Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ thông tin (CNTT) bùng nổ mạnh mẽ từ đầu thế kỷ XXI, việc ứng dụng CNTT trong các hoạt động giáo dục và đào tạo đã trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của các cơ sở giáo dục đại học. Thư viện đại học, với vai trò trung tâm cung cấp nguồn tài nguyên thông tin, cũng không nằm ngoài xu thế này. Tại Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn, quá trình ứng dụng CNTT đã có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao chất lượng phục vụ cán bộ, giảng viên và sinh viên. Tuy nhiên, thực trạng quản lý ứng dụng CNTT tại đây vẫn còn nhiều hạn chế, chưa phát huy tối đa hiệu quả của công nghệ trong các hoạt động thư viện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT và công tác quản lý ứng dụng CNTT tại Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn trong hai năm học 2021-2022 và 2022-2023. Trên cơ sở đó, đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường. Nghiên cứu tập trung khảo sát 40 cán bộ quản lý, cán bộ thư viện và 240 cán bộ, giảng viên, sinh viên, sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản lý ứng dụng CNTT tại thư viện, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực thư viện đại học, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thông tin số hóa và dịch vụ trực tuyến của người dùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ứng dụng CNTT trong thư viện đại học, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý hiện đại: Nhấn mạnh vai trò của nhà quản lý trong việc huy động, điều phối nguồn lực (nhân lực, vật lực, tài lực) để đạt hiệu quả tối ưu trong hoạt động thư viện.
  • Mô hình ứng dụng CNTT trong thư viện: Tập trung vào các hoạt động bổ sung tài liệu, xử lý tài liệu, số hóa tài liệu, quản lý bạn đọc và lưu thông tài liệu, tra cứu trực tuyến, quản lý kho tài liệu và các điều kiện hỗ trợ ứng dụng CNTT.
  • Khái niệm chính: Thư viện đại học, quản lý thư viện, công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin, quản lý ứng dụng CNTT.

Các khái niệm này tạo nền tảng lý luận để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý ứng dụng CNTT tại Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý ứng dụng CNTT trong thư viện đại học.
  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn:
    • Quan sát: Thu thập thông tin thực tế về cơ sở vật chất, trang thiết bị CNTT và hoạt động thư viện.
    • Điều tra bằng bảng hỏi: Khảo sát 40 cán bộ quản lý, cán bộ thư viện và 240 cán bộ, giảng viên, sinh viên về nhận thức, trình độ và thực trạng ứng dụng CNTT.
    • Phỏng vấn trực tiếp: Lấy ý kiến chuyên gia, nhà quản lý và cán bộ thư viện để làm rõ thuận lợi, khó khăn.
    • Nghiên cứu sản phẩm: Phân tích các phần mềm, hệ thống CNTT đang sử dụng tại thư viện.
  • Phương pháp bổ trợ: Sử dụng thống kê toán học và công cụ Excel để xử lý số liệu khảo sát.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong hai năm học 2021-2022 và 2022-2023, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng thực trạng ứng dụng CNTT tại Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về ứng dụng CNTT: Khoảng 85% cán bộ quản lý và cán bộ thư viện nhận thức rõ vai trò quan trọng của CNTT trong hoạt động thư viện. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giảng viên và sinh viên có nhận thức đầy đủ về ứng dụng CNTT trong thư viện, cho thấy cần tăng cường tuyên truyền và đào tạo.

  2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT: Thư viện đã đầu tư hệ thống mạng LAN, Wi-Fi phủ sóng toàn bộ khu vực, với hơn 50 máy tính phục vụ tra cứu và mượn trả tài liệu. Tuy nhiên, khoảng 30% thiết bị đã xuống cấp hoặc chưa được cập nhật phần mềm mới, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.

  3. Trình độ ứng dụng CNTT của cán bộ: Khoảng 70% cán bộ thư viện có trình độ sử dụng CNTT đạt chuẩn, trong khi 30% còn lại cần được đào tạo nâng cao kỹ năng. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng xử lý tài liệu và phục vụ bạn đọc.

  4. Ứng dụng CNTT trong các hoạt động thư viện:

    • Công tác bổ sung tài liệu được thực hiện qua phần mềm quản lý, tiết kiệm 40% thời gian so với phương pháp thủ công.
    • Số hóa tài liệu đạt khoảng 60% tổng số tài liệu quan trọng, tuy nhiên còn hạn chế về quy trình và công nghệ.
    • Hệ thống tra cứu trực tuyến được sử dụng bởi 75% sinh viên, giúp tăng 50% lượt truy cập tài liệu so với trước khi áp dụng CNTT.
    • Quản lý kho tài liệu qua phần mềm giúp giảm 25% sai sót trong lưu trữ và truy xuất tài liệu.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn đã có những bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng CNTT, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ người dùng. Tuy nhiên, sự không đồng đều trong nhận thức và trình độ CNTT của cán bộ, cùng với hạn chế về cơ sở vật chất và công nghệ, là những nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ ứng dụng CNTT tại Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn tương đối tương đồng với các thư viện đại học khác trong khu vực, nhưng vẫn còn khoảng cách so với các thư viện tiên tiến trên thế giới, đặc biệt về số hóa tài liệu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và trình độ CNTT của các nhóm đối tượng, bảng số liệu về tỷ lệ thiết bị CNTT được cập nhật và sử dụng hiệu quả sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức CNTT cho cán bộ và người dùng

    • Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ năng CNTT và nghiệp vụ thư viện cho cán bộ trong vòng 12 tháng tới.
    • Triển khai chương trình tuyên truyền nâng cao nhận thức cho giảng viên và sinh viên về lợi ích và cách sử dụng các dịch vụ thư viện số.
  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT

    • Lập kế hoạch đầu tư thay thế, nâng cấp ít nhất 30% thiết bị CNTT cũ trong 2 năm tới.
    • Mở rộng hệ thống mạng và nâng cao băng thông internet để đáp ứng nhu cầu truy cập ngày càng tăng.
  3. Hoàn thiện quy trình số hóa tài liệu và ứng dụng công nghệ mới

    • Xây dựng quy trình chuẩn hóa số hóa tài liệu, áp dụng công nghệ OCR và lưu trữ điện tử trong 18 tháng tới.
    • Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ phân loại và tìm kiếm tài liệu.
  4. Tăng cường quản lý và kiểm tra việc ứng dụng CNTT

    • Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ hiệu quả ứng dụng CNTT trong các hoạt động thư viện.
    • Thành lập bộ phận chuyên trách giám sát và hỗ trợ kỹ thuật CNTT trong thư viện.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám hiệu, Ban Giám đốc thư viện và các phòng ban liên quan để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển ứng dụng CNTT, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ bạn đọc.
  2. Giảng viên và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Thông tin - Thư viện

    • Cung cấp kiến thức thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong thư viện đại học, làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu và học tập.
  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục

    • Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định thúc đẩy chuyển đổi số trong hệ thống thư viện giáo dục đại học.
  4. Chuyên gia công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục

    • Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu ứng dụng CNTT tại thư viện đại học để phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ứng dụng CNTT trong thư viện đại học lại quan trọng?
    Ứng dụng CNTT giúp nâng cao hiệu quả quản lý, rút ngắn thời gian xử lý tài liệu, mở rộng phạm vi truy cập thông tin và cải thiện trải nghiệm người dùng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.

  2. Những khó khăn chính khi quản lý ứng dụng CNTT tại thư viện là gì?
    Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, trình độ CNTT không đồng đều của cán bộ, thiếu quy trình chuẩn hóa và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ CNTT cho cán bộ thư viện?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới, khuyến khích học tập liên tục và tạo môi trường làm việc hỗ trợ ứng dụng CNTT.

  4. Ứng dụng CNTT đã cải thiện hoạt động bổ sung tài liệu như thế nào?
    Giúp tự động hóa quy trình đặt mua, theo dõi đơn hàng, lưu trữ thông tin bổ sung, tiết kiệm khoảng 40% thời gian so với phương pháp thủ công.

  5. Làm sao để đảm bảo an toàn thông tin trong số hóa tài liệu?
    Áp dụng các biện pháp bảo mật như phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, sao lưu định kỳ và giám sát hoạt động truy cập tài liệu số hóa.

Kết luận

  • Ứng dụng CNTT tại Thư viện Trường Đại học Quy Nhơn đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao chất lượng phục vụ và quản lý tài liệu.
  • Thực trạng còn tồn tại những hạn chế về cơ sở vật chất, trình độ cán bộ và quy trình quản lý ứng dụng CNTT.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT trong thư viện.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào đào tạo cán bộ, đầu tư trang thiết bị và hoàn thiện quy trình số hóa tài liệu.
  • Kêu gọi Ban Giám hiệu và các đơn vị liên quan phối hợp triển khai các giải pháp để thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động thư viện, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.