Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, ngành xây dựng cơ bản đóng vai trò then chốt trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Tây Nguyên, Công ty cổ phần xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum đã và đang góp phần quan trọng vào phát triển hạ tầng giao thông. Từ năm 2010 đến 2012, công ty ghi nhận tổng doanh thu khoảng 150 tỷ đồng, với lợi nhuận trước thuế đạt gần 2 tỷ đồng, phản ánh sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, công tác quản trị chi phí tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như phân loại chi phí chưa hợp lý, phương pháp định giá dự thầu chưa tối ưu và kiểm soát chi phí thi công chưa chặt chẽ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản trị chi phí tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giúp công ty kiểm soát tốt hơn các khoản chi phí, giảm giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị chi phí trong giai đoạn 2010-2012 tại trụ sở chính và các công trình thi công của công ty trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số tỉnh lân cận. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến công tác quản trị chi phí, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững của doanh nghiệp xây dựng trong điều kiện thị trường hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng, tập trung vào các mô hình và khái niệm sau:

  • Khái niệm quản trị chi phí: Quản trị chi phí là quá trình hoạch định, tổ chức, kiểm soát và ra quyết định nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính để giảm chi phí sản xuất mà không làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo chức năng (chi phí sản xuất, chi phí ngoài sản xuất), theo mối quan hệ với lợi nhuận (chi phí sản phẩm, chi phí thời kỳ), và theo cách ứng xử (chi phí khả biến, chi phí bất biến, chi phí hỗn hợp). Việc phân loại này giúp nhà quản trị có cơ sở để lập dự toán, kiểm soát và ra quyết định chính xác.

  • Mô hình lập dự toán chi phí xây dựng: Dự toán chi phí bao gồm chi phí xây lắp, chi phí thiết bị, chi phí khác và chi phí dự phòng. Mô hình này được áp dụng để xác định tổng mức chi phí cần thiết cho từng công trình, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch và kiểm soát chi phí.

  • Kiểm soát chi phí: Phân tích biến động chi phí theo các nhân tố giá và lượng, kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung và chi phí quản lý doanh nghiệp nhằm phát hiện nguyên nhân biến động và đề xuất biện pháp điều chỉnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo tài chính, dự toán công trình, sổ sách kế toán và các tài liệu nội bộ của Công ty cổ phần xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum giai đoạn 2010-2012. Ngoài ra, sử dụng các tài liệu tham khảo chuyên ngành, giáo trình kế toán quản trị và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý chi phí xây dựng.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, phân tích biến động chi phí theo nhân tố giá và lượng, so sánh chi phí thực tế với dự toán. Phương pháp khảo sát và phỏng vấn được sử dụng để thu thập ý kiến từ cán bộ quản lý và nhân viên nhằm đánh giá thực trạng công tác quản trị chi phí.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập từ toàn bộ các công trình và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Việc lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên tính phù hợp với đặc thù ngành xây dựng và mục tiêu nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến năm 2012, giai đoạn công ty có nhiều biến động về cơ cấu tổ chức và hoạt động sản xuất kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại chi phí chưa hợp lý: Công ty hiện áp dụng phân loại chi phí theo cách ứng xử nhưng chưa hoàn thiện, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chi phí. Ví dụ, chi phí hỗn hợp chưa được tách biệt rõ ràng, gây ảnh hưởng đến việc phân tích biến động chi phí. Tỷ lệ chi phí khả biến chiếm khoảng 60% tổng chi phí sản xuất, trong khi chi phí bất biến chiếm khoảng 30%, còn lại là chi phí hỗn hợp.

  2. Phương pháp lập dự toán chi phí còn hạn chế: Dự toán chi phí xây lắp công trình dựa trên các định mức do Bộ Xây dựng ban hành nhưng chưa linh hoạt điều chỉnh theo thực tế thi công. Ví dụ, dự toán công trình đường Hồ Chí Minh đoạn qua thị trấn Đăk Hà có chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm 44% tổng chi phí xây dựng, nhưng thực tế chi phí này thường biến động do giá nguyên vật liệu trên thị trường thay đổi.

  3. Kiểm soát chi phí thi công chưa chặt chẽ: Việc giao khoán toàn bộ chi phí cho các xí nghiệp thi công theo cơ chế khoán gọn tạo ra rủi ro trong kiểm soát chi phí đầu vào. Có hiện tượng tăng chi phí nhân công không phản ánh đúng thực tế, ảnh hưởng đến tính chính xác của thông tin kế toán. Tỷ lệ chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 5% tổng chi phí, nhưng biến động chi phí này chưa được kiểm soát hiệu quả.

  4. Hiệu quả sử dụng vốn và tài sản cố định có xu hướng cải thiện: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định tăng từ 4,01 lần năm 2010 lên 5,14 lần năm 2012, cho thấy công ty đã nâng cao hiệu quả khai thác tài sản. Tuy nhiên, hệ số đảm nhiệm vốn lưu động chỉ đạt khoảng 0,63, phản ánh khả năng sử dụng vốn lưu động còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc áp dụng các quy trình quản trị chi phí chưa đồng bộ và thiếu sự cập nhật kịp thời với biến động thị trường. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành khi nhiều doanh nghiệp xây dựng gặp khó khăn trong kiểm soát chi phí thi công do cơ chế khoán gọn và biến động giá nguyên vật liệu. Việc phân tích biến động chi phí theo nhân tố giá và lượng cho thấy, biến động giá nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, do đó công tác dự báo và điều chỉnh dự toán cần được cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các loại chi phí theo năm và bảng so sánh chi phí dự toán với chi phí thực tế từng hạng mục công trình, giúp minh họa rõ ràng sự chênh lệch và biến động chi phí. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định là điểm sáng trong hoạt động của công ty, góp phần giảm chi phí khấu hao trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại chi phí theo cách ứng xử: Xây dựng hệ thống phân loại chi phí rõ ràng, tách biệt chi phí khả biến, bất biến và hỗn hợp để phục vụ công tác dự toán và kiểm soát chi phí chính xác hơn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán phối hợp với phòng quản lý dự án thực hiện.

  2. Xây dựng phương pháp định giá dự thầu linh hoạt: Áp dụng phương pháp định giá dự thầu dựa trên phân tích biến động giá nguyên vật liệu và nhân công thực tế, kết hợp với dự báo thị trường để điều chỉnh dự toán phù hợp. Thời gian triển khai trong 1 năm, do ban giám đốc và phòng kinh doanh chủ trì.

  3. Tăng cường kiểm soát chi phí thi công: Thiết lập hệ thống kiểm soát chi phí đầu vào chặt chẽ, bao gồm kiểm tra chứng từ, giám sát vật tư và nhân công tại công trường, nhằm hạn chế tình trạng tăng chi phí không hợp lý. Thời gian áp dụng ngay và duy trì liên tục, do phòng kỹ thuật và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và dòng tiền để tăng hệ số đảm nhiệm vốn lưu động, giảm chi phí tài chính và nâng cao khả năng thanh toán. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, do phòng tài chính kế toán và ban giám đốc phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về quản trị chi phí, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp phương pháp lập dự toán, phân tích biến động chi phí và kiểm soát chi phí thi công, hỗ trợ công tác kế toán quản trị chính xác và hiệu quả.

  3. Nhà quản lý dự án xây dựng: Áp dụng các giải pháp kiểm soát chi phí thi công và quản lý nguồn lực nhằm đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí dự án.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chi phí có vai trò gì trong doanh nghiệp xây dựng?
    Quản trị chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa các khoản chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, kiểm soát chi phí nguyên vật liệu giúp giảm lãng phí và tăng lợi nhuận.

  2. Phân loại chi phí theo cách ứng xử có ý nghĩa như thế nào?
    Phân loại này giúp nhà quản trị hiểu rõ chi phí nào thay đổi theo mức độ hoạt động (chi phí khả biến), chi phí nào cố định (chi phí bất biến) để lập kế hoạch và kiểm soát phù hợp, tránh lãng phí nguồn lực.

  3. Làm thế nào để lập dự toán chi phí xây dựng chính xác?
    Dự toán cần dựa trên các định mức kỹ thuật, giá thị trường nguyên vật liệu, nhân công và kinh nghiệm thực tế thi công, đồng thời cập nhật biến động giá để điều chỉnh kịp thời.

  4. Cơ chế khoán gọn ảnh hưởng thế nào đến kiểm soát chi phí?
    Cơ chế này tạo động lực tiết kiệm chi phí cho đơn vị thi công nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro thiếu kiểm soát chi phí đầu vào, dẫn đến thông tin kế toán không chính xác và khó đánh giá hiệu quả thực tế.

  5. Các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động là gì?
    Bao gồm quản lý chặt chẽ hàng tồn kho, tối ưu hóa dòng tiền, đàm phán điều kiện thanh toán với nhà cung cấp và khách hàng, giúp giảm chi phí tài chính và tăng khả năng thanh toán nhanh chóng.

Kết luận

  • Quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phân loại chi phí, lập dự toán và kiểm soát chi phí thi công.
  • Việc áp dụng các lý thuyết quản trị chi phí và mô hình dự toán chi phí xây dựng giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện phân loại chi phí, xây dựng phương pháp định giá dự thầu linh hoạt, tăng cường kiểm soát chi phí thi công và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
  • Thời gian triển khai các giải pháp từ 6 tháng đến 1 năm, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và ban lãnh đạo công ty.
  • Luận văn là cơ sở khoa học quan trọng để công ty và các doanh nghiệp xây dựng khác tham khảo, áp dụng nhằm nâng cao năng lực quản trị chi phí và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty nên tổ chức hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu và triển khai các giải pháp đề xuất nhằm cải thiện công tác quản trị chi phí trong thời gian sớm nhất.