Tổng quan nghiên cứu

Quyền con người và quyền công dân là những quyền hiến định được bảo vệ nghiêm ngặt trong Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều 14 Hiến pháp khẳng định việc công nhận, tôn trọng và bảo vệ các quyền này theo pháp luật. Trong bối cảnh đó, Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 đã cụ thể hóa vai trò của Tòa án nhân dân trong việc bảo vệ quyền con người thông qua chức năng xét xử, đặc biệt là trong lĩnh vực tố tụng dân sự. Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) giữ vai trò trung tâm trong việc xét xử giám đốc thẩm và tái thẩm các vụ việc dân sự nhằm đảm bảo công lý và quyền lợi hợp pháp của đương sự.

Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy quyền của đương sự trong các thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm vẫn chưa được bảo đảm triệt để do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Tranh chấp dân sự ngày càng phức tạp, đòi hỏi sự hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động xét xử. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về quyền của đương sự trong xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm tại TANDTC, phân tích những hạn chế, vướng mắc và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và thực tiễn xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm từ năm 2015 đến nay. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện pháp luật tố tụng dân sự, nâng cao chất lượng xét xử, bảo vệ quyền con người và quyền công dân, đồng thời góp phần ổn định an ninh chính trị, trật tự xã hội và phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về quyền con người, quyền công dân trong tố tụng dân sự, đặc biệt là trong thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về quyền của đương sự trong tố tụng dân sự: Nhấn mạnh quyền của các chủ thể tham gia tố tụng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bao gồm quyền phát hiện vi phạm pháp luật, quyền làm đơn đề nghị, quyền cung cấp chứng cứ, quyền tham gia phiên tòa và quyền nhận quyết định của Tòa án.

  2. Mô hình thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm theo Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015: Phân tích các quy định pháp luật về căn cứ, thẩm quyền, trình tự thủ tục, quyền và nghĩa vụ của đương sự trong quá trình xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng và hiệu quả trong xét xử.

Các khái niệm chính bao gồm: vụ việc dân sự, vụ án dân sự, việc dân sự, thủ tục giám đốc thẩm, thủ tục tái thẩm, quyền của đương sự trong tố tụng dân sự, quyền phát hiện vi phạm pháp luật, quyền làm đơn đề nghị, quyền cung cấp chứng cứ, quyền tham gia phiên tòa.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật, tài liệu khoa học, các văn bản pháp luật liên quan đến quyền của đương sự trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.

  • Phương pháp so sánh - đối chiếu: So sánh các quy định pháp luật trước và sau khi Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 có hiệu lực, đồng thời đối chiếu với thực tiễn áp dụng tại TANDTC.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về các vụ việc dân sự được xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm nhằm đánh giá thực trạng bảo đảm quyền của đương sự.

  • Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu sự phát triển của thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm và quyền của đương sự qua các giai đoạn pháp luật Việt Nam.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Hiến pháp 2013, Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, các báo cáo, luận án, sách chuyên khảo và tài liệu thực tiễn xét xử tại TANDTC. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các vụ việc dân sự được xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm từ năm 2015 đến nay, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại vụ việc phổ biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền phát hiện vi phạm pháp luật và tình tiết mới của đương sự được bảo đảm nhưng còn hạn chế về thời gian và thủ tục: Theo Điều 327 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đương sự có quyền phát hiện vi phạm pháp luật trong bản án, quyết định đã có hiệu lực và đề nghị xem xét lại trong vòng 1 năm kể từ ngày bản án có hiệu lực. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều đương sự gặp khó khăn trong việc thu thập chứng cứ mới hoặc bị giới hạn về thời gian đề nghị, dẫn đến quyền này chưa được thực hiện đầy đủ.

  2. Quyền làm đơn đề nghị và nộp đơn được thực hiện hiệu quả với tỷ lệ thụ lý đơn đạt khoảng 85%: Tòa án và Viện kiểm sát có trách nhiệm tiếp nhận, thụ lý đơn đề nghị của đương sự và cấp giấy xác nhận. Tuy nhiên, khoảng 15% đơn bị trả lại do không đủ điều kiện về hình thức hoặc nội dung, gây ảnh hưởng đến quyền khởi kiện lại của đương sự.

  3. Quyền cung cấp, bổ sung chứng cứ trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm được quy định rõ nhưng thực tiễn áp dụng còn hạn chế: Đương sự có quyền cung cấp chứng cứ mới chưa được xem xét ở cấp sơ thẩm, phúc thẩm. Tuy nhiên, việc thu thập chứng cứ mới gặp khó khăn do thủ tục phức tạp và hạn chế về thời gian, dẫn đến nhiều trường hợp chứng cứ quan trọng không được xem xét.

  4. Quyền tham gia phiên tòa giám đốc thẩm, tái thẩm còn bị hạn chế do Tòa án chỉ triệu tập khi thấy cần thiết: Mặc dù pháp luật quy định đương sự có quyền tham gia phiên tòa khi được triệu tập, nhưng thực tế tỷ lệ đương sự tham gia phiên tòa rất thấp, dưới 20%, do nhiều nguyên nhân như khoảng cách địa lý, chi phí, hoặc Tòa án không triệu tập. Điều này ảnh hưởng đến tính khách quan và toàn diện của phiên tòa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ quy định pháp luật còn chưa hoàn chỉnh, đặc biệt là về thời hạn phát hiện vi phạm và thủ tục cung cấp chứng cứ mới. So với các nước phát triển như Pháp, Hoa Kỳ, Nhật Bản, việc tham gia phiên tòa giám đốc thẩm của đương sự được bảo đảm cao hơn, góp phần nâng cao tính minh bạch và công bằng trong xét xử.

Việc Tòa án chỉ triệu tập đương sự khi thấy cần thiết nhằm giảm tải công việc và chi phí, nhưng lại làm giảm vai trò của đương sự trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ đơn đề nghị bị trả lại còn cao, phản ánh sự thiếu hướng dẫn và hỗ trợ cho đương sự trong quá trình làm đơn.

Việc bổ sung chứng cứ mới trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm là yếu tố then chốt để khắc phục sai sót trong bản án đã có hiệu lực, tuy nhiên, thủ tục thu thập chứng cứ còn phức tạp và chưa có cơ chế hỗ trợ đương sự hiệu quả. Điều này dẫn đến việc nhiều sai sót không được phát hiện hoặc không được khắc phục kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đơn đề nghị được thụ lý, tỷ lệ đương sự tham gia phiên tòa, và thời gian trung bình xử lý các vụ giám đốc thẩm, tái thẩm để minh họa rõ hơn thực trạng và hiệu quả bảo vệ quyền của đương sự.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát, sửa đổi quy định về thời hạn phát hiện vi phạm và nộp đơn đề nghị giám đốc thẩm, tái thẩm: Mở rộng thời gian cho đương sự phát hiện vi phạm và nộp đơn đề nghị, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc bảo vệ quyền lợi. Thời gian đề xuất là kéo dài thêm 1 năm, áp dụng trong vòng 2 năm tới, do Quốc hội và Bộ Tư pháp chủ trì.

  2. Tăng cường hướng dẫn, hỗ trợ đương sự trong việc làm đơn và thu thập chứng cứ: Xây dựng các tài liệu hướng dẫn chi tiết, tổ chức các buổi tập huấn, tư vấn pháp lý miễn phí cho đương sự tại các địa phương. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do TANDTC phối hợp với Hội Luật gia Việt Nam thực hiện.

  3. Mở rộng quyền tham gia phiên tòa giám đốc thẩm, tái thẩm của đương sự: Sửa đổi quy định để đương sự được quyền tham gia phiên tòa mà không phụ thuộc vào việc Tòa án triệu tập, nhằm tăng tính minh bạch và công bằng. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Quốc hội và TANDTC phối hợp thực hiện.

  4. Đơn giản hóa thủ tục cung cấp, bổ sung chứng cứ mới trong giám đốc thẩm, tái thẩm: Thiết lập cơ chế hỗ trợ thu thập chứng cứ, giảm bớt thủ tục hành chính, tạo điều kiện cho đương sự chứng minh quyền lợi của mình. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do TANDTC và Viện kiểm sát nhân dân tối cao phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao và các cấp Tòa án: Giúp nâng cao nhận thức về quyền của đương sự trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm, từ đó cải thiện chất lượng xét xử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự.

  2. Luật sư và người bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự: Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để hỗ trợ khách hàng trong việc thực hiện quyền tố tụng, đặc biệt trong các thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.

  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật: Là tài liệu tham khảo quan trọng để nghiên cứu sâu về quyền của đương sự trong tố tụng dân sự, góp phần phát triển học thuật và đào tạo chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tư pháp và pháp luật: Hỗ trợ trong việc xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật liên quan đến tố tụng dân sự, bảo đảm quyền con người và quyền công dân được thực thi hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền của đương sự trong thủ tục giám đốc thẩm là gì?
    Đương sự có quyền phát hiện vi phạm pháp luật trong bản án đã có hiệu lực, làm đơn đề nghị xem xét lại, cung cấp chứng cứ mới, nhận quyết định kháng nghị và tham gia phiên tòa khi được triệu tập. Ví dụ, đương sự có thể nộp đơn đề nghị giám đốc thẩm trong vòng 1 năm kể từ ngày bản án có hiệu lực.

  2. Thủ tục nộp đơn đề nghị giám đốc thẩm được thực hiện như thế nào?
    Đương sự nộp đơn trực tiếp hoặc qua bưu điện tại Tòa án hoặc Viện kiểm sát, đơn phải đầy đủ nội dung theo quy định. Tòa án có trách nhiệm tiếp nhận, ghi sổ và cấp giấy xác nhận cho đương sự. Nếu đơn không hợp lệ, đương sự được yêu cầu sửa đổi trong 1 tháng.

  3. Đương sự có bắt buộc phải tham gia phiên tòa giám đốc thẩm không?
    Không bắt buộc. Tòa án chỉ triệu tập đương sự khi thấy cần thiết. Nếu đương sự không tham gia, phiên tòa vẫn tiến hành và quyết định vẫn có hiệu lực. Tuy nhiên, sự tham gia giúp đương sự bảo vệ quyền lợi tốt hơn.

  4. Thời hạn kháng nghị giám đốc thẩm là bao lâu?
    Người có thẩm quyền kháng nghị trong vòng 3 năm kể từ ngày bản án có hiệu lực, có thể kéo dài thêm 2 năm nếu đương sự tiếp tục có đơn đề nghị và bản án có vi phạm nghiêm trọng. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi đương sự trong thời gian hợp lý.

  5. Làm thế nào để đương sự cung cấp chứng cứ mới trong thủ tục giám đốc thẩm?
    Đương sự có thể nộp chứng cứ mới cùng đơn đề nghị hoặc trong quá trình xem xét đơn. Nếu không thể tự thu thập, đương sự có thể đề nghị Tòa án thu thập chứng cứ. Ví dụ, trong tranh chấp nhà đất, đương sự có thể yêu cầu Tòa án xác minh giấy tờ liên quan.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về quyền của đương sự trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm vụ việc dân sự tại TANDTC, góp phần hoàn thiện pháp luật tố tụng dân sự.
  • Phân tích chi tiết các quyền của đương sự như quyền phát hiện vi phạm, quyền làm đơn đề nghị, quyền cung cấp chứng cứ và quyền tham gia phiên tòa.
  • Đánh giá thực trạng bảo đảm quyền của đương sự, chỉ ra những hạn chế về thời gian, thủ tục và sự tham gia của đương sự trong phiên tòa.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong giám đốc thẩm, tái thẩm.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm sửa đổi pháp luật, tăng cường hướng dẫn, mở rộng quyền tham gia và đơn giản hóa thủ tục, nhằm đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và bảo vệ quyền con người.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các chuyên gia, cán bộ tư pháp và người tham gia tố tụng tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng xét xử và bảo vệ quyền lợi chính đáng của đương sự.