Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của cả hai quốc gia. Năm 2019, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa hai nước đạt khoảng 116,87 tỷ USD, trong đó Việt Nam xuất khẩu 41,41 tỷ USD và nhập khẩu 75,45 tỷ USD từ Trung Quốc. Kim ngạch thương mại hai chiều trong 11 tháng đầu năm 2020 tiếp tục tăng lên 117,09 tỷ USD, với xuất khẩu Việt Nam sang Trung Quốc tăng 16% và nhập khẩu tăng 7,9% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, nhập siêu của Việt Nam từ Trung Quốc cũng tăng mạnh, đạt 31 tỷ USD năm 2019, tăng gần 10 tỷ USD so với năm 2018.

Tỷ giá CNY/VND là một trong những yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai nước. Biến động tỷ giá tác động đến giá cả hàng hóa, sức mua nội địa và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Do đó, nghiên cứu ảnh hưởng của biến động tỷ giá CNY/VND đến hoạt động xuất nhập khẩu Việt Nam - Trung Quốc trong giai đoạn 2014-2019 là cần thiết để hiểu rõ cơ chế tác động và đề xuất chính sách điều hành tỷ giá phù hợp nhằm thúc đẩy hoạt động ngoại thương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc, kiểm định tác động của tỷ giá CNY/VND đến hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu, từ đó đề xuất các giải pháp điều hành tỷ giá hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu dựa trên dữ liệu chuỗi thời gian tháng từ 01/2014 đến 12/2019, với số quan sát 72 tháng, sử dụng các chỉ số kinh tế như GDP, lãi suất huy động và tỷ giá hối đoái. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách tiền tệ và thương mại, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô và thương mại quốc tế liên quan đến tỷ giá và hoạt động xuất nhập khẩu:

  • Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP): Giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và mức giá hàng hóa giữa hai quốc gia, cho rằng tỷ giá sẽ điều chỉnh để cân bằng sức mua giữa đồng tiền hai nước, ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.

  • Mô hình Mundell-Fleming: Phân tích tác động của chính sách tiền tệ và tài khóa trong nền kinh tế mở, nhấn mạnh vai trò của cơ chế tỷ giá hối đoái trong điều chỉnh cán cân thương mại và tăng trưởng kinh tế.

  • Cơ chế truyền dẫn tỷ giá (ERPT): Mô tả cách biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu và tiêu dùng, qua đó tác động đến cán cân thương mại và lạm phát.

  • Lý thuyết bộ ba bất khả thi (Impossible Trinity): Giải thích sự lựa chọn giữa ổn định tỷ giá, chính sách tiền tệ độc lập và tự do lưu chuyển vốn, giúp hiểu rõ các hạn chế trong điều hành tỷ giá của các quốc gia.

Các khái niệm chính bao gồm tỷ giá danh nghĩa và thực song phương, cán cân thương mại, lạm phát (CPI), GDP, lãi suất và các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động đến tỷ giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên dữ liệu chuỗi thời gian tháng từ 01/2014 đến 12/2019, với 72 quan sát. Nguồn dữ liệu bao gồm tỷ giá CNY/VND, kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam - Trung Quốc, GDP Việt Nam, lãi suất huy động, thu thập từ Tổng cục Thống kê, Hải quan Việt Nam và Bộ Công Thương.

Phương pháp phân tích chính là mô hình tự hồi quy vector hiệu chỉnh sai số (VECM), phù hợp với dữ liệu có tính đồng liên kết và giúp kiểm định mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá và hoạt động xuất nhập khẩu. Các bước phân tích bao gồm:

  • Kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu để xác định tính ổn định.

  • Kiểm định đồng liên kết theo phương pháp Johansen để phát hiện mối quan hệ cân bằng dài hạn.

  • Xây dựng và ước lượng mô hình VECM để phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá CNY/VND đến kim ngạch xuất nhập khẩu.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh và khảo sát thực trạng để bổ trợ cho kết quả định lượng. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2020, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2014-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động ngược chiều của tỷ giá CNY/VND đến hoạt động nhập khẩu Việt Nam - Trung Quốc: Kết quả mô hình VECM cho thấy khi tỷ giá CNY/VND tăng (đồng nhân dân tệ mạnh lên so với đồng Việt Nam), kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc giảm. Cụ thể, biến động tỷ giá có hệ số âm với mức ý nghĩa thống kê cao, phản ánh sự giảm sức mua hàng nhập khẩu khi đồng nội tệ mất giá.

  2. Tác động cùng chiều của tỷ giá CNY/VND đến hoạt động xuất khẩu Việt Nam - Trung Quốc: Khi tỷ giá tăng, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc cũng tăng theo, với hệ số dương và ý nghĩa thống kê rõ ràng. Điều này cho thấy đồng nhân dân tệ mạnh giúp hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường Trung Quốc.

  3. Thực trạng xuất nhập khẩu giai đoạn 2014-2019: Kim ngạch xuất khẩu Việt Nam sang Trung Quốc tăng từ khoảng 30 tỷ USD năm 2014 lên 41,41 tỷ USD năm 2019, tương ứng mức tăng khoảng 38%. Kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc cũng tăng từ khoảng 50 tỷ USD lên 75,45 tỷ USD, tăng 50%. Tuy nhiên, nhập siêu của Việt Nam từ Trung Quốc tăng lên 31 tỷ USD năm 2019, tăng gần 10 tỷ USD so với năm 2018.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô: GDP và lãi suất huy động cũng có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu, với GDP tăng thúc đẩy xuất khẩu và lãi suất cao làm giảm nhập khẩu do chi phí vốn tăng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết kinh tế về tác động của tỷ giá đến thương mại quốc tế. Sự tăng giá của đồng nhân dân tệ (CNY) so với đồng Việt Nam (VND) làm giảm sức mua hàng nhập khẩu của Việt Nam, dẫn đến giảm kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc. Ngược lại, đồng CNY mạnh giúp hàng hóa Việt Nam có lợi thế cạnh tranh hơn khi xuất khẩu sang Trung Quốc, làm tăng kim ngạch xuất khẩu.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu về cơ chế truyền dẫn tỷ giá (ERPT) và mô hình Mundell-Fleming, cho thấy tỷ giá là công cụ quan trọng trong điều chỉnh cán cân thương mại và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, mức độ tác động có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách tiền tệ, cơ chế tỷ giá và mức độ hội nhập kinh tế của từng quốc gia.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng biến động tỷ giá CNY/VND và kim ngạch xuất nhập khẩu qua các năm, cùng bảng số liệu thống kê mô tả các biến kinh tế chính. Biểu đồ phân tích hàm phản ứng đẩy (impulse response) từ mô hình VECM cũng minh họa rõ tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá đến hoạt động thương mại.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của biến động tỷ giá, từ đó có chiến lược điều hành và kinh doanh phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội trong thương mại song phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều hành tỷ giá linh hoạt và ổn định: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt có quản lý, nhằm giảm thiểu biến động quá lớn của tỷ giá CNY/VND, giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu có kế hoạch kinh doanh ổn định. Mục tiêu giảm biến động tỷ giá trong phạm vi khoảng 3-5% mỗi năm, thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Tăng cường công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp: Khuyến khích các doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng tương lai, quyền chọn tỷ giá để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá. Bộ Công Thương phối hợp với Ngân hàng Nhà nước triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật trong 12 tháng tới.

  3. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu: Do sự phụ thuộc lớn vào thị trường Trung Quốc, Việt Nam cần mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia khác trong ASEAN, EU, Mỹ nhằm giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá CNY/VND. Bộ Công Thương và các hiệp hội doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch xúc tiến thương mại trong 3 năm tới.

  4. Cải thiện năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm: Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực sản xuất, cải tiến công nghệ và marketing để tăng sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào biến động tỷ giá. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ Chính phủ nên được triển khai trong 2 năm tới.

  5. Tăng cường hợp tác chính sách giữa Việt Nam và Trung Quốc: Hai bên cần phối hợp chặt chẽ trong điều hành tỷ giá và chính sách thương mại nhằm tạo môi trường ổn định, thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu. Các cuộc họp định kỳ và trao đổi thông tin nên được tổ chức hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ và thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách điều hành tỷ giá và thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu hiệu quả, giúp cân bằng cán cân thương mại và ổn định kinh tế vĩ mô.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam: Hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá CNY/VND giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh, quản lý rủi ro tỷ giá và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường Trung Quốc.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Kinh tế quốc tế: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp phân tích dữ liệu chuỗi thời gian và các lý thuyết kinh tế liên quan, là tài liệu tham khảo hữu ích cho nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý và tổ chức tài chính: Các ngân hàng, tổ chức tín dụng có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế sản phẩm tài chính phù hợp hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời điều chỉnh chính sách tín dụng và lãi suất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ giá CNY/VND lại ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc?
    Tỷ giá CNY/VND phản ánh giá trị tương đối của đồng nhân dân tệ so với đồng Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu. Khi đồng CNY mạnh lên, hàng hóa Trung Quốc trở nên đắt hơn với người Việt, làm giảm nhập khẩu; ngược lại, hàng Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc có lợi thế cạnh tranh hơn.

  2. Mô hình VECM được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
    Mô hình VECM giúp phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến kinh tế có tính đồng liên kết, phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian như tỷ giá và kim ngạch xuất nhập khẩu, từ đó đưa ra kết luận chính xác về tác động của tỷ giá.

  3. Biến động tỷ giá có tác động như thế nào đến cán cân thương mại Việt Nam?
    Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, từ đó tác động đến lượng hàng hóa giao dịch và cán cân thương mại. Đồng nội tệ mất giá thường làm tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, giúp cải thiện cán cân thương mại.

  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên làm gì để giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá?
    Doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng tương lai, quyền chọn tỷ giá, đồng thời đa dạng hóa thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm để giảm sự phụ thuộc vào biến động tỷ giá.

  5. Chính sách điều hành tỷ giá của Việt Nam nên điều chỉnh ra sao dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Chính sách nên duy trì tỷ giá linh hoạt có quản lý, hạn chế biến động quá lớn, đồng thời phối hợp với các chính sách tiền tệ và tài khóa để ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu phát triển bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ tác động ngược chiều của tỷ giá CNY/VND đến hoạt động nhập khẩu và tác động cùng chiều đến hoạt động xuất khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc trong giai đoạn 2014-2019.
  • Kim ngạch xuất nhập khẩu giữa hai nước tăng trưởng mạnh, tuy nhiên nhập siêu của Việt Nam từ Trung Quốc cũng gia tăng đáng kể.
  • Mô hình VECM là công cụ hiệu quả để phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa tỷ giá và hoạt động thương mại.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều hành chính sách tỷ giá và hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý rủi ro tỷ giá.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp điều hành tỷ giá linh hoạt, tăng cường công cụ phòng ngừa rủi ro cho doanh nghiệp và đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu.

Hành động ngay: Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phù hợp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh biến động tỷ giá toàn cầu.