Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và Internet, việc ứng dụng website trong hoạt động thông tin – thư viện ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt tại các cơ quan thông tin – thư viện (CQTT-TV) đại học. Tại Đại học Huế, ba CQTT-TV chính gồm Trung tâm Học liệu, Trung tâm Thông tin – Thư viện Đại học Khoa học và Trung tâm Thông tin – Thư viện Đại học Kinh tế đã xây dựng và vận hành hệ thống website nhằm phục vụ nhu cầu tra cứu, học tập và nghiên cứu của cán bộ giảng viên (CBGV) và sinh viên (SV). Theo khảo sát với 840 phiếu phát ra, thu về 776 phiếu (tỷ lệ phản hồi 92,4%), mức độ sử dụng website thư viện còn khiêm tốn, với 22% CBGV và 14% SV không sử dụng do nhiều nguyên nhân như không biết đến website hoặc không có nhu cầu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng ứng dụng website trong hoạt động TT-TV tại Đại học Huế, đánh giá theo các tiêu chí hình thức, kỹ thuật, nội dung và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng website. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba CQTT-TV nêu trên trong giai đoạn khảo sát năm 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ (SP/DV) thông tin, đồng thời hỗ trợ các thư viện đại học khác trong việc phát triển website phù hợp với nhu cầu người dùng tin (NDT).

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ứng dụng website trong hoạt động TT-TV, bao gồm:

  • Lý thuyết về website và công nghệ Web 2.0: Website được định nghĩa là tập hợp các trang web liên kết, cung cấp thông tin và dịch vụ trực tuyến 24/7. Web 2.0 tạo điều kiện cho sự tương tác, chia sẻ và phát triển các SP/DV mới trong thư viện, tăng cường sự gắn kết giữa thư viện và NDT.

  • Mô hình marketing hỗn hợp trong TT-TV: Website được xem là công cụ marketing trực tuyến hiệu quả, giúp quảng bá hình ảnh thư viện, mở rộng điểm tiếp cận SP/DV và tăng cường tương tác với NDT.

  • Các tiêu chí đánh giá website thư viện: Bao gồm hình thức (giao diện, màu sắc, bố cục), kỹ thuật (tính tương tác, khả năng truy cập, bảo mật), và nội dung (nguồn lực thông tin, dịch vụ, hướng dẫn sử dụng).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: website thư viện, SP/DV thông tin, người dùng tin (NDT), cổng thông tin (portal), mục lục tra cứu trực tuyến (OPAC), cơ sở dữ liệu trực tuyến (CSDL), và marketing trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát thực tế tại ba CQTT-TV thuộc Đại học Huế, tài liệu chuyên ngành TT-TV, CNTT, marketing, các bài báo khoa học và văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp định lượng: Sử dụng phiếu khảo sát với 840 phiếu phát ra cho CBGV và SV, thu về 776 phiếu hợp lệ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê, lập bảng biểu.

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn chuyên gia CNTT, TT-TV, nhà quản lý và cán bộ quản trị website nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn, thu thập ý kiến chuyên môn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015, tập trung khảo sát, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng website trong hoạt động TT-TV tại Đại học Huế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng website thư viện còn hạn chế: 22% CBGV và 14% SV không sử dụng website thư viện, trong đó 10,4% NDT không biết đến sự tồn tại của website. Mức sử dụng phổ biến nhất là 1-2 lần/tháng (39% CBGV) và 1 lần/tuần (33% SV).

  2. Mục đích sử dụng chủ yếu là tra cứu tài liệu trực tuyến: 77,3% CBGV và 62,2% SV sử dụng mục lục truy cập trực tuyến (OPAC), 51,8% CBGV và 20% SV sử dụng CSDL toàn văn trên website.

  3. Đánh giá hình thức website: Website Đại học Khoa học và Đại học Kinh tế được đánh giá cao về giao diện, màu sắc, bố cục với tỷ lệ đánh giá tốt và rất tốt chiếm trên 50%. Trung tâm Học liệu có tỷ lệ đánh giá tương đối tốt chiếm đa số, nhưng vẫn còn nhiều ý kiến không hài lòng về giao diện và bố cục.

  4. Đánh giá kỹ thuật website: Tốc độ truy cập được đánh giá tốt bởi 69,5% CBGV và 80% SV, tuy nhiên vẫn còn 30,3% CBGV và 20% SV phản ánh tốc độ truy cập chậm. Website tương thích tốt với các trình duyệt phổ biến và thiết bị di động, nhưng Trung tâm Học liệu có giao diện chữ nhỏ gây khó khăn khi sử dụng trên thiết bị di động.

  5. Nội dung website và cập nhật thông tin: 81% CBGV và 83% SV đánh giá tính cập nhật thông tin SP/DV ở mức tương đối tốt đến rất tốt. Tuy nhiên, bản tin điện tử được đánh giá chưa tập trung vào nội dung thiết yếu, còn nhiều thông tin chung chung. CSDL trực tuyến được đánh giá cao về phạm vi nội dung và kỹ thuật tìm kiếm, nhưng điều kiện sử dụng còn hạn chế do chỉ truy cập trong mạng nội bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy website các CQTT-TV tại Đại học Huế đã có những bước phát triển tích cực, đặc biệt trong việc cung cấp các dịch vụ tra cứu tài liệu trực tuyến và xây dựng nguồn lực thông tin đa dạng. Tuy nhiên, mức độ sử dụng website còn thấp do hạn chế trong truyền thông, quảng bá và thiết kế giao diện chưa thực sự thân thiện với người dùng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc ứng dụng công nghệ Web 2.0 và marketing trực tuyến trong thư viện đại học vẫn chưa được khai thác triệt để tại Đại học Huế. Việc cập nhật nội dung chưa thường xuyên và chưa tập trung vào nhu cầu thiết yếu của NDT cũng làm giảm sức hấp dẫn của website. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng website theo nhóm đối tượng, đánh giá hình thức và kỹ thuật có thể minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết kế lại giao diện website theo hướng thân thiện và hiện đại: Cải tiến bố cục, màu sắc, cỡ chữ phù hợp với đa dạng thiết bị, đặc biệt tối ưu hóa cho thiết bị di động nhằm tăng trải nghiệm người dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản trị website và chuyên gia thiết kế giao diện.

  2. Tăng cường truyền thông, quảng bá website và các SP/DV: Sử dụng mạng xã hội (Facebook, YouTube), email marketing và các kênh truyền thống để nâng cao nhận thức và thu hút NDT sử dụng website. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên 3 tháng đầu. Chủ thể: Bộ phận marketing và cán bộ thư viện.

  3. Nâng cao chất lượng và tính cập nhật nội dung website: Định kỳ cập nhật thông tin về SP/DV, bản tin điện tử tập trung vào nội dung thiết yếu, phát triển các dịch vụ trực tuyến mới phù hợp với nhu cầu NDT. Thời gian thực hiện: hàng tháng. Chủ thể: Cán bộ nội dung và quản trị website.

  4. Phát triển các công cụ tương tác trực tuyến như Online Chat, khảo sát trực tuyến: Tăng cường thu thập ý kiến phản hồi, hỗ trợ NDT kịp thời và xây dựng mối quan hệ bền vững. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận CNTT và thư viện.

  5. Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ quản trị website và marketing trực tuyến: Tổ chức các khóa đào tạo về công nghệ web, quản trị nội dung và marketing số nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả website. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo thư viện và phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong phát triển website thư viện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Chuyên viên CNTT và quản trị website thư viện: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật, thiết kế giao diện và quản lý nội dung hiệu quả dựa trên kết quả nghiên cứu.

  3. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Thông tin – Thư viện: Tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng ứng dụng website trong thư viện đại học.

  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách trong lĩnh vực giáo dục và thư viện: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển hạ tầng công nghệ thông tin trong thư viện đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Website thư viện có vai trò gì trong hoạt động TT-TV hiện đại?
    Website là kênh cung cấp thông tin trực tuyến, công cụ tương tác và marketing hiệu quả, giúp thư viện mở rộng phạm vi phục vụ và nâng cao chất lượng SP/DV.

  2. Nguyên nhân chính khiến người dùng không sử dụng website thư viện là gì?
    Phần lớn do thiếu nhận thức về sự tồn tại của website, giao diện chưa thân thiện và nội dung chưa đáp ứng nhu cầu thực tế của người dùng.

  3. Làm thế nào để nâng cao trải nghiệm người dùng trên website thư viện?
    Cải tiến giao diện, tối ưu hóa cho thiết bị di động, cập nhật nội dung thường xuyên và tích hợp các công cụ tương tác trực tuyến như chat, khảo sát.

  4. Các thư viện nên áp dụng công nghệ nào để phát triển website?
    Công nghệ Web 2.0 và các công cụ phân tích như Google Analytics giúp quản lý hiệu quả, đồng thời tích hợp mạng xã hội để tăng cường quảng bá và tương tác.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả hoạt động của website thư viện?
    Sử dụng các tiêu chí về hình thức, kỹ thuật, nội dung và khảo sát mức độ hài lòng, tần suất sử dụng của người dùng để đánh giá toàn diện.

Kết luận

  • Website là công cụ thiết yếu trong hoạt động TT-TV, góp phần nâng cao chất lượng SP/DV và tương tác với NDT tại Đại học Huế.
  • Mức độ sử dụng website còn hạn chế, chủ yếu do nhận thức và thiết kế chưa phù hợp với nhu cầu người dùng.
  • Hình thức, kỹ thuật và nội dung website cần được cải tiến để tăng sức hấp dẫn và hiệu quả phục vụ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào thiết kế giao diện, truyền thông, cập nhật nội dung và đào tạo cán bộ quản trị.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các công nghệ mới, đồng thời mở rộng phạm vi khảo sát để nâng cao hiệu quả ứng dụng website trong TT-TV đại học.

Hành động tiếp theo: Các CQTT-TV tại Đại học Huế nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với nhu cầu phát triển.