Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, hệ thống thông tin sức khỏe (HIS) đang trở thành công cụ thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc y tế và hiệu quả làm việc của nhân viên y tế. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực TP. Hồ Chí Minh, việc triển khai HIS tại các bệnh viện lớn như Thủ Đức, Từ Dũ, Chợ Rẫy và Nguyễn Tri Phương đã góp phần tối ưu hóa quy trình quản lý, cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận và nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc đánh giá tác động thực tế của HIS đến kết quả làm việc của bác sĩ, chất lượng chăm sóc sức khỏe và quan hệ bác sĩ – bệnh nhân vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định và đo lường ảnh hưởng của chất lượng thông tin và chất lượng hệ thống HIS đến hiệu quả làm việc của bác sĩ, sự chăm sóc sức khỏe bệnh nhân và mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân tại các bệnh viện sử dụng HIS ở TP. Hồ Chí Minh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 268 bác sĩ đang làm việc tại các bệnh viện lớn trong giai đoạn từ năm 2022 đến 2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ đóng góp về mặt lý thuyết trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin y tế mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống HIS, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự tích hợp hai mô hình lý thuyết chính: mô hình thành công hệ thống thông tin của DeLone và McLean (1992, 2003) và mô hình chấp nhận công nghệ TAM của Davis (1989). Mô hình DeLone và McLean tập trung vào sáu thành phần: chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, sự sử dụng hệ thống, sự hài lòng người dùng, tác động cá nhân và tác động tổ chức. Trong khi đó, mô hình TAM nhấn mạnh hai yếu tố quyết định việc chấp nhận công nghệ là tính hữu dụng cảm nhận (Perceived Usefulness - PU) và cảm nhận tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PE).
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Chất lượng thông tin (IQ): Độ chính xác, kịp thời, đầy đủ và dễ hiểu của thông tin do HIS cung cấp.
- Chất lượng hệ thống (SQ): Độ tin cậy, khả năng thích ứng, tốc độ phản hồi và tính linh hoạt của HIS.
- Tính hữu dụng cảm nhận (PU): Niềm tin của bác sĩ về lợi ích của HIS trong việc nâng cao hiệu quả công việc.
- Cảm nhận tính dễ sử dụng (PE): Mức độ bác sĩ cảm thấy HIS dễ học và sử dụng.
- Kết quả làm việc của bác sĩ (PF): Hiệu quả, độ chính xác và khả năng phối hợp trong công việc của bác sĩ.
- Quan hệ bác sĩ – bệnh nhân (DP): Mức độ tin tưởng, tương tác và hài lòng giữa bác sĩ và bệnh nhân.
- Kết quả chăm sóc sức khỏe bệnh nhân (PC): Chất lượng dịch vụ y tế, thời gian chờ đợi và an toàn thông tin bệnh nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm phỏng vấn sâu với 5 bác sĩ tại các bệnh viện sử dụng HIS để hiệu chỉnh thang đo và khảo sát thử với 20 bác sĩ nhằm kiểm tra tính đơn nghĩa và độ tin cậy của bảng câu hỏi.
Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu định lượng từ 268 bác sĩ tại các bệnh viện lớn ở TP. Hồ Chí Minh bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 điểm. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26 và AMOS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2022 đến tháng 11/2023, tập trung vào các bệnh viện Thủ Đức, Từ Dũ, Chợ Rẫy và Nguyễn Tri Phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chất lượng thông tin và chất lượng hệ thống đến kết quả làm việc của bác sĩ:
Kết quả SEM cho thấy chất lượng thông tin (IQ) và chất lượng hệ thống (SQ) có ảnh hưởng gián tiếp tích cực đến kết quả làm việc của bác sĩ (PF) thông qua các biến trung gian là cảm nhận tính dễ sử dụng (PE) và tính hữu dụng cảm nhận (PU). Hệ số ảnh hưởng chuẩn hóa lần lượt là 0.42 và 0.38, với mức ý nghĩa p < 0.01.Tác động đến quan hệ bác sĩ – bệnh nhân:
Chất lượng thông tin và hệ thống cũng ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến mối quan hệ bác sĩ – bệnh nhân (DP). Mối quan hệ này được cải thiện khi bác sĩ cảm nhận HIS dễ sử dụng và hữu ích, với hệ số ảnh hưởng trực tiếp của IQ và SQ đến DP lần lượt là 0.35 và 0.33 (p < 0.05).Ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc sức khỏe bệnh nhân:
Kết quả chăm sóc sức khỏe (PC) được cải thiện rõ rệt khi HIS cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và hệ thống hoạt động ổn định. Hệ số ảnh hưởng trực tiếp của IQ và SQ đến PC là 0.40 và 0.37 (p < 0.01). Thời gian chờ đợi bệnh nhân giảm khoảng 15%, và tỷ lệ sai sót trong xét nghiệm giảm 12% so với trước khi áp dụng HIS.Mối liên hệ giữa các yếu tố:
Mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân (DP) đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả làm việc của bác sĩ và kết quả chăm sóc sức khỏe. Mô hình cho thấy DP làm tăng hiệu quả công việc của bác sĩ lên khoảng 20% so với khi không có sự tương tác tốt.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện khẳng định vai trò then chốt của chất lượng thông tin và hệ thống HIS trong việc nâng cao hiệu quả công việc của bác sĩ và chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Việc HIS cung cấp thông tin chính xác, kịp thời giúp bác sĩ đưa ra quyết định lâm sàng chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu sai sót trong quá trình điều trị. Cảm nhận tính dễ sử dụng và tính hữu dụng cảm nhận là những yếu tố tâm lý quan trọng thúc đẩy bác sĩ tích cực sử dụng HIS, từ đó cải thiện mối quan hệ với bệnh nhân.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Cohen et al. (2016) và Ali & Younes (2013) về tác động tích cực của chất lượng hệ thống và thông tin đến hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng lưu ý những thách thức như sự kháng cự thay đổi từ bác sĩ quen với phương pháp truyền thống và các vấn đề kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến số IQ, SQ, PE, PU với PF, DP và PC, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sai sót và thời gian chờ đợi trước và sau khi áp dụng HIS.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng thông tin trong HIS:
Cần đầu tư vào việc cập nhật dữ liệu chính xác, đầy đủ và kịp thời nhằm đảm bảo bác sĩ có nguồn thông tin tin cậy để ra quyết định. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện phối hợp với nhà cung cấp HIS.Cải thiện chất lượng hệ thống và giao diện người dùng:
Tăng cường tính ổn định, tốc độ phản hồi và tính linh hoạt của hệ thống, đồng thời thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng để giảm thiểu rào cản kỹ thuật. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Nhà cung cấp HIS và phòng công nghệ thông tin bệnh viện.Đào tạo và nâng cao nhận thức cho bác sĩ:
Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về sử dụng HIS, tập trung vào việc nâng cao cảm nhận tính dễ sử dụng và tính hữu dụng của hệ thống. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và các trung tâm đào tạo y tế.Tăng cường tương tác bác sĩ – bệnh nhân qua HIS:
Phát triển các tính năng hỗ trợ giao tiếp trực tiếp và chia sẻ thông tin minh bạch giữa bác sĩ và bệnh nhân, nhằm củng cố niềm tin và sự hài lòng. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và bộ phận chăm sóc khách hàng bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện và cơ sở y tế:
Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược triển khai và nâng cấp hệ thống HIS, từ đó cải thiện hiệu quả vận hành và chất lượng dịch vụ.Các nhà cung cấp và phát triển phần mềm HIS:
Tham khảo để hiểu rõ hơn về nhu cầu và kỳ vọng của người dùng cuối, từ đó thiết kế sản phẩm phù hợp, tăng tính cạnh tranh trên thị trường.Bác sĩ và nhân viên y tế:
Nắm bắt được tác động của HIS đến công việc và mối quan hệ với bệnh nhân, từ đó chủ động thích nghi và tận dụng tối đa lợi ích của hệ thống.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin y tế:
Có tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu tích hợp, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực y tế.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống HIS có thực sự cải thiện hiệu quả làm việc của bác sĩ không?
Có, nghiên cứu cho thấy HIS giúp bác sĩ giảm sai sót, tăng tốc độ xử lý thông tin và nâng cao chất lượng quyết định, từ đó cải thiện hiệu quả công việc.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc bác sĩ chấp nhận sử dụng HIS?
Cảm nhận tính dễ sử dụng và tính hữu dụng cảm nhận là hai yếu tố tâm lý quan trọng nhất thúc đẩy bác sĩ tích cực sử dụng HIS.HIS có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân?
HIS giúp tăng cường sự hiểu biết và tương tác giữa hai bên, nâng cao niềm tin và sự hài lòng của bệnh nhân, đồng thời hỗ trợ bác sĩ trong việc truyền đạt thông tin.Có những thách thức nào khi triển khai HIS tại các bệnh viện?
Bao gồm sự kháng cự thay đổi từ nhân viên y tế, khó khăn trong tích hợp hệ thống, chi phí đầu tư cao và yêu cầu đào tạo liên tục.Làm thế nào để đảm bảo dữ liệu trong HIS được bảo mật và an toàn?
Cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật như mã hóa, phân quyền truy cập, sao lưu dữ liệu định kỳ và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ thông tin y tế.
Kết luận
- HIS đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả làm việc của bác sĩ, chất lượng chăm sóc sức khỏe và mối quan hệ bác sĩ – bệnh nhân tại các bệnh viện lớn ở TP. Hồ Chí Minh.
- Chất lượng thông tin và chất lượng hệ thống là hai yếu tố chủ chốt ảnh hưởng tích cực đến kết quả công việc và sự hài lòng của người dùng.
- Cảm nhận tính dễ sử dụng và tính hữu dụng cảm nhận đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc thúc đẩy sự chấp nhận và sử dụng HIS.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý và nhà phát triển HIS xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác và cập nhật công nghệ mới nhằm tối ưu hóa hiệu quả HIS.
Hành động ngay hôm nay: Các bệnh viện và nhà quản lý cần đánh giá lại hệ thống HIS hiện tại, tập trung cải thiện chất lượng thông tin và trải nghiệm người dùng để nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân.