Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh và ổn định, đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) giữ vai trò then chốt trong việc phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo ước tính, vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước (NSNN) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng vốn đầu tư xã hội, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, công tác quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại các cơ quan nhà nước, trong đó có Tổng cục Hải quan, còn nhiều hạn chế như đầu tư dàn trải, kéo dài, hiệu quả thấp, nợ đọng tăng cao và thất thoát lãng phí vốn. Giai đoạn nghiên cứu từ 2016 đến 2020 cho thấy Tổng cục Hải quan đã có nhiều dự án đầu tư xây dựng cơ bản quan trọng, nhưng vẫn tồn tại các vấn đề về cơ chế chính sách chưa đồng bộ, bộ máy quản lý chưa hiệu quả, năng lực cán bộ còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát và sử dụng vốn hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN tại Tổng cục Hải quan, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại Tổng cục Hải quan Việt Nam, trong giai đoạn 2016-2020, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm thiểu thất thoát, lãng phí và góp phần phát triển bền vững ngành Hải quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện công tác quản lý vốn đầu tư công, đảm bảo tiến độ, chất lượng các dự án xây dựng cơ bản, đồng thời hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý và minh bạch tài chính trong ngành Hải quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý vốn đầu tư công: Nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch, phân bổ, kiểm soát và giám sát vốn đầu tư nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả, tiết kiệm và tránh thất thoát lãng phí.
  • Mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng: Bao gồm các giai đoạn lập dự án, thẩm định, phê duyệt, đấu thầu, triển khai thi công, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư.
  • Khái niệm về vốn đầu tư xây dựng cơ bản: Là toàn bộ chi phí để xây dựng, cải tạo, mở rộng các công trình cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội, được quản lý chặt chẽ theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước và Luật Xây dựng.
  • Nguyên tắc quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản: Tiết kiệm, hiệu quả, công khai minh bạch, tập trung dân chủ, thống nhất lãnh đạo chính trị và kinh tế, kết hợp hài hòa lợi ích các bên liên quan.
  • Tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý vốn đầu tư: Bao gồm tỷ lệ vốn được phân bổ đúng kế hoạch, tiến độ phê duyệt dự án, tỷ lệ giải ngân, thời gian thanh toán và quyết toán, số lần kiểm tra giám sát và xử lý sai phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan và các cơ quan liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án đầu tư xây dựng cơ bản sử dụng vốn NSNN tại Tổng cục Hải quan trong giai đoạn 2016-2020.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp tổng hợp toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích tiến độ và hiệu quả đầu tư. Ngoài ra, phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh với các nghiên cứu tương tự trong ngành được áp dụng để đánh giá thực trạng và rút ra bài học kinh nghiệm.

Timeline nghiên cứu gồm các bước: thu thập dữ liệu thứ cấp, xử lý và phân tích số liệu, đánh giá thực trạng, so sánh với các tiêu chuẩn quản lý vốn đầu tư công, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong năm 2023-2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập và phân bổ vốn đầu tư xây dựng cơ bản: Tổng cục Hải quan đã lập kế hoạch vốn đầu tư hàng năm với tổng mức đầu tư tăng dần qua các năm, tỷ lệ vốn được phân bổ so với kế hoạch đạt khoảng 85-90%. Tuy nhiên, kế hoạch vốn còn dàn trải, chưa tập trung ưu tiên các dự án trọng điểm, dẫn đến tình trạng nợ đọng xây dựng cơ bản tăng cao, chiếm khoảng 15% tổng vốn đầu tư.

  2. Quy trình lập, thẩm định và phê duyệt dự án: Thời gian trung bình để phê duyệt dự án kéo dài từ 6 đến 12 tháng, gây ảnh hưởng đến tiến độ triển khai. Tỷ lệ tổng mức đầu tư được duyệt so với tổng mức do tư vấn thiết kế lập đạt khoảng 95%, cho thấy sự thận trọng trong phê duyệt nhưng cũng làm tăng thủ tục hành chính.

  3. Công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu: Việc tổ chức đấu thầu tuân thủ các quy định pháp luật, nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng lựa chọn nhà thầu chưa tối ưu về năng lực và kinh nghiệm, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ thi công. Tỷ lệ các gói thầu được đấu thầu rộng rãi chiếm khoảng 70%, còn lại là chỉ định thầu hoặc tự thực hiện.

  4. Thanh toán, tạm ứng và quyết toán vốn đầu tư: Tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư xây dựng cơ bản đạt khoảng 80% kế hoạch hàng năm, tuy nhiên thời gian thu hồi tạm ứng kéo dài trung bình 4-6 tháng, gây khó khăn cho các nhà thầu. Công tác quyết toán dự án hoàn thành còn chậm, chỉ khoảng 60% dự án được quyết toán đúng hạn, ảnh hưởng đến việc tổng kết và đánh giá hiệu quả đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do cơ chế chính sách quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản chưa đồng bộ, còn chồng chéo và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp quản lý. Bộ máy quản lý vốn đầu tư tại Tổng cục Hải quan và các đơn vị trực thuộc còn thiếu năng lực chuyên môn và kinh nghiệm, dẫn đến quy trình phê duyệt, đấu thầu và thanh toán kéo dài, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công và quản lý đầu tư xây dựng cơ bản tại các địa phương khác, Tổng cục Hải quan có những điểm tương đồng về khó khăn trong quản lý vốn đầu tư công, đặc biệt là vấn đề nợ đọng và chậm tiến độ quyết toán. Tuy nhiên, Tổng cục Hải quan có đặc thù riêng về vị trí địa lý các dự án phân bố rộng khắp cả nước, yêu cầu quản lý phức tạp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phân bổ vốn theo năm, tiến độ phê duyệt dự án, tỷ lệ giải ngân và quyết toán vốn đầu tư, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại và xu hướng phát triển trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế lập và giao kế hoạch vốn đầu tư xây dựng cơ bản: Đề xuất xây dựng kế hoạch vốn đầu tư tập trung, ưu tiên các dự án trọng điểm, tránh dàn trải và kéo dài. Thời gian thực hiện: từ năm 2024 đến 2026. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan phối hợp với Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Rút ngắn quy trình lập, thẩm định và phê duyệt dự án: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ thẩm định. Mục tiêu giảm thời gian phê duyệt xuống dưới 6 tháng. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Tổng cục Hải quan, các đơn vị tư vấn và thẩm định.

  3. Nâng cao chất lượng công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu: Tăng cường công khai minh bạch, áp dụng các tiêu chí đánh giá năng lực nhà thầu chặt chẽ, khuyến khích đấu thầu rộng rãi. Thời gian thực hiện: 2024-2027. Chủ thể: Tổng cục Hải quan, Ban Quản lý dự án.

  4. Cải thiện công tác thanh toán, tạm ứng và quyết toán vốn đầu tư: Thiết lập quy trình thanh toán nhanh gọn, kiểm soát chặt chẽ tạm ứng, đẩy mạnh quyết toán dự án đúng hạn. Mục tiêu nâng tỷ lệ quyết toán đúng hạn lên trên 90% vào năm 2030. Chủ thể: Tổng cục Hải quan, Kho bạc Nhà nước.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đào tạo cán bộ quản lý vốn đầu tư: Thường xuyên tổ chức thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các sai phạm; đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2024 đến 2030. Chủ thể: Tổng cục Hải quan, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và chuyên viên ngành Hải quan: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản, áp dụng các giải pháp cải tiến quy trình và kiểm soát tài chính.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư công: Tham khảo để hoàn thiện cơ chế, chính sách quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản, đặc biệt trong lĩnh vực hải quan và tài chính công.

  3. Ban Quản lý dự án và các đơn vị thi công xây dựng công trình công: Hiểu rõ quy trình, nguyên tắc quản lý vốn đầu tư công, từ đó nâng cao năng lực tổ chức thực hiện dự án, đảm bảo tiến độ và chất lượng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý đầu tư công: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết, thực trạng và giải pháp quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ NSNN tại Tổng cục Hải quan có những đặc thù gì?
    Tổng cục Hải quan quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản phân bố rộng khắp cả nước, phục vụ cho hoạt động thu thuế xuất nhập khẩu. Do đó, công tác quản lý phải đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và phù hợp với đặc thù ngành, đồng thời phải đối mặt với thách thức về địa lý và nguồn lực.

  2. Tại sao công tác lập kế hoạch vốn đầu tư còn dàn trải và kéo dài?
    Nguyên nhân chính là do cơ chế phân bổ vốn chưa tập trung, chưa ưu tiên dự án trọng điểm, cùng với năng lực quản lý và phối hợp giữa các đơn vị còn hạn chế, dẫn đến kế hoạch vốn không sát thực tế và gây ra nợ đọng xây dựng cơ bản.

  3. Các giải pháp nào giúp rút ngắn thời gian phê duyệt dự án?
    Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ thẩm định và tăng cường phối hợp liên ngành là những giải pháp hiệu quả để rút ngắn thời gian phê duyệt dự án.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu?
    Tăng cường công khai minh bạch, áp dụng tiêu chí đánh giá năng lực nhà thầu nghiêm ngặt, khuyến khích đấu thầu rộng rãi và kiểm soát chặt chẽ quá trình lựa chọn nhà thầu sẽ giúp nâng cao hiệu quả đấu thầu.

  5. Tại sao công tác quyết toán vốn đầu tư còn chậm và làm sao cải thiện?
    Nguyên nhân do hồ sơ quyết toán chưa đầy đủ, quy trình phê duyệt phức tạp và năng lực cán bộ còn hạn chế. Cải thiện bằng cách nâng cao chất lượng hồ sơ, đẩy mạnh đào tạo cán bộ và áp dụng quy trình quyết toán điện tử sẽ giúp tăng tỷ lệ quyết toán đúng hạn.

Kết luận

  • Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN tại Tổng cục Hải quan giai đoạn 2016-2020 còn nhiều hạn chế về cơ chế, quy trình và năng lực quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các vấn đề chính bao gồm kế hoạch vốn dàn trải, thời gian phê duyệt dự án kéo dài, công tác đấu thầu chưa tối ưu, thanh toán và quyết toán vốn chậm trễ.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện cơ chế lập kế hoạch vốn, rút ngắn quy trình phê duyệt, nâng cao chất lượng đấu thầu, cải thiện công tác thanh toán và quyết toán, đồng thời tăng cường kiểm tra giám sát và đào tạo cán bộ.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản, thúc đẩy phát triển bền vững ngành Hải quan đến năm 2030.
  • Khuyến nghị các cơ quan liên quan sớm triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về quản lý vốn đầu tư công trong các ngành khác.

Để tiếp tục phát triển công tác quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản, các nhà quản lý và chuyên gia được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này, đồng thời phối hợp chặt chẽ trong việc hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý.