Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam phát triển mạnh mẽ, công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại các trường đại học công lập ngày càng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ tự đảm bảo chi thường xuyên của các trường đại học công lập hiện đạt khoảng 75%, tuy nhiên vẫn chưa đủ để đảm bảo đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao thu nhập cho cán bộ, giảng viên. Trường Đại học Luật, Đại học Huế, một trong những đơn vị đào tạo ngành luật lớn nhất cả nước, đã và đang thực hiện cơ chế tự chủ tài chính trong giai đoạn 2018-2020 với nhiều thách thức và cơ hội. Nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững nhà trường.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính trong các trường đại học công lập; phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế trong giai đoạn 2018-2020; đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của trường đại học trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính trong các trường đại học công lập. Trước hết, khái niệm tự chủ tài chính được hiểu là quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính, tài sản, đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, tiền lương và các quỹ nội bộ của đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định của pháp luật. Lý thuyết về các mức độ tự chủ tài chính được phân loại thành: tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư; tự bảo đảm chi thường xuyên; tự bảo đảm một phần chi thường xuyên; và được Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên.

Nguyên tắc quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính bao gồm: nguyên tắc tập trung dân chủ, nguyên tắc hiệu quả, nguyên tắc thống nhất, nguyên tắc công khai minh bạch. Mô hình quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại trường đại học công lập được thể hiện qua việc tự chủ nguồn đầu vào (nguồn ngân sách Nhà nước, học phí, các khoản thu dịch vụ, tài trợ) và tự chủ đầu ra (quản lý, sử dụng nguồn lực tài chính). Các công cụ quản lý tài chính quan trọng gồm: công cụ kế hoạch tài chính, bảng điểm cân bằng, phân cấp quản lý, công cụ kế toán và hệ thống báo cáo tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ Phòng Kế hoạch – Tài chính, các báo cáo tài chính, dự toán thu – chi của Trường Đại học Luật, Đại học Huế giai đoạn 2018-2020. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 80 cán bộ quản lý, thủ trưởng các đơn vị trực thuộc, kế toán trưởng và giảng viên liên quan đến công tác quản lý tài chính tại trường. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo nhóm đối tượng có liên quan trực tiếp đến công tác tài chính.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tổ và chuyên gia chuyên khảo nhằm đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng, kết quả đạt được và hạn chế trong công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2021, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tiễn của trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tự chủ tài chính tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế: Trong giai đoạn 2018-2020, trường đạt mức tự đảm bảo chi thường xuyên khoảng 70%, thấp hơn mức trung bình của các trường đại học công lập trong khu vực (khoảng 75%). Tổng nguồn thu sự nghiệp tăng từ 45 tỷ đồng năm 2018 lên 58 tỷ đồng năm 2020, chiếm khoảng 65% tổng nguồn thu của trường. Tuy nhiên, nguồn ngân sách Nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 35%, cho các hoạt động thường xuyên và đầu tư.

  2. Công tác lập, giao và thực hiện dự toán thu – chi: Trường đã thực hiện lập dự toán thu – chi theo quy định, tuy nhiên tỷ lệ điều chỉnh dự toán trong năm chiếm khoảng 15%, chủ yếu do biến động nguồn thu học phí và các khoản thu dịch vụ. Việc giao dự toán thu – chi được thực hiện kịp thời, nhưng còn tồn tại sự chậm trễ trong việc điều chỉnh dự toán khi có biến động lớn.

  3. Hạch toán, quyết toán và trích lập quỹ: Công tác hạch toán và quyết toán thu – chi được thực hiện theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Tỷ lệ trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp đạt tối thiểu 25% phần chênh lệch thu lớn hơn chi, quỹ bổ sung thu nhập được trích lập linh hoạt theo quy chế chi tiêu nội bộ. Tuy nhiên, việc sử dụng quỹ còn chưa tối ưu, chưa phát huy hết hiệu quả đầu tư và khuyến khích người lao động.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Trường đã áp dụng phần mềm kế toán và hệ thống báo cáo tài chính điện tử, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch tài chính. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm tra, giám sát và phân tích tài chính còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự thay đổi liên tục của chính sách tài chính Nhà nước, đặc biệt là quy định về học phí và các khoản thu dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu của trường. So với một số trường đại học công lập khác trong nước, Trường Đại học Luật, Đại học Huế có mức độ tự chủ tài chính thấp hơn do quy mô thu học phí và các nguồn thu ngoài ngân sách còn hạn chế.

Việc thực hiện nguyên tắc công khai, minh bạch trong quản lý tài chính đã được chú trọng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số bất cập trong tổ chức bộ máy và trình độ cán bộ quản lý tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các trường đại học công lập tại Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi cơ chế tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nguồn thu theo từng năm, bảng so sánh mức độ tự chủ tài chính giữa các trường đại học công lập trong khu vực, và biểu đồ trích lập quỹ theo từng năm để minh họa xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý tài chính: Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ quản lý tài chính; xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp, phân công nhiệm vụ rõ ràng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và trách nhiệm giải trình. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ban Giám hiệu và Phòng Tài chính – Kế toán.

  2. Hoàn thiện cơ chế tự chủ về sử dụng nguồn tài chính: Xây dựng và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ linh hoạt, phù hợp với tình hình thực tế; tăng cường kiểm soát chi tiêu, tiết kiệm chi phí không cần thiết; khuyến khích khai thác các nguồn thu ngoài ngân sách. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là Ban Tài chính và các đơn vị liên quan.

  3. Hoàn thiện cơ chế tự chủ về tiền lương và thu nhập tăng thêm: Áp dụng chính sách tiền lương linh hoạt gắn với hiệu quả công việc; sử dụng quỹ bổ sung thu nhập để khuyến khích cán bộ, giảng viên nâng cao chất lượng công tác; đảm bảo công khai, minh bạch trong phân phối thu nhập. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là Ban Giám hiệu và Công đoàn trường.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán, báo cáo tài chính; phát triển công cụ phân tích, giám sát tài chính trực tuyến; đào tạo cán bộ sử dụng hiệu quả công nghệ thông tin. Thời gian thực hiện 2 năm, chủ thể là Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học công lập: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính theo hướng tự chủ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển tài chính bền vững.

  2. Phòng Tài chính – Kế toán các cơ sở giáo dục đại học: Áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý tài chính hiện đại, nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán, hạch toán và quyết toán.

  3. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và tài chính: Tham khảo để điều chỉnh, hoàn thiện chính sách tự chủ tài chính phù hợp với đặc thù các trường đại học công lập.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu liên quan đến quản lý tài chính trong giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính trong trường đại học công lập là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính, bao gồm thu, chi, đầu tư và quản lý tài sản theo quy định pháp luật, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  2. Các mức độ tự chủ tài chính được phân loại như thế nào?
    Có bốn mức độ: tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư; tự bảo đảm chi thường xuyên; tự bảo đảm một phần chi thường xuyên; và được Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ?
    Bao gồm nhân tố khách quan như chính sách Nhà nước, điều kiện kinh tế xã hội; và nhân tố chủ quan như năng lực cán bộ quản lý, trình độ đội ngũ kế toán, cơ sở vật chất và mô hình tổ chức hoạt động của trường.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính theo hướng tự chủ?
    Cần hoàn thiện tổ chức bộ máy, cơ chế sử dụng nguồn tài chính, chính sách tiền lương, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực cán bộ quản lý.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý tài chính là gì?
    Công nghệ thông tin giúp nâng cao tính chính xác, minh bạch, hiệu quả trong lập dự toán, hạch toán, báo cáo và giám sát tài chính, từ đó hỗ trợ ra quyết định quản lý kịp thời và chính xác.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại các trường đại học công lập, làm rõ các nguyên tắc, mô hình và công cụ quản lý.
  • Phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế giai đoạn 2018-2020 cho thấy trường đạt mức tự đảm bảo chi thường xuyên khoảng 70%, còn nhiều hạn chế trong điều chỉnh dự toán và sử dụng quỹ.
  • Đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý tài chính gồm cả khách quan và chủ quan, từ chính sách Nhà nước đến năng lực cán bộ và cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức bộ máy, cơ chế sử dụng nguồn tài chính, chính sách tiền lương và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính theo hướng tự chủ.
  • Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng với việc đánh giá tác động của các giải pháp đề xuất trong giai đoạn tiếp theo, đồng thời áp dụng cho các trường đại học công lập khác trong khu vực.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ tài chính tại các trường đại học công lập nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững và nâng cao chất lượng đào tạo.