Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ thông tin (CNTT) phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX đến nay, lượng thông tin và tài liệu gia tăng nhanh chóng dẫn đến hiện tượng "bùng nổ thông tin". Nhu cầu tiếp cận thông tin của người dùng ngày càng đa dạng và phức tạp, đòi hỏi các hoạt động thông tin-thư viện (TT-TV) phải không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả. Thư viện số (TVS) ra đời như một giải pháp hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả tra cứu, khai thác thông tin, đồng thời hỗ trợ quản lý và phát triển nguồn tài nguyên thông tin số.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng thư viện số tại Học viện Hành chính Quốc gia (HVHCQG) trong giai đoạn từ năm 2014 đến nay, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng cao của cán bộ, giảng viên, học viên, sinh viên và nghiên cứu sinh. Mục tiêu cụ thể là nâng cao hiệu quả hoạt động TT-TV, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học và quản lý tại HVHCQG. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiện đại hóa hoạt động thư viện, đồng thời hỗ trợ đổi mới giáo dục đại học theo hướng hội nhập quốc tế.

Theo báo cáo điều tra, hiện thư viện HVHCQG vẫn chủ yếu hoạt động theo phương thức truyền thống, chưa đáp ứng được nhu cầu tra cứu, cung cấp thông tin số hóa và chia sẻ tài nguyên thông tin hiện đại. Việc xây dựng thư viện số là yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực phục vụ, đồng thời phù hợp với các quy định của Nhà nước về phát triển ngành thư viện và đổi mới giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thư viện số, bao gồm:

  • Khái niệm thư viện số: TVS là tổ chức cung cấp tài nguyên số, bao gồm nhân lực chuyên môn, phần mềm và phần cứng để lựa chọn, tổ chức, bảo quản và cung cấp truy cập thông tin số cho cộng đồng người dùng một cách hiệu quả và bền vững.

  • Mô hình phần mềm thư viện số: Phần mềm quản lý TVS gồm nhóm tác nghiệp (biên mục, tải tài liệu) và nhóm khai thác (tìm kiếm, duyệt xem tài liệu). Các chuẩn nghiệp vụ như MARC, Dublin Core, METS, MODS được áp dụng để chuẩn hóa dữ liệu và hỗ trợ trao đổi thông tin.

  • Các yếu tố cấu thành thư viện số: bao gồm người dùng thư viện số, tài nguyên thông tin số, nguồn nhân lực thư viện số, phần mềm, phần cứng và trang thiết bị ngoại vi, hạ tầng kỹ thuật, kho tư liệu số hóa, dịch vụ thông tin và chia sẻ thông tin.

  • Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển thư viện số: nhận thức của các bên liên quan, chính sách đầu tư tài chính, vấn đề bản quyền, ứng dụng chuẩn nghiệp vụ và năng lực thông tin của người dùng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, công trình nghiên cứu liên quan đến thư viện số và hoạt động TT-TV tại HVHCQG; dữ liệu sơ cấp thu thập qua quan sát, phỏng vấn, điều tra bằng phiếu hỏi với khoảng 200 người dùng tin gồm cán bộ giảng dạy, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng phương pháp so sánh thực trạng thư viện HVHCQG với các thư viện đại học khác, thống kê kết quả điều tra, tổng hợp ý kiến người dùng và nhân viên thư viện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2014 đến nay, giai đoạn HVHCQG tách khỏi Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh và trực thuộc Bộ Nội vụ, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp xây dựng thư viện số phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nguồn nhân lực và hạ tầng kỹ thuật: Khoảng 70% nhân viên thư viện chưa có trình độ chuyên môn về CNTT và thư viện số; hệ thống phần cứng, phần mềm và trang thiết bị ngoại vi còn thiếu và lạc hậu, chưa đáp ứng yêu cầu xây dựng thư viện số hiện đại.

  2. Nguồn tài nguyên thông tin số hạn chế: Tỷ lệ tài liệu số hóa chiếm khoảng 15% tổng số tài liệu hiện có; chưa có bộ sưu tập số nội sinh phong phú, chủ yếu dựa vào tài nguyên số ngoại sinh và chưa khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên mở.

  3. Nhận thức và năng lực người dùng: Khoảng 60% người dùng tin có kỹ năng tin học cơ bản nhưng chỉ 35% có năng lực khai thác thông tin số hiệu quả; nhu cầu sử dụng dịch vụ thư viện số ngày càng tăng nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ.

  4. Chính sách và quản lý: HVHCQG chưa có chính sách đầu tư cụ thể cho thư viện số; việc áp dụng các chuẩn nghiệp vụ còn hạn chế; vấn đề bản quyền và chia sẻ tài nguyên thông tin chưa được quan tâm đúng mức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do thiếu sự quan tâm đầu tư đồng bộ từ lãnh đạo HVHCQG, nguồn lực tài chính hạn chế, cũng như trình độ nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số. So sánh với các thư viện đại học khác trong nước, HVHCQG còn tụt hậu về hạ tầng kỹ thuật và phát triển tài nguyên số. Kết quả điều tra cho thấy nhu cầu sử dụng thư viện số của người dùng rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học theo hướng đào tạo tín chỉ và nghiên cứu khoa học. Việc xây dựng thư viện số không chỉ giúp nâng cao hiệu quả tra cứu, khai thác thông tin mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu và quản lý tại HVHCQG.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tài liệu số hóa, biểu đồ phân bố trình độ nhân lực, bảng so sánh năng lực người dùng tin và sơ đồ mô tả cấu trúc hạ tầng kỹ thuật hiện tại của thư viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và xây dựng chính sách đầu tư thư viện số: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho lãnh đạo và nhân viên về tầm quan trọng của thư viện số; xây dựng chính sách đầu tư cụ thể với ngân sách rõ ràng cho phát triển hạ tầng, tài nguyên và nhân lực trong vòng 3 năm tới.

  2. Phát triển nguồn tài nguyên số nội sinh và ngoại sinh: Tăng cường số hóa tài liệu truyền thống, ưu tiên các tài liệu đặc thù của HVHCQG; đồng thời khai thác, mua bản quyền các nguồn tài nguyên số uy tín; thiết lập liên kết chia sẻ tài nguyên với các thư viện trong và ngoài nước.

  3. Đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại: Mua sắm, nâng cấp hệ thống máy chủ, máy trạm, thiết bị ngoại vi như máy quét, máy in, hệ thống mạng tốc độ cao; triển khai phần mềm quản lý thư viện số phù hợp trong vòng 2 năm.

  4. Phát triển nguồn nhân lực thư viện số: Tuyển dụng thêm nhân lực có chuyên môn về CNTT và thư viện số; tổ chức đào tạo nâng cao trình độ cho đội ngũ hiện tại về kỹ năng quản lý, biên mục, xử lý và khai thác tài liệu số; xây dựng đội ngũ chuyên gia hỗ trợ người dùng tin.

  5. Áp dụng chuẩn nghiệp vụ và quản lý bản quyền số: Triển khai áp dụng các chuẩn biên mục như Dublin Core, MARC, METS, MODS để chuẩn hóa dữ liệu; xây dựng quy trình quản lý bản quyền số, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền tác giả.

  6. Nâng cao năng lực thông tin cho người dùng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm, khai thác thông tin số cho cán bộ, giảng viên, học viên; phát triển các dịch vụ hỗ trợ trực tuyến, tư vấn thông tin cá nhân hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở giáo dục đại học: Để hiểu rõ tầm quan trọng và các bước xây dựng thư viện số, từ đó hoạch định chính sách đầu tư phù hợp.

  2. Nhân viên thư viện và chuyên gia thông tin: Nắm bắt kiến thức về công nghệ, chuẩn nghiệp vụ và giải pháp phát triển thư viện số, nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên: Tìm hiểu về các dịch vụ thư viện số, cách khai thác tài nguyên số hiệu quả phục vụ học tập và nghiên cứu.

  4. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ thông tin: Tham khảo các giải pháp thực tiễn, cơ sở lý luận để hỗ trợ phát triển hệ thống thư viện số trong toàn ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thư viện số khác gì so với thư viện truyền thống?
    Thư viện số lưu trữ tài liệu dưới dạng điện tử, cho phép truy cập, tìm kiếm và khai thác thông tin mọi lúc mọi nơi qua mạng internet, trong khi thư viện truyền thống chủ yếu dựa vào tài liệu giấy và phục vụ tại chỗ.

  2. Làm thế nào để xây dựng bộ sưu tập số hiệu quả?
    Cần kết hợp số hóa tài liệu truyền thống, mua bản quyền tài nguyên số, khai thác nguồn tài nguyên mở và tổ chức biên mục theo chuẩn nghiệp vụ để đảm bảo tính đồng bộ và dễ dàng truy cập.

  3. Những khó khăn phổ biến khi xây dựng thư viện số là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực chưa đủ trình độ, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, vấn đề bản quyền và nhận thức chưa đầy đủ từ lãnh đạo và người dùng.

  4. Chuẩn nghiệp vụ nào được áp dụng trong thư viện số?
    Các chuẩn phổ biến gồm MARC, Dublin Core, METS, MODS giúp chuẩn hóa dữ liệu, hỗ trợ trao đổi và quản lý thông tin số hiệu quả.

  5. Làm sao nâng cao năng lực thông tin cho người dùng thư viện số?
    Tổ chức đào tạo kỹ năng tìm kiếm, khai thác thông tin số, cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ trực tuyến và phát triển giao diện thân thiện, dễ sử dụng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng xây dựng thư viện số tại HVHCQG, chỉ ra những hạn chế về nguồn lực, hạ tầng và nhận thức.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách, phát triển tài nguyên số, đầu tư hạ tầng, nâng cao nhân lực và áp dụng chuẩn nghiệp vụ.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động TT-TV, hỗ trợ đổi mới giáo dục đại học và cải cách hành chính tại HVHCQG.
  • Kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới nhằm chuyển đổi thư viện truyền thống thành thư viện số hiện đại.
  • Kêu gọi sự quan tâm đầu tư từ lãnh đạo HVHCQG và các bên liên quan để thực hiện thành công dự án xây dựng thư viện số, đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng cao của người dùng.