Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành xuất khẩu sản phẩm da giày của Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, mỗi năm Việt Nam xuất khẩu khoảng 1 tỷ đôi giày dép, chiếm xấp xỉ 10,2% thị phần giày dép xuất khẩu toàn cầu, tăng từ 2% trong một thập kỷ qua. Tuy nhiên, ngành da giày vẫn đối mặt với nhiều thách thức như phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (chiếm 68–75% giá thành sản phẩm), tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt khoảng 80%, và phần lớn doanh nghiệp xuất khẩu là doanh nghiệp FDI chiếm tới 80% kim ngạch xuất khẩu, khiến giá trị ngoại tệ thực tế mang lại cho đất nước còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chính sách xuất khẩu sản phẩm da giày Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách nhằm nâng cao kim ngạch xuất khẩu và chất lượng sản phẩm đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bốn nhóm chính sách chính: chính sách thuế, phát triển công nghiệp hỗ trợ, xúc tiến xuất khẩu và cải cách thủ tục hành chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp da giày Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết kinh tế quản lý nhà nước, bao gồm chủ nghĩa Mác – Lênin, chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, làm nền tảng phân tích chính sách công trong lĩnh vực xuất khẩu. Ngoài ra, mô hình quản lý chính sách công được áp dụng để đánh giá quy trình hoạch định, tổ chức thực hiện và điều chỉnh chính sách xuất khẩu sản phẩm da giày. Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: chính sách xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ trong ngành da giày, và các công cụ chính sách như thuế, xúc tiến thương mại và cải cách thủ tục hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, Bộ Công thương, các báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 800 doanh nghiệp da giày, trong đó doanh nghiệp FDI chiếm 75% lao động ngành và 80% kim ngạch xuất khẩu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu, và phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chính sách hiện hành. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu: Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm da giày năm 2022 đạt 16,7 tỷ USD, tăng trưởng 25,95% so với năm trước. Tuy nhiên, doanh nghiệp FDI chiếm tới 81,3% thị phần, trong khi doanh nghiệp nội địa chỉ chiếm 18,7%.

  2. Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu: Khoảng 68–75% giá thành sản phẩm da giày là nguyên liệu nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, làm giảm khả năng chủ động và tăng chi phí sản xuất.

  3. Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Trong giai đoạn 2020-2021, hơn 70% doanh nghiệp da giày trong nước ngừng hoạt động, ảnh hưởng đến khoảng 800 nghìn lao động. Đơn hàng xuất khẩu giảm khoảng 80%, đặc biệt tại thị trường Mỹ và EU chiếm 70% kim ngạch xuất khẩu.

  4. Thị trường xuất khẩu chủ lực: Mỹ và EU chiếm gần 70% tổng kim ngạch xuất khẩu giày dép Việt Nam. Trong khi đó, thị trường Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia có xu hướng tăng trưởng dương, góp phần bù đắp phần nào sự sụt giảm tại các thị trường truyền thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu là do ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước chưa phát triển đồng bộ, dẫn đến chi phí sản xuất cao và giảm sức cạnh tranh. Sự chiếm lĩnh thị trường của doanh nghiệp FDI phản ánh năng lực tài chính và quản lý vượt trội, nhưng cũng đặt ra thách thức về giá trị gia tăng thực sự cho nền kinh tế Việt Nam.

So với các quốc gia như Trung Quốc và Indonesia, Việt Nam còn hạn chế trong việc áp dụng các chính sách hỗ trợ tài chính, hoàn thuế và phát triển công nghiệp hỗ trợ. Ví dụ, Trung Quốc áp dụng chính sách hoàn thuế và hỗ trợ lãi suất với mức ưu đãi từ 5-17%, giúp doanh nghiệp xuất khẩu tăng trưởng ổn định. Indonesia tập trung hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua cải cách thủ tục hành chính và phát triển công nghệ sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu theo năm, bảng phân bổ thị phần doanh nghiệp FDI và nội địa, cũng như biểu đồ cơ cấu nguyên liệu nhập khẩu và nội địa hóa sản phẩm. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành da giày Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển công nghiệp hỗ trợ: Đẩy mạnh đầu tư và ưu đãi thuế cho các dự án sản xuất nguyên phụ liệu trong nước nhằm giảm tỷ lệ phụ thuộc nhập khẩu từ khoảng 70% xuống dưới 50% trong vòng 5 năm tới. Bộ Công Thương phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện.

  2. Hoàn thiện chính sách thuế xuất khẩu: Áp dụng chính sách hoàn thuế và ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu da giày, tương tự như mô hình của Trung Quốc, nhằm tăng giá trị gia tăng và khuyến khích doanh nghiệp nội địa phát triển. Thời gian thực hiện trong 3 năm.

  3. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại quốc tế: Tổ chức các hội chợ, triển lãm quốc tế và nghiên cứu thị trường nước ngoài để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới, đặc biệt tại các thị trường tiềm năng như ASEAN, Nam Mỹ và châu Phi. Bộ Công Thương và các hiệp hội ngành nghề chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Cải cách thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian và đơn giản hóa quy trình khai báo thuế, hải quan, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu. Áp dụng công nghệ số trong quản lý và giám sát thủ tục. Bộ Tài chính và Tổng cục Hải quan phối hợp thực hiện trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và đề xuất chính sách phù hợp để phát triển ngành da giày xuất khẩu, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu da giày: Cung cấp thông tin về xu hướng thị trường, các chính sách ưu đãi và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách công, phát triển công nghiệp hỗ trợ và quản lý kinh tế trong ngành da giày.

  4. Các tổ chức xúc tiến thương mại và hiệp hội ngành nghề: Hỗ trợ xây dựng chiến lược xúc tiến xuất khẩu, phát triển thị trường và cải thiện môi trường kinh doanh cho ngành da giày.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ngành da giày Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu?
    Ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước chưa phát triển đồng bộ, dẫn đến khoảng 68–75% nguyên liệu phải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, làm tăng chi phí và giảm khả năng chủ động sản xuất.

  2. Doanh nghiệp FDI chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu da giày có ảnh hưởng gì?
    Doanh nghiệp FDI chiếm 80% kim ngạch xuất khẩu, giúp tăng trưởng ổn định nhưng giá trị gia tăng thực tế cho nền kinh tế Việt Nam còn hạn chế do lợi nhuận chủ yếu chuyển về nước ngoài.

  3. Chính sách thuế hiện nay đã hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu như thế nào?
    Chính sách thuế hiện tại chưa thực sự tối ưu, chưa áp dụng rộng rãi các ưu đãi như hoàn thuế hay giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong cạnh tranh quốc tế.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp da giày Việt Nam tiếp cận thị trường mới?
    Thông qua các hoạt động xúc tiến thương mại như hội chợ quốc tế, nghiên cứu thị trường và hỗ trợ thông tin từ các cơ quan chức năng, doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường sang ASEAN, Nam Mỹ và châu Phi.

  5. Cải cách thủ tục hành chính có tác động ra sao đến xuất khẩu da giày?
    Việc đơn giản hóa và rút ngắn thời gian thủ tục thuế, hải quan giúp giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả xuất khẩu và tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Kết luận

  • Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm da giày Việt Nam đạt 16,7 tỷ USD năm 2022, tăng trưởng 25,95%, nhưng phụ thuộc lớn vào doanh nghiệp FDI và nguyên liệu nhập khẩu.
  • Đại dịch COVID-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất và xuất khẩu, với hơn 70% doanh nghiệp ngừng hoạt động trong giai đoạn 2020-2021.
  • Chính sách thuế, phát triển công nghiệp hỗ trợ, xúc tiến thương mại và cải cách thủ tục hành chính là các nhóm chính sách trọng tâm cần hoàn thiện.
  • Kinh nghiệm quốc tế từ Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia cho thấy vai trò quan trọng của chính sách hỗ trợ tài chính và cải cách hành chính trong thúc đẩy xuất khẩu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, hoàn thiện chính sách thuế, đẩy mạnh xúc tiến và cải cách thủ tục hành chính hướng tới mục tiêu phát triển bền vững ngành da giày đến năm 2030.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển ngành da giày Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.