Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hạnh phúc và sự phát triển bền vững của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Theo số liệu thống kê của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, trong giai đoạn 2009-2021, tổng số vụ bạo lực gia đình được phát hiện trên cả nước là khoảng 324 nghìn vụ, với xu hướng giảm dần qua các năm: từ 53.206 vụ năm 2009 xuống còn 19.274 vụ năm 2015. Tuy nhiên, bạo lực gia đình vẫn là vấn đề nan giải, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ của nhiều ngành, trong đó truyền thông báo chí giữ vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý thông điệp phòng chống bạo lực gia đình trên báo mạng điện tử năm 2021, khảo sát ba tờ báo mạng lớn tại Việt Nam: VietnamPlus, Dân trí và Phụ nữ Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện, phân tích thực trạng thông điệp và các thành tố của quá trình quản lý thông điệp phòng chống bạo lực gia đình trên các báo mạng điện tử này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và truyền thông.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong năm 2021, tại ba tờ báo mạng điện tử có lượng độc giả lớn và ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu, làm rõ vai trò của báo mạng điện tử trong công tác phòng chống bạo lực gia đình, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả truyền thông xã hội về vấn đề này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận báo chí học, kết hợp quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách của Đảng, Nhà nước về phòng chống bạo lực gia đình. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết truyền thông và quản lý thông điệp: Thông điệp được hiểu là nội dung thông tin được trao đổi từ nguồn phát đến đối tượng tiếp nhận, đóng vai trò trung tâm trong chu trình truyền thông. Mô hình truyền thông bao gồm các thành tố như nguồn phát, thông điệp, kênh truyền, người nhận và phản hồi, giúp phân tích hiệu quả truyền tải thông tin phòng chống bạo lực gia đình trên báo mạng điện tử.

  2. Lý thuyết quản lý báo chí: Quản lý báo chí là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra các hoạt động sản xuất nội dung nhằm đạt mục tiêu truyền thông. Trong bối cảnh báo mạng điện tử, quản lý thông điệp phòng chống bạo lực gia đình đòi hỏi sự phối hợp giữa quản lý nhà nước, cơ quan chủ quản và bộ máy lãnh đạo tòa soạn.

Các khái niệm chính bao gồm: bạo lực gia đình, thông điệp truyền thông, báo mạng điện tử, quản lý nội dung và quản lý nhân lực trong báo chí.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Khai thác các văn bản pháp luật, báo cáo, tài liệu nghiên cứu liên quan đến bạo lực gia đình và truyền thông báo chí tại Việt Nam và quốc tế.

  • Phương pháp phân tích nội dung: Phân tích định lượng và định tính các thông điệp phòng chống bạo lực gia đình trên ba tờ báo mạng điện tử VietnamPlus, Dân trí và Phụ nữ Việt Nam trong năm 2021. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với cỡ mẫu gồm 572 tin, bài liên quan.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến chuyên gia, nhà quản lý báo chí, phóng viên, biên tập viên nhằm hiểu rõ quá trình quản lý thông điệp, nhận diện khó khăn và đề xuất giải pháp. Tổng cộng 12 trường hợp được phỏng vấn, bao gồm lãnh đạo báo, trưởng ban chuyên môn và chuyên gia phòng chống bạo lực gia đình.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021, tập trung khảo sát thực trạng và đánh giá hiệu quả quản lý thông điệp trên báo mạng điện tử.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và nội dung thông điệp: Tổng cộng 572 tin, bài về phòng chống bạo lực gia đình được đăng tải trên ba báo mạng khảo sát trong năm 2021. Trong đó, 29% là thông điệp về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước; 28% về các giải pháp phòng chống; 24% phản ánh thực trạng bạo lực gia đình. Báo Phụ nữ Việt Nam có số lượng bài viết nhiều nhất (231 bài), tiếp theo là Dân trí (229 bài) và VietnamPlus (112 bài).

  2. Thể loại bài viết: Tin tức chiếm tỷ lệ cao nhất với 46%, tiếp theo là bài bình luận (20%), bài phản ánh và phóng sự chiếm khoảng 17% mỗi loại. Thể loại tin tức được ưu tiên do tính cập nhật nhanh, đáp ứng nhu cầu thông tin của độc giả.

  3. Chủ thể quản lý và quy trình sản xuất: Các tờ báo đều có bộ máy quản lý chặt chẽ, từ Tổng biên tập đến trưởng ban chuyên môn, sử dụng hệ thống CMS để kiểm soát nội dung. Quy trình sản xuất thông điệp gồm các bước: lập kế hoạch, phân công, biên tập, duyệt và xuất bản. Trong bối cảnh dịch Covid-19, các tờ báo đã điều chỉnh quy trình để đảm bảo an toàn cho nhân viên và duy trì hoạt động liên tục.

  4. Hình thức truyền tải thông điệp: Báo mạng điện tử chủ yếu sử dụng dạng bài viết text, ít tận dụng các hình thức đa phương tiện như đồ thị, sơ đồ, infographic. Điều này hạn chế khả năng thu hút và truyền tải hiệu quả thông điệp phòng chống bạo lực gia đình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy báo mạng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp phòng chống bạo lực gia đình, góp phần nâng cao nhận thức xã hội. Việc tập trung nhiều vào chủ trương, chính sách thể hiện sự nghiêm túc của các cơ quan báo chí trong việc đồng hành cùng chính sách nhà nước. Tuy nhiên, hạn chế về hình thức truyền tải và sự thiếu chuyên mục riêng biệt về phòng chống bạo lực gia đình làm giảm hiệu quả tiếp cận và tác động của thông điệp.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc sử dụng đa phương tiện và tương tác cao trên báo mạng điện tử được xem là xu hướng giúp tăng cường hiệu quả truyền thông. Do đó, việc áp dụng các công nghệ mới, đa dạng hóa hình thức thể hiện thông điệp là cần thiết để nâng cao hiệu quả truyền thông tại Việt Nam.

Ngoài ra, quy trình quản lý và sản xuất thông điệp được tổ chức bài bản, nhưng vẫn cần tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực đội ngũ phóng viên, biên tập viên để đảm bảo tính chính xác, kịp thời và hấp dẫn của thông tin. Việc phối hợp giữa các chủ thể quản lý, từ nhà nước đến cơ quan báo chí và cộng đồng cũng cần được củng cố để tạo sức mạnh tổng hợp trong phòng chống bạo lực gia đình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ các loại thông điệp, biểu đồ phân bố thể loại bài viết và sơ đồ quy trình quản lý thông điệp để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chuyên mục riêng biệt về phòng chống bạo lực gia đình trên báo mạng điện tử

    • Mục tiêu: Tăng cường nhận diện và tiếp cận thông tin cho công chúng.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể: Ban biên tập các tờ báo mạng điện tử.
  2. Đa dạng hóa hình thức truyền tải thông điệp bằng việc sử dụng infographic, video, đồ thị tương tác

    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả truyền thông, thu hút độc giả.
    • Thời gian: Thử nghiệm và áp dụng trong 12 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật và biên tập nội dung.
  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ phóng viên, biên tập viên về kỹ năng làm báo đa phương tiện và kiến thức phòng chống bạo lực gia đình

    • Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng nội dung và tính chuyên nghiệp.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Ban biên tập phối hợp với các tổ chức đào tạo báo chí.
  4. Phát triển hệ thống quản lý nội dung và phản hồi công chúng hiệu quả hơn, bao gồm kiểm soát tin giả và xử lý phản hồi tiêu cực

    • Mục tiêu: Bảo đảm tính chính xác và uy tín của thông tin.
    • Thời gian: Nâng cấp hệ thống trong 9 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật và quản lý tòa soạn.
  5. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan chủ quản và báo chí trong việc xây dựng kế hoạch truyền thông phòng chống bạo lực gia đình

    • Mục tiêu: Đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong truyền thông.
    • Thời gian: Thiết lập cơ chế phối hợp trong 6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các tòa soạn báo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý báo chí và truyền thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình quản lý thông điệp phòng chống bạo lực gia đình, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược truyền thông hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch truyền thông cho các chiến dịch xã hội.
  2. Phóng viên, biên tập viên báo mạng điện tử

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong việc sản xuất nội dung phòng chống bạo lực gia đình, cải thiện kỹ năng làm báo đa phương tiện.
    • Use case: Thực hiện các bài viết, phóng sự chuyên sâu về bạo lực gia đình.
  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu xã hội và truyền thông

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về truyền thông phòng chống bạo lực gia đình trên báo mạng điện tử tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc đề xuất chính sách.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực phòng chống bạo lực gia đình

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của báo chí trong công tác phòng chống bạo lực gia đình, từ đó phối hợp hiệu quả với truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng.
    • Use case: Thiết kế chương trình truyền thông, phối hợp với báo chí trong các chiến dịch xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao báo mạng điện tử lại quan trọng trong truyền thông phòng chống bạo lực gia đình?
    Báo mạng điện tử có khả năng cập nhật thông tin nhanh, đa dạng hình thức truyền tải và tương tác cao với công chúng, giúp lan tỏa thông điệp rộng rãi và kịp thời. Ví dụ, báo Dân trí với khoảng 100 triệu lượt truy cập mỗi tuần đã trở thành kênh truyền thông hiệu quả cho các chiến dịch xã hội.

  2. Các tờ báo mạng điện tử hiện nay sử dụng những hình thức truyền tải thông điệp nào?
    Chủ yếu là bài viết dạng text, tin tức, bình luận và phóng sự. Tuy nhiên, việc sử dụng infographic, video hay đồ thị còn hạn chế, làm giảm sức hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.

  3. Quy trình quản lý thông điệp phòng chống bạo lực gia đình trên báo mạng điện tử được tổ chức như thế nào?
    Quy trình gồm các bước: lập kế hoạch, phân công phóng viên, biên tập, duyệt bài và xuất bản. Hệ thống CMS được sử dụng để kiểm soát nội dung và phân quyền quản lý, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý thông điệp phòng chống bạo lực gia đình trên báo mạng điện tử là gì?
    Bao gồm thiếu chuyên mục riêng biệt, hạn chế về hình thức truyền tải đa phương tiện, thiếu động lực và kỹ năng cho đội ngũ phóng viên, cũng như khó khăn trong kiểm soát tin giả và phản hồi công chúng.

  5. Luật pháp Việt Nam có hỗ trợ như thế nào cho công tác truyền thông phòng chống bạo lực gia đình?
    Luật Báo chí 2016 và Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (sửa đổi, có hiệu lực từ 1/7/2023) tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc quản lý và truyền thông về phòng chống bạo lực gia đình, đồng thời quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan.

Kết luận

  • Báo mạng điện tử là kênh truyền thông chủ lực trong công tác phòng chống bạo lực gia đình tại Việt Nam, với lượng tin bài phong phú và đa dạng thể loại.
  • Quản lý thông điệp trên báo mạng điện tử được tổ chức bài bản, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản lý từ nhà nước đến tòa soạn.
  • Hình thức truyền tải thông điệp còn hạn chế, chủ yếu là dạng bài viết text, chưa khai thác hiệu quả các công cụ đa phương tiện hiện đại.
  • Đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ phóng viên, đa dạng hóa hình thức truyền tải và xây dựng chuyên mục riêng biệt là những giải pháp cấp thiết.
  • Luật pháp và chính sách hiện hành tạo nền tảng pháp lý quan trọng, cần được cụ thể hóa và thực thi hiệu quả hơn trong công tác truyền thông.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo chuyên sâu, nâng cấp hệ thống kỹ thuật và tăng cường phối hợp liên ngành trong năm tới.

Call to action: Các cơ quan báo chí, nhà quản lý và tổ chức xã hội cần chung tay đẩy mạnh truyền thông phòng chống bạo lực gia đình, góp phần xây dựng xã hội an toàn, hạnh phúc và phát triển bền vững.