Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc quản trị kênh phân phối đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần. Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương, một đơn vị thành viên của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, chịu trách nhiệm phát triển các sản phẩm dịch vụ viễn thông trên địa bàn tỉnh Hải Dương. Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2021 cho thấy tổng doanh thu của trung tâm tăng từ 502 tỷ đồng năm 2018 lên 650 tỷ đồng năm 2021, tương ứng mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 9%. Số lượng thuê bao cũng tăng từ 205 nghìn lên 280 nghìn trong cùng kỳ, phản ánh sự phát triển tích cực của thị trường.

Tuy nhiên, hoạt động quản trị kênh phân phối tại trung tâm vẫn còn nhiều hạn chế như thiết kế kênh chưa tối ưu, đánh giá thành viên kênh mang tính chủ quan và các hoạt động xúc tiến chưa được chú trọng đúng mức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý thuyết về kênh phân phối, phân tích thực trạng quản trị kênh phân phối của VNPT Hải Dương và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả phân phối các dịch vụ viễn thông di động, internet băng rộng và truyền hình kỹ thuật số MyTV. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Hải Dương trong giai đoạn 2018-2021, với các giải pháp đề xuất hướng tới năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp trung tâm nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu khách hàng và phát triển bền vững trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị kênh phân phối trong marketing, bao gồm:

  • Khái niệm kênh phân phối: Theo Philip Kotler, kênh phân phối là tập hợp các cá nhân hoặc tổ chức giúp chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Kênh phân phối có vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi cho khách hàng tiếp cận sản phẩm đúng thời gian, địa điểm và số lượng mong muốn.

  • Chức năng kênh phân phối: Bao gồm nghiên cứu thị trường, xúc tiến, định giá, phân phối vật chất, xây dựng mối quan hệ khách hàng, hoàn thiện sản phẩm dịch vụ, tài trợ và san sẻ rủi ro.

  • Cấu trúc kênh phân phối: Được xác định bởi chiều dài (số cấp trung gian), chiều rộng (số lượng trung gian ở mỗi cấp) và loại trung gian tham gia. Các phương thức phân phối gồm phân phối rộng rãi, chọn lọc và độc quyền.

  • Quản trị kênh phân phối: Là quá trình thiết kế, vận hành và kiểm soát các thành viên trong kênh nhằm đảm bảo sự hợp tác và đạt được mục tiêu phân phối của doanh nghiệp. Quản trị kênh bao gồm thiết kế kênh, lựa chọn thành viên, đánh giá và điều chỉnh hoạt động kênh.

  • Đặc thù kênh phân phối dịch vụ viễn thông: Dịch vụ viễn thông có tính vô hình, không thể dự trữ, quá trình sản xuất và tiêu dùng đồng thời, chất lượng dịch vụ phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài. Do đó, quản trị kênh phân phối trong ngành này đòi hỏi sự linh hoạt, chú trọng vào đào tạo nhân viên, xây dựng hình ảnh thương hiệu và ứng dụng công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương giai đoạn 2018-2021, các tài liệu chuyên ngành, luật pháp liên quan đến quản lý thuê bao di động trả trước, và các nghiên cứu trước đây về kênh phân phối trong ngành viễn thông. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với khách hàng và phỏng vấn cán bộ nhân viên, đại lý, cộng tác viên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu về doanh thu, số lượng thuê bao, cơ cấu lao động và điểm phân phối. Phân tích SWOT để đánh giá thực trạng quản trị kênh phân phối. So sánh các chỉ số hiệu quả kênh phân phối qua các năm để nhận diện xu hướng và hạn chế. Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn và khảo sát để hiểu sâu về các vấn đề quản trị.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 300 khách hàng đại diện cho các phân khúc thị trường khác nhau tại Hải Dương, cùng với phỏng vấn 50 cán bộ nhân viên và đại lý chủ chốt. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và thuê bao ổn định: Tổng doanh thu của TTKD VNPT – Hải Dương tăng từ 502 tỷ đồng năm 2018 lên 650 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng trung bình 8,9% mỗi năm. Số lượng thuê bao cũng tăng từ 205 nghìn lên 280 nghìn, tăng khoảng 36,6% trong 4 năm.

  2. Cơ cấu lao động chất lượng và năng động: Tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên tăng từ 47,2% năm 2018 lên 55,2% năm 2021. Đội ngũ lao động chủ yếu dưới 45 tuổi, năng động và có kinh nghiệm. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một bộ phận nhân viên chưa đáp ứng được yêu cầu về thái độ và kỹ năng chăm sóc khách hàng.

  3. Hệ thống kênh phân phối đa dạng nhưng chưa đồng bộ: Trung tâm có 12 cửa hàng trực tiếp, 23 điểm đại lý ủy quyền, 562 điểm bán lẻ và 345 điểm VNPost vào năm 2021. Kênh phân phối trực tiếp chiếm vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu, trong khi kênh trung gian giúp mở rộng độ phủ thị trường. Tuy nhiên, việc bố trí các điểm giao dịch còn chưa đồng đều, tập trung chủ yếu ở trung tâm huyện/thành phố, chưa phủ rộng các khu vực khác.

  4. Đánh giá thành viên kênh còn mang tính chủ quan: Việc đánh giá các đại lý và cộng tác viên chủ yếu dựa trên doanh số bán hàng, chưa có hệ thống tiêu chí định lượng toàn diện. Điều này dẫn đến việc quản lý kênh chưa hiệu quả, dễ xảy ra hiện tượng cạnh tranh không lành mạnh, bán phá giá và thiếu ràng buộc pháp lý với các điểm bán lẻ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy TTKD VNPT – Hải Dương đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và thuê bao nhờ hệ thống kênh phân phối đa dạng và đội ngũ lao động có trình độ. Tuy nhiên, sự phân bố chưa đồng đều của các điểm giao dịch và hạn chế trong quản trị kênh phân phối làm giảm hiệu quả khai thác thị trường. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông tại các địa phương khác, như tại Viettel Bình Định hay Mobifone Nam Định, VNPT Hải Dương cần cải thiện hơn nữa trong việc thiết kế kênh và đánh giá thành viên kênh bằng các tiêu chí định lượng rõ ràng.

Việc thiếu ràng buộc pháp lý và sự cạnh tranh giữa các đại lý dẫn đến hiện tượng bán phá giá, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và lợi nhuận của trung tâm. Ngoài ra, nhân viên bán hàng và cộng tác viên chưa được đào tạo bài bản và chưa có sự gắn bó lâu dài cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả quản trị kênh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và thuê bao, bảng phân bố điểm giao dịch theo địa bàn, cùng bảng đánh giá chất lượng nhân viên và đại lý qua các năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cấu trúc kênh phân phối: Phân bổ lại các điểm giao dịch trực tiếp và đại lý ủy quyền theo quy hoạch hợp lý, đảm bảo phủ đều các khu vực huyện, xã nhằm tăng độ bao phủ thị trường. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 2 năm, do Ban Lãnh đạo Trung tâm phối hợp với các phòng ban thực hiện.

  2. Xây dựng hệ thống đánh giá thành viên kênh định lượng: Áp dụng các tiêu chí đánh giá toàn diện như doanh số, mức độ duy trì tồn kho, khả năng bán hàng, thái độ phục vụ và tuân thủ chính sách. Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ hàng quý để kịp thời điều chỉnh và hỗ trợ. Phòng Điều hành Nghiệp vụ chịu trách nhiệm triển khai trong 12 tháng tới.

  3. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, cộng tác viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng bán hàng, chăm sóc khách hàng và kiến thức sản phẩm. Xây dựng chính sách giữ chân nhân viên lâu dài, nâng cao tinh thần trách nhiệm và chuyên nghiệp. Thực hiện liên tục, đánh giá hiệu quả hàng năm, do Phòng Nhân sự phối hợp với Ban Lãnh đạo thực hiện.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản trị kênh phân phối: Phát triển hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, ứng dụng phần mềm quản lý điểm bán và hoa hồng, sử dụng công cụ phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu và điều chỉnh kênh phân phối. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do Phòng Kế hoạch và Điều hành Nghiệp vụ phối hợp triển khai.

  5. Thắt chặt ràng buộc pháp lý với các đại lý và điểm bán lẻ: Xây dựng hợp đồng chặt chẽ, quy định rõ quyền lợi và nghĩa vụ, xử lý nghiêm các vi phạm về giá và chính sách bán hàng. Tăng cường kiểm tra, giám sát định kỳ để đảm bảo kênh phân phối hoạt động hiệu quả và minh bạch. Ban Pháp chế và Ban Quản lý kênh phối hợp thực hiện trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản trị kênh phân phối, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các nhà quản trị kênh phân phối trong ngành viễn thông: Tham khảo mô hình quản trị kênh đa kênh, đặc thù ngành viễn thông và các phương pháp đánh giá thành viên kênh để áp dụng vào doanh nghiệp mình.

  3. Nhân viên kinh doanh và cộng tác viên bán hàng: Nắm bắt vai trò, chức năng và các tiêu chuẩn đánh giá trong kênh phân phối, từ đó nâng cao kỹ năng và hiệu quả công việc.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị kênh phân phối trong ngành viễn thông, đặc biệt là các nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị kênh phân phối là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị kênh phân phối là quá trình thiết kế, vận hành và kiểm soát các thành viên trong kênh nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng hiệu quả. Nó giúp doanh nghiệp tăng độ phủ thị trường, nâng cao lợi thế cạnh tranh và tối ưu chi phí phân phối.

  2. Đặc điểm nào làm kênh phân phối dịch vụ viễn thông khác biệt?
    Dịch vụ viễn thông có tính vô hình, không thể dự trữ, quá trình sản xuất và tiêu dùng đồng thời, chất lượng phụ thuộc nhiều yếu tố bên ngoài. Do đó, kênh phân phối cần linh hoạt, chú trọng đào tạo nhân viên và xây dựng hình ảnh thương hiệu.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả thành viên trong kênh phân phối?
    Có thể sử dụng các tiêu chí như doanh số bán, mức tồn kho, khả năng bán hàng, thái độ phục vụ và tuân thủ chính sách. Việc đánh giá nên định kỳ và kết hợp cả định lượng và định tính để có cái nhìn toàn diện.

  4. Tại sao cần đa dạng hóa kênh phân phối?
    Đa dạng hóa giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, tăng độ phủ thị trường và giảm rủi ro phụ thuộc vào một kênh duy nhất. Ví dụ, kết hợp kênh trực tiếp và kênh trung gian giúp tối ưu hóa hiệu quả phân phối.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản trị kênh phân phối?
    Bao gồm tối ưu hóa cấu trúc kênh, xây dựng hệ thống đánh giá định lượng, đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ quản lý và thắt chặt ràng buộc pháp lý với đại lý. Các giải pháp này giúp tăng cường sự phối hợp và hiệu quả hoạt động của kênh.

Kết luận

  • Quản trị kênh phân phối là yếu tố then chốt giúp TTKD VNPT – Hải Dương tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần trong ngành viễn thông.
  • Hệ thống kênh phân phối đa dạng nhưng cần tối ưu hóa về cấu trúc và quản lý để nâng cao hiệu quả.
  • Đội ngũ lao động có trình độ ngày càng cao, tuy nhiên cần cải thiện kỹ năng và thái độ phục vụ khách hàng.
  • Việc xây dựng hệ thống đánh giá thành viên kênh định lượng và ứng dụng công nghệ quản lý là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới hoàn thiện quản trị kênh phân phối đến năm 2025, góp phần phát triển bền vững Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế thị trường.