Tổng quan nghiên cứu
Du lịch biển là một ngành kinh tế mũi nhọn có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Thành phố Đà Nẵng, với hơn 30 km bờ biển và nhiều bãi biển đẹp như Mỹ Khê, Tiên Sa, Sơn Trà, Bắc Mỹ An, Nam Ô, Xuân Thiều, Thanh Bình, Non Nước, sở hữu tiềm năng du lịch biển rất lớn. Theo số liệu thống kê, tổng lượt khách tham quan, du lịch đến Đà Nẵng năm 2017 ước đạt 6,6 triệu lượt, tăng 19% so với năm 2016, trong đó khách quốc tế đạt 2,3 triệu lượt, tăng 36,8%. Tổng thu từ du lịch đạt khoảng 19.403 tỷ đồng, tăng 20,6% so với năm trước. Tuy nhiên, du lịch biển Đà Nẵng vẫn chưa khai thác hết tiềm năng do các dịch vụ vui chơi giải trí còn nghèo nàn, chất lượng dịch vụ và giá cả chưa đồng đều, ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của điểm đến.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý nhà nước về du lịch biển tại Đà Nẵng giai đoạn 2014-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý, thúc đẩy phát triển du lịch biển nhanh và bền vững, đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý nhà nước do chính quyền địa phương thành phố Đà Nẵng thực hiện, trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và điều kiện tự nhiên đặc thù của vùng ven biển miền Trung.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ vai trò, chức năng của quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch biển, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển ngành du lịch biển Đà Nẵng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận duy vật lịch sử và duy vật biện chứng của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với các chủ trương, đường lối của Đảng và pháp luật hiện hành như Luật Du lịch 2015, Luật Di sản văn hóa và các nghị quyết của Chính phủ. Khung lý thuyết tập trung vào:
Khái niệm du lịch và du lịch biển: Du lịch là hoạt động di chuyển và lưu trú tạm thời ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí. Du lịch biển là loại hình du lịch khai thác tài nguyên tự nhiên ven biển, bao gồm các hoạt động tắm biển, nghỉ dưỡng, thể thao dưới nước, du lịch sinh thái và văn hóa biển đảo.
Quản lý nhà nước về du lịch biển: Là hoạt động thực thi quyền hành pháp của nhà nước nhằm điều chỉnh, tổ chức và phát triển các hoạt động du lịch biển theo định hướng phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên và môi trường, đảm bảo an ninh trật tự và quyền lợi của các bên liên quan.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về du lịch biển: Bao gồm điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, yếu tố kinh tế - xã hội, đường lối phát triển du lịch, tổ chức bộ máy quản lý nhà nước và nguồn lực quản lý.
Mô hình quản lý nhà nước: Tập trung vào chức năng hoạch định chính sách, xây dựng quy hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm trong lĩnh vực du lịch biển.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, tổng hợp và phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học, báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan đến quản lý nhà nước và phát triển du lịch biển.
Phương pháp khảo sát thực địa: Tiến hành khảo sát tại các bến cảng, bãi biển, khách sạn và các khu du lịch trên địa bàn thành phố Đà Nẵng nhằm thu thập số liệu thực tế về hoạt động du lịch và quản lý nhà nước.
Phân tích số liệu thống kê: Sử dụng số liệu từ Sở Du lịch Đà Nẵng và các cơ quan liên quan về lượng khách, doanh thu, cơ sở lưu trú, nguồn nhân lực và các hoạt động quản lý nhà nước giai đoạn 2014-2017.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với các cơ sở lưu trú, doanh nghiệp du lịch, cán bộ quản lý và khách du lịch nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2017, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian này để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2020 và tầm nhìn 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch biển: Số lượng khách sạn trên địa bàn Đà Nẵng tăng từ 435 khách sạn năm 2014 lên 689 khách sạn năm 2017, với số phòng tăng từ 15.821 lên 28.821 phòng. Công suất sử dụng phòng bình quân đạt 70%, trong đó khách sạn ven biển và khách sạn 3-5 sao có công suất trên 80% vào mùa cao điểm.
Hoạt động kinh doanh du lịch: Tổng số doanh nghiệp kinh doanh du lịch đạt 521 đơn vị, tăng bình quân 19,49%/năm. Doanh thu ngành du lịch tăng trưởng bình quân 27,4%/năm, trong đó doanh thu dịch vụ chiếm trên 60%. Lượng khách quốc tế năm 2017 đạt 2,3 triệu lượt, tăng 36,8% so với năm 2016.
Nguồn nhân lực du lịch: Tổng số hướng dẫn viên quốc tế là 2.195 người, hướng dẫn viên nội địa 853 người. Tuy nhiên, khoảng 50% nhân viên khách sạn chưa được đào tạo chính quy về du lịch, dẫn đến chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và thiếu chuyên nghiệp.
Chất lượng sản phẩm du lịch biển: Mức độ hài lòng của khách nội địa với điểm đến Đà Nẵng đạt trung bình 4,15/5, khách quốc tế đạt 3,8/4. Du lịch biển chủ yếu tập trung vào tắm biển, nghỉ dưỡng và một số dịch vụ thể thao biển, thiếu các sản phẩm vui chơi giải trí đa dạng và các dịch vụ hỗ trợ như siêu thị miễn thuế, phố du lịch.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Đà Nẵng đã có những bước tiến đáng kể trong phát triển du lịch biển, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng và lượng khách du lịch. Việc tăng trưởng số lượng khách sạn và doanh nghiệp du lịch phản ánh sự quan tâm đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực và sự đa dạng sản phẩm du lịch vẫn là điểm hạn chế lớn, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và thu hút khách quốc tế.
So sánh với một số địa phương ven biển khác trong khu vực miền Trung, thời gian lưu trú bình quân của du khách tại Đà Nẵng còn thấp (2,0-2,5 ngày), thấp hơn Quảng Nam và Thừa Thiên Huế, cho thấy cần cải thiện trải nghiệm và phát triển sản phẩm du lịch để kéo dài thời gian lưu trú. Các biểu đồ về tăng trưởng khách du lịch, doanh thu và số lượng cơ sở lưu trú có thể minh họa rõ nét xu hướng phát triển và những điểm cần cải thiện.
Việc quản lý nhà nước đã có nhiều chuyển biến tích cực với sự thành lập Sở Du lịch chuyên trách, tăng cường thanh tra, kiểm tra và xây dựng các chính sách ưu đãi thu hút đầu tư. Tuy nhiên, công tác phối hợp liên ngành, kiểm soát chất lượng dịch vụ và xử lý vi phạm còn nhiều hạn chế, cần được nâng cao để đảm bảo phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách và quy hoạch phát triển du lịch biển: Cần rà soát, điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển du lịch biển đến năm 2025, tầm nhìn 2030, tập trung phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng, đặc sắc, phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách du lịch. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Du lịch. Thời gian: 2019-2021.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, ngoại ngữ cho hướng dẫn viên và nhân viên dịch vụ; khuyến khích đào tạo chính quy và chuyên sâu. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch phối hợp các trường đào tạo. Thời gian: 2019-2022.
Phát triển sản phẩm du lịch biển đa dạng và hấp dẫn: Đầu tư xây dựng các khu vui chơi giải trí, phố du lịch, siêu thị miễn thuế, dịch vụ lưu niệm tập trung, nâng cao trải nghiệm khách du lịch. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương. Thời gian: 2019-2023.
Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả, nâng cao năng lực thanh tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, bảo vệ môi trường du lịch và quyền lợi khách hàng. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các cơ quan chức năng. Thời gian: liên tục.
Mở rộng hợp tác quốc tế và liên vùng: Đẩy mạnh xúc tiến quảng bá, mở rộng thị trường khách quốc tế, tăng cường liên kết phát triển du lịch với các tỉnh miền Trung và các quốc gia trong khu vực. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, UBND thành phố. Thời gian: 2019-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hiểu rõ thực trạng, thách thức và giải pháp quản lý nhà nước trong phát triển du lịch biển, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về tiềm năng, xu hướng phát triển và các cơ hội đầu tư trong lĩnh vực du lịch biển tại Đà Nẵng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành luật, quản lý nhà nước, du lịch: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý nhà nước, phát triển du lịch biển và các vấn đề pháp lý liên quan.
Các tổ chức quốc tế và đối tác hợp tác phát triển du lịch: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý, đề xuất các chương trình hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển bền vững du lịch biển.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về du lịch biển là gì?
Quản lý nhà nước về du lịch biển là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm điều chỉnh, tổ chức và phát triển các hoạt động du lịch biển theo quy định pháp luật, bảo vệ tài nguyên và môi trường, đảm bảo an ninh trật tự và quyền lợi các bên liên quan.Tại sao Đà Nẵng được xem là điểm đến du lịch biển quan trọng?
Với hơn 30 km bờ biển đẹp, khí hậu ôn hòa, nhiều bãi tắm nổi tiếng và hạ tầng du lịch phát triển, Đà Nẵng thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương.Những hạn chế chính trong phát triển du lịch biển Đà Nẵng là gì?
Chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, sản phẩm du lịch chưa đa dạng, dịch vụ vui chơi giải trí còn nghèo nàn, giá cả chưa ổn định và công tác quản lý nhà nước cần được nâng cao hiệu quả.Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển du lịch biển Đà Nẵng?
Hoàn thiện quy hoạch, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng cường quản lý và kiểm tra, mở rộng hợp tác quốc tế và liên vùng.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch biển?
Đào tạo chuyên môn và ngoại ngữ cho nhân viên, xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ, kiểm tra giám sát thường xuyên, phát triển các dịch vụ hỗ trợ và tạo môi trường du lịch thân thiện, văn minh.
Kết luận
- Quản lý nhà nước về du lịch biển tại Đà Nẵng đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần thúc đẩy phát triển du lịch biển giai đoạn 2014-2017 với lượng khách và doanh thu tăng trưởng mạnh.
- Cơ sở hạ tầng du lịch được mở rộng, số lượng khách sạn và doanh nghiệp du lịch tăng nhanh, tuy nhiên chất lượng nguồn nhân lực và sản phẩm du lịch còn hạn chế.
- Các chính sách, quy hoạch và công tác quản lý nhà nước cần được hoàn thiện, tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển bền vững du lịch biển Đà Nẵng, hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm du lịch quốc tế và ngành kinh tế mũi nhọn của thành phố.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế để nâng cao sức cạnh tranh và thu hút khách du lịch.
Hành động tiếp theo là triển khai các đề xuất trong giai đoạn 2019-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển du lịch biển Đà Nẵng.