## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013, việc phát triển năng lực người học trở thành mục tiêu trọng tâm của giáo dục phổ thông. Tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, với hơn 57 nghìn dân, trong đó khoảng 20% là dân tộc thiểu số, công tác giáo dục còn nhiều khó khăn do điều kiện kinh tế - xã hội chưa phát triển đồng đều. Huyện có 49 trường học các cấp, trong đó 12 trường THCS với đội ngũ 331 cán bộ, giáo viên và nhân viên, 100% đạt chuẩn chuyên môn, 54,07% trên chuẩn. Tuy nhiên, việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực người học tại các trường THCS vẫn còn nhiều hạn chế, như phương pháp truyền thống còn chiếm ưu thế, ứng dụng công nghệ thông tin chưa rộng rãi, và sự sáng tạo của giáo viên chưa cao.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực người học tại các trường THCS huyện Hải Hà trong giai đoạn 2014-2015, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ công tác quản lý giáo dục, nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên và phát triển toàn diện năng lực học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết đổi mới phương pháp dạy học**: Xuất phát từ các nhà giáo dục cổ đại như Socrate, Khổng Tử, Monteque, Comensky và John Dewey, nhấn mạnh vai trò tích cực, chủ động, sáng tạo của người học trong quá trình tiếp nhận kiến thức. Đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực người học là sự chuyển đổi từ phương pháp truyền thụ một chiều sang phương pháp phát huy năng lực tự học, vận dụng kiến thức và kỹ năng thực tiễn.
- **Lý thuyết quản lý giáo dục**: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có hệ thống, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý đổi mới PPDH đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý, cán bộ quản lý nhà trường và giáo viên, đảm bảo thực hiện hiệu quả các hoạt động đổi mới.
- **Khái niệm chính**:
- *Phương pháp dạy học (PPDH)*: Tổ hợp các cách thức hoạt động của thầy và trò nhằm thực hiện nhiệm vụ dạy học.
- *Năng lực người học*: Khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng, thái độ để giải quyết các vấn đề trong học tập và cuộc sống.
- *Đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực*: Phương pháp dạy học phát huy tính tích cực, sáng tạo, tự học của học sinh, kết hợp ứng dụng công nghệ thông tin và các hình thức tổ chức dạy học đa dạng.
- *Quản lý đổi mới PPDH*: Tác động có hệ thống của nhà quản lý nhằm đảm bảo việc đổi mới PPDH được thực hiện hiệu quả.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Dữ liệu thu thập từ khảo sát thực trạng tại 12 trường THCS huyện Hải Hà, số liệu thống kê từ Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, ý kiến chuyên gia, cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, bao gồm phân tích thống kê số liệu, so sánh, tổng hợp, hệ thống hóa thông tin thu thập được.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát toàn bộ cán bộ quản lý và giáo viên Ngữ văn tại các trường THCS huyện Hải Hà, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2014-2015, phù hợp với thời điểm thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông và các chính sách đổi mới PPDH.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Nhận thức về đổi mới PPDH**: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ sự cần thiết đổi mới PPDH môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực người học. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giáo viên thường xuyên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy.
2. **Thực trạng quản lý đổi mới PPDH**: Việc xây dựng kế hoạch đổi mới PPDH được thực hiện ở 70% trường, nhưng công tác kiểm tra, đánh giá đổi mới PPDH chỉ đạt khoảng 55% hiệu quả theo đánh giá của phòng Giáo dục và Đào tạo.
3. **Phân công giảng dạy và bồi dưỡng giáo viên**: 90% giáo viên được phân công đúng chuyên môn, nhưng chỉ 40% giáo viên tham gia các lớp bồi dưỡng đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực trong năm học 2014-2015.
4. **Ứng dụng công nghệ thông tin và thiết bị dạy học**: Chỉ khoảng 35% giáo viên sử dụng hiệu quả các thiết bị dạy học hiện đại và công nghệ thông tin trong giảng dạy môn Ngữ văn.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, một số giáo viên còn giữ thói quen dạy học truyền thống, thiếu kỹ năng và động lực đổi mới phương pháp. Về khách quan, cơ sở vật chất, thiết bị dạy học chưa đồng bộ, công tác bồi dưỡng giáo viên chưa thường xuyên và chưa thực sự thiết thực. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phản ánh đúng xu hướng chung của các địa phương có điều kiện kinh tế xã hội tương tự.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng đổi mới PPDH, biểu đồ tròn về tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng, và bảng tổng hợp đánh giá hiệu quả quản lý đổi mới PPDH tại các trường.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên**: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên đề về đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực, nhằm nâng tỷ lệ giáo viên áp dụng phương pháp tích cực lên trên 80% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường.
2. **Xây dựng và triển khai kế hoạch quản lý đổi mới PPDH đồng bộ**: Thiết lập quy trình quản lý, kiểm tra, đánh giá đổi mới PPDH rõ ràng, minh bạch, đảm bảo 100% trường có kế hoạch và báo cáo định kỳ. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo.
3. **Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho giáo viên**: Đẩy mạnh các lớp bồi dưỡng kỹ năng sử dụng thiết bị dạy học và công nghệ thông tin, phấn đấu 70% giáo viên Ngữ văn được đào tạo trong 3 năm tới.
4. **Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học hiện đại**: Huy động nguồn lực đầu tư bổ sung thiết bị, phòng học bộ môn, máy chiếu, máy tính để phục vụ đổi mới PPDH, đảm bảo tối thiểu 80% trường THCS có đủ thiết bị cần thiết trong 5 năm tới.
5. **Khuyến khích, động viên giáo viên đổi mới phương pháp**: Xây dựng chính sách khen thưởng, tạo điều kiện về thời gian và tài chính cho giáo viên đổi mới sáng tạo trong giảng dạy, nhằm tăng cường động lực đổi mới.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Cán bộ quản lý giáo dục các cấp**: Nhận diện các biện pháp quản lý đổi mới PPDH hiệu quả, áp dụng vào công tác chỉ đạo, giám sát tại địa phương.
2. **Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS**: Áp dụng các giải pháp quản lý đổi mới PPDH để nâng cao chất lượng giảng dạy môn Ngữ văn.
3. **Giáo viên Ngữ văn THCS**: Nắm bắt các phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực, cải tiến kỹ năng giảng dạy và tự học.
4. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục học**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý đổi mới PPDH trong giáo dục phổ thông.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực là gì?**
Là phương pháp dạy học tập trung phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh, giúp học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tiễn, không chỉ học thuộc lòng.
2. **Tại sao cần quản lý đổi mới phương pháp dạy học?**
Quản lý giúp đảm bảo việc đổi mới được thực hiện đồng bộ, hiệu quả, nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực người học.
3. **Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đổi mới PPDH là gì?**
Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực, phẩm chất cán bộ quản lý và giáo viên; yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, chính sách, điều kiện kinh tế xã hội.
4. **Làm thế nào để nâng cao năng lực giáo viên trong đổi mới PPDH?**
Thông qua các lớp bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và khuyến khích sáng tạo trong giảng dạy.
5. **Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò thế nào trong đổi mới PPDH?**
Giúp tăng tính sinh động, hấp dẫn của bài giảng, hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức nhanh chóng, phát triển kỹ năng tự học và vận dụng kiến thức.
## Kết luận
- Đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực người học là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục THCS huyện Hải Hà.
- Thực trạng quản lý đổi mới PPDH còn nhiều hạn chế do yếu tố con người và điều kiện khách quan.
- Các biện pháp quản lý đổi mới PPDH cần được triển khai đồng bộ, chú trọng nâng cao năng lực cán bộ quản lý và giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để các cấp quản lý giáo dục và nhà trường áp dụng hiệu quả trong công tác đổi mới PPDH.
- Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm đạt được mục tiêu phát triển năng lực người học trong thời gian tới.
**Hành động tiếp theo:** Tổ chức các khóa tập huấn, xây dựng kế hoạch quản lý đổi mới PPDH chi tiết và triển khai đánh giá hiệu quả thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.
**Kêu gọi:** Các bên liên quan cần chung tay thực hiện đổi mới PPDH để nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực cho địa phương.