## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển của công nghệ thông tin và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) ngày càng phổ biến, việc quản lý hoạt động này trở thành vấn đề cấp thiết. Tại tỉnh Bắc Kạn, hệ thống ngân hàng thương mại gồm 5 ngân hàng chính và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chi nhánh tỉnh Bắc Kạn đã triển khai nhiều dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt trong giai đoạn 2017-2019. Số liệu cho thấy, đến cuối năm 2019, toàn tỉnh có 37 máy ATM và 171 máy POS, tăng lần lượt 1 máy ATM và 16 máy POS so với năm 2017. Có 726 đơn vị hưởng lương từ ngân sách nhà nước thực hiện trả lương qua tài khoản, chiếm 75,3% tổng số đơn vị hưởng lương, tăng 19,9% so với năm 2015. 

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng quản lý của NHNN tỉnh Bắc Kạn đối với hoạt động TTKDTM của các ngân hàng thương mại trên địa bàn, nhằm đánh giá hiệu quả quản lý, nhận diện các khó khăn, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2017 đến 2019, tập trung tại NHNN chi nhánh tỉnh Bắc Kạn và 4 ngân hàng thương mại lớn trên địa bàn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ NHNN tỉnh Bắc Kạn hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý, góp phần thúc đẩy phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về kinh tế và quản lý hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, bao gồm:

- **Lý thuyết quản lý nhà nước về kinh tế**: Quản lý nhà nước là sự tác động có tổ chức và bằng pháp quyền của Nhà nước nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực kinh tế, đảm bảo phát triển bền vững.
- **Lý thuyết quản lý hoạt động thanh toán của NHNN**: Bao gồm các chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của NHNN trong việc xây dựng chính sách, giám sát, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt.
- **Khái niệm thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM)**: Là phương thức chi trả bằng cách trích chuyển tiền từ tài khoản người chi sang tài khoản người hưởng qua các phương tiện như ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc, thẻ ngân hàng.
- **Mô hình quản lý rủi ro trong thanh toán**: Đảm bảo an toàn, giảm thiểu rủi ro trong hệ thống thanh toán điện tử và thanh toán thẻ.
- **Khái niệm và vai trò của các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt**: Thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thanh toán điện tử, thư tín dụng, v.v.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu thống kê từ NHNN chi nhánh tỉnh Bắc Kạn và các ngân hàng thương mại trên địa bàn giai đoạn 2017-2019; khảo sát ý kiến cán bộ nhân viên NHNN và các ngân hàng thương mại; tài liệu pháp luật, văn bản quy phạm pháp luật liên quan.
- **Phương pháp thu thập thông tin**: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo ngân hàng, khảo sát trực tiếp, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích định lượng số liệu thống kê, so sánh các chỉ tiêu thanh toán không dùng tiền mặt qua các năm; phân tích định tính các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý; sử dụng phương pháp SWOT để đánh giá thuận lợi, khó khăn.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát 50 cán bộ nhân viên tại NHNN và 100 cán bộ nhân viên tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn, chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Tăng trưởng cơ sở hạ tầng thanh toán không dùng tiền mặt**: Số lượng máy ATM tăng từ 36 lên 37, máy POS tăng từ 155 lên 171 trong giai đoạn 2017-2019, cho thấy sự mở rộng mạng lưới thanh toán điện tử tại Bắc Kạn.
2. **Tỷ lệ trả lương qua tài khoản ngân hàng**: Đạt 75,3% tổng số đơn vị hưởng lương từ ngân sách nhà nước, tăng 19,9% so với năm 2015, với hơn 21.089 cá nhân hưởng lương qua tài khoản, tổng số dư tài khoản đạt 178 tỷ đồng.
3. **Hiệu quả quản lý của NHNN**: Các chính sách, quy định được ban hành đầy đủ, tuy nhiên công tác thực thi còn hạn chế do năng lực cán bộ và cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đồng bộ.
4. **Rủi ro và hạn chế**: Một số ngân hàng thương mại chưa áp dụng đầy đủ các biện pháp phòng chống rủi ro gian lận trong thanh toán điện tử; công tác thanh tra, giám sát còn thiếu thường xuyên.

### Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng số lượng máy ATM và POS phản ánh sự phát triển tích cực của hạ tầng thanh toán không dùng tiền mặt, phù hợp với xu hướng chung của các tỉnh trong khu vực. Tỷ lệ trả lương qua tài khoản cao góp phần minh bạch hóa thu nhập, giảm rủi ro sử dụng tiền mặt, đồng thời thúc đẩy lưu thông vốn trong nền kinh tế.

Tuy nhiên, hạn chế về năng lực quản lý và công nghệ khiến cho việc giám sát, kiểm tra chưa đạt hiệu quả tối ưu, dẫn đến nguy cơ rủi ro trong hệ thống thanh toán. So sánh với các chi nhánh NHNN tại Thái Nguyên và Tuyên Quang, Bắc Kạn cần tăng cường đầu tư công nghệ và đào tạo cán bộ để nâng cao năng lực quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng máy ATM, POS và bảng thống kê tỷ lệ trả lương qua tài khoản qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và hiệu quả quản lý.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện chính sách và văn bản pháp quy**: Rà soát, cập nhật các quy định về thanh toán không dùng tiền mặt, tăng cường quản lý thanh toán bằng tiền mặt, hạn chế sử dụng tiền mặt trong giao dịch kinh tế. Chủ thể thực hiện: NHNN tỉnh Bắc Kạn, thời gian: 2021-2023.
2. **Phát triển cơ sở hạ tầng thanh toán điện tử**: Mở rộng mạng lưới máy ATM, POS, triển khai các công nghệ thanh toán hiện đại như QR code, thanh toán di động, thanh toán phi tiếp xúc. Chủ thể: Các ngân hàng thương mại phối hợp NHNN, thời gian: 2021-2025.
3. **Nâng cao năng lực cán bộ quản lý**: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ và công nghệ thông tin cho cán bộ NHNN và ngân hàng thương mại, đảm bảo đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại. Chủ thể: NHNN tỉnh Bắc Kạn, thời gian: liên tục từ 2021.
4. **Tăng cường công tác thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm**: Thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm trong hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn hệ thống. Chủ thể: NHNN tỉnh Bắc Kạn, thời gian: 2021-2025.
5. **Đẩy mạnh tuyên truyền, hướng dẫn và bảo vệ người tiêu dùng**: Phối hợp với các ngân hàng tổ chức các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt. Chủ thể: NHNN, các ngân hàng thương mại, thời gian: 2021-2025.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Cán bộ quản lý NHNN và các ngân hàng thương mại**: Nâng cao hiểu biết về quản lý hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả.
2. **Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước**: Tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về thanh toán không dùng tiền mặt.
3. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng**: Tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật thực tiễn quản lý thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.
4. **Doanh nghiệp và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán**: Hiểu rõ cơ chế quản lý, các yêu cầu pháp lý và xu hướng phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Thanh toán không dùng tiền mặt là gì?**  
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức chi trả bằng cách trích chuyển tiền từ tài khoản người chi sang tài khoản người hưởng qua các phương tiện như thẻ ngân hàng, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc, giúp giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt trong giao dịch.

2. **Vai trò của NHNN trong quản lý hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt?**  
NHNN có chức năng xây dựng chính sách, ban hành văn bản pháp quy, giám sát, thanh tra và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt trong hệ thống ngân hàng.

3. **Những phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến hiện nay?**  
Bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thanh toán qua Internet Banking, Mobile Banking, ví điện tử, thư tín dụng, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu và séc.

4. **Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý của NHNN?**  
Bao gồm năng lực cán bộ quản lý, cơ sở hạ tầng công nghệ, hệ thống pháp luật, năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt?**  
Cần hoàn thiện chính sách pháp luật, phát triển hạ tầng công nghệ, đào tạo cán bộ, tăng cường thanh tra giám sát và đẩy mạnh tuyên truyền, hướng dẫn người dùng.

## Kết luận

- Quản lý hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại tỉnh Bắc Kạn đã đạt được nhiều kết quả tích cực với sự phát triển của hạ tầng và tăng trưởng người dùng.  
- Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý, công nghệ và công tác giám sát cần được khắc phục.  
- Luận văn đã đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý và phát triển hạ tầng thanh toán không dùng tiền mặt đến năm 2025.  
- Các giải pháp này hướng tới mục tiêu đảm bảo an toàn, hiệu quả, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và phù hợp với xu hướng phát triển quốc tế.  
- Đề nghị các cơ quan quản lý, ngân hàng thương mại và các bên liên quan phối hợp triển khai đồng bộ các giải pháp để đạt được mục tiêu đề ra.

**Hành động tiếp theo:** Tổ chức hội thảo triển khai các giải pháp, xây dựng kế hoạch đào tạo cán bộ và hoàn thiện hệ thống pháp lý trong năm 2021-2022.

**Kêu gọi:** Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế tỉnh Bắc Kạn.