Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành chăn nuôi gia cầm đang đối mặt với thách thức lớn từ việc hạn chế sử dụng kháng sinh do nguy cơ đề kháng và ảnh hưởng đến sức khỏe con người, việc tìm kiếm các giải pháp thay thế hiệu quả là cấp thiết. Nghiên cứu “Ảnh hưởng riêng lẻ hay kết hợp của probiotics và axit hữu cơ vào thức ăn lên năng suất của gà thịt công nghiệp” được thực hiện từ ngày 12/01/2022 đến 22/02/2022 tại Trại Thực nghiệm Khoa Chăn nuôi - Thú y, Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh nhằm đánh giá tác động của việc bổ sung probiotics và axit hữu cơ riêng lẻ hoặc kết hợp vào khẩu phần thức ăn đối với năng suất gà thịt công nghiệp giống Ross 308. Thí nghiệm sử dụng 1.200 con gà 1 ngày tuổi, bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với 8 lô, mỗi lô 10 lần lặp lại, nhằm so sánh với nhóm gà ăn thức ăn căn bản hoặc thức ăn có bổ sung kháng sinh. Mục tiêu chính là xác định tổ hợp sử dụng tối ưu giúp nâng cao tăng trưởng, tỷ lệ nuôi sống và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà thịt. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình chăn nuôi bền vững, giảm thiểu sử dụng kháng sinh, đồng thời đáp ứng yêu cầu về an toàn thực phẩm và nâng cao năng suất ngành chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: tác động của probiotics và axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Probiotics được định nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng cường miễn dịch và ức chế vi khuẩn gây bệnh. Cơ chế hoạt động của probiotics bao gồm tăng cường tính toàn vẹn của hàng rào biểu mô ruột, cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, sản xuất axit hữu cơ và các chất kháng khuẩn như bacteriocin, từ đó cải thiện sức khỏe và tăng trưởng vật nuôi. Axit hữu cơ là các axit cacboxylic chuỗi ngắn như axit formic, axit butyric, có tác dụng giảm pH đường tiêu hóa, ức chế vi khuẩn gây bệnh, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. Axit butyric còn cung cấp năng lượng cho tế bào biểu mô ruột, thúc đẩy sự phát triển và tái tạo niêm mạc ruột. Các khái niệm chính bao gồm: hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ đồng đều đàn, và chi phí thức ăn cho tăng khối lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Thí nghiệm được tiến hành trên 1.200 con gà Ross 308, 1 ngày tuổi, bố trí theo thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với 8 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức gồm 10 lần lặp lại, mỗi lần lặp 15 con. Các nghiệm thức bao gồm: thức ăn căn bản không bổ sung, thức ăn bổ sung kháng sinh Enradin F80, probiotics Ecobiol 500, axit hữu cơ Prophorce SR 130, và các tổ hợp kết hợp với liều lượng từ 120g đến 500g trên tấn thức ăn. Thời gian thí nghiệm kéo dài 42 ngày, chia làm 3 giai đoạn: 1-14 ngày, 15-28 ngày, 29-42 ngày tuổi. Dữ liệu thu thập gồm khối lượng sống, tăng khối lượng tuyệt đối, lượng thức ăn tiêu thụ bình quân, hệ số chuyển hóa thức ăn, tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ đồng đều, các chỉ tiêu mô khảo sát thịt và chi phí thức ăn cho tăng khối lượng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel 2016 và Minitab 17, áp dụng phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) và kiểm định Tukey với mức ý nghĩa P < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng sống và tăng trưởng: Khối lượng sống bình quân của gà ở các nghiệm thức không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P > 0,05) trong suốt 42 ngày. Ví dụ, tại 42 ngày tuổi, khối lượng sống cao nhất thuộc về lô bổ sung axit hữu cơ Prophorce SR 130 (2.638,5 g/con), thấp nhất là lô kết hợp 500 g probiotics + 250 g axit hữu cơ (2.596,7 g/con). Tăng khối lượng tuyệt đối cũng không khác biệt đáng kể giữa các nhóm, dao động khoảng 59,7 - 61,8 g/con/ngày.

  2. Lượng thức ăn tiêu thụ và hệ số chuyển hóa thức ăn: Lượng thức ăn tiêu thụ bình quân trong giai đoạn 15-28 ngày cao nhất ở lô kết hợp 250 g probiotics + 250 g axit hữu cơ (101,56 g/con/ngày), thấp nhất ở nhóm không bổ sung (98,07 g/con/ngày), tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa (P > 0,05). Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) dao động từ 1,61 đến 1,67 kg thức ăn/kg tăng khối lượng, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nghiệm thức.

  3. Tỷ lệ nuôi sống và đồng đều đàn: Tỷ lệ nuôi sống cao nhất đạt 99,33% ở lô kết hợp 500 g probiotics + 250 g axit hữu cơ, thấp nhất 94% ở nhóm không bổ sung. Tỷ lệ đồng đều đàn cao nhất 80,2% ở lô kết hợp 250 g probiotics + 250 g axit hữu cơ, thấp nhất 74,3% ở lô kết hợp 500 g probiotics + 500 g axit hữu cơ.

  4. Chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế: Các chỉ tiêu mô khảo sát như tỷ lệ quay thịt, tỷ lệ ức và đùi không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (P > 0,05). Chi phí thức ăn cho tăng khối lượng cao hơn từ 1,21% đến 4,94% ở các nhóm bổ sung probiotics và axit hữu cơ so với nhóm không bổ sung hoặc nhóm bổ sung kháng sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc bổ sung probiotics và axit hữu cơ riêng lẻ hoặc kết hợp không cải thiện đáng kể khối lượng sống, tăng trưởng, lượng thức ăn tiêu thụ hay hệ số chuyển hóa thức ăn so với nhóm đối chứng hoặc nhóm bổ sung kháng sinh. Điều này phù hợp với một số nghiên cứu trước đây cho thấy hiệu quả của các chất phụ gia này phụ thuộc vào liều lượng, điều kiện nuôi và giống vật nuôi. Tuy nhiên, tỷ lệ nuôi sống và đồng đều đàn được cải thiện nhẹ khi sử dụng kết hợp probiotics và axit hữu cơ, cho thấy khả năng hỗ trợ sức khỏe đường ruột và giảm tỷ lệ bệnh tật. Mặc dù chi phí thức ăn tăng nhẹ, nhưng việc giảm sử dụng kháng sinh có ý nghĩa quan trọng về mặt an toàn thực phẩm và bền vững chăn nuôi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh khối lượng sống, FCR và tỷ lệ nuôi sống giữa các nghiệm thức để minh họa rõ ràng hơn sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích sử dụng kết hợp probiotics và axit hữu cơ: Đề xuất bổ sung 250-500 g probiotics kết hợp với 250-500 g axit hữu cơ trên tấn thức ăn nhằm nâng cao tỷ lệ nuôi sống và đồng đều đàn trong chăn nuôi gà thịt công nghiệp, áp dụng trong vòng 42 ngày nuôi.

  2. Tối ưu liều lượng và phối hợp: Nghiên cứu thêm để xác định liều lượng tối ưu và tỷ lệ phối hợp giữa probiotics và axit hữu cơ phù hợp với từng điều kiện nuôi cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và năng suất.

  3. Đào tạo kỹ thuật chăm sóc và quản lý: Tăng cường đào tạo kỹ thuật nuôi dưỡng, vệ sinh chuồng trại và phòng bệnh cho người chăn nuôi để tận dụng tối đa lợi ích của các chất phụ gia thức ăn, giảm thiểu rủi ro bệnh tật.

  4. Khuyến khích nghiên cứu bổ sung: Khuyến nghị các cơ quan nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp phát triển các sản phẩm probiotics và axit hữu cơ có chất lượng cao, đồng thời thực hiện các nghiên cứu dài hạn để đánh giá tác động toàn diện đến sức khỏe và năng suất vật nuôi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để phát triển các đề tài liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe vật nuôi, đặc biệt trong lĩnh vực thay thế kháng sinh.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi: Tham khảo để phát triển sản phẩm phụ gia thức ăn mới, tối ưu hóa công thức phối trộn nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và đáp ứng yêu cầu thị trường.

  3. Người chăn nuôi gia cầm công nghiệp: Áp dụng các giải pháp bổ sung probiotics và axit hữu cơ vào khẩu phần thức ăn nhằm cải thiện tỷ lệ nuôi sống, đồng đều đàn và giảm thiểu sử dụng kháng sinh.

  4. Cơ quan quản lý và chính sách nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi bền vững, an toàn thực phẩm và giảm thiểu tác động tiêu cực của kháng sinh trong chăn nuôi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Probiotics và axit hữu cơ có thể thay thế hoàn toàn kháng sinh trong thức ăn gà không?
    Nghiên cứu cho thấy probiotics và axit hữu cơ có thể hỗ trợ cải thiện sức khỏe đường ruột và tỷ lệ nuôi sống, nhưng chưa thể thay thế hoàn toàn kháng sinh do hiệu quả tăng trưởng chưa vượt trội. Việc kết hợp nhiều biện pháp vẫn cần thiết.

  2. Liều lượng bổ sung probiotics và axit hữu cơ như thế nào là hiệu quả?
    Liều lượng từ 250 đến 500 g trên tấn thức ăn được đánh giá trong nghiên cứu, với tổ hợp 500 g probiotics + 250 g axit hữu cơ cho tỷ lệ nuôi sống cao nhất. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu có thể thay đổi tùy điều kiện nuôi.

  3. Việc bổ sung probiotics và axit hữu cơ có làm tăng chi phí chăn nuôi không?
    Có sự tăng nhẹ chi phí thức ăn cho tăng khối lượng từ 1,21% đến 4,94% so với nhóm không bổ sung hoặc bổ sung kháng sinh, nhưng lợi ích về sức khỏe và giảm kháng sinh có thể bù đắp chi phí này.

  4. Tỷ lệ nuôi sống và đồng đều đàn có cải thiện khi sử dụng các chất phụ gia này?
    Tỷ lệ nuôi sống đạt đến 99,33% và tỷ lệ đồng đều lên đến 80,2% ở các nhóm sử dụng kết hợp probiotics và axit hữu cơ, cho thấy cải thiện rõ rệt về sức khỏe và đồng đều đàn.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các giống gà khác không?
    Nghiên cứu thực hiện trên giống Ross 308, tuy nhiên cơ chế tác động của probiotics và axit hữu cơ có tính phổ quát. Cần nghiên cứu bổ sung để điều chỉnh phù hợp với các giống gà khác và điều kiện nuôi khác nhau.

Kết luận

  • Việc bổ sung probiotics và axit hữu cơ riêng lẻ hoặc kết hợp không làm tăng đáng kể khối lượng sống, tăng trưởng hay hệ số chuyển hóa thức ăn so với nhóm đối chứng hoặc nhóm bổ sung kháng sinh.
  • Tỷ lệ nuôi sống và đồng đều đàn được cải thiện nhẹ khi sử dụng kết hợp probiotics và axit hữu cơ, đạt tỷ lệ nuôi sống cao nhất 99,33% và đồng đều 80,2%.
  • Chi phí thức ăn cho tăng khối lượng tăng nhẹ từ 1,21% đến 4,94% khi bổ sung các chất phụ gia này.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các giải pháp thay thế kháng sinh trong chăn nuôi gà thịt công nghiệp tại Việt Nam.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu tối ưu liều lượng, phối hợp và áp dụng thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững ngành chăn nuôi.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai các nghiên cứu mở rộng và ứng dụng thực tế để hoàn thiện giải pháp thay thế kháng sinh, đồng thời người chăn nuôi cần được đào tạo kỹ thuật để áp dụng hiệu quả các sản phẩm phụ gia thức ăn này.