Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp từ năm 2020 đến nay, mạng xã hội (MXH) đã trở thành một công cụ truyền thông quan trọng trong công tác phòng, chống dịch tại Thành phố Hà Nội. Với dân số đông, mật độ dân cư cao và đặc thù là trung tâm giao lưu quốc gia, Hà Nội đối mặt với nguy cơ lây nhiễm dịch bệnh rất lớn. Theo khảo sát xã hội học với 186 người dân tại ba quận nội thành Hai Bà Trưng, Ba Đình và Thanh Xuân, có đến 75,2% người sử dụng thiết bị thông minh kết nối Internet và tần suất sử dụng MXH cao, trong đó Facebook, Zalo và TikTok là các nền tảng phổ biến nhất. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát huy vai trò của MXH trong phòng, chống dịch COVID-19 tại Hà Nội, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng MXH trong công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2020 đến nay, tại ba quận nội thành với đặc điểm dân cư và kinh tế xã hội đa dạng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xã hội phát huy vai trò của MXH, góp phần nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và tạo sự đồng thuận trong cộng đồng nhằm kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về mạng xã hội và truyền thông trong y tế công cộng. Khái niệm mạng xã hội được hiểu là hệ thống thông tin kết nối các cá nhân và cộng đồng qua Internet, cho phép chia sẻ, trao đổi thông tin đa phương tiện với tính tương tác cao. Các nền tảng MXH như Facebook, Zalo, TikTok được xem là kênh truyền thông mới có khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và rộng rãi. Lý thuyết về truyền thông xã hội nhấn mạnh vai trò của MXH trong việc nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và hành vi cá nhân, cũng như tạo sự đồng thuận xã hội trong phòng, chống dịch bệnh. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm về quản lý nhà nước trong môi trường số, bao gồm các quy định pháp luật về an ninh mạng và xử lý thông tin sai lệch trên MXH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra xã hội học kết hợp phỏng vấn sâu và phân tích tài liệu. Nguồn dữ liệu chính gồm 186 phiếu khảo sát thu thập từ người dân tại ba quận nội thành Hà Nội, bao gồm sinh viên, nhân viên văn phòng, công nhân viên chức và người lao động tự do. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phân tầng theo nhóm đối tượng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, tính phần trăm cho các câu hỏi khảo sát và so sánh tỷ lệ đồng thuận giữa các nhóm. Phỏng vấn sâu được thực hiện với một số người dân để làm rõ quan điểm và đề xuất giải pháp. Ngoài ra, nhóm nghiên cứu thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo chính quyền và tài liệu khoa học liên quan để xây dựng cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến đầu năm 2022, phù hợp với diễn biến dịch bệnh và các chính sách phòng chống tại Hà Nội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vai trò truyền tải thông tin chính xác, kịp thời: Có 87,3% người dân khảo sát đồng ý rằng MXH đã làm tốt vai trò truyền tải thông tin về phòng, chống dịch COVID-19. Đồng thời, 63,4% người cho rằng các thông tin trên MXH là đáng tin cậy. Các nền tảng như Zalo của Bộ Y tế và các trang MXH của chính quyền TP Hà Nội đã cung cấp thông tin 24/7, giúp người dân nắm bắt diễn biến dịch bệnh và các biện pháp phòng ngừa.
Kết nối cộng đồng và hỗ trợ kinh tế - xã hội: MXH được xem là “cây cầu” kết nối người dân trong thời gian giãn cách xã hội, giúp duy trì giao tiếp, chia sẻ cảm xúc và lan tỏa các thông điệp tích cực. Có 53,9% người đồng ý rằng MXH giúp việc học trực tuyến trở nên dễ dàng hơn. Các chiến dịch truyền thông như “Vũ điệu rửa tay” và “Lạc quan vượt dịch” đã thu hút sự tham gia rộng rãi, góp phần nâng cao ý thức phòng dịch.
Lan tỏa giá trị tích cực, nhân văn: 76,1% người dân hoàn toàn đồng tình rằng MXH đã lan tỏa nhiều thông điệp tốt đẹp trong đại dịch, như các hoạt động từ thiện, hỗ trợ lực lượng tuyến đầu và chia sẻ lời động viên. Các hình ảnh, video về tinh thần đoàn kết, trách nhiệm cộng đồng được chia sẻ rộng rãi, tạo sự đồng thuận xã hội.
Hạn chế về tin giả và thái độ thờ ơ: 19% người dân cho rằng có thông tin không chính xác trên MXH, và 88,8% lo ngại tin giả gây hoang mang dư luận. Hơn 50% người dùng MXH thường bỏ qua thông tin tiêu cực hoặc tin giả về dịch bệnh, trong khi chỉ 18,2% phản bác công khai. Một số cá nhân lợi dụng MXH để trục lợi, lừa đảo, gây thiệt hại kinh tế và xã hội.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy MXH đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và kết nối cộng đồng trong phòng, chống dịch COVID-19 tại Hà Nội. Tỷ lệ người dân sử dụng MXH cao và sự tin tưởng vào các kênh chính thống giúp nâng cao hiệu quả truyền thông. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định MXH là công cụ phổ biến kiến thức nhanh chóng và tạo sự đồng thuận xã hội. Tuy nhiên, hạn chế về tin giả và thái độ thờ ơ của một bộ phận người dùng là thách thức lớn, đòi hỏi các biện pháp quản lý và giáo dục nâng cao nhận thức. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đồng thuận về vai trò MXH, biểu đồ thái độ người dùng khi tiếp nhận tin giả, và bảng so sánh mức độ sử dụng các nền tảng MXH. Việc xử lý nghiêm các hành vi vi phạm trên MXH đã góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực, đồng thời tạo môi trường thông tin lành mạnh hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường quản lý nhà nước: Xây dựng và cụ thể hóa các quy định pháp luật về xử lý thông tin sai lệch trên MXH, đặc biệt liên quan đến phòng, chống dịch COVID-19. Tăng cường chế tài xử phạt nghiêm minh các hành vi vi phạm để răn đe hiệu quả. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước.
Phát triển và hỗ trợ các nền tảng MXH trong nước: Khuyến khích đầu tư, phát triển các nền tảng MXH nội địa nhằm cung cấp thông tin chính xác, nhanh chóng và phù hợp với đặc thù địa phương. Yêu cầu các công ty truyền thông tuân thủ luật pháp Việt Nam và cam kết chống tin giả. Thời gian: 18 tháng, chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, doanh nghiệp công nghệ.
Tăng cường ứng dụng công nghệ hiện đại: Sử dụng trí tuệ nhân tạo và phần mềm phân tích để phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các thông tin sai sự thật trên MXH. Thành lập đơn vị đặc trách chống tin giả trong phòng, chống dịch. Thời gian: 12-24 tháng, chủ thể: các cơ quan chức năng, đơn vị công nghệ.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm công dân: Tổ chức các chương trình giáo dục, truyền thông đa dạng, sáng tạo trên MXH nhằm nâng cao hiểu biết pháp luật, kỹ năng xử lý thông tin và ý thức sử dụng MXH có trách nhiệm. Tuyên truyền các biện pháp phòng dịch theo hướng dễ hiểu, thu hút mọi đối tượng. Thời gian: liên tục, chủ thể: các tổ chức đoàn thể, cơ quan truyền thông.
Phát huy vai trò của các cơ quan, đoàn thể và người có uy tín: Tăng cường sự tham gia của cán bộ, đảng viên, người có uy tín trong cộng đồng và các KOL trên MXH để định hướng dư luận, vận động người dân thực hiện nghiêm các biện pháp phòng dịch. Thành lập các nhóm kết nối trên MXH để giải đáp thắc mắc và phản hồi kịp thời. Thời gian: liên tục, chủ thể: Đảng bộ TP Hà Nội, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý thông tin trên MXH trong phòng, chống dịch bệnh.
Các tổ chức truyền thông và doanh nghiệp công nghệ: Tham khảo để phát triển các nền tảng MXH phù hợp, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại trong kiểm soát tin giả.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực truyền thông và y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về vai trò MXH trong đại dịch, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng người dân và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức, kỹ năng sử dụng MXH có trách nhiệm, đồng thời tham gia tích cực vào công tác truyền thông và phòng chống dịch tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Mạng xã hội có vai trò gì trong phòng, chống dịch COVID-19 tại Hà Nội?
MXH giúp truyền tải thông tin chính xác, kịp thời về dịch bệnh, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi người dân, đồng thời kết nối cộng đồng trong thời gian giãn cách xã hội.Tỷ lệ người dân tin tưởng thông tin trên MXH như thế nào?
Khoảng 63,4% người dân khảo sát đồng ý rằng các thông tin về dịch COVID-19 trên MXH là đáng tin cậy, thể hiện sự tin tưởng vào các kênh chính thống.Những hạn chế lớn nhất khi sử dụng MXH trong phòng chống dịch là gì?
Tin giả, thông tin sai lệch và thái độ thờ ơ của một bộ phận người dùng là những hạn chế chính, gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng tiêu cực đến công tác phòng chống dịch.Các giải pháp chính để phát huy vai trò MXH là gì?
Hoàn thiện pháp luật, tăng cường quản lý, ứng dụng công nghệ hiện đại, nâng cao nhận thức công dân và phát huy vai trò của các cơ quan, đoàn thể và người có uy tín.Làm thế nào để người dân nhận biết và xử lý thông tin sai lệch trên MXH?
Thông qua các chương trình giáo dục, truyền thông nâng cao kỹ năng phân biệt thông tin, khuyến khích phản hồi, báo cáo tin giả và sử dụng các nguồn tin chính thống để kiểm chứng.
Kết luận
- Mạng xã hội đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin, nâng cao nhận thức và kết nối cộng đồng trong phòng, chống dịch COVID-19 tại Hà Nội.
- Nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ sử dụng MXH cao và mức độ tin cậy thông tin tương đối lớn, đồng thời nhận diện các hạn chế như tin giả và thái độ thờ ơ.
- Các nguyên nhân thành công bao gồm sự phát triển kinh tế, trình độ dân trí cao, chỉ đạo kịp thời của lãnh đạo TP và xử lý nghiêm minh các vi phạm trên MXH.
- Đề xuất các nhóm giải pháp về quản lý nhà nước, phát huy vai trò các cơ quan, đoàn thể và nâng cao ý thức công dân nhằm phát huy tối đa vai trò của MXH.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và định hướng chính sách cho các bên liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống dịch trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp với diễn biến dịch bệnh và xu hướng sử dụng MXH.