Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bắc Kạn, với diện tích tự nhiên gần 486.000 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm khoảng 9,08% và đất lâm nghiệp chiếm tới 85,05%, là một tỉnh miền núi có điều kiện tự nhiên đặc thù và dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 86,62% dân số. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ lực, chiếm gần 30% cơ cấu kinh tế tỉnh, với nhiều sản phẩm nông sản có giá trị như hồng không hạt, miến dong, cam quýt, gạo đặc sản và các sản phẩm chế biến từ nghệ, bí xanh. Tỉnh cũng có độ che phủ rừng cao nhất cả nước, đạt 73,4% năm 2021, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển công nghệ xanh trong nông nghiệp.

Tuy nhiên, việc chuyển giao công nghệ xanh cho nông dân tại Bắc Kạn còn nhiều rào cản, dẫn đến hiệu quả ứng dụng công nghệ chưa cao, quy mô sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, chưa tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị kinh tế cao. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận diện các rào cản trong chuyển giao công nghệ xanh cho nông dân tại tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển giao công nghệ xanh, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và tăng thu nhập cho người dân.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tỉnh Bắc Kạn đang thực hiện các chương trình phát triển nông nghiệp theo hướng an toàn, hữu cơ, VietGAP, đồng thời triển khai nhiều đề tài, dự án khoa học công nghệ nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ xanh. Việc nhận diện chính xác các rào cản sẽ giúp các cơ quan quản lý, tổ chức chuyển giao công nghệ và người nông dân có định hướng phù hợp để nâng cao năng lực tiếp nhận và vận hành công nghệ, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về công nghệ xanh, chuyển giao công nghệ và rào cản trong chuyển giao công nghệ. Công nghệ xanh được hiểu là các công nghệ thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Khái niệm công nghệ xanh: Là các giải pháp, quy trình kỹ thuật nhằm tạo ra sản phẩm sạch, không độc hại, sử dụng hiệu quả năng lượng và tài nguyên trong sản xuất nông nghiệp.
  • Chuyển giao công nghệ: Quá trình chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng công nghệ từ bên có quyền sang bên nhận, bao gồm kỹ thuật, quy trình, giải pháp và thiết bị.
  • Rào cản trong chuyển giao công nghệ: Bao gồm các yếu tố khách quan (địa hình, khí hậu, hạ tầng) và chủ quan (trình độ dân trí, chất lượng nguồn nhân lực, chính sách, vốn đầu tư) ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển giao công nghệ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: phương thức canh tác, dân trí, chất lượng nguồn nhân lực, chính sách hỗ trợ, khả năng tiếp nhận và vận hành công nghệ, vốn đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát 87 phiếu (61 hộ gia đình, 26 hợp tác xã) tại các địa phương trong tỉnh Bắc Kạn, phỏng vấn sâu các nhà quản lý, chuyên gia, đại diện hợp tác xã và các cơ quan chuyển giao công nghệ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 25 để phân tích dữ liệu định lượng, đánh giá các rào cản qua các chỉ số và tỷ lệ phần trăm. Phân tích định tính dựa trên ý kiến phỏng vấn nhằm làm rõ nguyên nhân và tác động của các rào cản.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong giai đoạn 2017-4/2023, tập trung vào các mô hình chuyển giao công nghệ xanh trong nông nghiệp tại tỉnh Bắc Kạn.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu phi xác suất, tập trung vào các hộ gia đình và hợp tác xã có tham gia hoặc tiếp cận các mô hình chuyển giao công nghệ xanh, nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương thức canh tác còn lạc hậu: Chỉ 25,29% số mẫu khảo sát áp dụng quy trình VietGAP, không có hộ nào áp dụng quy trình GlobalGAP. Tỷ lệ sử dụng phân bón hữu cơ chiếm 77,05% ở hộ gia đình, nhưng vẫn còn 50% hợp tác xã sử dụng phân bón hóa học. Việc xử lý chất thải chủ yếu bằng phương pháp thủ công (80,33% hộ gia đình), có 19,67% xả thải trực tiếp ra môi trường, gây ô nhiễm.
  2. Trình độ dân trí chưa đồng đều: Tỷ lệ người chưa biết chữ còn khoảng 4,98%, trình độ THPT chiếm 32,75%, tuy có xu hướng tăng nhưng vẫn còn hạn chế trong việc tiếp nhận công nghệ mới. Khoảng 10% dân cư không giao tiếp được bằng tiếng Việt, ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển giao công nghệ.
  3. Chất lượng nguồn nhân lực thấp: 79,9% lao động dân tộc thiểu số không có trình độ chuyên môn kỹ thuật, lao động giản đơn chiếm 74,2%, thiếu lao động có kỹ năng vận hành công nghệ xanh.
  4. Chính sách và vốn đầu tư còn hạn chế: Các chính sách hỗ trợ chuyển giao công nghệ xanh chưa thực sự vượt trội, việc thực thi còn chậm. Người dân gặp khó khăn trong tiếp cận vốn đầu tư để áp dụng công nghệ mới.
  5. Điều kiện tự nhiên phức tạp: Địa hình đồi núi chiếm 3/4 diện tích, bị chia cắt mạnh, thời tiết khắc nghiệt, đất đai nhỏ lẻ, ảnh hưởng đến việc mở rộng quy mô sản xuất và áp dụng công nghệ xanh.

Thảo luận kết quả

Các rào cản về phương thức canh tác và trình độ dân trí là những yếu tố chủ chốt hạn chế việc áp dụng công nghệ xanh tại Bắc Kạn. Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật truyền thống vẫn phổ biến, trong khi các quy trình sản xuất sạch chưa được phổ biến rộng rãi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong chuyển giao công nghệ ở vùng miền núi, nơi trình độ dân trí và nhận thức về công nghệ còn hạn chế.

Nguồn nhân lực thiếu kỹ năng chuyên môn kỹ thuật làm giảm khả năng vận hành và làm chủ công nghệ xanh, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất. Các chính sách hiện hành chưa đủ mạnh để thúc đẩy chuyển đổi phương thức sản xuất, trong khi điều kiện tự nhiên phức tạp làm tăng chi phí và rủi ro cho người nông dân khi áp dụng công nghệ mới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ áp dụng các quy trình sản xuất xanh, bảng phân bố trình độ dân trí và biểu đồ so sánh tỷ lệ sử dụng phân bón hữu cơ và hóa học giữa hộ gia đình và hợp tác xã, giúp minh họa rõ nét các rào cản chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và trình độ dân trí: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật sản xuất xanh, truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích của công nghệ xanh cho nông dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân áp dụng quy trình VietGAP lên trên 50% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với các trung tâm khuyến nông.

  2. Phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật: Đẩy mạnh đào tạo nghề nông nghiệp, nâng cao kỹ năng vận hành công nghệ xanh cho lao động nông thôn, ưu tiên đào tạo cho người dân tộc thiểu số. Mục tiêu đào tạo 1.800 lao động/năm có kỹ năng vận hành công nghệ xanh. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo nghề, các trường đại học nông nghiệp.

  3. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và cơ chế tài chính: Xây dựng chính sách ưu đãi về vốn vay, hỗ trợ đầu tư thiết bị công nghệ xanh, đồng thời tăng cường thực thi các chính sách hiện hành. Mục tiêu giảm tỷ lệ khó khăn về vốn của nông dân xuống dưới 30% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng.

  4. Cải thiện hạ tầng và điều kiện tự nhiên: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông nông thôn, thủy lợi, điện và thông tin liên lạc để tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển giao công nghệ xanh. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông vận tải, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các địa phương.

  5. Khuyến khích mô hình trình diễn và nhân rộng: Áp dụng mô hình trình diễn công nghệ xanh phù hợp với điều kiện địa phương, tạo điểm nhấn để nhân rộng mô hình thành công. Chủ thể thực hiện: Các hợp tác xã, tổ chức khuyến nông, các dự án khoa học công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và công nghệ: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ xanh phù hợp với đặc thù vùng miền núi và dân tộc thiểu số.

  2. Các tổ chức chuyển giao công nghệ và khuyến nông: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các mô hình chuyển giao công nghệ hiệu quả, phù hợp với trình độ và điều kiện của nông dân Bắc Kạn.

  3. Hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp: Tham khảo các rào cản và giải pháp để nâng cao năng lực tiếp nhận công nghệ xanh, cải thiện quy trình sản xuất, tăng giá trị sản phẩm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý khoa học công nghệ, nông nghiệp bền vững: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ xanh tại vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ xanh là gì và tại sao quan trọng với nông nghiệp Bắc Kạn?
    Công nghệ xanh là các công nghệ thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, giảm phát thải ô nhiễm. Ở Bắc Kạn, công nghệ xanh giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm nông nghiệp, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong điều kiện địa hình đồi núi phức tạp.

  2. Những rào cản chính trong chuyển giao công nghệ xanh cho nông dân Bắc Kạn là gì?
    Bao gồm phương thức canh tác lạc hậu, trình độ dân trí thấp, chất lượng nguồn nhân lực hạn chế, chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh và điều kiện tự nhiên khó khăn như địa hình đồi núi, khí hậu khắc nghiệt.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chuyển giao công nghệ xanh tại Bắc Kạn?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, cải thiện hạ tầng kỹ thuật, phát triển nguồn nhân lực và áp dụng mô hình trình diễn phù hợp để nhân rộng.

  4. Vai trò của chính sách và vốn đầu tư trong chuyển giao công nghệ xanh?
    Chính sách hỗ trợ và nguồn vốn đầu tư là yếu tố then chốt giúp nông dân tiếp cận và áp dụng công nghệ xanh, giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu, từ đó thúc đẩy sản xuất bền vững và nâng cao thu nhập.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định lượng (khảo sát 87 phiếu với phân tích SPSS) và định tính (phỏng vấn sâu các nhà quản lý, chuyên gia, hợp tác xã), tập trung khảo sát thực trạng chuyển giao công nghệ xanh tại Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2023.

Kết luận

  • Luận văn đã nhận diện rõ các rào cản chủ yếu trong chuyển giao công nghệ xanh cho nông dân tại Bắc Kạn, bao gồm phương thức canh tác truyền thống, trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực hạn chế, chính sách và vốn đầu tư chưa đủ mạnh, cùng điều kiện tự nhiên phức tạp.
  • Nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả chuyển giao công nghệ xanh, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững tại địa phương.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính với mẫu khảo sát 87 phiếu và phỏng vấn sâu đảm bảo tính khách quan và toàn diện của kết quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, đào tạo nguồn nhân lực, hoàn thiện chính sách, cải thiện hạ tầng và phát triển mô hình trình diễn phù hợp.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác chuyển giao công nghệ xanh tại Bắc Kạn.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức chuyển giao công nghệ và cộng đồng nông dân Bắc Kạn cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh hiệu quả, góp phần nâng cao đời sống và phát triển kinh tế bền vững cho tỉnh.