Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện nay, căng thẳng học tập là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng đối với sinh viên đại học, đặc biệt tại các trường đào tạo chuyên sâu về kinh tế và tài chính như Học viện Ngân hàng – Phân viện Bắc Ninh (HVNH - PVBN). Theo khảo sát với 159 sinh viên, mức độ căng thẳng trung bình thấp được ghi nhận, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều yếu tố gây áp lực đáng kể như thiếu thời gian giải trí, phương pháp học tập không phù hợp, áp lực từ kết quả học tập, nỗi sợ thất bại, quá tải học tập, khó khăn tài chính và cạnh tranh giữa các sinh viên. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng mức độ căng thẳng trong học tập, xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của stress đến sinh viên HVNH - PVBN trong năm học 2020-2021. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên đang học tập tại HVNH - PVBN, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ 1/4/2021 đến 20/4/2021. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các biện pháp hỗ trợ sinh viên, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và sức khỏe tâm lý, đồng thời giảm thiểu nguy cơ bỏ học và các vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về stress, đặc biệt là mô hình phân loại stress của Hans Selye với hai loại chính: eustress (stress tích cực) và distress (stress tiêu cực). Stress được định nghĩa là phản ứng mạnh mẽ của cơ thể trước các tác nhân gây áp lực, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình nghiên cứu của Vũ Việt Hằng và Phan Thị Cẩm Linh (2015) về các yếu tố ảnh hưởng đến căng thẳng, điều chỉnh phù hợp với bối cảnh sinh viên đại học. Các khái niệm chính bao gồm: thiếu thời gian giải trí, không có phương pháp học tập phù hợp, ảnh hưởng từ kết quả học tập, nỗi sợ thất bại, quá tải trong học tập, khó khăn về tài chính, cạnh tranh giữa các sinh viên và sự lo lắng, căng thẳng trong học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên với cỡ mẫu 159 sinh viên đại diện cho các khoa Tài chính, Ngân hàng và Kế toán tại HVNH - PVBN. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi khảo sát online và phát phiếu trực tiếp, dựa trên thang đo áp lực học tập ESSA (Educational Stress Scale for Adolescents) gồm 16 câu hỏi đánh giá cảm nhận và thái độ về áp lực học tập. Các biến quan sát được đo bằng thang đo 4 mức độ từ không căng thẳng đến rất căng thẳng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định KMO và Bartlett, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2021, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thiếu thời gian giải trí: Khoảng 43,4% sinh viên cảm thấy lịch trình học tập quá bận rộn, không có đủ thời gian dành cho sở thích cá nhân, dẫn đến mức độ căng thẳng cao. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo này đạt 0.854, cho thấy độ tin cậy cao.
Không có phương pháp học tập phù hợp: 44% sinh viên cho biết không tìm ra phương pháp học tập hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiếp thu kiến thức và tăng áp lực học tập. Thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.906.
Ảnh hưởng từ kết quả học tập: 41,8% sinh viên không hài lòng với điểm số của bản thân, 40,3% cảm thấy áp lực từ sự quan tâm của gia đình về điểm số, và 23,3% cảm thấy làm gia đình thất vọng khi kết quả không tốt. Hệ số tin cậy thang đo là 0.860.
Nỗi sợ thất bại: Sinh viên lo lắng về kết quả thi, sợ mất niềm tin từ gia đình và bạn bè, với 50,3% cảm thấy áp lực từ các kỳ thi. Thang đo có độ tin cậy cao với Cronbach’s Alpha 0.872.
Quá tải trong học tập: 44% sinh viên cho rằng khối lượng bài tập cá nhân và nhóm quá nhiều, thời hạn gấp gáp, gây áp lực lớn. Hệ số tin cậy thang đo đạt 0.885.
Khó khăn về tài chính: 34% sinh viên phải đi làm thêm để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt, gây áp lực tài chính và ảnh hưởng đến kết quả học tập. Thang đo có Cronbach’s Alpha 0.840.
Cạnh tranh giữa các sinh viên: 43,4% sinh viên cảm nhận sự cạnh tranh gay gắt trong lớp học, tạo áp lực tâm lý. Hệ số tin cậy thang đo là 0.830.
Sự lo lắng, căng thẳng trong học tập: 47,8% sinh viên thường xuyên mất tập trung, 18,2% không thể ngủ được do lo lắng về học tập. Thang đo có độ tin cậy cao với Cronbach’s Alpha 0.890.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy mức độ căng thẳng học tập của sinh viên HVNH - PVBN chủ yếu do sự kết hợp của nhiều yếu tố bên ngoài và bên trong. Thiếu thời gian giải trí và không có phương pháp học tập phù hợp là hai nguyên nhân chính làm tăng áp lực học tập, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về stress học đường. Áp lực từ kết quả học tập và nỗi sợ thất bại phản ánh văn hóa trọng thành tích và kỳ vọng cao từ gia đình, xã hội. Quá tải bài tập và khó khăn tài chính làm gia tăng căng thẳng, đặc biệt với sinh viên phải tự lo chi phí sinh hoạt. Sự cạnh tranh giữa các sinh viên cũng góp phần tạo ra môi trường học tập áp lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất mức độ căng thẳng theo từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự lo lắng, căng thẳng trong học tập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này khẳng định tính phổ biến và nghiêm trọng của stress học tập trong sinh viên đại học, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp kịp thời.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý thời gian và tạo điều kiện giải trí hợp lý: Nhà trường cần xây dựng lịch học linh hoạt, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giải trí nhằm giúp sinh viên cân bằng giữa học tập và nghỉ ngơi. Mục tiêu giảm thiểu ít nhất 20% mức độ căng thẳng do thiếu thời gian giải trí trong vòng 1 năm, do phòng Công tác sinh viên phối hợp với các khoa thực hiện.
Hỗ trợ phát triển phương pháp học tập hiệu quả: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng học tập, tư vấn cá nhân giúp sinh viên tìm ra phương pháp học phù hợp. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng về phương pháp học tập lên 30% trong 6 tháng, do Trung tâm Hỗ trợ học tập và các giảng viên chủ nhiệm triển khai.
Giảm áp lực từ kết quả học tập và nỗi sợ thất bại: Cán bộ tư vấn tâm lý cần tổ chức các buổi chia sẻ, hỗ trợ tâm lý, giúp sinh viên nhận thức đúng về thành tích và thất bại. Mục tiêu giảm 15% tỷ lệ sinh viên lo lắng về điểm số trong 1 học kỳ, do phòng Tư vấn tâm lý thực hiện.
Hỗ trợ tài chính và giảm gánh nặng kinh tế: Mở rộng các chương trình học bổng, hỗ trợ vay vốn, tạo điều kiện việc làm thêm phù hợp cho sinh viên. Mục tiêu giảm 10% sinh viên gặp khó khăn tài chính trong 1 năm, do phòng Công tác sinh viên phối hợp với các tổ chức tài chính thực hiện.
Xây dựng môi trường học tập hợp tác, giảm cạnh tranh tiêu cực: Khuyến khích hoạt động nhóm, tăng cường giao lưu giữa sinh viên để giảm áp lực cạnh tranh. Mục tiêu cải thiện môi trường học tập tích cực trong 1 năm, do các khoa và câu lạc bộ sinh viên tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên đại học: Nghiên cứu giúp sinh viên nhận diện các yếu tố gây căng thẳng, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp cải thiện sức khỏe tâm lý và hiệu quả học tập.
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ sinh viên phù hợp, nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý.
Chuyên gia tư vấn tâm lý và nhà nghiên cứu giáo dục: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về stress học tập và phát triển các chương trình can thiệp tâm lý.
Phòng Công tác sinh viên và các tổ chức hỗ trợ sinh viên: Giúp xây dựng các chính sách, hoạt động hỗ trợ sinh viên giảm căng thẳng, nâng cao chất lượng đời sống sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Căng thẳng học tập ảnh hưởng như thế nào đến sinh viên?
Căng thẳng học tập có thể gây ra mất tập trung, giảm hiệu quả học tập, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể chất, thậm chí dẫn đến bỏ học hoặc các vấn đề nghiêm trọng như trầm cảm.Yếu tố nào gây căng thẳng học tập phổ biến nhất?
Thiếu thời gian giải trí và không có phương pháp học tập phù hợp là hai yếu tố chính, theo khảo sát tại HVNH - PVBN, chiếm tỷ lệ cao trong số các nguyên nhân gây stress.Làm thế nào để sinh viên giảm căng thẳng học tập?
Sinh viên nên quản lý thời gian hiệu quả, tìm phương pháp học phù hợp, tham gia các hoạt động giải trí, và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tư vấn tâm lý.Vai trò của nhà trường trong việc giảm căng thẳng học tập là gì?
Nhà trường cần tạo môi trường học tập tích cực, tổ chức các hoạt động hỗ trợ tâm lý, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tài chính để giúp sinh viên cân bằng cuộc sống và học tập.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính tham khảo cao cho các trường đại học khác, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, giúp hiểu rõ các yếu tố gây stress và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố chính tác động đến căng thẳng học tập của sinh viên HVNH - PVBN, bao gồm thiếu thời gian giải trí, phương pháp học tập không phù hợp, áp lực kết quả học tập, nỗi sợ thất bại, quá tải học tập, khó khăn tài chính và cạnh tranh giữa sinh viên.
- Mức độ căng thẳng trung bình thấp nhưng vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và hiệu quả học tập của sinh viên.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, sử dụng kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến đảm bảo độ tin cậy và tính khoa học của kết quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu căng thẳng, nâng cao chất lượng học tập và sức khỏe tâm lý cho sinh viên trong vòng 6-12 tháng tới.
- Khuyến nghị các bên liên quan như nhà trường, giảng viên, cán bộ tư vấn và sinh viên cùng phối hợp triển khai các biện pháp hỗ trợ hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị chức năng tại HVNH - PVBN cần nhanh chóng triển khai các chương trình hỗ trợ sinh viên dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Sinh viên được khuyến khích chủ động tham gia các hoạt động hỗ trợ và phát triển kỹ năng quản lý stress.