêm nhiệm xuống dưới 10% trong vòng 2 năm tới, do Ban lãnh đạo công ty và cổ đông thực hiện.
Tăng cường vai trò của HĐQT độc lập: Nâng cao tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập tối thiểu 1/3 theo quy định pháp luật, đồng thời cải thiện chất lượng thành viên thông qua đào tạo chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Mục tiêu đạt tỷ lệ thành viên độc lập trên 35% trong 3 năm, do Hội đồng quản trị và Ủy ban nhân sự chịu trách nhiệm.
Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và minh bạch thông tin: Xây dựng và thực thi các chính sách kiểm soát nội bộ chặt chẽ, tăng cường công bố thông tin tài chính minh bạch và kịp thời. Mục tiêu nâng điểm đánh giá kiểm soát nội bộ lên mức tốt trong vòng 1 năm, do Ban kiểm soát và Ban kiểm toán nội bộ thực hiện.
Khuyến khích sự tham gia của các thành viên có chuyên môn tài chính và nữ giới trong HĐQT: Tăng tỷ lệ thành viên có chuyên môn tài chính và nữ giới nhằm đa dạng hóa quan điểm và nâng cao hiệu quả giám sát. Mục tiêu tăng tỷ lệ thành viên nữ và chuyên môn tài chính lên 30% trong 3 năm, do Hội đồng quản trị và cổ đông thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị các công ty niêm yết: Giúp hiểu rõ vai trò và tác động của cấu trúc HĐQT đến hành vi quản trị lợi nhuận, từ đó điều chỉnh cơ cấu tổ chức và chính sách quản trị phù hợp.
Các nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về mức độ rủi ro liên quan đến hành vi quản trị lợi nhuận và vai trò của HĐQT, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát thị trường chứng khoán: Là cơ sở để hoàn thiện khung pháp lý và chính sách quản lý nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Cung cấp tài liệu tham khảo về mối quan hệ giữa cấu trúc quản trị và hành vi quản trị lợi nhuận trong bối cảnh thị trường mới nổi như Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tính độc lập của Hội đồng quản trị được đo lường như thế nào?
Tính độc lập được đo bằng tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập trên tổng số thành viên HĐQT. Thành viên độc lập là người không có quan hệ lợi ích trực tiếp với công ty, đảm bảo khách quan trong giám sát.Kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT và CEO ảnh hưởng thế nào đến quản trị lợi nhuận?
Kiêm nhiệm tạo điều kiện tập trung quyền lực, làm tăng khả năng nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân, đặc biệt khi hiệu quả hoạt động hiện tại kém và tương lai tốt.Các biến kiểm soát nào ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận?
Quy mô công ty, tỷ lệ nợ, tăng trưởng doanh thu và hiệu quả hoạt động là các biến có ảnh hưởng đáng kể. Công ty lớn, hiệu quả cao thường ít điều chỉnh lợi nhuận hơn.Vai trò của thành viên nữ và chuyên môn tài chính trong HĐQT ra sao?
Thành viên có chuyên môn tài chính có xu hướng giảm hành vi quản trị lợi nhuận, tuy nhiên tỷ lệ thành viên nữ chưa cho thấy ảnh hưởng rõ ràng tại thị trường Việt Nam.Phương pháp đo lường hành vi quản trị lợi nhuận được sử dụng là gì?
Nghiên cứu sử dụng các khoản dồn tích bất thường (Discretionary Accruals) tính toán theo mô hình cải tiến của Kothari và cộng sự (2005), được xem là thước đo chuẩn để phát hiện hành vi quản trị lợi nhuận.
Kết luận
- Tính độc lập của Hội đồng quản trị tại các công ty niêm yết Việt Nam chưa phát huy hiệu quả trong việc ngăn chặn hành vi quản trị lợi nhuận.
- Việc kiêm nhiệm chức danh Chủ tịch HĐQT và CEO làm gia tăng hành vi điều chỉnh lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân.
- Các biến kiểm soát như quy mô công ty, hiệu quả hoạt động và tỷ lệ nợ có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho các nhà quản trị, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện cấu trúc quản trị và chính sách giám sát.
- Đề xuất tách biệt chức danh Chủ tịch HĐQT và CEO, tăng cường vai trò HĐQT độc lập và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ là các bước cần thiết trong 2-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các công ty niêm yết cần rà soát và điều chỉnh cấu trúc quản trị, đồng thời các nhà quản lý và cổ đông nên phối hợp để nâng cao hiệu quả giám sát, giảm thiểu rủi ro quản trị lợi nhuận. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc tham khảo toàn văn luận văn.