Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2015-2017, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam đã tập trung đẩy mạnh công tác đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) từ nguồn vốn ngân sách nhà nước (NSNN) nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tổng vốn đầu tư xây dựng cơ bản trên địa bàn đạt trên 1.183 tỷ đồng, trong đó huyện làm chủ đầu tư khoảng 484 tỷ đồng. Tuy nhiên, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản vẫn còn nhiều hạn chế như lãng phí vốn, tiến độ dự án chậm, công tác giải phóng mặt bằng (GPMB) gặp khó khăn, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN tại huyện Tiên Phước, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý trong giai đoạn 2018-2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Tiên Phước, với các dự án thuộc lĩnh vực giao thông, thủy lợi, giáo dục, y tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các địa phương có điều kiện tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với các quan điểm, đường lối chính sách của Đảng về phát triển kinh tế - xã hội và đầu tư xây dựng cơ bản. Khung lý thuyết chính bao gồm:
Lý thuyết quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản: Quản lý dự án là quá trình tác động của chủ đầu tư và các cơ quan quản lý nhà nước nhằm đảm bảo dự án thực hiện đúng mục tiêu, tiến độ, chất lượng và chi phí. Quá trình quản lý dự án gồm các giai đoạn: quy hoạch và phân bổ vốn, lập và thẩm định dự án, đấu thầu, thực hiện thi công và kết thúc dự án.
Mô hình quản lý dự án theo chu kỳ đầu tư: Bao gồm 5 khâu cơ bản: quy hoạch và phân bổ vốn; lập, thẩm định và phê duyệt dự án; triển khai đấu thầu; quản lý giai đoạn thực hiện dự án; quản lý giai đoạn kết thúc dự án. Mỗi khâu chịu tác động của các yếu tố môi trường chính trị, pháp luật, cơ chế chính sách, năng lực quản lý và công tác thanh tra, kiểm tra giám sát.
Khái niệm đầu tư xây dựng cơ bản: Là hoạt động sử dụng nguồn lực tài chính, vật chất và lao động để xây dựng mới, cải tạo, mở rộng tài sản cố định nhằm phát triển kinh tế xã hội. Đầu tư XDCB có đặc điểm vốn lớn, thời gian thực hiện dài, rủi ro cao và liên quan nhiều ngành, lĩnh vực.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đầu tư phát triển, dự án đầu tư xây dựng cơ bản, quản lý dự án, phân bổ vốn đầu tư, thẩm định dự án, đấu thầu, giải phóng mặt bằng, nghiệm thu và quyết toán dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thống kê mô tả và phân tích tổng hợp. Cụ thể:
Nguồn dữ liệu:
- Thông tin thứ cấp từ các báo cáo tổng hợp của Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Phước, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Đầu tư, Luật Đấu thầu, Nghị định hướng dẫn.
- Thông tin sơ cấp thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia, nhà quản lý tại UBND huyện và các phòng ban liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các dự án đầu tư xây dựng cơ bản tiêu biểu trên địa bàn huyện giai đoạn 2015-2017, tập trung vào các dự án giao thông, thủy lợi, giáo dục, y tế.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả các số liệu về phân bổ vốn, thẩm định dự án, đấu thầu, tiến độ thực hiện và kết quả đầu tư.
- Phân tích định tính các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý dự án, đánh giá thực trạng và so sánh với các nghiên cứu tương tự.
- Tổng hợp và đề xuất giải pháp dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2017, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn vốn phân bổ không đồng đều nhưng tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm: Tổng vốn đầu tư xây dựng cơ bản giai đoạn 2015-2017 đạt trên 1.183 tỷ đồng, trong đó vốn cho giao thông chiếm tỷ trọng lớn nhất với 90,6 tỷ đồng năm 2015, tăng lên 132,95 tỷ đồng năm 2016. Vốn cho thủy lợi và thiết chế văn hóa cũng được ưu tiên với mức tăng lần lượt 13,75% và 78,06% trong cùng giai đoạn.
Số lượng dự án thẩm định và phê duyệt tăng nhưng chủ yếu là dự án nhóm C và báo cáo kinh tế kỹ thuật: Giai đoạn 2015-2017, số dự án được thẩm định tăng từ 79 lên 137 dự án, trong đó dự án nhóm B rất ít, nhóm A không có. Số lượng dự án phê duyệt mới đạt 119 dự án năm 2016, tăng 67% so với năm 2015.
Công tác đấu thầu chủ yếu sử dụng hình thức chỉ định thầu chiếm trên 44% tổng số gói thầu, đấu thầu rộng rãi chiếm khoảng 33-38%: Việc lựa chọn nhà thầu theo hình thức chỉ định thầu phù hợp với quy mô nhỏ của các dự án trên địa bàn. Tổng giá trị tiết kiệm qua đấu thầu giai đoạn này đạt khoảng 6,224 tỷ đồng, tương đương tỷ lệ tiết kiệm 1,4-2,4%.
Tiến độ và chất lượng dự án còn hạn chế do công tác giải phóng mặt bằng và khảo sát thiết kế chưa sát thực tế: Nhiều dự án bị chậm tiến độ do vướng mắc trong GPMB, công tác khảo sát và thiết kế chưa chính xác, dẫn đến phải điều chỉnh nhiều lần. Giá cả vật liệu xây dựng biến động cũng ảnh hưởng đến tổng mức đầu tư và tiến độ thi công.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý dự án còn yếu kém, quy trình lập và thẩm định dự án chưa đồng bộ, công tác phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa hiệu quả. Việc ưu tiên phân bổ vốn cho các dự án trọng điểm như giao thông, thủy lợi phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của huyện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. So sánh với các nghiên cứu tại địa phương khác như huyện Duy Xuyên hay Ban quản lý dự án công trình điện miền Bắc, Tiên Phước có điểm mạnh trong việc huy động nguồn lực và tập trung đầu tư nhưng còn hạn chế về công tác quản lý dự án và năng lực tư vấn thiết kế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ vốn theo lĩnh vực, bảng thống kê số lượng dự án thẩm định và phê duyệt, biểu đồ tỷ lệ hình thức đấu thầu để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình lập và thẩm định dự án: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, minh bạch và đồng bộ trong công tác lập, thẩm định và phê duyệt dự án đầu tư xây dựng cơ bản. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng hồ sơ dự án nhằm giảm thiểu sai sót, điều chỉnh không cần thiết. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Ban Quản lý dự án. Thời gian: 2018-2019.
Nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ quản lý dự án: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ thuật xây dựng, đấu thầu và quản lý tài chính cho đội ngũ cán bộ chủ chốt. Chủ thể thực hiện: Huyện ủy, UBND huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo. Thời gian: 2018-2020.
Tăng cường công tác giải phóng mặt bằng và vận động nhân dân: Xây dựng cơ chế bồi thường hợp lý, minh bạch, kết hợp tuyên truyền vận động để tạo sự đồng thuận cao trong nhân dân, giảm thiểu vướng mắc, ách tắc dự án. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban liên quan. Thời gian: 2018-2023.
Ứng dụng công nghệ thông tin và công cụ quản lý dự án hiện đại: Áp dụng phần mềm quản lý dự án, hệ thống giám sát tiến độ và chi phí trực tuyến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu thất thoát, lãng phí. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, Phòng Tài chính - Kế hoạch. Thời gian: 2019-2023.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước cấp huyện, xã: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản, áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương.
Ban Quản lý dự án và các chủ đầu tư: Tham khảo để hoàn thiện quy trình lập, thẩm định, đấu thầu và giám sát dự án, từ đó nâng cao chất lượng và tiến độ công trình.
Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, xây dựng: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại địa phương miền núi.
Các cơ quan hoạch định chính sách và quản lý tài chính công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phân bổ vốn đầu tư công hiệu quả, giảm thất thoát, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác giải phóng mặt bằng lại là khâu khó khăn nhất trong quản lý dự án?
Giải phóng mặt bằng liên quan đến quyền lợi của người dân, đòi hỏi sự đồng thuận cao và chính sách bồi thường hợp lý. Nếu không thực hiện tốt, dự án dễ bị chậm tiến độ hoặc đình trệ do khiếu kiện, tranh chấp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phân bổ vốn đầu tư xây dựng cơ bản?
Cần ưu tiên phân bổ vốn cho các dự án trọng điểm, có tính khả thi cao, đồng thời tăng cường giám sát, kiểm tra việc sử dụng vốn để tránh dàn trải, thất thoát.Hình thức đấu thầu nào phù hợp với các dự án nhỏ tại địa phương?
Đối với các dự án nhỏ, hình thức chỉ định thầu được áp dụng phổ biến vì tiết kiệm thời gian, chi phí và phù hợp với quy mô dự án. Tuy nhiên, cần đảm bảo minh bạch và công khai.Tác động của biến động giá vật liệu xây dựng đến quản lý dự án như thế nào?
Biến động giá vật liệu làm tăng chi phí đầu tư, gây khó khăn trong việc điều chỉnh tổng mức đầu tư, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án nếu không có kế hoạch dự phòng hợp lý.Vai trò của công tác đào tạo cán bộ quản lý dự án là gì?
Đào tạo giúp nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng quản lý, từ đó giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả quản lý dự án, đảm bảo dự án thực hiện đúng tiến độ, chất lượng và chi phí.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước tại huyện Tiên Phước giai đoạn 2015-2017, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
- Nguồn vốn đầu tư tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm như giao thông, thủy lợi, giáo dục, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Công tác lập, thẩm định dự án và đấu thầu được thực hiện theo quy định, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý, khảo sát thiết kế và giải phóng mặt bằng.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường công tác GPMB và ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.
- Nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong việc cải thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại huyện Tiên Phước và các địa phương tương tự.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý và chủ đầu tư cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng cơ bản, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương trong giai đoạn tới.