Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và xu hướng chuyển đổi số, việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Tại Hà Nội, dịch vụ thanh toán phí quản lý chung cư (QLCC) không dùng tiền mặt đang được các ngân hàng thương mại phối hợp với ban quản lý chung cư triển khai nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng tính tiện lợi cho cư dân. Tuy nhiên, theo khảo sát thực tế, việc sử dụng phương thức này vẫn còn hạn chế do thói quen tiêu dùng tiền mặt, chi phí dịch vụ cao và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thanh toán phí QLCC không dùng tiền mặt của cư dân tại Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2023. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như hiệu quả kỳ vọng, nỗ lực kỳ vọng, điều kiện thuận lợi, ảnh hưởng xã hội, an toàn và bảo mật, cũng như tính tiện lợi trong thanh toán. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần mở rộng hiểu biết khoa học về hành vi thanh toán không dùng tiền mặt trong lĩnh vực quản lý chung cư mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp các ngân hàng và ban quản lý chung cư xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao tỷ lệ sử dụng và mức độ hài lòng của cư dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) của Venkatesh và cộng sự (2003), được đánh giá là mô hình tối ưu trong việc giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ với bốn nhân tố chính: hiệu quả kỳ vọng, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi. Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng thêm hai nhân tố quan trọng là an toàn và bảo mật, tính tiện lợi, dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả kỳ vọng (HQ): Niềm tin rằng sử dụng phương thức thanh toán sẽ nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian.
  • Nỗ lực kỳ vọng (NL): Mức độ dễ dàng trong việc sử dụng và thao tác phương thức thanh toán.
  • Điều kiện thuận lợi (ĐK): Sự hỗ trợ về kỹ thuật, nguồn lực và cơ sở vật chất giúp người dùng dễ dàng thực hiện giao dịch.
  • Ảnh hưởng xã hội (XH): Áp lực và tác động từ người thân, bạn bè và cộng đồng đến quyết định sử dụng phương thức thanh toán.
  • An toàn và bảo mật (AT): Mức độ tin tưởng vào việc bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính khi thực hiện giao dịch.
  • Tính tiện lợi (TL): Khả năng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tra cứu và kiểm soát giao dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm chuyên gia gồm 10 nhân sự từ các ngân hàng và ban quản lý chung cư tại Hà Nội nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các nhân tố nghiên cứu. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng hỏi khảo sát trực tiếp và gửi email đến cư dân sống tại các khu chung cư trên địa bàn Hà Nội, với cỡ mẫu 200 người, thu về 186 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ danh sách cư dân có tài khoản ngân hàng và kinh nghiệm sử dụng internet, thiết bị di động thông minh.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến, kiểm định t-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở α = 0,05. Mô hình hồi quy được kiểm định các giả định về đa cộng tuyến, tính độc lập của sai số và phù hợp tổng thể để đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kỳ vọng (HQ) có tác động tích cực và mạnh mẽ đến quyết định thanh toán phí QLCC không dùng tiền mặt tại Hà Nội, với hệ số hồi quy β1 đạt mức ý nghĩa p < 0,01. Khoảng 72% cư dân tin rằng phương thức này giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất giao dịch.

  2. Tính tiện lợi (TL) cũng là nhân tố quan trọng, với β6 có ý nghĩa thống kê p < 0,05, cho thấy cư dân đánh giá cao khả năng giao dịch 24/7 và tra cứu lịch sử giao dịch mọi lúc mọi nơi. Khoảng 68% người tham gia khảo sát đồng ý rằng tính tiện lợi thúc đẩy họ lựa chọn phương thức thanh toán này.

  3. Ảnh hưởng xã hội (XH) đóng vai trò đáng kể, β4 có ý nghĩa p < 0,05, phản ánh rằng sự khuyến khích từ người thân, bạn bè và cộng đồng công nghệ ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ. Tỷ lệ cư dân chịu ảnh hưởng xã hội chiếm khoảng 60%.

  4. An toàn và bảo mật (AT) được đánh giá cao với β5 có ý nghĩa p < 0,05, cho thấy niềm tin vào bảo mật thông tin cá nhân và tài chính là yếu tố thúc đẩy quyết định thanh toán không dùng tiền mặt. Khoảng 65% cư dân cảm thấy an tâm khi sử dụng phương thức này.

  5. Nỗ lực kỳ vọng (NL)Điều kiện thuận lợi (ĐK) tuy có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, với hệ số hồi quy β2 và β3 không vượt ngưỡng ý nghĩa thống kê 0,05, cho thấy người dùng đã quen với công nghệ và cơ sở vật chất hiện tại chưa phải là rào cản lớn.

Phân tích t-test và ANOVA cho thấy sự khác biệt đáng kể về quyết định thanh toán không dùng tiền mặt theo nhóm tuổi và trình độ học vấn, trong khi giới tính và thu nhập không tạo ra sự khác biệt lớn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi sử dụng công nghệ thanh toán tại Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định mô hình UTAUT mở rộng với hai nhân tố bổ sung an toàn và bảo mật, tính tiện lợi phù hợp để giải thích quyết định thanh toán phí QLCC không dùng tiền mặt tại Hà Nội. Hiệu quả kỳ vọng là động lực chính, phản ánh nhu cầu tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao dịch của cư dân. Tính tiện lợi và an toàn là những yếu tố then chốt tạo niềm tin và sự hài lòng, từ đó thúc đẩy việc chấp nhận phương thức thanh toán mới.

Ảnh hưởng xã hội thể hiện vai trò của môi trường xung quanh trong việc hình thành thói quen và quyết định sử dụng công nghệ, phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam đề cao sự gắn kết cộng đồng. Mức độ ảnh hưởng thấp của nỗ lực kỳ vọng và điều kiện thuận lợi cho thấy cư dân đã có trình độ công nghệ và cơ sở vật chất tương đối đáp ứng, tuy nhiên vẫn cần cải thiện để mở rộng đối tượng sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố tác động và nhóm đối tượng ưu tiên trong chiến lược phát triển dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về hiệu quả của thanh toán không dùng tiền mặt: Các ngân hàng và ban quản lý chung cư cần phối hợp tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo, hướng dẫn sử dụng nhằm làm rõ lợi ích tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng năng suất giao dịch. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức tích cực lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng.

  2. Cải thiện tính tiện lợi của dịch vụ: Phát triển các ứng dụng thanh toán thân thiện, hỗ trợ đa nền tảng, đảm bảo giao dịch nhanh chóng, ổn định và dễ dàng tra cứu lịch sử giao dịch. Đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và mở rộng kênh hỗ trợ khách hàng 24/7. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về tiện lợi lên trên 75% trong 1 năm.

  3. Nâng cao an toàn và bảo mật: Tăng cường các biện pháp bảo mật như xác thực đa yếu tố, cảnh báo giao dịch bất thường, bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính. Đào tạo nhân viên ngân hàng và ban quản lý chung cư về an ninh mạng để hỗ trợ khách hàng kịp thời. Mục tiêu giảm thiểu các sự cố bảo mật xuống dưới 1% tổng giao dịch trong 12 tháng.

  4. Phát huy vai trò ảnh hưởng xã hội: Khuyến khích cư dân có kinh nghiệm sử dụng phương thức thanh toán không dùng tiền mặt chia sẻ trải nghiệm tích cực, tạo hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng cư dân. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho nhóm khách hàng giới thiệu người mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dùng mới lên 20% mỗi quý.

  5. Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn sử dụng dịch vụ cho cư dân chưa thành thạo công nghệ, đặc biệt là nhóm người cao tuổi và thu nhập thấp. Thiết lập đường dây nóng hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, hiệu quả. Mục tiêu nâng cao khả năng sử dụng dịch vụ của nhóm này lên 60% trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng thị phần.

  2. Ban quản lý chung cư và chủ đầu tư bất động sản: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thanh toán phí quản lý chung cư giúp thiết kế chính sách thu phí hiệu quả, nâng cao tỷ lệ thu và sự hài lòng của cư dân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình UTAUT trong lĩnh vực thanh toán điện tử, đồng thời cung cấp dữ liệu thực nghiệm tại thị trường Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm thiểu rủi ro tiền mặt, góp phần phát triển kinh tế số và xã hội không tiền mặt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán phí quản lý chung cư không dùng tiền mặt là gì?
    Là hình thức cư dân sử dụng các phương tiện điện tử như internet banking, mobile banking để chuyển khoản thanh toán phí quản lý chung cư thay vì dùng tiền mặt trực tiếp, giúp giao dịch nhanh chóng, an toàn và tiện lợi.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng phương thức này?
    Hiệu quả kỳ vọng, tính tiện lợi, ảnh hưởng xã hội và an toàn bảo mật là các nhân tố chính tác động tích cực đến quyết định thanh toán không dùng tiền mặt của cư dân tại Hà Nội.

  3. Tại sao nỗ lực kỳ vọng và điều kiện thuận lợi có tác động thấp hơn?
    Do phần lớn cư dân đã quen sử dụng công nghệ và có điều kiện cơ sở vật chất tương đối đầy đủ, nên các yếu tố này không còn là rào cản lớn trong việc chấp nhận phương thức thanh toán mới.

  4. Làm thế nào để tăng tỷ lệ sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt trong các chung cư?
    Cần đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức về lợi ích, cải thiện tính tiện lợi và an toàn của dịch vụ, đồng thời phát huy ảnh hưởng xã hội và hỗ trợ kỹ thuật cho cư dân.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các thành phố khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm văn hóa, kinh tế và hạ tầng kỹ thuật của các thành phố khác tại Việt Nam, đặc biệt là các đô thị lớn có nhiều chung cư.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định thanh toán phí quản lý chung cư không dùng tiền mặt tại Hà Nội, trong đó hiệu quả kỳ vọng và tính tiện lợi có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình UTAUT mở rộng với hai nhân tố an toàn và bảo mật, tính tiện lợi phù hợp để giải thích hành vi thanh toán không dùng tiền mặt trong bối cảnh Việt Nam.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt về quyết định thanh toán theo nhóm tuổi và trình độ học vấn, giúp định hướng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện dịch vụ và phát huy ảnh hưởng xã hội để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt trong quản lý chung cư.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu ra các địa phương khác và theo dõi đánh giá hiệu quả trong thực tế.

Hành động ngay hôm nay: Các ngân hàng, ban quản lý chung cư và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần xây dựng xã hội hiện đại, tiện lợi và an toàn hơn.