Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế quốc dân và phúc lợi xã hội, công tác quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập ngày càng được chú trọng. Trung tâm Y tế huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk, là một đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu, hoạt động theo cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2012, với mục tiêu tự bảo đảm chi thường xuyên vào năm 2025. Giai đoạn nghiên cứu tập trung từ năm 2018 đến 2020, nhằm đánh giá thực trạng quản lý tài chính và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn 2021-2025.

Việc quản lý tài chính hiệu quả tại Trung tâm không chỉ đảm bảo duy trì hoạt động khám chữa bệnh, y tế dự phòng mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng đa dạng của người dân địa phương. Theo báo cáo tài chính, nguồn thu của Trung tâm chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, viện phí, bảo hiểm y tế và các nguồn thu dịch vụ khác. Tuy nhiên, việc cân đối thu chi, quản lý quỹ và sử dụng nguồn lực tài chính còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động chung.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp y tế công lập, phân tích thực trạng quản lý tài chính tại Trung tâm Y tế huyện Krông Búk, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tài chính trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần phát triển bền vững Trung tâm Y tế huyện Krông Búk và các đơn vị y tế công lập tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp y tế công lập. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tạo lập, phân bổ và sử dụng các nguồn lực tài chính nhằm đạt mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo công bằng và hiệu quả trong cung cấp dịch vụ công.

  2. Mô hình cơ chế tự chủ tài chính: Đề cập đến quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp y tế công lập trong việc tạo lập và sử dụng nguồn tài chính, bao gồm tự chủ về thu, chi, đầu tư và quản lý quỹ theo quy định pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đơn vị sự nghiệp y tế công lập, cơ chế tự chủ tài chính, quản lý thu chi, dự toán ngân sách, kiểm soát nội bộ, hạch toán kế toán hành chính sự nghiệp và các quỹ tài chính nội bộ (quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ bổ sung thu nhập, quỹ khen thưởng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích số liệu thứ cấp thu thập từ Trung tâm Y tế huyện Krông Búk trong giai đoạn 2018-2020, bao gồm báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo thu chi, dự toán ngân sách và quy chế chi tiêu nội bộ. Cỡ mẫu là toàn bộ số liệu tài chính của Trung tâm trong 3 năm nghiên cứu.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Sử dụng các chỉ tiêu tổng hợp như số tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm để mô tả thực trạng thu chi tài chính.
  • So sánh định lượng: Đánh giá sự biến động, khác biệt giữa các năm để nhận diện xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, hạn chế và nguyên nhân thông qua nghiên cứu tài liệu, pháp luật và thực tiễn quản lý tại đơn vị.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2020, với giai đoạn đề xuất giải pháp từ 2021 đến 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu tài chính đa dạng nhưng chưa cân đối: Tổng nguồn thu của Trung tâm trong giai đoạn 2018-2020 tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm, trong đó ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60%, viện phí và bảo hiểm y tế chiếm 30%, còn lại là các nguồn thu dịch vụ khác. Tuy nhiên, tỷ lệ thu từ viện phí và bảo hiểm y tế chưa đạt mức kỳ vọng, chỉ chiếm khoảng 70% tổng dự toán thu sự nghiệp.

  2. Chi tiêu tài chính chủ yếu cho hoạt động thường xuyên: Khoảng 85% tổng chi ngân sách được sử dụng cho chi thường xuyên như tiền lương, chi chuyên môn và quản lý hành chính. Chi đầu tư phát triển và mua sắm trang thiết bị chỉ chiếm khoảng 15%, thấp hơn so với mức trung bình của các đơn vị y tế công lập trong khu vực.

  3. Quản lý dự toán và thực hiện chưa hiệu quả: Tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và thực hiện thu chi trong 3 năm dao động từ 10-15%, cho thấy việc lập kế hoạch và giám sát ngân sách còn nhiều bất cập. Việc trích lập các quỹ nội bộ như quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và quỹ bổ sung thu nhập chưa được thực hiện đầy đủ theo quy định, ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ nhân viên.

  4. Hệ thống kiểm soát nội bộ và hạch toán kế toán còn hạn chế: Kiểm soát nội bộ chưa được tổ chức chặt chẽ, dẫn đến một số sai sót trong ghi chép, báo cáo tài chính. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính còn hạn chế, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc tổng hợp và phân tích số liệu kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc Trung tâm mới bước đầu thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, chưa có kinh nghiệm quản lý thu chi theo mô hình mới. So sánh với các nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai và Trung tâm Y tế huyện Ea Kar, các đơn vị này đã áp dụng hiệu quả công nghệ thông tin và xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chặt chẽ, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Việc tỷ lệ chi đầu tư thấp so với chi thường xuyên phản ánh hạn chế trong huy động và sử dụng nguồn lực cho phát triển cơ sở vật chất, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế. Bên cạnh đó, sự thiếu minh bạch và chưa đồng bộ trong kiểm soát nội bộ làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn vốn, tiềm ẩn rủi ro tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nguồn thu theo từng loại trong 3 năm, bảng so sánh dự toán và thực hiện thu chi, cùng sơ đồ quy trình kiểm soát nội bộ hiện tại và đề xuất cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lập kế hoạch và giám sát ngân sách: Xây dựng quy trình lập dự toán thu chi khoa học, chính xác, dựa trên phân tích số liệu thực tế và dự báo nhu cầu. Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo tỷ lệ chênh lệch dự toán và thực hiện dưới 5% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán.

  2. Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hạch toán kế toán: Áp dụng các quy trình kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực quốc tế, đào tạo nhân viên kế toán nâng cao năng lực chuyên môn. Triển khai phần mềm quản lý tài chính đồng bộ trong vòng 18 tháng nhằm nâng cao tính chính xác và kịp thời của báo cáo tài chính.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Xây dựng và triển khai phần mềm quản lý bệnh viện tích hợp chức năng quản lý tài chính, thu viện phí và bảo hiểm y tế. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính công, cơ chế tự chủ tài chính và kỹ năng kiểm soát nội bộ cho cán bộ quản lý và kế toán. Thực hiện định kỳ hàng năm nhằm nâng cao năng lực quản lý và sử dụng nguồn lực hiệu quả.

  5. Xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch: Ban hành quy chế chi tiêu nội bộ rõ ràng, công khai, đảm bảo các khoản chi phù hợp với quy định pháp luật và nhu cầu thực tế. Thực hiện đánh giá hiệu quả sử dụng quỹ nội bộ hàng năm để điều chỉnh kịp thời.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các Trung tâm Y tế và đơn vị sự nghiệp y tế công lập: Nhận diện các vấn đề quản lý tài chính thực tiễn, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Cán bộ phòng Tài chính kế toán trong ngành y tế: Nắm bắt các phương pháp lập dự toán, kiểm soát nội bộ và hạch toán kế toán hành chính sự nghiệp, nâng cao kỹ năng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về cơ chế tự chủ tài chính tại đơn vị sự nghiệp y tế công lập, từ đó xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện địa phương.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản lý kinh tế và Quản lý y tế công: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về quản lý tài chính công, cơ chế tự chủ tài chính và các mô hình quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính có ý nghĩa gì đối với đơn vị sự nghiệp y tế công lập?
    Cơ chế tự chủ tài chính trao quyền cho đơn vị tự lập kế hoạch, tự chịu trách nhiệm về thu chi, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, tăng tính chủ động trong hoạt động và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nguồn thu chính của Trung tâm Y tế huyện Krông Búk là gì?
    Nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60%, viện phí và bảo hiểm y tế chiếm 30%, còn lại là các nguồn thu dịch vụ khác như dịch vụ vận chuyển bệnh nhân, dịch vụ ăn uống.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý tài chính tại Trung tâm là gì?
    Khó khăn gồm việc lập dự toán chưa chính xác, tỷ lệ chênh lệch thu chi cao, hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện, ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế và quy chế chi tiêu nội bộ chưa minh bạch.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp y tế công lập?
    Cần tăng cường lập kế hoạch và giám sát ngân sách, hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ và xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch.

  5. Tại sao việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính lại quan trọng?
    Ứng dụng công nghệ giúp tự động hóa quy trình thu chi, giảm sai sót, tăng tính minh bạch và kịp thời trong báo cáo tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định chính xác.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp y tế công lập, tập trung nghiên cứu Trung tâm Y tế huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2018-2020.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nguồn thu đa dạng nhưng chưa cân đối, chi tiêu chủ yếu cho hoạt động thường xuyên, quản lý dự toán và kiểm soát nội bộ còn nhiều hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường lập kế hoạch, hoàn thiện kiểm soát nội bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ và xây dựng quy chế chi tiêu minh bạch.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững Trung tâm Y tế huyện Krông Búk và các đơn vị y tế công lập tương tự.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác quản lý tài chính trong ngành y tế công lập.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại đơn vị y tế công lập của bạn!