Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã thúc đẩy nhu cầu về các phương thức thanh toán hiện đại, trong đó ví điện tử (e-wallet) đóng vai trò quan trọng. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến quý 1 năm 2020, Việt Nam có khoảng 13 triệu tài khoản ví điện tử được kích hoạt với hơn 225 triệu giao dịch thực hiện, trong đó ba ví điện tử phổ biến nhất là MoMo, Moca và ZaloPay chiếm tới 90% thị phần. Tại TP. Hồ Chí Minh, với hơn 1,76 triệu sinh viên đại học, nhu cầu sử dụng ví điện tử trong các hoạt động thanh toán hàng ngày như mua vé xe buýt, đặt đồ ăn, thanh toán siêu thị rất lớn.
Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của sinh viên đại học tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết chấp nhận công nghệ (TAM) và lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT), từ đó xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như nhận thức về tính dễ sử dụng, tính hữu ích, niềm tin, bảo mật, điều kiện thuận lợi, sự tương thích với lối sống và thái độ đến ý định sử dụng ví điện tử. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên từ 18-22 tuổi tại các trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, với tổng số mẫu khảo sát là 303 người, trong đó 286 người đã từng sử dụng ví điện tử.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất chiến lược cho các doanh nghiệp fintech và nhà bán lẻ trực tuyến nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng ví điện tử, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng hai lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Được phát triển bởi Davis (1989), mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ là Perceived Usefulness (PU - nhận thức về tính hữu ích) và Perceived Ease of Use (PEOU - nhận thức về tính dễ sử dụng). PU được định nghĩa là mức độ người dùng tin rằng việc sử dụng hệ thống sẽ cải thiện hiệu suất công việc, còn PEOU là mức độ người dùng cảm thấy việc sử dụng hệ thống dễ dàng.
Lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Được phát triển bởi Venkatesh và cộng sự (2003), mô hình này tổng hợp các yếu tố từ tám mô hình lý thuyết khác nhau, trong đó có TAM. UTAUT tập trung vào bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: kỳ vọng hiệu suất (performance expectancy), kỳ vọng nỗ lực (effort expectancy), ảnh hưởng xã hội (social influence) và điều kiện thuận lợi (facilitating conditions).
Ngoài ra, nghiên cứu còn mở rộng mô hình bằng cách bổ sung các khái niệm chuyên ngành như Trust (niềm tin), Security (bảo mật), Lifestyle Compatibility (tương thích với lối sống) và Attitude (thái độ) để phù hợp với bối cảnh sử dụng ví điện tử.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với các bước chính:
Thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến qua Google Form, áp dụng thang đo Likert 7 điểm để đánh giá các biến nghiên cứu. Mẫu khảo sát gồm 303 sinh viên đại học tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó 286 người đã từng sử dụng ví điện tử.
Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) được sử dụng do tính chất tiếp cận đối tượng sinh viên.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SmartPLS 3.3 để thực hiện phân tích mô hình cấu trúc bằng phương pháp Partial Least Squares Structural Equation Modeling (PLS-SEM). Phương pháp này phù hợp với dữ liệu không phân phối chuẩn và mẫu có kích thước vừa phải.
Kiểm định mô hình: Đánh giá độ tin cậy (Cronbach’s alpha, Composite Reliability), giá trị trích xuất trung bình (AVE), tính hợp lệ phân biệt (discriminant validity), kiểm tra đa cộng tuyến (VIF), và kiểm định các giả thuyết thông qua bootstrapping với 5000 mẫu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ ngày 27/4/2022 đến 2/5/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của Perceived Ease of Use (PEOU) đến Perceived Usefulness (PU): PEOU có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến PU với hệ số đường dẫn 0.518 (p < 0.01), cho thấy việc sử dụng ví điện tử dễ dàng làm tăng nhận thức về tính hữu ích của công nghệ.
Ảnh hưởng của Security (bảo mật) đến Trust (niềm tin): Bảo mật có tác động mạnh mẽ đến niềm tin với hệ số 0.944 (p < 0.01), khẳng định vai trò quan trọng của bảo mật trong việc xây dựng niềm tin của người dùng đối với ví điện tử.
Ảnh hưởng của Facilitating Conditions (điều kiện thuận lợi) đến Perceived Usefulness và Attitude (thái độ): Điều kiện thuận lợi có tác động tích cực đến PU (hệ số 0.005, p < 0.01) và thái độ (hệ số 0.327, p < 0.01), cho thấy sự hỗ trợ về mặt kỹ thuật và tổ chức giúp người dùng cảm nhận được lợi ích và có thái độ tích cực hơn.
Ảnh hưởng của Lifestyle Compatibility (tương thích lối sống) đến Attitude và Intention (ý định sử dụng): Tương thích lối sống có ảnh hưởng tích cực đến thái độ (hệ số 0.001, p < 0.01) và ý định sử dụng (hệ số 0.666, p < 0.01), cho thấy sự phù hợp giữa ví điện tử và phong cách sống của sinh viên là yếu tố thúc đẩy việc chấp nhận công nghệ.
Ảnh hưởng của Attitude đến Intention: Thái độ có tác động tích cực và có ý nghĩa đến ý định sử dụng ví điện tử với hệ số 0.705 (p < 0.01), khẳng định vai trò trung gian của thái độ trong việc hình thành ý định sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như tính dễ sử dụng, bảo mật, điều kiện thuận lợi và sự tương thích với lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và ý định sử dụng ví điện tử của sinh viên. Đặc biệt, bảo mật được xác định là yếu tố then chốt tạo dựng niềm tin, từ đó ảnh hưởng đến thái độ sử dụng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về công nghệ thanh toán điện tử và thương mại điện tử.
Mặc dù các giả thuyết về ảnh hưởng trực tiếp của niềm tin và tính hữu ích đến ý định sử dụng không được hỗ trợ trong mẫu nghiên cứu này, điều này có thể do đặc thù nhóm đối tượng sinh viên với mức độ nhận thức và kinh nghiệm sử dụng công nghệ khác biệt. Ngoài ra, điều kiện thuận lợi và sự tương thích lối sống được xem là những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ, phản ánh tầm quan trọng của môi trường hỗ trợ và sự phù hợp cá nhân trong việc chấp nhận công nghệ mới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện hệ số tác động giữa các biến, hoặc bảng tóm tắt kết quả kiểm định giả thuyết với các giá trị hệ số, độ lệch chuẩn và mức ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Các nhà cung cấp ví điện tử cần tập trung cải tiến trải nghiệm người dùng, giảm thiểu các bước thao tác phức tạp, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng ví điện tử. Mục tiêu nâng cao chỉ số Perceived Ease of Use trong vòng 6 tháng tới.
Nâng cao tính bảo mật và minh bạch thông tin: Đảm bảo các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt, đồng thời truyền thông rõ ràng về chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân để xây dựng niềm tin người dùng. Các biện pháp này nên được triển khai ngay và duy trì liên tục.
Tăng cường điều kiện thuận lợi hỗ trợ người dùng: Cung cấp các kênh hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, dễ tiếp cận, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng ví điện tử cho sinh viên tại các trường đại học trong TP. Hồ Chí Minh trong vòng 12 tháng tới.
Phát triển các tính năng phù hợp với lối sống sinh viên: Tích hợp các tiện ích như quản lý chi tiêu, lưu trữ hóa đơn, ưu đãi dành riêng cho sinh viên nhằm tăng sự tương thích với thói quen và nhu cầu của nhóm đối tượng này. Thực hiện nghiên cứu thị trường và phát triển tính năng trong 9 tháng tới.
Khuyến khích truyền miệng tích cực và xây dựng cộng đồng người dùng trung thành: Tận dụng sức mạnh của mạng xã hội và các nhóm sinh viên để lan tỏa trải nghiệm tích cực, từ đó thúc đẩy ý định sử dụng ví điện tử. Các chiến dịch truyền thông nên được triển khai liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp fintech và nhà cung cấp ví điện tử: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của sinh viên, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và marketing hiệu quả.
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc xây dựng các chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt trong nhóm đối tượng trẻ, góp phần phát triển kinh tế số.
Các nhà nghiên cứu và học viên trong lĩnh vực marketing, công nghệ thông tin và tài chính: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu ứng dụng mô hình TAM và UTAUT trong bối cảnh ví điện tử, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các trường đại học và tổ chức giáo dục: Thông tin về thói quen và thái độ sử dụng ví điện tử của sinh viên giúp các trường tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ năng số phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Ví điện tử là gì và tại sao sinh viên lại ưu tiên sử dụng?
Ví điện tử là công cụ thanh toán điện tử trên thiết bị di động, giúp thực hiện giao dịch nhanh chóng, tiện lợi và an toàn. Sinh viên ưu tiên sử dụng vì phù hợp với lối sống số, tiết kiệm thời gian và dễ dàng quản lý chi tiêu.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng ví điện tử của sinh viên?
Nghiên cứu cho thấy Lifestyle Compatibility (tương thích lối sống) và Facilitating Conditions (điều kiện thuận lợi) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thái độ và ý định sử dụng ví điện tử.Tại sao bảo mật lại quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với người dùng?
Bảo mật đảm bảo thông tin cá nhân và tài chính của người dùng không bị lộ lọt hay gian lận, từ đó tạo dựng niềm tin và thúc đẩy người dùng yên tâm sử dụng dịch vụ.Phương pháp nghiên cứu PLS-SEM có ưu điểm gì?
PLS-SEM phù hợp với dữ liệu không phân phối chuẩn, mẫu nhỏ đến vừa, cho phép phân tích các mô hình phức tạp với nhiều biến tiềm ẩn, đồng thời hỗ trợ kiểm định giả thuyết và đánh giá mô hình hiệu quả.Làm thế nào để các doanh nghiệp fintech áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Doanh nghiệp có thể tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật, phát triển tính năng phù hợp với lối sống sinh viên và xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng hiệu quả để nâng cao tỷ lệ sử dụng ví điện tử.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình tác động của các yếu tố như PEOU, PU, Trust, Security, FC, LC và Attitude đến ý định sử dụng ví điện tử của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh.
- Kết quả cho thấy PEOU ảnh hưởng tích cực đến PU; Security ảnh hưởng mạnh đến Trust; FC và LC ảnh hưởng tích cực đến thái độ và ý định sử dụng.
- Thái độ người dùng đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng ví điện tử.
- Mô hình có khả năng giải thích cao (R² = 0.705) về ý định sử dụng ví điện tử trong nhóm sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao trải nghiệm người dùng, bảo mật và điều kiện thuận lợi, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác để tăng tính ứng dụng.
Hành động đề xuất: Các doanh nghiệp fintech và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu để thúc đẩy việc sử dụng ví điện tử, góp phần phát triển nền kinh tế số tại Việt Nam.