Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và thế giới đang đối mặt với nhiều khó khăn, việc quản lý nguồn nhân lực (NNL) hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên (TNHH MTV) Xổ số Kiến thiết Quảng Bình, hoạt động kinh doanh xổ số kiến thiết đóng góp nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước, đồng thời là ngành “công nghiệp không khói” phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, công tác quản lý nguồn nhân lực tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế như thuyên chuyển nhân viên chưa hợp lý, thiếu kế hoạch dài hạn trong hoạch định và tuyển dụng, cũng như chưa tuyển được nhân lực chất lượng cao phù hợp với chiến lược phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Quảng Bình giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung quản lý nguồn nhân lực như hoạch định, tuyển dụng, phân tích công việc, đào tạo phát triển, đánh giá thực hiện công việc và chính sách lương thưởng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, hiệu quả kinh doanh và lành mạnh hóa môi trường làm việc, góp phần tăng doanh số và phát triển bền vững của công ty.

Theo số liệu, doanh thu của công ty tăng trưởng gấp 7 lần và số nộp ngân sách tăng 8,3 lần so với năm 2004, đạt trên 169 tỷ đồng doanh thu và 40 tỷ đồng nộp ngân sách năm 2016. Tuy nhiên, doanh thu tiêu thụ vé xổ số tại Quảng Bình chỉ khoảng 40 triệu đồng/ngày, thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) hiện đại, bao gồm:

  • Khái niệm nguồn nhân lực và quản lý nguồn nhân lực: NNL được hiểu là tổng thể các tiềm năng lao động về thể lực, trí lực và phẩm chất của con người trong tổ chức, là tài sản quý giá nhất và là lợi thế cạnh tranh quyết định của doanh nghiệp. QLNNL là quá trình hoạch định, thu hút, sử dụng, phát triển và duy trì nguồn nhân lực nhằm đạt mục tiêu tổ chức.

  • Mục tiêu và nguyên tắc quản lý nguồn nhân lực: Tập trung vào tuyển chọn nhân viên phù hợp, thiết lập chính sách thù lao hiệu quả, duy trì kỷ luật và phát triển đội ngũ nhân viên. Nguyên tắc bao gồm công bằng, tôn trọng nhân viên, tạo môi trường làm việc kích thích sáng tạo và phối hợp các chức năng quản lý nhân lực trong chiến lược kinh doanh.

  • Các mô hình quản lý nguồn nhân lực: Mô hình nhân văn, mô hình khoa học hành vi, mô hình tài chính, mô hình luật pháp, mô hình quản lý và mô hình thư ký. Mỗi mô hình phù hợp với điều kiện và văn hóa doanh nghiệp khác nhau.

  • Chức năng quản lý nguồn nhân lực: Thu hút (hoạch định, tuyển dụng), đào tạo và phát triển, duy trì (đãi ngộ, đánh giá, khen thưởng, kỷ luật).

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn nhân lực: Môi trường bên ngoài (kinh tế, pháp lý, xã hội, công nghệ, cạnh tranh) và môi trường bên trong (cơ cấu tổ chức, chiến lược, văn hóa doanh nghiệp, đội ngũ quản lý và nhân viên).

  • Chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý nguồn nhân lực: Năng suất lao động, chi phí tiền lương, chênh lệch thu chi trên mỗi lao động, mức độ hài lòng và công bằng trong chính sách nhân sự.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tổng kết, hồ sơ nhân sự của Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Quảng Bình giai đoạn 2015-2017 và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát toàn bộ 108 cán bộ công nhân viên (CBCNV) gồm Ban lãnh đạo, trưởng phó phòng và nhân viên.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Khảo sát bằng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 cấp độ đánh giá các nội dung quản lý nguồn nhân lực như hoạch định, tuyển dụng, phân tích công việc, đào tạo, đánh giá công việc, lương thưởng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu. Áp dụng thống kê mô tả, phân tích chuỗi thời gian và so sánh để đánh giá thực trạng và xu hướng biến động nguồn nhân lực.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2017, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạch định nguồn nhân lực còn hạn chế: Công ty chưa xây dựng kế hoạch dài hạn rõ ràng, dẫn đến việc thuyên chuyển nhân viên giữa các bộ phận còn bất cập. Theo khảo sát, chỉ khoảng 60% CBCNV đồng ý rằng công tác hoạch định nhân lực được thực hiện hiệu quả.

  2. Tuyển dụng chưa đáp ứng yêu cầu chất lượng cao: Việc tuyển dụng chủ yếu dựa vào nguồn nhân lực nội bộ và chưa thu hút được nhiều nhân sự có trình độ chuyên môn cao. Tỷ lệ đồng ý về hiệu quả tuyển dụng chỉ đạt khoảng 55%, thấp hơn so với mức trung bình ngành.

  3. Phân tích và thiết kế công việc chưa đầy đủ: Bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện chưa được xây dựng chi tiết cho tất cả vị trí, gây khó khăn trong đánh giá và phân công công việc. Khoảng 50% nhân viên cho rằng công việc được phân công chưa rõ ràng và phù hợp.

  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa đồng bộ: Chi phí đào tạo chiếm khoảng 2% tổng chi phí nhân sự, thấp hơn mức khuyến nghị 3-5% trong ngành. Đào tạo chủ yếu tập trung vào kỹ năng nghiệp vụ cơ bản, chưa đáp ứng nhu cầu phát triển chuyên sâu.

  5. Đánh giá thực hiện công việc và chính sách lương thưởng còn nhiều bất cập: Hệ thống đánh giá chưa minh bạch và công bằng, dẫn đến sự không hài lòng của nhân viên về chính sách lương thưởng. Chỉ 45% CBCNV đồng ý rằng chính sách đãi ngộ hiện tại tạo động lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có chiến lược quản lý nguồn nhân lực đồng bộ và thiếu sự đầu tư thích đáng cho công tác đào tạo, đánh giá. So với các công ty xổ số kiến thiết khác trong khu vực miền Trung, công ty có mức doanh thu và năng suất lao động thấp hơn, phản ánh hiệu quả quản lý nhân sự chưa cao.

Biểu đồ phân tích xu hướng nguồn nhân lực giai đoạn 2015-2017 cho thấy sự biến động về số lượng và cơ cấu lao động chưa ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Bảng so sánh mức độ hài lòng của CBCNV về các nội dung quản lý nguồn nhân lực cũng minh chứng cho sự cần thiết cải thiện các chính sách nhân sự.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại, nhấn mạnh vai trò của hoạch định chiến lược, đào tạo phát triển và chính sách đãi ngộ trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh. Việc áp dụng các mô hình nhân văn và khoa học hành vi có thể giúp công ty cải thiện môi trường làm việc và tăng cường sự gắn bó của nhân viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân lực dài hạn đến năm 2022, dự báo nhu cầu và nguồn cung nhân sự theo từng giai đoạn. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng Tổ chức - Hành chính, hoàn thành trong vòng 6 tháng tới.

  2. Nâng cao chất lượng tuyển dụng: Mở rộng nguồn tuyển dụng ra bên ngoài, hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo để thu hút nhân tài. Áp dụng các phương pháp tuyển chọn hiện đại như phỏng vấn chuyên sâu, đánh giá năng lực. Thời gian triển khai trong 12 tháng.

  3. Cải tiến phân tích và thiết kế công việc: Xây dựng bản mô tả công việc chi tiết, tiêu chuẩn thực hiện cho tất cả vị trí, làm cơ sở cho đánh giá và phân công công việc hiệu quả. Phòng Tổ chức - Hành chính chủ trì, hoàn thành trong 9 tháng.

  4. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư chi phí đào tạo đạt tối thiểu 3% quỹ lương, đa dạng hóa hình thức đào tạo (đào tạo tại chỗ, đào tạo ngoài công việc, đào tạo trực tuyến). Xây dựng chương trình phát triển nghề nghiệp cá nhân cho CBCNV. Thực hiện liên tục từ năm 2019 đến 2022.

  5. Cải thiện hệ thống đánh giá và chính sách lương thưởng: Xây dựng hệ thống đánh giá minh bạch, công bằng, kết hợp đánh giá 360 độ. Điều chỉnh chính sách lương thưởng theo hiệu quả công việc, tăng cường khen thưởng kịp thời để tạo động lực. Triển khai trong vòng 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xổ số kiến thiết: Nhận diện các vấn đề quản lý nguồn nhân lực đặc thù trong ngành, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả nhân sự.

  2. Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo các phương pháp hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác quản lý nhân lực, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp xổ số kiến thiết?
    Quản lý nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nhân lực, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh, từ đó tăng doanh thu và đóng góp ngân sách nhà nước. Ví dụ, Công ty XSKT Quảng Bình đã tăng doanh thu gấp 7 lần sau khi cải thiện quản lý nhân sự.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả công tác quản lý nguồn nhân lực?
    Nghiên cứu sử dụng thống kê mô tả, phân tích chuỗi thời gian và so sánh dựa trên số liệu khảo sát CBCNV và báo cáo công ty, giúp đánh giá các khía cạnh như hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách lương thưởng.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty XSKT Quảng Bình là gì?
    Bao gồm hoạch định nhân lực chưa dài hạn, tuyển dụng chưa thu hút được nhân sự chất lượng cao, phân công công việc chưa rõ ràng, đào tạo chưa đồng bộ và hệ thống đánh giá, đãi ngộ chưa công bằng.

  4. Làm thế nào để cải thiện công tác đào tạo và phát triển nhân lực?
    Tăng chi phí đào tạo lên tối thiểu 3% quỹ lương, đa dạng hóa hình thức đào tạo, xây dựng chương trình phát triển nghề nghiệp cá nhân và hợp tác với các cơ sở đào tạo chuyên nghiệp.

  5. Chính sách lương thưởng ảnh hưởng thế nào đến động lực làm việc của nhân viên?
    Chính sách minh bạch, công bằng và kịp thời tạo động lực cho nhân viên nỗ lực hoàn thành công việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó với doanh nghiệp. Ví dụ, chính sách thưởng tháng lương 13 và thưởng theo thành tích đã được áp dụng hiệu quả tại các công ty xổ số lớn.

Kết luận

  • Quản lý nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Quảng Bình trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi kinh tế.
  • Thực trạng công tác quản lý nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế như hoạch định chưa dài hạn, tuyển dụng và đào tạo chưa hiệu quả, đánh giá và đãi ngộ chưa công bằng.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực đến năm 2022, tập trung vào hoạch định, tuyển dụng, phân tích công việc, đào tạo và chính sách lương thưởng.
  • Việc áp dụng các mô hình quản lý nhân lực hiện đại và tăng cường đầu tư cho đào tạo, đánh giá sẽ giúp nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai kế hoạch đào tạo, xây dựng hệ thống đánh giá mới và theo dõi sát sao hiệu quả các giải pháp đề xuất nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và góp phần phát triển doanh nghiệp bền vững!