Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa, thanh toán không dùng tiền mặt đã trở thành phương thức thanh toán phổ biến trên thế giới, đặc biệt trong các giao dịch thương mại có giá trị lớn. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 2545/QĐ-TTg, mục tiêu đến năm 2020 là giảm tỷ trọng tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán xuống dưới 10%. Thanh toán không dùng tiền mặt qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) góp phần minh bạch hóa các khoản chi tiêu, thúc đẩy lưu thông tiền tệ và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước (NSNN).

Tỉnh An Giang, với vai trò là một đơn vị trực thuộc KBNN, đã triển khai thanh toán không dùng tiền mặt từ năm 2012. Tuy nhiên, số liệu cho thấy năm 2015, số tiền thu chi bằng tiền mặt là 4.857 tỷ đồng, giảm còn 3.908 tỷ đồng năm 2016, cho thấy tỷ trọng tiền mặt vẫn còn cao và gây nhiều khó khăn trong quản lý tài chính công. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2018 nhằm xác định các nhân tố tác động đến việc thanh toán không dùng tiền mặt tại KBNN An Giang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thanh toán không dùng tiền mặt.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: phân tích thực trạng thanh toán không dùng tiền mặt qua KBNN An Giang, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng phương thức thanh toán này, và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tăng cường hiệu quả thanh toán không dùng tiền mặt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tổ chức, cá nhân có giao dịch với KBNN An Giang trên địa bàn tỉnh trong năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và KBNN nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính để phân tích các nhân tố tác động đến thanh toán không dùng tiền mặt:

  1. Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM): Đề xuất bởi Davis (1986), mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ là nhận thức sự hữu ích và nhận thức sự dễ sử dụng. TAM giúp giải thích thái độ và ý định sử dụng công nghệ của người dùng.

  2. Mô hình Hợp nhất về Sự chấp nhận và Sử dụng Công nghệ (UTAUT): Phát triển bởi Venkatesh và cộng sự (2003), mô hình này bổ sung các yếu tố như hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, cùng với các biến trung gian như giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm và sự tự nguyện sử dụng.

  3. Lý thuyết Phổ biến Sự đổi mới (IDT): Rogers (1995) nghiên cứu quá trình phổ biến các ý tưởng và công nghệ mới trong xã hội, nhấn mạnh các yếu tố như tính mới lạ của đổi mới, tính cách hướng tới sự đổi mới, tốc độ chấp nhận và hệ thống xã hội.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: yếu tố pháp lý, yếu tố kinh tế, hạ tầng công nghệ, thói quen sử dụng, nhận thức sự hữu ích, nhận thức sự dễ sử dụng, hoạt động kinh doanh dịch vụ của đơn vị sử dụng NSNN, trang bị công nghệ Kho bạc và nhận thức của cán bộ Kho bạc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình hai giai đoạn: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 320 đơn vị sử dụng NSNN có giao dịch với KBNN An Giang, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng trên địa bàn tỉnh. Đối tượng khảo sát là kế toán trưởng hoặc cán bộ phụ trách tài chính của các đơn vị.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố chính, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2018, sau đó dữ liệu được xử lý và phân tích trong năm 2019.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy cao, giúp xác định chính xác các nhân tố ảnh hưởng đến việc thanh toán không dùng tiền mặt qua KBNN An Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt: Giai đoạn 2015-2017, thanh toán không dùng tiền mặt qua KBNN An Giang tăng mạnh, năm 2016 tăng 72% so với năm 2015, tương đương 2.073,87 tỷ đồng, và năm 2017 tiếp tục tăng 30,93%, tương đương 1.532,19 tỷ đồng.

  2. Các nhân tố tác động chính: Phân tích hồi quy đa biến xác định 5 yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến việc thanh toán không dùng tiền mặt gồm: yếu tố công nghệ Kho bạc, hạ tầng công nghệ, cán bộ Kho bạc, nhận thức dễ sử dụng và hoạt động kinh doanh của đơn vị sử dụng NSNN. Trong đó, yếu tố cán bộ Kho bạc có tác động mạnh nhất.

  3. Đặc điểm mẫu khảo sát: Trong 320 đối tượng khảo sát, 59,38% là nam, 58,75% có độ tuổi từ 45 đến 60, và 77,19% có trình độ đại học trở lên, phản ánh đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao tham gia vào hoạt động thanh toán.

  4. Đánh giá thang đo: Các thang đo đều đạt độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,696 đến 0,887, đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của các biến quan sát trong mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phát triển hạ tầng công nghệ và trang bị công nghệ tại KBNN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt. Việc cán bộ Kho bạc có nhận thức đúng đắn và tuân thủ nghiêm túc các quy định về thanh toán không dùng tiền mặt giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thanh toán.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng nhận thức sự hữu ích và dễ sử dụng là yếu tố then chốt trong việc chấp nhận công nghệ thanh toán mới. Ngoài ra, hoạt động kinh doanh phát triển của các đơn vị sử dụng NSNN cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2015-2017, bảng phân tích hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, và biểu đồ phân bố đặc điểm mẫu khảo sát theo giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực và nhận thức cán bộ Kho bạc: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quy trình, chính sách thanh toán không dùng tiền mặt nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ Kho bạc. Mục tiêu đạt 100% cán bộ được đào tạo trong vòng 12 tháng.

  2. Đầu tư và hoàn thiện hạ tầng công nghệ: Tăng cường đầu tư hệ thống công nghệ thông tin, mở rộng mạng lưới máy ATM, POS tại các địa bàn huyện nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị sử dụng NSNN thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt. Thực hiện trong vòng 24 tháng.

  3. Đơn giản hóa thủ tục và quy trình thanh toán: Rà soát, cải tiến thủ tục hành chính, chuẩn hóa biểu mẫu và quy trình thanh toán không dùng tiền mặt để giảm thiểu thời gian và chi phí cho các bên liên quan. Triển khai trong 12 tháng.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức khách hàng: Phối hợp với các đơn vị sử dụng NSNN tổ chức các chương trình truyền thông, hướng dẫn sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt, nhấn mạnh lợi ích về an toàn, tiện lợi và minh bạch tài chính. Thực hiện liên tục.

  5. Khuyến khích phát triển hoạt động kinh doanh dịch vụ: Hỗ trợ các đơn vị sử dụng NSNN mở rộng quy mô và cải tiến phương thức hoạt động nhằm tăng nhu cầu và khả năng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt. Đề xuất chính sách hỗ trợ trong 36 tháng.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ giữa KBNN An Giang, các ngân hàng thương mại, chính quyền địa phương và các đơn vị sử dụng NSNN để đạt hiệu quả cao nhất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Kho bạc Nhà nước: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó xây dựng chính sách và quy trình phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác thanh toán.

  2. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Nắm bắt được lợi ích và các yếu tố thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt để chủ động áp dụng, giảm thiểu rủi ro và chi phí trong quản lý tài chính.

  3. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính: Tham khảo để phát triển dịch vụ thanh toán phù hợp với nhu cầu của KBNN và các đơn vị sử dụng NSNN, đồng thời nâng cao chất lượng hạ tầng công nghệ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về thanh toán không dùng tiền mặt trong khu vực công, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hoạt động chuyên môn, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán không dùng tiền mặt là gì?
    Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán không sử dụng tiền mặt trực tiếp mà thực hiện qua việc chuyển khoản từ tài khoản người chi trả sang tài khoản người thụ hưởng thông qua các hệ thống ngân hàng hoặc kho bạc.

  2. Tại sao thanh toán không dùng tiền mặt lại quan trọng đối với Kho bạc Nhà nước?
    Phương thức này giúp tăng tính minh bạch, giảm rủi ro tham nhũng, tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản tiền mặt, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt tại KBNN An Giang?
    Yếu tố cán bộ Kho bạc có tác động mạnh nhất, tiếp theo là hạ tầng công nghệ, nhận thức dễ sử dụng và hoạt động kinh doanh của đơn vị sử dụng NSNN.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thanh toán không dùng tiền mặt tại KBNN?
    Cần nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư hạ tầng công nghệ, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ phát triển hoạt động kinh doanh của các đơn vị sử dụng NSNN.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, khảo sát sơ bộ) và định lượng (khảo sát 320 đơn vị, phân tích thống kê, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến) để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 5 nhân tố chính tác động đến thanh toán không dùng tiền mặt tại KBNN An Giang, trong đó cán bộ Kho bạc có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Thanh toán không dùng tiền mặt qua KBNN An Giang tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2015-2017, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý NSNN.
  • Các thang đo và mô hình nghiên cứu được kiểm định đạt độ tin cậy và giá trị phù hợp với dữ liệu thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện hạ tầng công nghệ, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường tuyên truyền.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần hiện đại hóa hệ thống tài chính công và phát triển kinh tế bền vững.