Tổng quan nghiên cứu

Huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, là vùng miền núi đa dân tộc với hơn 20 thành phần dân tộc anh em sinh sống, trong đó dân tộc Cadong và Kor chiếm trên 20% tổng dân số. Theo số liệu năm học 2019-2020, có 13 trường Trung học cơ sở (THCS) với hơn 300 học sinh đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) đang theo học. Văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu đầu tư bảo tồn và sự biến đổi xã hội. Việc quản lý giáo dục văn hóa truyền thống cho học sinh DTTS tại các trường THCS huyện Bắc Trà My là nhiệm vụ cấp thiết nhằm bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần xây dựng nhân cách và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý giáo dục văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số cho học sinh THCS tại huyện Bắc Trà My, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn năm học 2018-2019 đến học kỳ I năm học 2019-2020, khảo sát 31 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 300 học sinh tại 13 trường THCS trên địa bàn.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh về vai trò của giáo dục văn hóa truyền thống DTTS, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và văn hóa truyền thống dân tộc thiểu số. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm điều phối các nguồn lực giáo dục để đạt mục tiêu phát triển toàn diện con người. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của hiệu trưởng trong việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động giáo dục văn hóa truyền thống.

  2. Lý thuyết văn hóa truyền thống: Văn hóa truyền thống được xem là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần, bao gồm ngôn ngữ, phong tục, lễ hội, tín ngưỡng, nghệ thuật, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Giáo dục văn hóa truyền thống nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị này, đồng thời hình thành nhân cách và kỹ năng sống cho học sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số, giáo dục văn hóa truyền thống, quản lý giáo dục văn hóa truyền thống, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục văn hóa truyền thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 13 trường THCS tại huyện Bắc Trà My, khảo sát 31 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 300 học sinh. Dữ liệu bao gồm phiếu điều tra, quan sát thực tế, phỏng vấn sâu và hồ sơ tài liệu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để xử lý số liệu khảo sát, phân tích nội dung để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để tham khảo ý kiến về tính khả thi của các biện pháp đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ ngày 4/5/2020 đến 29/5/2020, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2020.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh đại diện tại các trường THCS có học sinh DTTS, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về giáo dục văn hóa truyền thống: Trung bình điểm đánh giá nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò, tầm quan trọng của giáo dục văn hóa truyền thống DTTS đạt khoảng 3,2/4 điểm, cho thấy mức độ nhận thức khá cao nhưng vẫn còn khoảng 20% cán bộ, giáo viên chưa thực sự quan tâm đúng mức.

  2. Thực trạng nội dung và phương pháp giáo dục: Nội dung giáo dục văn hóa truyền thống chủ yếu được lồng ghép trong các hoạt động ngoài giờ lên lớp, giáo dục kỹ năng sống và các môn học như Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. Tuy nhiên, nội dung còn sơ sài, chưa phong phú và chưa có chương trình cụ thể. Phương pháp giáo dục chủ yếu là giảng giải và thuyết phục, chưa đa dạng hóa hình thức tổ chức.

  3. Sự tham gia của các lực lượng giáo dục: Các lực lượng trong và ngoài nhà trường như Đoàn Thanh niên, Hội Cựu chiến binh, nghệ nhân dân gian, gia đình học sinh tham gia giáo dục văn hóa truyền thống còn hạn chế, tỷ lệ tham gia dưới 50%. Việc phối hợp chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.

  4. Điều kiện vật chất và kiểm tra đánh giá: Cơ sở vật chất phục vụ giáo dục văn hóa truyền thống còn thiếu thốn, trang thiết bị như cồng chiêng, trang phục dân tộc, tài liệu tham khảo chưa đầy đủ. Công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục văn hóa truyền thống chưa được thực hiện thường xuyên và bài bản, điểm trung bình về công tác này chỉ đạt khoảng 2,5/4 điểm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội vùng miền núi còn khó khăn, trình độ dân trí chưa đồng đều, cơ sở vật chất thiếu thốn và sự phân bổ nguồn lực chưa hợp lý. Yếu tố chủ quan gồm năng lực quản lý của cán bộ quản lý còn hạn chế, đội ngũ giáo viên chưa được bồi dưỡng chuyên sâu về giáo dục văn hóa truyền thống, và sự thiếu phối hợp giữa nhà trường với gia đình, cộng đồng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng chung của các vùng dân tộc thiểu số, nơi mà giáo dục văn hóa truyền thống chưa được quan tâm đúng mức. Tuy nhiên, việc huyện Bắc Trà My đã có những hoạt động tích cực như thành lập đội múa cồng chiêng, lồng ghép giáo dục kỹ năng sống với văn hóa truyền thống là điểm sáng cần được phát huy.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm trung bình nhận thức, biểu đồ tỷ lệ tham gia các lực lượng giáo dục, và bảng đánh giá thực trạng cơ sở vật chất, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh: Tổ chức các lớp bồi dưỡng, tập huấn chuyên sâu về vai trò và tầm quan trọng của giáo dục văn hóa truyền thống DTTS, nhằm nâng điểm nhận thức lên trên 3,5/4 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các sở ngành liên quan.

  2. Xây dựng và đổi mới nội dung, chương trình giáo dục văn hóa truyền thống: Soạn thảo chương trình giáo dục văn hóa truyền thống DTTS phù hợp với đặc thù địa phương, tích hợp vào các môn học chính và hoạt động ngoại khóa, hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, Sở GD&ĐT.

  3. Đa dạng hóa phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục: Áp dụng phương pháp tham quan, khảo sát thực tế, sân khấu hóa, câu lạc bộ văn hóa dân tộc, nhằm tăng cường sự hứng thú và hiệu quả giáo dục. Thời gian triển khai: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn, tổ chuyên môn.

  4. Tăng cường công tác xã hội hóa và phối hợp các lực lượng giáo dục: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình, cộng đồng, nghệ nhân dân gian và các tổ chức xã hội để huy động nguồn lực hỗ trợ giáo dục văn hóa truyền thống. Mục tiêu đạt tỷ lệ tham gia trên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, chính quyền địa phương.

  5. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ giáo dục: Bố trí kinh phí mua sắm trang phục dân tộc, nhạc cụ truyền thống, tài liệu tham khảo, thiết bị nghe nhìn hiện đại, hoàn thành trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, UBND huyện.

  6. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và khen thưởng: Xây dựng quy chế kiểm tra, đánh giá định kỳ hoạt động giáo dục văn hóa truyền thống, khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THCS vùng dân tộc thiểu số: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý giáo dục văn hóa truyền thống, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Giáo viên các môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân: Tìm hiểu phương pháp tích hợp giáo dục văn hóa truyền thống vào giảng dạy, đa dạng hóa hình thức tổ chức hoạt động giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia văn hóa dân tộc: Tham khảo cơ sở lý luận và thực trạng giáo dục văn hóa truyền thống DTTS tại miền núi Quảng Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn hoặc đề xuất chính sách.

  4. Cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển giáo dục văn hóa truyền thống phù hợp với đặc thù vùng miền, góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số lại quan trọng đối với học sinh THCS?
    Giáo dục văn hóa truyền thống giúp học sinh hiểu và trân trọng bản sắc dân tộc, hình thành nhân cách và kỹ năng sống, góp phần bảo tồn di sản văn hóa quý báu. Ví dụ, học sinh dân tộc Kor được giáo dục về nghi thức dựng cây Nêu giúp giữ gìn di sản phi vật thể quốc gia.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục văn hóa truyền thống tại các trường THCS vùng DTTS là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều, nội dung giáo dục chưa phong phú, phương pháp giáo dục đơn điệu, thiếu sự phối hợp giữa nhà trường và cộng đồng, cơ sở vật chất hạn chế.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giáo dục văn hóa truyền thống trong nhà trường?
    Cần nâng cao nhận thức cán bộ quản lý, đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục, tăng cường phối hợp với gia đình và cộng đồng, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức kiểm tra đánh giá thường xuyên.

  4. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý giáo dục văn hóa truyền thống là gì?
    Hiệu trưởng chịu trách nhiệm lập kế hoạch, chỉ đạo tổ chức, kiểm tra giám sát và đánh giá hoạt động giáo dục văn hóa truyền thống, đồng thời phối hợp các lực lượng giáo dục để đảm bảo hiệu quả.

  5. Phương pháp giáo dục văn hóa truyền thống nào phù hợp với học sinh THCS vùng dân tộc thiểu số?
    Phương pháp tích hợp vào các môn học, tham quan khảo sát thực tế, sân khấu hóa, câu lạc bộ văn hóa, nêu gương và khen thưởng là những phương pháp hiệu quả, giúp học sinh hứng thú và tiếp thu tốt hơn.

Kết luận

  • Quản lý giáo dục văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số cho học sinh THCS tại huyện Bắc Trà My còn nhiều hạn chế về nhận thức, nội dung, phương pháp và điều kiện thực hiện.
  • Hiệu trưởng và đội ngũ giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức và quản lý hoạt động giáo dục văn hóa truyền thống.
  • Các yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội, cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.
  • Luận văn đề xuất 7 biện pháp quản lý đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng giáo dục văn hóa truyền thống, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý, đồng thời tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả.

Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp quản lý giáo dục văn hóa truyền thống, góp phần xây dựng thế hệ học sinh DTTS phát triển toàn diện, giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập.